JavaScript is required

As more people experienced the benefits of (6) _______, they began to participate increasingly in social, political, and occupational (7) _______.
(6) ....................

A.
schooling
B.
learning
C.
education
D.
teaching
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng chọn từ phù hợp theo ngữ cảnh. Trong câu "As more people experienced the benefits of (6) _______, they began to participate increasingly in social, political, and occupational (7) _______", chúng ta cần một danh từ chỉ một quá trình giúp mọi người có thể tham gia nhiều hơn vào các hoạt động xã hội, chính trị và nghề nghiệp. * **A. schooling (việc đi học)**: có nghĩa là việc học ở trường, thường liên quan đến các cấp học cụ thể (tiểu học, trung học, v.v.). Tuy nhiên, từ này không bao hàm hết ý nghĩa về sự phát triển toàn diện để tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị và nghề nghiệp. * **B. learning (việc học)**: là một quá trình tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng. Mặc dù đúng, nó quá chung chung và không đủ mạnh để tạo ra sự thay đổi lớn trong sự tham gia xã hội, chính trị và nghề nghiệp. * **C. education (giáo dục)**: là một quá trình toàn diện hơn, bao gồm việc phát triển kiến thức, kỹ năng, đạo đức và các giá trị. Giáo dục giúp mọi người có đủ năng lực và tự tin để tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị và nghề nghiệp một cách hiệu quả. Đây là đáp án phù hợp nhất. * **D. teaching (việc dạy)**: là hành động truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng từ người dạy cho người học. Đây không phải là thứ mà mọi người "trải nghiệm lợi ích" mà là một hành động hướng tới việc giáo dục. Vì vậy, đáp án đúng là C. education.

Câu hỏi liên quan