What is the most likely subject of the paragraph following this passage?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định chủ đề khả dĩ nhất của đoạn văn tiếp theo dựa trên thông tin đã cho. Vì không có đoạn văn nào được cung cấp trước đó, không thể xác định được chủ đề phù hợp. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn được đưa ra.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi đến thăm nhà bạn bè người Mỹ vào buổi tối, bạn thường thấy họ mặc quần áo thoải mái, không trang trọng. Do đó, "informal clothes" (quần áo thông thường) là đáp án phù hợp nhất.
* A. pretty clothes (quần áo đẹp): Quần áo đẹp không phải là lựa chọn mặc định ở nhà.
* B. formal clothes (quần áo trang trọng): Quần áo trang trọng thường được mặc trong các dịp đặc biệt chứ không phải ở nhà.
* C. dirty clothes (quần áo bẩn): Không ai mặc quần áo bẩn khi có khách đến nhà.
* D. informal clothes (quần áo thông thường): Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thể hiện sự thoải mái và thư giãn ở nhà.
* A. pretty clothes (quần áo đẹp): Quần áo đẹp không phải là lựa chọn mặc định ở nhà.
* B. formal clothes (quần áo trang trọng): Quần áo trang trọng thường được mặc trong các dịp đặc biệt chứ không phải ở nhà.
* C. dirty clothes (quần áo bẩn): Không ai mặc quần áo bẩn khi có khách đến nhà.
* D. informal clothes (quần áo thông thường): Đây là lựa chọn phù hợp nhất vì nó thể hiện sự thoải mái và thư giãn ở nhà.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn văn so sánh tầm quan trọng của việc đúng giờ ở Mỹ và Brazil. Ở Mỹ, đúng giờ rất quan trọng, trong khi ở Brazil, việc đến muộn lại được coi là bình thường, thậm chí là dấu hiệu của sự thành công. Sự khác biệt này có thể gây hiểu lầm và khó chịu nếu người thuộc hai nền văn hóa khác nhau giao tiếp với nhau. Như vậy, ý chính của đoạn văn là tầm quan trọng của việc đúng giờ khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "exert" trong đoạn văn có nghĩa là "gây ra, tạo ra, tác động".
* A. cause (gây ra): Phù hợp nhất với nghĩa của từ "exert" trong ngữ cảnh này.
* B. permit (cho phép): Không phù hợp về nghĩa.
* C. change (thay đổi): Không phù hợp về nghĩa.
* D. need (cần): Không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là A.
* A. cause (gây ra): Phù hợp nhất với nghĩa của từ "exert" trong ngữ cảnh này.
* B. permit (cho phép): Không phù hợp về nghĩa.
* C. change (thay đổi): Không phù hợp về nghĩa.
* D. need (cần): Không phù hợp về nghĩa.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Từ "emerged" có nghĩa là xuất hiện, nổi lên. Trong các lựa chọn:
- A. frequented: thường xuyên lui tới
- B. appeared: xuất hiện
- C. engaged: tham gia
- D. failed: thất bại
Vậy, đáp án đúng nhất là B. appeared.
- A. frequented: thường xuyên lui tới
- B. appeared: xuất hiện
- C. engaged: tham gia
- D. failed: thất bại
Vậy, đáp án đúng nhất là B. appeared.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải xác định vị trí của từ "them" trong đoạn văn thứ hai và xem nó đề cập đến đối tượng nào. (Tôi không có đoạn văn để tham khảo) Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn đáp án, ta có thể suy luận như sau:
A. telecommuters (những người làm việc từ xa): Đây là một lựa chọn hợp lý, vì những người làm việc từ xa thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu liên quan đến công việc và trách nhiệm của họ.
B. systems (các hệ thống): Lựa chọn này ít khả năng hơn vì "them" thường đề cập đến người hơn là vật vô tri.
C. executives (các nhà quản lý): Đây cũng là một lựa chọn hợp lý, vì các nhà quản lý thường là đối tượng được nhắc đến khi nói về trách nhiệm và công việc.
D. responsibilities (các trách nhiệm): Đây không phải là một lựa chọn hợp lý, vì "them" là một đại từ nhân xưng, thường thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, chứ không phải là một khái niệm trừu tượng như "trách nhiệm".
Do không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án A (telecommuters) là phù hợp nhất, vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc từ xa. Tuy nhiên, cần phải kiểm tra lại đoạn văn gốc để chắc chắn.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác tuyệt đối, bạn cần cung cấp đoạn văn thứ hai để tôi tham khảo.
A. telecommuters (những người làm việc từ xa): Đây là một lựa chọn hợp lý, vì những người làm việc từ xa thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu liên quan đến công việc và trách nhiệm của họ.
B. systems (các hệ thống): Lựa chọn này ít khả năng hơn vì "them" thường đề cập đến người hơn là vật vô tri.
C. executives (các nhà quản lý): Đây cũng là một lựa chọn hợp lý, vì các nhà quản lý thường là đối tượng được nhắc đến khi nói về trách nhiệm và công việc.
D. responsibilities (các trách nhiệm): Đây không phải là một lựa chọn hợp lý, vì "them" là một đại từ nhân xưng, thường thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, chứ không phải là một khái niệm trừu tượng như "trách nhiệm".
Do không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án A (telecommuters) là phù hợp nhất, vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc từ xa. Tuy nhiên, cần phải kiểm tra lại đoạn văn gốc để chắc chắn.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác tuyệt đối, bạn cần cung cấp đoạn văn thứ hai để tôi tham khảo.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng