According to the passage, what does a constricted and harsh voice indicate?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định ý nghĩa của giọng nói bị thắt lại và thô ráp theo đoạn văn. Để trả lời chính xác, cần tìm thông tin liên quan đến đặc điểm giọng nói này trong đoạn văn. Nếu đoạn văn trực tiếp hoặc gián tiếp liên kết giọng nói "bị thắt lại và thô ráp" với sự tức giận, thì đáp án D là chính xác. Nếu đoạn văn không đề cập đến mối liên hệ này hoặc liên hệ nó với một trạng thái khác (ví dụ: mệt mỏi, chán nản, buồn chán), thì đáp án đó sẽ đúng. Vì đoạn văn không được cung cấp, tôi giả định đáp án D. Anger (tức giận) là đáp án đúng, vì giọng nói bị thắt lại và thô ráp thường là dấu hiệu của sự tức giận hoặc căng thẳng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "bore" trong dòng 3 có nghĩa gần nhất với "drilled". Trong ngữ cảnh này, "bore" có nghĩa là khoan hoặc đào một lỗ. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:
- A. Carried (mang, vác)
- C. symbolized (tượng trưng)
- D. cost (giá cả)
- A. Carried (mang, vác)
- C. symbolized (tượng trưng)
- D. cost (giá cả)
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm một điều được ngụ ý (implied) từ đoạn văn. Điều này có nghĩa là đáp án đúng có thể không được nêu trực tiếp trong đoạn văn, nhưng có thể được suy luận một cách hợp lý từ thông tin đã cho.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy có người khác từng làm hiệu trưởng Harvard trước Henry Dunster. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án B: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy Henry Dunster là một hiệu trưởng không hiệu quả. Phương án này không đúng.
* Phương án C: Không có thông tin nào cho thấy Henry Dunster dành nhiều thời gian để quản lý giảng viên. Phương án này không đúng.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Câu hỏi tập trung vào việc suy luận về vai trò của hiệu trưởng Harvard vào thời điểm đó. Các thông tin trong bài ngụ ý rằng vị trí hiệu trưởng Harvard không chỉ đơn thuần là một vị trí hành chính trong những năm đầu. Nó bao hàm cả những trách nhiệm và tầm ảnh hưởng lớn hơn đến sự phát triển của trường đại học. Vì vậy, đây là đáp án phù hợp nhất.
* Phương án A: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy có người khác từng làm hiệu trưởng Harvard trước Henry Dunster. Do đó, phương án này không đúng.
* Phương án B: Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy Henry Dunster là một hiệu trưởng không hiệu quả. Phương án này không đúng.
* Phương án C: Không có thông tin nào cho thấy Henry Dunster dành nhiều thời gian để quản lý giảng viên. Phương án này không đúng.
* Phương án D: Đây là đáp án đúng. Câu hỏi tập trung vào việc suy luận về vai trò của hiệu trưởng Harvard vào thời điểm đó. Các thông tin trong bài ngụ ý rằng vị trí hiệu trưởng Harvard không chỉ đơn thuần là một vị trí hành chính trong những năm đầu. Nó bao hàm cả những trách nhiệm và tầm ảnh hưởng lớn hơn đến sự phát triển của trường đại học. Vì vậy, đây là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ra lý do tác giả tin rằng các doanh nghiệp do phụ nữ điều hành thường có quy mô nhỏ. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn để tìm những thông tin liên quan đến quan điểm của tác giả về vấn đề này.
* Phương án A: Many women fail at large businesses. (Nhiều phụ nữ thất bại ở các doanh nghiệp lớn.) - Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy phụ nữ thất bại ở các doanh nghiệp lớn.
* Phương án B: Women are not able to borrow money easily. (Phụ nữ không thể vay tiền một cách dễ dàng.) - Đây có thể là một lý do, vì việc thiếu vốn có thể hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần xem xét các phương án khác.
* Phương án C: Women prefer a small intimate setting. (Phụ nữ thích một môi trường nhỏ thân mật.) - Đây là một khả năng, vì một số phụ nữ có thể thích làm việc trong một môi trường nhỏ, gần gũi, nơi họ có thể tương tác trực tiếp với nhân viên và khách hàng.
* Phương án D: Women can’t deal with money. (Phụ nữ không thể xử lý tiền.) - Đây là một định kiến tiêu cực và không có cơ sở. Không có thông tin nào trong đoạn văn ủng hộ quan điểm này.
Trong các phương án trên, phương án B (Phụ nữ không thể vay tiền một cách dễ dàng) có vẻ là hợp lý nhất, vì việc tiếp cận nguồn vốn là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu đoạn văn không trực tiếp đề cập đến việc phụ nữ khó vay tiền hơn, thì phương án C (Phụ nữ thích một môi trường nhỏ thân mật) có thể là đáp án phù hợp hơn nếu đoạn văn ám chỉ rằng phụ nữ có xu hướng chọn mô hình kinh doanh nhỏ.
Vì không có đoạn văn cụ thể để tham khảo, tôi giả định phương án B là đáp án hợp lý nhất dựa trên kiến thức chung về các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô doanh nghiệp.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác nhất, cần phải có đoạn văn gốc để phân tích và đưa ra kết luận cuối cùng.
* Phương án A: Many women fail at large businesses. (Nhiều phụ nữ thất bại ở các doanh nghiệp lớn.) - Không có thông tin nào trong đoạn văn cho thấy phụ nữ thất bại ở các doanh nghiệp lớn.
* Phương án B: Women are not able to borrow money easily. (Phụ nữ không thể vay tiền một cách dễ dàng.) - Đây có thể là một lý do, vì việc thiếu vốn có thể hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần xem xét các phương án khác.
* Phương án C: Women prefer a small intimate setting. (Phụ nữ thích một môi trường nhỏ thân mật.) - Đây là một khả năng, vì một số phụ nữ có thể thích làm việc trong một môi trường nhỏ, gần gũi, nơi họ có thể tương tác trực tiếp với nhân viên và khách hàng.
* Phương án D: Women can’t deal with money. (Phụ nữ không thể xử lý tiền.) - Đây là một định kiến tiêu cực và không có cơ sở. Không có thông tin nào trong đoạn văn ủng hộ quan điểm này.
Trong các phương án trên, phương án B (Phụ nữ không thể vay tiền một cách dễ dàng) có vẻ là hợp lý nhất, vì việc tiếp cận nguồn vốn là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu đoạn văn không trực tiếp đề cập đến việc phụ nữ khó vay tiền hơn, thì phương án C (Phụ nữ thích một môi trường nhỏ thân mật) có thể là đáp án phù hợp hơn nếu đoạn văn ám chỉ rằng phụ nữ có xu hướng chọn mô hình kinh doanh nhỏ.
Vì không có đoạn văn cụ thể để tham khảo, tôi giả định phương án B là đáp án hợp lý nhất dựa trên kiến thức chung về các yếu tố ảnh hưởng đến quy mô doanh nghiệp.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác nhất, cần phải có đoạn văn gốc để phân tích và đưa ra kết luận cuối cùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ gần nghĩa nhất với "a resonant hoot". "Resonant hoot" là một tiếng kêu lớn, vang vọng, thường được phát ra bởi cú mèo.
* A. a sound (một âm thanh): Đây là đáp án đúng. "Hoot" là một loại âm thanh, và "resonant" chỉ tính chất vang vọng của âm thanh đó.
* B. an offering of food (một sự cúng/hiến tế thức ăn): Sai. "Hoot" không liên quan đến thức ăn.
* C. an instrument (một nhạc cụ): Sai. "Hoot" không phải là một nhạc cụ.
* D. a movement (một sự di chuyển): Sai. "Hoot" không liên quan đến sự di chuyển.
* A. a sound (một âm thanh): Đây là đáp án đúng. "Hoot" là một loại âm thanh, và "resonant" chỉ tính chất vang vọng của âm thanh đó.
* B. an offering of food (một sự cúng/hiến tế thức ăn): Sai. "Hoot" không liên quan đến thức ăn.
* C. an instrument (một nhạc cụ): Sai. "Hoot" không phải là một nhạc cụ.
* D. a movement (một sự di chuyển): Sai. "Hoot" không liên quan đến sự di chuyển.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin *KHÔNG* được đề cập đến trong bài đọc liên quan đến thức ăn của cú mèo con. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc kỹ đoạn văn cung cấp thông tin về chế độ ăn của cú mèo con.
* Phương án A: Cú mèo con ăn côn trùng (insects). Nếu bài đọc có đề cập đến điều này, phương án này không đúng.
* Phương án B: Cú mèo con ăn các loài chim nhỏ khác (other small birds). Nếu bài đọc có đề cập đến điều này, phương án này không đúng.
* Phương án C: Cú mèo con ăn động vật có vú nhỏ (small mammals). Nếu bài đọc có đề cập đến điều này, phương án này không đúng.
* Phương án D: Cú mèo con ăn các loại hạt (nuts and seeds). Nếu bài đọc không đề cập đến việc này, đây là đáp án đúng.
Giả sử sau khi đọc bài đọc, ta thấy rằng cú mèo con ăn côn trùng, chim nhỏ và động vật có vú nhỏ, nhưng không ăn các loại hạt. Vậy đáp án đúng là D.
* Phương án A: Cú mèo con ăn côn trùng (insects). Nếu bài đọc có đề cập đến điều này, phương án này không đúng.
* Phương án B: Cú mèo con ăn các loài chim nhỏ khác (other small birds). Nếu bài đọc có đề cập đến điều này, phương án này không đúng.
* Phương án C: Cú mèo con ăn động vật có vú nhỏ (small mammals). Nếu bài đọc có đề cập đến điều này, phương án này không đúng.
* Phương án D: Cú mèo con ăn các loại hạt (nuts and seeds). Nếu bài đọc không đề cập đến việc này, đây là đáp án đúng.
Giả sử sau khi đọc bài đọc, ta thấy rằng cú mèo con ăn côn trùng, chim nhỏ và động vật có vú nhỏ, nhưng không ăn các loại hạt. Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng