JavaScript is required

Don't put ____ until tomorrow what you can do today.

A.

away

B.
off
C.
aside
D.
up
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu này kiểm tra về cụm động từ (phrasal verb). Cụm động từ đúng trong trường hợp này là "put off", có nghĩa là trì hoãn. * **Put off** (trì hoãn): * Ví dụ: Don't put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay.) * **Put away** (cất đi, dọn dẹp): * Ví dụ: Put away your toys. (Cất đồ chơi của con đi.) * **Put aside** (để dành, tiết kiệm): * Ví dụ: I'm putting aside money for a new car. (Tôi đang để dành tiền mua một chiếc xe hơi mới.) * **Put up** (dựng lên, xây dựng, tăng giá): * Ví dụ: We put up a tent in the backyard. (Chúng tôi dựng một cái lều ở sân sau.) Do đó, đáp án đúng là B.

Câu hỏi liên quan