Almost all the 50 or so different kinds of modern plastic are made from oil, gas or coal ─ non-renewable natural (3)______ .
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, ta cần một danh từ số nhiều chỉ nguồn gốc của dầu, khí đốt và than đá.
* **A. processes** (các quy trình): Không phù hợp về nghĩa.
* **B. resources** (các nguồn tài nguyên): Phù hợp nhất về nghĩa, vì dầu, khí đốt và than đá là các nguồn tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
* **C. products** (các sản phẩm): Không phù hợp, vì dầu, khí đốt và than đá là nguyên liệu đầu vào, không phải sản phẩm cuối cùng trong ngữ cảnh này.
* **D. fuels** (nhiên liệu): Có vẻ hợp lý, nhưng 'resources' bao quát hơn và chính xác hơn trong ngữ cảnh rộng của việc sản xuất nhựa.
Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một liên từ để diễn tả mục đích hoặc cách thức sử dụng báo.
* A. like: Thường dùng để so sánh sự tương đồng (giống như).
* B. alike: Là một tính từ, có nghĩa là tương tự, giống nhau, không phù hợp ở đây.
* C. as: Có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc vai trò của một vật, trong trường hợp này, báo được dùng như một vật cản.
* D. such as: Được dùng để liệt kê ví dụ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là C, vì "as" diễn tả việc sử dụng báo như một vật cản.
Câu hoàn chỉnh: People use newspapers as a barrier between themselves and other people, and if they do not have one, they stare into the distance, making sure they are not looking into anyone’s eyes. (Mọi người sử dụng báo như một vật cản giữa họ và người khác, và nếu họ không có báo, họ sẽ nhìn xa xăm, đảm bảo rằng họ không nhìn vào mắt ai cả).
* A. like: Thường dùng để so sánh sự tương đồng (giống như).
* B. alike: Là một tính từ, có nghĩa là tương tự, giống nhau, không phù hợp ở đây.
* C. as: Có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc vai trò của một vật, trong trường hợp này, báo được dùng như một vật cản.
* D. such as: Được dùng để liệt kê ví dụ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là C, vì "as" diễn tả việc sử dụng báo như một vật cản.
Câu hoàn chỉnh: People use newspapers as a barrier between themselves and other people, and if they do not have one, they stare into the distance, making sure they are not looking into anyone’s eyes. (Mọi người sử dụng báo như một vật cản giữa họ và người khác, và nếu họ không có báo, họ sẽ nhìn xa xăm, đảm bảo rằng họ không nhìn vào mắt ai cả).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để bổ nghĩa cho tính từ "new".
* A. competition (danh từ): sự cạnh tranh, phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
* B. competitively (trạng từ): một cách cạnh tranh, không phù hợp vì cần một danh từ.
* C. competitive (tính từ): có tính cạnh tranh, không phù hợp vì "new" đã là tính từ.
* D. compete (động từ): cạnh tranh, không phù hợp vì cần một danh từ.
Vậy đáp án đúng là A.
* A. competition (danh từ): sự cạnh tranh, phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
* B. competitively (trạng từ): một cách cạnh tranh, không phù hợp vì cần một danh từ.
* C. competitive (tính từ): có tính cạnh tranh, không phù hợp vì "new" đã là tính từ.
* D. compete (động từ): cạnh tranh, không phù hợp vì cần một danh từ.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể. Trong câu "A lot of (4)_____ was made in this way by individual scientists" (Rất nhiều _____ đã được tạo ra theo cách này bởi các nhà khoa học cá nhân), chúng ta cần một danh từ chỉ sự tiến bộ hoặc thành tựu.
* A. development (sự phát triển): Thường dùng cho quá trình phát triển lâu dài, quy mô lớn hơn.
* B. evolution (sự tiến hóa): Liên quan đến sự thay đổi dần dần theo thời gian, thường trong bối cảnh sinh học.
* C. movement (sự di chuyển, phong trào): Không phù hợp với ngữ cảnh khoa học.
* D. progress (sự tiến bộ): Thể hiện sự cải thiện, tiến triển, phù hợp với việc các nhà khoa học tạo ra thành tựu.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
* A. development (sự phát triển): Thường dùng cho quá trình phát triển lâu dài, quy mô lớn hơn.
* B. evolution (sự tiến hóa): Liên quan đến sự thay đổi dần dần theo thời gian, thường trong bối cảnh sinh học.
* C. movement (sự di chuyển, phong trào): Không phù hợp với ngữ cảnh khoa học.
* D. progress (sự tiến bộ): Thể hiện sự cải thiện, tiến triển, phù hợp với việc các nhà khoa học tạo ra thành tựu.
Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu "If, (3), someone advises you to revise your work and gives you good reasons for doing so, you should (4) their suggestions very carefully", chúng ta cần một từ/cụm từ liên kết thể hiện sự tương phản với mệnh đề trước đó ("negative criticism") và một động từ phù hợp để diễn tả việc xem xét, cân nhắc lời khuyên.
* (3): Các lựa chọn phù hợp có thể là một liên từ hoặc trạng từ chỉ sự tương phản. Trong trường hợp này, "however" (tuy nhiên) sẽ phù hợp nhất, nhưng không có trong các đáp án được đưa ra. Chúng ta cần xem xét ngữ nghĩa của các đáp án còn lại khi kết hợp với lựa chọn ở (4).
* (4): Các lựa chọn gồm "think", "consider", "look round", và "take". "Consider" (cân nhắc) là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả việc suy nghĩ kỹ về những lời khuyên đã được đưa ra.
Vậy, trong các lựa chọn đã cho, đáp án B ("consider") phù hợp nhất với vị trí (4). Mặc dù không có lựa chọn tốt nhất cho (3), chúng ta sẽ chọn đáp án mà khi kết hợp với "consider" ở (4) tạo thành một câu có nghĩa và hợp lý nhất trong ngữ cảnh. Trong các đáp án A, C, và D, đáp án B là hợp lý nhất.
* (3): Các lựa chọn phù hợp có thể là một liên từ hoặc trạng từ chỉ sự tương phản. Trong trường hợp này, "however" (tuy nhiên) sẽ phù hợp nhất, nhưng không có trong các đáp án được đưa ra. Chúng ta cần xem xét ngữ nghĩa của các đáp án còn lại khi kết hợp với lựa chọn ở (4).
* (4): Các lựa chọn gồm "think", "consider", "look round", và "take". "Consider" (cân nhắc) là lựa chọn phù hợp nhất để diễn tả việc suy nghĩ kỹ về những lời khuyên đã được đưa ra.
Vậy, trong các lựa chọn đã cho, đáp án B ("consider") phù hợp nhất với vị trí (4). Mặc dù không có lựa chọn tốt nhất cho (3), chúng ta sẽ chọn đáp án mà khi kết hợp với "consider" ở (4) tạo thành một câu có nghĩa và hợp lý nhất trong ngữ cảnh. Trong các đáp án A, C, và D, đáp án B là hợp lý nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn cụm từ phù hợp để hoàn thành một câu có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu "Being successful does depend on luck, to a (5) . But things are more likely deal with well if you persevere and stay positive", chúng ta cần một cụm từ chỉ mức độ mà sự thành công phụ thuộc vào may mắn.
* A. certain exception: Ngoại lệ nhất định. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* B. level: Mức độ. Có thể phù hợp nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
* C. definite range: Phạm vi xác định. Không phù hợp về nghĩa.
* D. certain extent: Ở một mức độ nhất định. Đây là cụm từ phù hợp nhất, chỉ ra rằng thành công phụ thuộc vào may mắn ở một mức độ nào đó, nhưng sự kiên trì và thái độ tích cực vẫn quan trọng hơn.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. certain exception: Ngoại lệ nhất định. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* B. level: Mức độ. Có thể phù hợp nhưng không phải lựa chọn tốt nhất.
* C. definite range: Phạm vi xác định. Không phù hợp về nghĩa.
* D. certain extent: Ở một mức độ nhất định. Đây là cụm từ phù hợp nhất, chỉ ra rằng thành công phụ thuộc vào may mắn ở một mức độ nào đó, nhưng sự kiên trì và thái độ tích cực vẫn quan trọng hơn.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng