JavaScript is required

It was brave of you to speak in front of all those people.

A.
good
B.
wonderful
C.
coward
D.
courageous
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Từ "brave" (dũng cảm) đồng nghĩa với "courageous" (can đảm). Các lựa chọn khác không phù hợp vì: - A. good (tốt) - B. wonderful (tuyệt vời) - C. coward (hèn nhát) - trái nghĩa với brave

Câu hỏi liên quan