JavaScript is required

Fish only species that are not of concern, threatened or endangered.

A.
bettered
B.
born
C.
safeguarded
D.
taught
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi yêu cầu tìm một từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "endangered" (có nguy cơ tuyệt chủng) trong ngữ cảnh bảo tồn các loài cá. * **A. bettered (được cải thiện):** Không phù hợp vì nó mang nghĩa tích cực, trái ngược với "endangered". * **B. born (sinh ra):** Không liên quan đến ý nghĩa của câu. * **C. safeguarded (được bảo vệ):** Phù hợp nhất. Các loài không bị đe dọa, không có nguy cơ, hoặc đang được bảo vệ thì không cần lo ngại. * **D. taught (được dạy):** Không liên quan. Vậy, đáp án đúng là C.

Câu hỏi liên quan