The most frequently reported disabilities are speech or language impairments; mental retardation and (4) _______ developmental disorders; serious emotional disturbance; and specific learning disorders, (5) _______ memory disorders.
(5) ....................
(5) ....................
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chỗ trống (5) cần một cụm từ giới thiệu các ví dụ về rối loạn trí nhớ. Trong các lựa chọn, "such as" (D) là cụm từ phù hợp nhất để giới thiệu một danh sách các ví dụ. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa trong ngữ cảnh này.
* **A. as:** Không phù hợp vì "as" thường dùng để so sánh hoặc chỉ vai trò, chức năng.
* **B. like:** Có thể dùng để so sánh, nhưng "such as" trang trọng và phù hợp hơn trong văn bản học thuật.
* **C. for instance:** Tương tự "such as" nhưng ít phổ biến hơn trong trường hợp này.
* **D. such as:** Đúng, dùng để giới thiệu ví dụ hoặc liệt kê các thành phần thuộc một loại nào đó.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống (4) trong ngữ cảnh mô tả camera truyền hình ghi lại hình ảnh. Các lựa chọn A, B, C không phù hợp vì 'painting' (bức tranh), 'drawing' (bản vẽ), 'posters' (áp phích) không phải là những gì camera ghi lại. Lựa chọn D 'pictures' (hình ảnh) phù hợp nhất vì camera truyền hình ghi lại 'hình ảnh'.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng các từ "another", "others", "other", và "one another". Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "institutions" (các tổ chức).
* A. another: Dùng với danh từ số ít, mang nghĩa "một cái khác", không phù hợp ở đây vì "institutions" là số nhiều.
* B. others: Là đại từ, mang nghĩa "những người khác" hoặc "những vật khác", không phù hợp vì cần một tính từ.
* C. other: Là tính từ, mang nghĩa "khác", dùng được với danh từ số nhiều. Trong câu này, "other institutions" có nghĩa là "các tổ chức khác", phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
* D. one another: Là đại từ, mang nghĩa "lẫn nhau", thường dùng cho mối quan hệ tương hỗ giữa các đối tượng, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C. other.
* A. another: Dùng với danh từ số ít, mang nghĩa "một cái khác", không phù hợp ở đây vì "institutions" là số nhiều.
* B. others: Là đại từ, mang nghĩa "những người khác" hoặc "những vật khác", không phù hợp vì cần một tính từ.
* C. other: Là tính từ, mang nghĩa "khác", dùng được với danh từ số nhiều. Trong câu này, "other institutions" có nghĩa là "các tổ chức khác", phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
* D. one another: Là đại từ, mang nghĩa "lẫn nhau", thường dùng cho mối quan hệ tương hỗ giữa các đối tượng, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vì vậy, đáp án đúng là C. other.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này yêu cầu chọn từ nối phù hợp để liên kết hai mệnh đề trong ngữ cảnh bài đọc. Mệnh đề trước nêu lợi ích của việc làm câu dễ trước, mệnh đề sau giải thích thêm lý do.
* A. Therefore (Do đó): Thường dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện. Không phù hợp trong trường hợp này.
* B. However (Tuy nhiên): Dùng để diễn tả sự tương phản hoặc đối lập. Không phù hợp vì không có sự đối lập nào ở đây.
* C. So (Vậy nên): Dùng để chỉ kết quả hoặc mục đích. Phù hợp vì mệnh đề sau giải thích thêm về lý do nên làm câu dễ trước.
* D. Besides (Bên cạnh đó): Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc lý do. Phù hợp vì nó thêm một lý do khác cho việc làm câu dễ trước.
Trong trường hợp này, cả C và D đều có thể đúng. Tuy nhiên, "So" thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn, giải thích trực tiếp tại sao việc làm câu dễ trước lại hữu ích (giúp xây dựng sự tự tin và làm quen với nhịp độ bài thi). "Besides" chỉ đơn thuần bổ sung thêm một lợi ích khác mà không nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả.
Do đó, đáp án C phù hợp hơn về mặt ngữ nghĩa và logic của đoạn văn.
* A. Therefore (Do đó): Thường dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện. Không phù hợp trong trường hợp này.
* B. However (Tuy nhiên): Dùng để diễn tả sự tương phản hoặc đối lập. Không phù hợp vì không có sự đối lập nào ở đây.
* C. So (Vậy nên): Dùng để chỉ kết quả hoặc mục đích. Phù hợp vì mệnh đề sau giải thích thêm về lý do nên làm câu dễ trước.
* D. Besides (Bên cạnh đó): Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc lý do. Phù hợp vì nó thêm một lý do khác cho việc làm câu dễ trước.
Trong trường hợp này, cả C và D đều có thể đúng. Tuy nhiên, "So" thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn, giải thích trực tiếp tại sao việc làm câu dễ trước lại hữu ích (giúp xây dựng sự tự tin và làm quen với nhịp độ bài thi). "Besides" chỉ đơn thuần bổ sung thêm một lợi ích khác mà không nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả.
Do đó, đáp án C phù hợp hơn về mặt ngữ nghĩa và logic của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong đoạn văn này, vị trí (1) cần một danh từ chỉ một mạng lưới thông tin toàn cầu, phù hợp với ngữ cảnh về việc truy cập và chia sẻ thông tin.
* A. Computer: Máy tính là một thiết bị, không phải là một mạng lưới thông tin.
* B. Network: Mạng lưới là một khái niệm chung, nhưng không cụ thể bằng 'Web' trong ngữ cảnh này.
* C. System: Hệ thống là một tập hợp các thành phần làm việc cùng nhau, không phải là một mạng lưới thông tin công cộng.
* D. Web: 'Web' (World Wide Web) là mạng lưới thông tin toàn cầu mà chúng ta đang nói đến, nơi phần lớn thông tin có thể truy cập được.
Do đó, 'Web' là đáp án chính xác nhất cho vị trí (1).
* A. Computer: Máy tính là một thiết bị, không phải là một mạng lưới thông tin.
* B. Network: Mạng lưới là một khái niệm chung, nhưng không cụ thể bằng 'Web' trong ngữ cảnh này.
* C. System: Hệ thống là một tập hợp các thành phần làm việc cùng nhau, không phải là một mạng lưới thông tin công cộng.
* D. Web: 'Web' (World Wide Web) là mạng lưới thông tin toàn cầu mà chúng ta đang nói đến, nơi phần lớn thông tin có thể truy cập được.
Do đó, 'Web' là đáp án chính xác nhất cho vị trí (1).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ phù hợp để diễn tả ý "cung cấp" hoặc "bao gồm".
* A. including: Sai, vì "including" là dạng V-ing, cần trợ động từ phía trước để tạo thành thì tiếp diễn hoặc được dùng như một giới từ.
* B. having: Sai, "having" nghĩa là "có", không phù hợp với ngữ cảnh về việc cung cấp các chương trình và bằng cấp.
* C. consisting: Sai, "consisting" thường đi với giới từ "of" (consisting of), mang nghĩa "bao gồm những gì". Trong câu này, không có "of", và ý nghĩa cũng không chính xác.
* D. combining: Đúng, "combining" có nghĩa là "kết hợp", nhưng trong ngữ cảnh này, nó được dùng để chỉ việc các trường cao đẳng cộng đồng cung cấp nhiều chương trình và bằng cấp khác nhau. Nó có thể bao gồm các chương trình chứng chỉ, các chương trình liên kết kỹ thuật và các chương trình liên kết chuyển tiếp lên đại học. Tuy nhiên, "offer" (cung cấp) sẽ phù hợp hơn.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và phù hợp nhất, câu hỏi có thể có lỗi hoặc thiếu thông tin. Tuy nhiên, đáp án gần đúng nhất trong các lựa chọn là D, nhưng cần hiểu rằng nó không hoàn toàn diễn tả đúng ý nghĩa như "offer". Do đó, có lẽ câu hỏi này cần được xem xét lại hoặc chỉnh sửa.
* A. including: Sai, vì "including" là dạng V-ing, cần trợ động từ phía trước để tạo thành thì tiếp diễn hoặc được dùng như một giới từ.
* B. having: Sai, "having" nghĩa là "có", không phù hợp với ngữ cảnh về việc cung cấp các chương trình và bằng cấp.
* C. consisting: Sai, "consisting" thường đi với giới từ "of" (consisting of), mang nghĩa "bao gồm những gì". Trong câu này, không có "of", và ý nghĩa cũng không chính xác.
* D. combining: Đúng, "combining" có nghĩa là "kết hợp", nhưng trong ngữ cảnh này, nó được dùng để chỉ việc các trường cao đẳng cộng đồng cung cấp nhiều chương trình và bằng cấp khác nhau. Nó có thể bao gồm các chương trình chứng chỉ, các chương trình liên kết kỹ thuật và các chương trình liên kết chuyển tiếp lên đại học. Tuy nhiên, "offer" (cung cấp) sẽ phù hợp hơn.
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và phù hợp nhất, câu hỏi có thể có lỗi hoặc thiếu thông tin. Tuy nhiên, đáp án gần đúng nhất trong các lựa chọn là D, nhưng cần hiểu rằng nó không hoàn toàn diễn tả đúng ý nghĩa như "offer". Do đó, có lẽ câu hỏi này cần được xem xét lại hoặc chỉnh sửa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng