The word “immense” in paragraph 3 is closest in meaning to ______.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "immense" trong đoạn văn 3 có nghĩa gần nhất với ______.
Để trả lời câu hỏi này, ta cần hiểu nghĩa của từ "immense" và các lựa chọn đáp án, sau đó so sánh để tìm ra từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất.
"Immense" có nghĩa là bao la, rộng lớn, mênh mông.
A. great: tuyệt vời, lớn, vĩ đại. Đây là một từ đồng nghĩa phù hợp với "immense".
B. limited: giới hạn, hạn chế. Trái nghĩa với "immense".
C. personal: cá nhân, riêng tư. Không liên quan đến nghĩa của "immense".
D. controlled: bị kiểm soát. Không liên quan đến nghĩa của "immense".
Vậy, đáp án đúng nhất là A. great.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin về cách thức bầu chọn hiệu trưởng (rector) của một trường đại học khu vực ở Đức, dựa trên một đoạn văn (passage) cho trước. Để trả lời, ta cần tìm kiếm thông tin liên quan trực tiếp đến quy trình bầu cử hiệu trưởng trong đoạn văn. Vì không có đoạn văn cụ thể được cung cấp, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, hiệu trưởng thường được bầu bởi hội đồng trường hoặc một cơ quan tương tự, bao gồm đại diện của giảng viên, nhân viên và sinh viên.
Trong trường hợp này, phương án A ("the staff of the university" - nhân viên của trường đại học) có vẻ là hợp lý nhất nếu đoạn văn đề cập đến việc bầu cử nội bộ. Các phương án khác liên quan đến quan chức chính phủ (B và C) hoặc nhân viên từ các trường đại học khác (D) ít khả năng hơn, trừ khi có quy định cụ thể khác được nêu trong đoạn văn.
Do không có đoạn văn, tôi giả định đáp án A là đáp án gần đúng nhất dựa trên hiểu biết chung về cách thức quản lý đại học. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là giả định và đáp án chính xác chỉ có thể được xác định bằng cách tham khảo đoạn văn gốc.
Trong trường hợp này, phương án A ("the staff of the university" - nhân viên của trường đại học) có vẻ là hợp lý nhất nếu đoạn văn đề cập đến việc bầu cử nội bộ. Các phương án khác liên quan đến quan chức chính phủ (B và C) hoặc nhân viên từ các trường đại học khác (D) ít khả năng hơn, trừ khi có quy định cụ thể khác được nêu trong đoạn văn.
Do không có đoạn văn, tôi giả định đáp án A là đáp án gần đúng nhất dựa trên hiểu biết chung về cách thức quản lý đại học. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là giả định và đáp án chính xác chỉ có thể được xác định bằng cách tham khảo đoạn văn gốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "perish" trong đoạn văn 3 có nghĩa gần nhất với "disappear". "Perish" có nghĩa là chết, diệt vong, biến mất. Trong các lựa chọn:
A. develop (phát triển)
B. complete (hoàn thành)
C. remain (duy trì, còn lại)
D. disappear (biến mất)
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
A. develop (phát triển)
B. complete (hoàn thành)
C. remain (duy trì, còn lại)
D. disappear (biến mất)
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều có thể suy luận về thơ của Moore. Để trả lời, cần xem xét thông tin có thể được suy ra từ các lựa chọn đưa ra:
* Phương án A: Không có thông tin nào cho thấy thơ của Moore được biết đến nhiều hơn ở Châu Âu so với Hoa Kỳ.
* Phương án B: Đây là một suy luận hợp lý. Thơ của Moore nổi tiếng với sự độc đáo và phá cách, do đó có thể không tuân theo các hình thức thơ truyền thống.
* Phương án C: Không có thông tin nào cho thấy tất cả các bài thơ của Moore đều được xuất bản trên tờ The Dial.
* Phương án D: Mặc dù thơ của Moore có thể phức tạp, nhưng không nhất thiết phải trừu tượng. Thơ của bà thường kết hợp quan sát tỉ mỉ và sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Do đó, phương án B là suy luận hợp lý nhất dựa trên thông tin có sẵn.
* Phương án A: Không có thông tin nào cho thấy thơ của Moore được biết đến nhiều hơn ở Châu Âu so với Hoa Kỳ.
* Phương án B: Đây là một suy luận hợp lý. Thơ của Moore nổi tiếng với sự độc đáo và phá cách, do đó có thể không tuân theo các hình thức thơ truyền thống.
* Phương án C: Không có thông tin nào cho thấy tất cả các bài thơ của Moore đều được xuất bản trên tờ The Dial.
* Phương án D: Mặc dù thơ của Moore có thể phức tạp, nhưng không nhất thiết phải trừu tượng. Thơ của bà thường kết hợp quan sát tỉ mỉ và sử dụng ngôn ngữ chính xác.
Do đó, phương án B là suy luận hợp lý nhất dựa trên thông tin có sẵn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do người Mỹ chọn sống ở vùng quê theo đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc và tìm thông tin liên quan trong đoạn văn.
Phương án A: "A. their children enjoy country life" (Con cái họ thích cuộc sống ở vùng quê) - Không nhất thiết là lý do chính được đề cập trong đoạn văn. Mặc dù con cái có thể thích, nhưng chưa chắc đây là lý do chính.
Phương án B: "B. they enjoy the safe, clean, attractive environment there" (Họ thích môi trường an toàn, sạch sẽ, hấp dẫn ở đó) - Đây là một lý do rất phổ biến và có thể được đề cập trong đoạn văn.
Phương án C: "C. hospitals, schools and shops are conveniently located there" (Bệnh viện, trường học và cửa hàng được đặt ở vị trí thuận tiện ở đó) - Điều này thường không đúng với vùng quê, nơi các tiện ích có thể cách xa hơn.
Phương án D: "D. life there may be easier for them" (Cuộc sống ở đó có thể dễ dàng hơn cho họ) - Câu này khá chung chung và cần xem xét liệu đoạn văn có ủng hộ ý này không.
Đáp án B thường là đáp án đúng nhất vì nó đề cập đến những đặc điểm hấp dẫn của vùng quê như sự an toàn, sạch sẽ và môi trường hấp dẫn. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần đối chiếu với đoạn văn gốc để xác nhận thông tin này.
Vì không có đoạn văn gốc, chúng ta giả định rằng đáp án B là đáp án đúng nhất dựa trên thông tin thường thấy về lý do mọi người chọn sống ở vùng quê.
Phương án A: "A. their children enjoy country life" (Con cái họ thích cuộc sống ở vùng quê) - Không nhất thiết là lý do chính được đề cập trong đoạn văn. Mặc dù con cái có thể thích, nhưng chưa chắc đây là lý do chính.
Phương án B: "B. they enjoy the safe, clean, attractive environment there" (Họ thích môi trường an toàn, sạch sẽ, hấp dẫn ở đó) - Đây là một lý do rất phổ biến và có thể được đề cập trong đoạn văn.
Phương án C: "C. hospitals, schools and shops are conveniently located there" (Bệnh viện, trường học và cửa hàng được đặt ở vị trí thuận tiện ở đó) - Điều này thường không đúng với vùng quê, nơi các tiện ích có thể cách xa hơn.
Phương án D: "D. life there may be easier for them" (Cuộc sống ở đó có thể dễ dàng hơn cho họ) - Câu này khá chung chung và cần xem xét liệu đoạn văn có ủng hộ ý này không.
Đáp án B thường là đáp án đúng nhất vì nó đề cập đến những đặc điểm hấp dẫn của vùng quê như sự an toàn, sạch sẽ và môi trường hấp dẫn. Tuy nhiên, để chắc chắn, cần đối chiếu với đoạn văn gốc để xác nhận thông tin này.
Vì không có đoạn văn gốc, chúng ta giả định rằng đáp án B là đáp án đúng nhất dựa trên thông tin thường thấy về lý do mọi người chọn sống ở vùng quê.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu suy luận từ đoạn văn về đặc điểm của mẫu đất có ít hoặc không có đất sét.
Phương án A: không có hình dạng bền vững. Không có thông tin trực tiếp nào trong đoạn văn hỗ trợ điều này.
Phương án B: không nặng lắm. Trọng lượng không phải là yếu tố chính được thảo luận liên quan đến hàm lượng đất sét.
Phương án C: không có kết cấu có thể phân loại được. Kết cấu của đất vẫn có thể được phân loại ngay cả khi không có đất sét.
Phương án D: có thể không giữ được hình dạng khi được nặn. Đất sét giúp đất giữ được hình dạng khi ướt. Nếu không có đất sét, đất sẽ khó giữ được hình dạng khi nặn.
Vì vậy, phương án D là suy luận hợp lý nhất từ đoạn văn.
Phương án A: không có hình dạng bền vững. Không có thông tin trực tiếp nào trong đoạn văn hỗ trợ điều này.
Phương án B: không nặng lắm. Trọng lượng không phải là yếu tố chính được thảo luận liên quan đến hàm lượng đất sét.
Phương án C: không có kết cấu có thể phân loại được. Kết cấu của đất vẫn có thể được phân loại ngay cả khi không có đất sét.
Phương án D: có thể không giữ được hình dạng khi được nặn. Đất sét giúp đất giữ được hình dạng khi ướt. Nếu không có đất sét, đất sẽ khó giữ được hình dạng khi nặn.
Vì vậy, phương án D là suy luận hợp lý nhất từ đoạn văn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng