According to the passage, biological agents mainly consist of ____________.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định thành phần chính của tác nhân sinh học theo đoạn văn. Đáp án D, 'insects and microorganisms' (côn trùng và vi sinh vật), là đáp án đúng vì các tác nhân sinh học thường bao gồm các sinh vật sống như côn trùng, vi khuẩn, nấm, virus, và các vi sinh vật khác được sử dụng để kiểm soát dịch hại hoặc gây bệnh cho các loài gây hại khác. Các lựa chọn còn lại (thuốc diệt cỏ, cây trồng hữu ích, cỏ dại) không phải là thành phần chính của tác nhân sinh học.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong bài viết về tầm quan trọng của việc lựa chọn công việc thứ hai. Câu hỏi hỏi "Theo tác giả, tại sao việc lựa chọn công việc thứ hai lại quan trọng?"
Phương án A: "Nó sẽ ảnh hưởng đến triển vọng công việc tương lai của bạn." Đây là một khả năng, vì công việc thứ hai có thể xây dựng dựa trên kinh nghiệm từ công việc đầu tiên và mở ra những cơ hội mới.
Phương án B: "Nó sẽ kéo dài hơn công việc đầu tiên của bạn." Thời gian làm việc không phải là yếu tố chính được nhấn mạnh khi nói về tầm quan trọng của sự lựa chọn.
Phương án C: "Sẽ rất khó để thay đổi nếu bạn không thích nó." Mặc dù việc thay đổi công việc có thể khó khăn, nhưng đây không phải là lý do chính mà tác giả đưa ra về tầm quan trọng của việc lựa chọn công việc thứ hai.
Phương án D: "Nó sẽ cho bạn cơ hội học tập." Cơ hội học tập có thể là một phần của công việc, nhưng không phải là lý do chính khiến việc lựa chọn công việc thứ hai trở nên quan trọng.
Vì vậy, phương án A có vẻ là câu trả lời phù hợp nhất, vì công việc thứ hai có thể có tác động lớn đến sự nghiệp lâu dài của một người.
Phương án A: "Nó sẽ ảnh hưởng đến triển vọng công việc tương lai của bạn." Đây là một khả năng, vì công việc thứ hai có thể xây dựng dựa trên kinh nghiệm từ công việc đầu tiên và mở ra những cơ hội mới.
Phương án B: "Nó sẽ kéo dài hơn công việc đầu tiên của bạn." Thời gian làm việc không phải là yếu tố chính được nhấn mạnh khi nói về tầm quan trọng của sự lựa chọn.
Phương án C: "Sẽ rất khó để thay đổi nếu bạn không thích nó." Mặc dù việc thay đổi công việc có thể khó khăn, nhưng đây không phải là lý do chính mà tác giả đưa ra về tầm quan trọng của việc lựa chọn công việc thứ hai.
Phương án D: "Nó sẽ cho bạn cơ hội học tập." Cơ hội học tập có thể là một phần của công việc, nhưng không phải là lý do chính khiến việc lựa chọn công việc thứ hai trở nên quan trọng.
Vì vậy, phương án A có vẻ là câu trả lời phù hợp nhất, vì công việc thứ hai có thể có tác động lớn đến sự nghiệp lâu dài của một người.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do Cambridge được gọi là "thành phố Cambridge". Đoạn văn cho biết Cambridge đã là một thị trấn đang phát triển từ rất lâu trước khi những sinh viên và giáo viên đầu tiên đến, và nó phát triển bên bờ sông Granta (tên cũ của sông Cam). Vì vậy, lý do chính xác nhất là vì nó vốn là một thị trấn đang phát triển. Các lựa chọn khác không phải là lý do chính để gọi Cambridge là "thành phố Cambridge".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định định nghĩa của "noise" (tiếng ồn) theo đoạn văn. Phương án D, "Unwanted sound" (Âm thanh không mong muốn), là định nghĩa chính xác và phổ biến nhất của tiếng ồn. Các phương án khác không phản ánh đúng định nghĩa này:
- A. A byproduct of technology (Sản phẩm phụ của công nghệ): Tiếng ồn có thể là sản phẩm phụ của công nghệ, nhưng đây không phải là định nghĩa chính xác.
- B. Physical and psychological harm (Tổn hại về thể chất và tâm lý): Tiếng ồn có thể gây ra những tác hại này, nhưng đây là hậu quả chứ không phải định nghĩa.
- C. Congestion (Sự tắc nghẽn): Không liên quan đến định nghĩa của tiếng ồn.
- A. A byproduct of technology (Sản phẩm phụ của công nghệ): Tiếng ồn có thể là sản phẩm phụ của công nghệ, nhưng đây không phải là định nghĩa chính xác.
- B. Physical and psychological harm (Tổn hại về thể chất và tâm lý): Tiếng ồn có thể gây ra những tác hại này, nhưng đây là hậu quả chứ không phải định nghĩa.
- C. Congestion (Sự tắc nghẽn): Không liên quan đến định nghĩa của tiếng ồn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu suy luận về cơ chế phòng vệ của hải sâm. Để trả lời, cần tìm thông tin liên quan đến cách hải sâm tự bảo vệ mình.
* Phương án A: "Chúng rất nhạy cảm với các kích thích xung quanh." - Đây có thể là một phần của cơ chế phòng vệ, vì sự nhạy cảm giúp chúng phát hiện nguy hiểm sớm hơn.
* Phương án B: "Chúng gần như vô dụng." - Phương án này có vẻ không đúng, vì sinh vật thường có các cơ chế tự vệ nhất định, dù có thể không hoàn hảo.
* Phương án C: "Chúng tương tự như của hầu hết các sinh vật biển." - Phương án này quá chung chung. Cơ chế phòng vệ rất đa dạng giữa các loài.
* Phương án D: "Chúng đòi hỏi sự hợp tác nhóm." - Cơ chế phòng vệ hợp tác nhóm ít phổ biến hơn so với các cơ chế phòng vệ cá nhân.
Nếu hải sâm rất nhạy cảm với các kích thích xung quanh (A), điều này có thể cho phép chúng phản ứng nhanh chóng để trốn thoát hoặc sử dụng các cơ chế phòng vệ khác. Các phương án còn lại không phù hợp bằng.
* Phương án A: "Chúng rất nhạy cảm với các kích thích xung quanh." - Đây có thể là một phần của cơ chế phòng vệ, vì sự nhạy cảm giúp chúng phát hiện nguy hiểm sớm hơn.
* Phương án B: "Chúng gần như vô dụng." - Phương án này có vẻ không đúng, vì sinh vật thường có các cơ chế tự vệ nhất định, dù có thể không hoàn hảo.
* Phương án C: "Chúng tương tự như của hầu hết các sinh vật biển." - Phương án này quá chung chung. Cơ chế phòng vệ rất đa dạng giữa các loài.
* Phương án D: "Chúng đòi hỏi sự hợp tác nhóm." - Cơ chế phòng vệ hợp tác nhóm ít phổ biến hơn so với các cơ chế phòng vệ cá nhân.
Nếu hải sâm rất nhạy cảm với các kích thích xung quanh (A), điều này có thể cho phép chúng phản ứng nhanh chóng để trốn thoát hoặc sử dụng các cơ chế phòng vệ khác. Các phương án còn lại không phù hợp bằng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng