Trả lời:
Đáp án đúng: B
Từ "emerged" có nghĩa là xuất hiện, nổi lên. Trong các lựa chọn:
- A. frequented: thường xuyên lui tới
- B. appeared: xuất hiện
- C. engaged: tham gia
- D. failed: thất bại
Vậy, đáp án đúng nhất là B. appeared.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải xác định vị trí của từ "them" trong đoạn văn thứ hai và xem nó đề cập đến đối tượng nào. (Tôi không có đoạn văn để tham khảo) Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn đáp án, ta có thể suy luận như sau:
A. telecommuters (những người làm việc từ xa): Đây là một lựa chọn hợp lý, vì những người làm việc từ xa thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu liên quan đến công việc và trách nhiệm của họ.
B. systems (các hệ thống): Lựa chọn này ít khả năng hơn vì "them" thường đề cập đến người hơn là vật vô tri.
C. executives (các nhà quản lý): Đây cũng là một lựa chọn hợp lý, vì các nhà quản lý thường là đối tượng được nhắc đến khi nói về trách nhiệm và công việc.
D. responsibilities (các trách nhiệm): Đây không phải là một lựa chọn hợp lý, vì "them" là một đại từ nhân xưng, thường thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, chứ không phải là một khái niệm trừu tượng như "trách nhiệm".
Do không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án A (telecommuters) là phù hợp nhất, vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc từ xa. Tuy nhiên, cần phải kiểm tra lại đoạn văn gốc để chắc chắn.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác tuyệt đối, bạn cần cung cấp đoạn văn thứ hai để tôi tham khảo.
A. telecommuters (những người làm việc từ xa): Đây là một lựa chọn hợp lý, vì những người làm việc từ xa thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu liên quan đến công việc và trách nhiệm của họ.
B. systems (các hệ thống): Lựa chọn này ít khả năng hơn vì "them" thường đề cập đến người hơn là vật vô tri.
C. executives (các nhà quản lý): Đây cũng là một lựa chọn hợp lý, vì các nhà quản lý thường là đối tượng được nhắc đến khi nói về trách nhiệm và công việc.
D. responsibilities (các trách nhiệm): Đây không phải là một lựa chọn hợp lý, vì "them" là một đại từ nhân xưng, thường thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, chứ không phải là một khái niệm trừu tượng như "trách nhiệm".
Do không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án A (telecommuters) là phù hợp nhất, vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc từ xa. Tuy nhiên, cần phải kiểm tra lại đoạn văn gốc để chắc chắn.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác tuyệt đối, bạn cần cung cấp đoạn văn thứ hai để tôi tham khảo.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong câu hỏi này, chúng ta cần tìm từ đồng nghĩa phù hợp nhất với từ "sophisticated" trong ngữ cảnh dòng 12 của đoạn văn (đoạn văn không được cung cấp ở đây). Tuy nhiên, dựa trên nghĩa thông thường của từ "sophisticated" (tinh tế, phức tạp, sành sỏi), chúng ta có thể phân tích các lựa chọn:
A. famous (nổi tiếng): Không phù hợp vì "sophisticated" không liên quan đến sự nổi tiếng.
B. cultured (có văn hóa, lịch sự, tinh tế): Đây là một lựa chọn tốt vì "sophisticated" thường được dùng để mô tả những người hoặc vật có sự tinh tế, hiểu biết và phong thái lịch sự, điều này tương đồng với "cultured".
C. expensive (đắt đỏ): Mặc dù những thứ "sophisticated" có thể đắt đỏ, nhưng đây không phải là nghĩa chính của từ.
D. exclusive (độc quyền): Tương tự như expensive, "exclusive" có thể là một đặc điểm của những thứ "sophisticated", nhưng không phải là định nghĩa chính.
Do đó, đáp án B (cultured) là phù hợp nhất để thay thế cho "sophisticated" trong ngữ cảnh chung.
A. famous (nổi tiếng): Không phù hợp vì "sophisticated" không liên quan đến sự nổi tiếng.
B. cultured (có văn hóa, lịch sự, tinh tế): Đây là một lựa chọn tốt vì "sophisticated" thường được dùng để mô tả những người hoặc vật có sự tinh tế, hiểu biết và phong thái lịch sự, điều này tương đồng với "cultured".
C. expensive (đắt đỏ): Mặc dù những thứ "sophisticated" có thể đắt đỏ, nhưng đây không phải là nghĩa chính của từ.
D. exclusive (độc quyền): Tương tự như expensive, "exclusive" có thể là một đặc điểm của những thứ "sophisticated", nhưng không phải là định nghĩa chính.
Do đó, đáp án B (cultured) là phù hợp nhất để thay thế cho "sophisticated" trong ngữ cảnh chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn đầu tiên của bài viết đề cập đến việc Deborah Tannen bác bỏ quan niệm sai lầm rằng phụ nữ nói nhiều hơn đàn ông. Bà chỉ ra rằng sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa nam và nữ có thể bắt nguồn từ thời thơ ấu. Do đó, có thể suy ra rằng nam và nữ có phong cách nói chuyện khác nhau, có thể bắt đầu từ thời thơ ấu.
Các lựa chọn khác không thể được suy ra từ đoạn đầu tiên:
* B: Mặc dù có đề cập đến Deborah Tannen, nhưng không có thông tin nào cho thấy bà tin rằng phụ nữ nói nhiều hơn là đúng một phần.
* C: Không có thông tin nào về việc phụ nữ nói nhiều hơn trong tình huống nào hoặc đàn ông nói nhiều hơn trong tình huống nào.
* D: Không có thông tin nào cho thấy đàn ông hòa đồng hơn phụ nữ.
Các lựa chọn khác không thể được suy ra từ đoạn đầu tiên:
* B: Mặc dù có đề cập đến Deborah Tannen, nhưng không có thông tin nào cho thấy bà tin rằng phụ nữ nói nhiều hơn là đúng một phần.
* C: Không có thông tin nào về việc phụ nữ nói nhiều hơn trong tình huống nào hoặc đàn ông nói nhiều hơn trong tình huống nào.
* D: Không có thông tin nào cho thấy đàn ông hòa đồng hơn phụ nữ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm lý do vì sao các nhà nghiên cứu khó xác định liệu một loại nước tăng lực có thực sự cung cấp năng lượng cho người dùng hay không, theo như đoạn văn (passage).
Phương án A không đề cập đến lý do gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định hiệu quả của nước tăng lực.
Phương án B không đề cập đến lý do gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định hiệu quả của nước tăng lực.
Phương án C không đề cập đến lý do gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định hiệu quả của nước tăng lực.
Phương án D chính xác. Việc pha trộn nhiều thành phần khác nhau trong nước tăng lực gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định thành phần nào, hoặc sự kết hợp của các thành phần nào, thực sự tạo ra hiệu ứng tăng năng lượng, hoặc liệu hiệu ứng đó có thực sự tồn tại hay không.
Phương án A không đề cập đến lý do gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định hiệu quả của nước tăng lực.
Phương án B không đề cập đến lý do gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định hiệu quả của nước tăng lực.
Phương án C không đề cập đến lý do gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định hiệu quả của nước tăng lực.
Phương án D chính xác. Việc pha trộn nhiều thành phần khác nhau trong nước tăng lực gây khó khăn cho các nhà nghiên cứu trong việc xác định thành phần nào, hoặc sự kết hợp của các thành phần nào, thực sự tạo ra hiệu ứng tăng năng lượng, hoặc liệu hiệu ứng đó có thực sự tồn tại hay không.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm yếu tố KHÔNG được đề cập trong đoạn văn như là một bất lợi cho phụ nữ trong giới kinh doanh.
* A. Women were required to stay at home with their families (Phụ nữ bị yêu cầu ở nhà chăm sóc gia đình): Đây là một yếu tố có thể gây bất lợi cho sự nghiệp của phụ nữ.
* B. Women faced discrimination in business (Phụ nữ đối mặt với sự phân biệt đối xử trong kinh doanh): Sự phân biệt đối xử chắc chắn là một trở ngại lớn.
* C. Women lacked ability to work in business (Phụ nữ thiếu khả năng làm việc trong kinh doanh): Đây là đáp án đúng vì đoạn văn không hề đề cập đến việc phụ nữ thiếu năng lực làm việc trong kinh doanh. Thay vào đó, nó tập trung vào các yếu tố bên ngoài như sự phân biệt đối xử và thiếu cơ hội đào tạo.
* D. Women were not trained in business (Phụ nữ không được đào tạo về kinh doanh): Việc thiếu đào tạo chuyên môn cũng là một yếu tố cản trở.
Vậy, đáp án chính xác là C.
* A. Women were required to stay at home with their families (Phụ nữ bị yêu cầu ở nhà chăm sóc gia đình): Đây là một yếu tố có thể gây bất lợi cho sự nghiệp của phụ nữ.
* B. Women faced discrimination in business (Phụ nữ đối mặt với sự phân biệt đối xử trong kinh doanh): Sự phân biệt đối xử chắc chắn là một trở ngại lớn.
* C. Women lacked ability to work in business (Phụ nữ thiếu khả năng làm việc trong kinh doanh): Đây là đáp án đúng vì đoạn văn không hề đề cập đến việc phụ nữ thiếu năng lực làm việc trong kinh doanh. Thay vào đó, nó tập trung vào các yếu tố bên ngoài như sự phân biệt đối xử và thiếu cơ hội đào tạo.
* D. Women were not trained in business (Phụ nữ không được đào tạo về kinh doanh): Việc thiếu đào tạo chuyên môn cũng là một yếu tố cản trở.
Vậy, đáp án chính xác là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng