It can be inferred from the passage that a soil sample with little or no clay in it ______.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu suy luận từ đoạn văn về đặc điểm của mẫu đất có ít hoặc không có đất sét.
Phương án A: không có hình dạng bền vững. Không có thông tin trực tiếp nào trong đoạn văn hỗ trợ điều này.
Phương án B: không nặng lắm. Trọng lượng không phải là yếu tố chính được thảo luận liên quan đến hàm lượng đất sét.
Phương án C: không có kết cấu có thể phân loại được. Kết cấu của đất vẫn có thể được phân loại ngay cả khi không có đất sét.
Phương án D: có thể không giữ được hình dạng khi được nặn. Đất sét giúp đất giữ được hình dạng khi ướt. Nếu không có đất sét, đất sẽ khó giữ được hình dạng khi nặn.
Vì vậy, phương án D là suy luận hợp lý nhất từ đoạn văn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin *không* được đề cập đến trong bài đọc về Lễ Tạ Ơn.
* Phương án A: "People celebrate Thanksgiving to thank God" (Mọi người ăn mừng Lễ Tạ Ơn để tạ ơn Chúa) - Đây là một mục đích chính của Lễ Tạ Ơn, thường được đề cập đến.
* Phương án B: "People usually have traditional dinners on Thanksgiving" (Mọi người thường có những bữa tối truyền thống vào Lễ Tạ Ơn) - Đây là một phong tục phổ biến trong Lễ Tạ Ơn.
* Phương án C: "There are lots of entertainments on Thanksgiving" (Có rất nhiều hình thức giải trí vào Lễ Tạ Ơn) - Thông tin về các hình thức giải trí cụ thể thường không được nhấn mạnh bằng những hoạt động khác trong Lễ Tạ Ơn.
* Phương án D: "People go to churches for religious services on Thanksgiving" (Mọi người đến nhà thờ để tham gia các buổi lễ tôn giáo vào Lễ Tạ Ơn) - Một số người có thể tham gia các buổi lễ tôn giáo, nhưng không phải là hoạt động phổ biến như các hoạt động khác.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm thông tin *không* được đề cập, phương án C có vẻ phù hợp nhất vì các hoạt động giải trí cụ thể không phải là tâm điểm chính của các mô tả về Lễ Tạ Ơn.
* Phương án A: "People celebrate Thanksgiving to thank God" (Mọi người ăn mừng Lễ Tạ Ơn để tạ ơn Chúa) - Đây là một mục đích chính của Lễ Tạ Ơn, thường được đề cập đến.
* Phương án B: "People usually have traditional dinners on Thanksgiving" (Mọi người thường có những bữa tối truyền thống vào Lễ Tạ Ơn) - Đây là một phong tục phổ biến trong Lễ Tạ Ơn.
* Phương án C: "There are lots of entertainments on Thanksgiving" (Có rất nhiều hình thức giải trí vào Lễ Tạ Ơn) - Thông tin về các hình thức giải trí cụ thể thường không được nhấn mạnh bằng những hoạt động khác trong Lễ Tạ Ơn.
* Phương án D: "People go to churches for religious services on Thanksgiving" (Mọi người đến nhà thờ để tham gia các buổi lễ tôn giáo vào Lễ Tạ Ơn) - Một số người có thể tham gia các buổi lễ tôn giáo, nhưng không phải là hoạt động phổ biến như các hoạt động khác.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm thông tin *không* được đề cập, phương án C có vẻ phù hợp nhất vì các hoạt động giải trí cụ thể không phải là tâm điểm chính của các mô tả về Lễ Tạ Ơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi hỏi về lý do người ta nói cuộc sống của phụ nữ châu Phi vất vả.
* Phương án A: "Vì những người phụ nữ này bận rộn với công việc nhà" - Đây là một phần sự thật. Công việc nhà thường do phụ nữ đảm nhận, và ở nhiều vùng của châu Phi, điều kiện sinh hoạt còn khó khăn, khiến công việc nhà vất vả hơn.
* Phương án B: "Vì họ làm việc cả ngày trên đồng ruộng" - Đây cũng là một phần sự thật. Phụ nữ ở nhiều vùng nông thôn châu Phi tham gia vào các hoạt động nông nghiệp để kiếm sống.
* Phương án C: "Cả A và B đều đúng" - Vì cả A và B đều là những lý do hợp lý, nên đây là đáp án đúng nhất.
* Phương án D: "Vì họ mù chữ" - Mặc dù trình độ học vấn thấp có thể gây khó khăn, nhưng đây không phải là lý do duy nhất và bao quát nhất khiến cuộc sống của phụ nữ châu Phi được cho là vất vả.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: "Vì những người phụ nữ này bận rộn với công việc nhà" - Đây là một phần sự thật. Công việc nhà thường do phụ nữ đảm nhận, và ở nhiều vùng của châu Phi, điều kiện sinh hoạt còn khó khăn, khiến công việc nhà vất vả hơn.
* Phương án B: "Vì họ làm việc cả ngày trên đồng ruộng" - Đây cũng là một phần sự thật. Phụ nữ ở nhiều vùng nông thôn châu Phi tham gia vào các hoạt động nông nghiệp để kiếm sống.
* Phương án C: "Cả A và B đều đúng" - Vì cả A và B đều là những lý do hợp lý, nên đây là đáp án đúng nhất.
* Phương án D: "Vì họ mù chữ" - Mặc dù trình độ học vấn thấp có thể gây khó khăn, nhưng đây không phải là lý do duy nhất và bao quát nhất khiến cuộc sống của phụ nữ châu Phi được cho là vất vả.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn này chủ yếu nói về quá trình loại bỏ bệnh đậu mùa trên toàn thế giới, từ khi nó là một mối đe dọa lớn đến khi nó hoàn toàn bị xóa sổ nhờ nỗ lực của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Các lựa chọn khác không bao quát toàn bộ nội dung của đoạn văn:
- B. Tổ chức Y tế Thế giới: WHO chỉ là một phần trong câu chuyện, không phải là chủ đề chính.
- C. Bệnh truyền nhiễm: Bệnh đậu mùa là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm, nhưng đoạn văn tập trung vào việc loại bỏ nó.
- D. Tiêm chủng đậu mùa: Tiêm chủng chỉ là một trong những chiến lược được sử dụng để loại bỏ bệnh đậu mùa.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Sự xóa bỏ bệnh đậu mùa.
- B. Tổ chức Y tế Thế giới: WHO chỉ là một phần trong câu chuyện, không phải là chủ đề chính.
- C. Bệnh truyền nhiễm: Bệnh đậu mùa là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm, nhưng đoạn văn tập trung vào việc loại bỏ nó.
- D. Tiêm chủng đậu mùa: Tiêm chủng chỉ là một trong những chiến lược được sử dụng để loại bỏ bệnh đậu mùa.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Sự xóa bỏ bệnh đậu mùa.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm điểm hạn chế của ngôn ngữ ký hiệu, mặc dù nó được cho là rất sinh động và chính xác và có thể được sử dụng trên toàn thế giới.
* A. spelling (đánh vần): Ngôn ngữ ký hiệu không thể hiện trực tiếp cách đánh vần của các từ. Nó thường sử dụng các ký hiệu cho các khái niệm hoặc từ hoàn chỉnh, không phải từng chữ cái riêng lẻ. Vì vậy, đây là một hạn chế.
* B. ideas (ý tưởng): Ngôn ngữ ký hiệu hoàn toàn có khả năng truyền tải các ý tưởng, thậm chí cả những ý tưởng phức tạp.
* C. whole words (toàn bộ từ): Ngôn ngữ ký hiệu thường sử dụng các ký hiệu để đại diện cho toàn bộ từ hoặc khái niệm, đó không phải là một hạn chế.
* D. expressions (diễn đạt): Ngôn ngữ ký hiệu cho phép diễn đạt nhiều sắc thái khác nhau, không phải là một hạn chế.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. spelling (đánh vần): Ngôn ngữ ký hiệu không thể hiện trực tiếp cách đánh vần của các từ. Nó thường sử dụng các ký hiệu cho các khái niệm hoặc từ hoàn chỉnh, không phải từng chữ cái riêng lẻ. Vì vậy, đây là một hạn chế.
* B. ideas (ý tưởng): Ngôn ngữ ký hiệu hoàn toàn có khả năng truyền tải các ý tưởng, thậm chí cả những ý tưởng phức tạp.
* C. whole words (toàn bộ từ): Ngôn ngữ ký hiệu thường sử dụng các ký hiệu để đại diện cho toàn bộ từ hoặc khái niệm, đó không phải là một hạn chế.
* D. expressions (diễn đạt): Ngôn ngữ ký hiệu cho phép diễn đạt nhiều sắc thái khác nhau, không phải là một hạn chế.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "stored" trong đoạn văn thứ hai có nghĩa gần nhất với _________.
* A. bought (mua): Không phù hợp vì "stored" liên quan đến việc giữ gìn, tích trữ, không phải mua bán.
* B. saved (lưu trữ): Đây là đáp án đúng. "Saved" có nghĩa là giữ lại hoặc tích trữ để sử dụng sau này, tương đồng với ý nghĩa của "stored".
* C. spent (tiêu): Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của "stored".
* D. valued (đánh giá cao): Không liên quan đến ý nghĩa của "stored", vốn chỉ hành động cất giữ.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. saved.
* A. bought (mua): Không phù hợp vì "stored" liên quan đến việc giữ gìn, tích trữ, không phải mua bán.
* B. saved (lưu trữ): Đây là đáp án đúng. "Saved" có nghĩa là giữ lại hoặc tích trữ để sử dụng sau này, tương đồng với ý nghĩa của "stored".
* C. spent (tiêu): Hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của "stored".
* D. valued (đánh giá cao): Không liên quan đến ý nghĩa của "stored", vốn chỉ hành động cất giữ.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. saved.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng