JavaScript is required

The Web offers a place where companies, universities and (5) _______ institutions, and individuals can display information about their products, services, facilities, or research, or their private lives.

A.
another
B.
others
C.
other
D.
one another
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu này kiểm tra kiến thức về cách sử dụng các từ "another", "others", "other", và "one another". Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "institutions" (các tổ chức). * **A. another**: Dùng với danh từ số ít, mang nghĩa "một cái khác", không phù hợp ở đây vì "institutions" là số nhiều. * **B. others**: Là đại từ, mang nghĩa "những người khác" hoặc "những vật khác", không phù hợp vì cần một tính từ. * **C. other**: Là tính từ, mang nghĩa "khác", dùng được với danh từ số nhiều. Trong câu này, "other institutions" có nghĩa là "các tổ chức khác", phù hợp về mặt ngữ nghĩa. * **D. one another**: Là đại từ, mang nghĩa "lẫn nhau", thường dùng cho mối quan hệ tương hỗ giữa các đối tượng, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Vì vậy, đáp án đúng là C. other.

Câu hỏi liên quan