Balance sheets of subsidiary companies grouped together into the balance sheet of the parent company:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bảng cân đối kế toán hợp nhất là bảng cân đối kế toán trình bày tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty mẹ và các công ty con của nó như thể chúng là một đơn vị kinh tế duy nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương thức rút tiền mặt.
* Đáp án A: an ATM (Máy ATM): Đây là đáp án đúng. Máy ATM cho phép rút tiền mặt 24/7.
* Đáp án B: a bank teller (Giao dịch viên ngân hàng): Giao dịch viên ngân hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính.
* Đáp án C: a bank receptionist (Lễ tân ngân hàng): Lễ tân ngân hàng không thực hiện giao dịch rút tiền.
* Đáp án A: an ATM (Máy ATM): Đây là đáp án đúng. Máy ATM cho phép rút tiền mặt 24/7.
* Đáp án B: a bank teller (Giao dịch viên ngân hàng): Giao dịch viên ngân hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính.
* Đáp án C: a bank receptionist (Lễ tân ngân hàng): Lễ tân ngân hàng không thực hiện giao dịch rút tiền.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thuật ngữ chỉ sự đánh giá bằng số về rủi ro của một người vay tiềm năng.
* A. Credit rating (Xếp hạng tín dụng): Đây là một đánh giá số về khả năng trả nợ của người vay. Các tổ chức xếp hạng tín dụng sử dụng các mô hình để đánh giá rủi ro và gán một xếp hạng cụ thể.
* B. Credit risk (Rủi ro tín dụng): Đây là khái niệm chung về khả năng người vay không trả được nợ, không phải là một đánh giá số.
* C. Credit history (Lịch sử tín dụng): Đây là bản ghi về các khoản vay và thanh toán trước đây của người vay, cung cấp thông tin để đánh giá rủi ro, nhưng bản thân nó không phải là một đánh giá số.
Vì vậy, đáp án đúng là A. Credit rating.
* A. Credit rating (Xếp hạng tín dụng): Đây là một đánh giá số về khả năng trả nợ của người vay. Các tổ chức xếp hạng tín dụng sử dụng các mô hình để đánh giá rủi ro và gán một xếp hạng cụ thể.
* B. Credit risk (Rủi ro tín dụng): Đây là khái niệm chung về khả năng người vay không trả được nợ, không phải là một đánh giá số.
* C. Credit history (Lịch sử tín dụng): Đây là bản ghi về các khoản vay và thanh toán trước đây của người vay, cung cấp thông tin để đánh giá rủi ro, nhưng bản thân nó không phải là một đánh giá số.
Vì vậy, đáp án đúng là A. Credit rating.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thuật ngữ chỉ giá trị hoặc mệnh giá của tiền xu hoặc tiền giấy, ví dụ như VND 1000, VND 10000, VND 50000.
* A. Denomination: Đây là đáp án đúng. "Denomination" (mệnh giá) là giá trị danh nghĩa của một đồng tiền hoặc tiền giấy.
* B. Denominator: "Denominator" (mẫu số) là một thuật ngữ toán học, chỉ phần dưới của một phân số, không liên quan đến giá trị của tiền tệ.
* C. Depreciation: "Depreciation" (sự khấu hao/giảm giá) là sự giảm giá trị của một tài sản theo thời gian, không liên quan trực tiếp đến mệnh giá.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. Denomination: Đây là đáp án đúng. "Denomination" (mệnh giá) là giá trị danh nghĩa của một đồng tiền hoặc tiền giấy.
* B. Denominator: "Denominator" (mẫu số) là một thuật ngữ toán học, chỉ phần dưới của một phân số, không liên quan đến giá trị của tiền tệ.
* C. Depreciation: "Depreciation" (sự khấu hao/giảm giá) là sự giảm giá trị của một tài sản theo thời gian, không liên quan trực tiếp đến mệnh giá.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định thuật ngữ mô tả hành động chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác.
* A. Transfer b/ c/: "Transfer" (chuyển khoản) là hành động chuyển tiền từ một tài khoản ngân hàng sang một tài khoản khác. Đây là đáp án đúng. Biểu thức "b/ c/" không rõ ràng và không liên quan đến định nghĩa.
* B. Trade: "Trade" (giao dịch, buôn bán) là hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ, không liên quan đến việc chuyển tiền giữa các tài khoản.
* C. Travel: "Travel" (du lịch) là hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, không liên quan đến việc chuyển tiền.
Vậy đáp án đúng là A.
* A. Transfer b/ c/: "Transfer" (chuyển khoản) là hành động chuyển tiền từ một tài khoản ngân hàng sang một tài khoản khác. Đây là đáp án đúng. Biểu thức "b/ c/" không rõ ràng và không liên quan đến định nghĩa.
* B. Trade: "Trade" (giao dịch, buôn bán) là hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ, không liên quan đến việc chuyển tiền giữa các tài khoản.
* C. Travel: "Travel" (du lịch) là hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, không liên quan đến việc chuyển tiền.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đưa ra định nghĩa về một công cụ nợ trả lãi và hứa hẹn hoàn trả.
* A. Share (Cổ phiếu): Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, không phải là một công cụ nợ.
* B. Bond (Trái phiếu): Trái phiếu là một công cụ nợ, trong đó nhà phát hành vay tiền từ người mua trái phiếu và hứa trả lãi định kỳ cũng như hoàn trả vốn gốc vào một ngày đáo hạn nhất định. Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* C. Check (Séc): Séc là một lệnh thanh toán, không phải là một công cụ nợ.
Do đó, đáp án chính xác là B.
* A. Share (Cổ phiếu): Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, không phải là một công cụ nợ.
* B. Bond (Trái phiếu): Trái phiếu là một công cụ nợ, trong đó nhà phát hành vay tiền từ người mua trái phiếu và hứa trả lãi định kỳ cũng như hoàn trả vốn gốc vào một ngày đáo hạn nhất định. Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* C. Check (Séc): Séc là một lệnh thanh toán, không phải là một công cụ nợ.
Do đó, đáp án chính xác là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng