Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đưa ra định nghĩa về một công cụ nợ trả lãi và hứa hẹn hoàn trả.
* **A. Share (Cổ phiếu):** Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, không phải là một công cụ nợ.
* **B. Bond (Trái phiếu):** Trái phiếu là một công cụ nợ, trong đó nhà phát hành vay tiền từ người mua trái phiếu và hứa trả lãi định kỳ cũng như hoàn trả vốn gốc vào một ngày đáo hạn nhất định. Vì vậy, đây là đáp án đúng.
* **C. Check (Séc):** Séc là một lệnh thanh toán, không phải là một công cụ nợ.
Do đó, đáp án chính xác là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các đơn vị vốn chủ sở hữu của công ty được mua bán trên thị trường chứng khoán.
* A. Shares (Cổ phiếu): Cổ phiếu là đơn vị nhỏ nhất của vốn cổ phần, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Cổ phiếu có thể được mua bán trên thị trường chứng khoán và giá trị của chúng có thể tăng giảm tùy thuộc vào tình hình hoạt động của công ty và các yếu tố thị trường. Đây là đáp án chính xác.
* B. Standing order (Lệnh thanh toán định kỳ): Lệnh thanh toán định kỳ là một hướng dẫn cho ngân hàng để thanh toán một số tiền cố định cho một tài khoản khác một cách thường xuyên. Nó không liên quan đến vốn chủ sở hữu hoặc thị trường chứng khoán.
* C. Security (Chứng khoán): Chứng khoán là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Tuy nhiên, "shares" (cổ phiếu) chính xác hơn trong trường hợp này vì nó chỉ rõ loại đơn vị vốn chủ sở hữu được mua bán trên thị trường chứng khoán.
* A. Shares (Cổ phiếu): Cổ phiếu là đơn vị nhỏ nhất của vốn cổ phần, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Cổ phiếu có thể được mua bán trên thị trường chứng khoán và giá trị của chúng có thể tăng giảm tùy thuộc vào tình hình hoạt động của công ty và các yếu tố thị trường. Đây là đáp án chính xác.
* B. Standing order (Lệnh thanh toán định kỳ): Lệnh thanh toán định kỳ là một hướng dẫn cho ngân hàng để thanh toán một số tiền cố định cho một tài khoản khác một cách thường xuyên. Nó không liên quan đến vốn chủ sở hữu hoặc thị trường chứng khoán.
* C. Security (Chứng khoán): Chứng khoán là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Tuy nhiên, "shares" (cổ phiếu) chính xác hơn trong trường hợp này vì nó chỉ rõ loại đơn vị vốn chủ sở hữu được mua bán trên thị trường chứng khoán.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đề bài mô tả hình thức thanh toán trong đó một ngân hàng nước ngoài cam kết trả tiền cho nhà xuất khẩu thông qua một ngân hàng ở nước nhà của nhà xuất khẩu, miễn là nhà xuất khẩu tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Để an toàn hơn, nhà xuất khẩu có thể yêu cầu ngân hàng trong nước đóng vai trò là "ngân hàng xác nhận", chịu trách nhiệm cho giao dịch. Hình thức này được gọi là "tín dụng thư" (documentary credit).
* Phương án A. advance payment (thanh toán trước): Là hình thức thanh toán mà người mua trả tiền trước cho người bán trước khi hàng hóa được giao. Không phù hợp với mô tả trong đề bài.
* Phương án B. documentary collection (nhờ thu): Là hình thức thanh toán mà ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ người mua cho người bán, không cam kết thanh toán. Không phù hợp với mô tả trong đề bài.
* Phương án C. documentary credit (tín dụng thư): Đúng. Tín dụng thư là một cam kết thanh toán có điều kiện từ ngân hàng, đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán nếu xuất trình đầy đủ chứng từ theo yêu cầu.
* Phương án D. open account (ghi sổ): Là hình thức thanh toán mà người bán giao hàng trước và người mua thanh toán sau. Đây là hình thức rủi ro nhất cho người bán. Không phù hợp với mô tả trong đề bài (mô tả một hình thức an toàn hơn).
* Phương án A. advance payment (thanh toán trước): Là hình thức thanh toán mà người mua trả tiền trước cho người bán trước khi hàng hóa được giao. Không phù hợp với mô tả trong đề bài.
* Phương án B. documentary collection (nhờ thu): Là hình thức thanh toán mà ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ người mua cho người bán, không cam kết thanh toán. Không phù hợp với mô tả trong đề bài.
* Phương án C. documentary credit (tín dụng thư): Đúng. Tín dụng thư là một cam kết thanh toán có điều kiện từ ngân hàng, đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán nếu xuất trình đầy đủ chứng từ theo yêu cầu.
* Phương án D. open account (ghi sổ): Là hình thức thanh toán mà người bán giao hàng trước và người mua thanh toán sau. Đây là hình thức rủi ro nhất cho người bán. Không phù hợp với mô tả trong đề bài (mô tả một hình thức an toàn hơn).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi mô tả một phương thức thanh toán quốc tế trong đó nhà xuất khẩu chỉ giao hàng sau khi đã nhận được thanh toán từ nhà nhập khẩu. Điều này loại bỏ hoàn toàn rủi ro cho nhà xuất khẩu, vì họ đã có tiền trước khi thực hiện nghĩa vụ giao hàng.
* A. advance payment (thanh toán trước): Đây là phương thức mà nhà nhập khẩu thanh toán toàn bộ hoặc một phần giá trị hàng hóa trước khi nhà xuất khẩu giao hàng. Điều này hoàn toàn phù hợp với mô tả trong câu hỏi.
* B. documentary collection (nhờ thu): Trong phương thức này, nhà xuất khẩu ủy thác cho ngân hàng của mình thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu thông qua ngân hàng của nhà nhập khẩu. Nhà xuất khẩu vẫn chịu rủi ro nếu nhà nhập khẩu không thanh toán.
* C. documentary credit (tín dụng thư): Đây là một cam kết thanh toán có điều kiện từ ngân hàng của nhà nhập khẩu cho nhà xuất khẩu. Mặc dù rủi ro thấp hơn so với nhờ thu, nhà xuất khẩu vẫn phải tuân thủ chặt chẽ các điều khoản của thư tín dụng.
* D. open account (ghi sổ): Trong phương thức này, nhà xuất khẩu giao hàng trước và nhà nhập khẩu thanh toán sau một thời gian nhất định. Đây là phương thức rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. advance payment (thanh toán trước).
* A. advance payment (thanh toán trước): Đây là phương thức mà nhà nhập khẩu thanh toán toàn bộ hoặc một phần giá trị hàng hóa trước khi nhà xuất khẩu giao hàng. Điều này hoàn toàn phù hợp với mô tả trong câu hỏi.
* B. documentary collection (nhờ thu): Trong phương thức này, nhà xuất khẩu ủy thác cho ngân hàng của mình thu hộ tiền từ nhà nhập khẩu thông qua ngân hàng của nhà nhập khẩu. Nhà xuất khẩu vẫn chịu rủi ro nếu nhà nhập khẩu không thanh toán.
* C. documentary credit (tín dụng thư): Đây là một cam kết thanh toán có điều kiện từ ngân hàng của nhà nhập khẩu cho nhà xuất khẩu. Mặc dù rủi ro thấp hơn so với nhờ thu, nhà xuất khẩu vẫn phải tuân thủ chặt chẽ các điều khoản của thư tín dụng.
* D. open account (ghi sổ): Trong phương thức này, nhà xuất khẩu giao hàng trước và nhà nhập khẩu thanh toán sau một thời gian nhất định. Đây là phương thức rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A. advance payment (thanh toán trước).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các hình thức thanh toán và ưu điểm của chúng. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Checks (Séc): Séc là một hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người trả tiền chỉ thị ngân hàng thanh toán một số tiền cụ thể cho người nhận. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng séc là không cần mang nhiều tiền mặt.
* B. Bills of exchange (Hối phiếu): Hối phiếu là một lệnh thanh toán vô điều kiện do một người (người ký phát) phát hành, yêu cầu một người khác (người bị ký phát) thanh toán một số tiền nhất định cho một người thứ ba (người thụ hưởng) vào một ngày cụ thể trong tương lai. Mặc dù cũng là một hình thức thanh toán, nhưng nó phức tạp hơn và không trực tiếp thay thế cho việc mang tiền mặt.
* C. Promissory notes (Giấy nhận nợ): Giấy nhận nợ là một cam kết bằng văn bản để trả một khoản tiền cụ thể vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Tương tự như hối phiếu, nó không trực tiếp giải quyết vấn đề mang theo tiền mặt.
Do đó, đáp án A (Checks) phù hợp nhất với câu hỏi, vì séc là một phương tiện thanh toán phổ biến giúp tránh việc phải mang theo nhiều tiền mặt.
* A. Checks (Séc): Séc là một hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người trả tiền chỉ thị ngân hàng thanh toán một số tiền cụ thể cho người nhận. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng séc là không cần mang nhiều tiền mặt.
* B. Bills of exchange (Hối phiếu): Hối phiếu là một lệnh thanh toán vô điều kiện do một người (người ký phát) phát hành, yêu cầu một người khác (người bị ký phát) thanh toán một số tiền nhất định cho một người thứ ba (người thụ hưởng) vào một ngày cụ thể trong tương lai. Mặc dù cũng là một hình thức thanh toán, nhưng nó phức tạp hơn và không trực tiếp thay thế cho việc mang tiền mặt.
* C. Promissory notes (Giấy nhận nợ): Giấy nhận nợ là một cam kết bằng văn bản để trả một khoản tiền cụ thể vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Tương tự như hối phiếu, nó không trực tiếp giải quyết vấn đề mang theo tiền mặt.
Do đó, đáp án A (Checks) phù hợp nhất với câu hỏi, vì séc là một phương tiện thanh toán phổ biến giúp tránh việc phải mang theo nhiều tiền mặt.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi "To put money into the bank:" có nghĩa là "Để bỏ tiền vào ngân hàng:".
* A. To deposit (Gửi tiền): Đây là hành động bỏ tiền vào tài khoản ngân hàng. Đây là đáp án chính xác.
* B. To withdraw (Rút tiền): Đây là hành động lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng.
* C. To endorse (Ký hậu): Đây là hành động ký tên vào mặt sau của séc để chuyển quyền sở hữu cho người khác.
Vậy, đáp án đúng là A.
* A. To deposit (Gửi tiền): Đây là hành động bỏ tiền vào tài khoản ngân hàng. Đây là đáp án chính xác.
* B. To withdraw (Rút tiền): Đây là hành động lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng.
* C. To endorse (Ký hậu): Đây là hành động ký tên vào mặt sau của séc để chuyển quyền sở hữu cho người khác.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng