A recent study found that many users spend up to 40 hours a week on the Internet; (3) ______ they felt guilty, they became depressed if they were (4) ______ to stop using it
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu này kiểm tra kiến thức về liên từ chỉ sự tương phản và điều kiện. Ta có hai mệnh đề: "nhiều người dùng dành tới 40 giờ mỗi tuần trên Internet" và "họ cảm thấy tội lỗi, họ trở nên chán nản nếu họ bị (4) ______ ngừng sử dụng nó".
(3) cần một liên từ thể hiện sự tương phản giữa việc dành nhiều thời gian trên Internet và cảm giác tội lỗi, nhưng lại đưa ra hệ quả "trở nên chán nản" nếu bị ngăn cấm.
* **A. although (mặc dù):** Thể hiện sự tương phản. "Mặc dù họ cảm thấy tội lỗi". Phù hợp.
* **B. despite (mặc cho):** Tương tự although, nhưng theo sau là một danh từ/ cụm danh từ, không phải mệnh đề.
* **C. unless (trừ khi):** Thể hiện điều kiện. Không phù hợp về nghĩa.
* **D. without (không có):** Theo sau là một danh từ/ cụm danh từ.
Do đó, (3) nên là "although".
Tiếp theo, (4) cần một từ thích hợp để diễn tả việc bị cấm sử dụng Internet. "Allowed" sẽ không phù hợp về nghĩa.
* Nếu chọn A, ta có "Although they felt guilty, they became depressed if they were allowed to stop using it" (Mặc dù họ cảm thấy tội lỗi, họ trở nên chán nản nếu họ được phép ngừng sử dụng nó). Nghe không hợp lý vì nếu được phép thì không có lý do gì để chán nản.
Do đó, câu (4) cần mang nghĩa "bị ngăn cấm". Không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn thì có thể suy luận là đề muốn chọn một từ mang nghĩa bị cấm/ngăn cản.
Trong trường hợp này, không có đáp án chính xác tuyệt đối, nhưng nếu phải chọn, "allowed" là từ gần đúng nhất, và câu cần phải hiểu theo nghĩa bóng: dù cảm thấy tội lỗi, họ vẫn chán nản nếu bị *buộc* phải ngừng sử dụng Internet (dù được 'cho phép' về mặt hình thức).
Vì không có đáp án chính xác nên không có "answer_iscorrect". Nếu chọn A, câu sẽ mang một ý nghĩa khiên cưỡng.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
