A great thing to see at the British Museum is the collection of mummies, tomb (3) _______, and gold jewelry from ancient Egypt.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Chỗ trống cần một danh từ số nhiều, tương đồng với "mummies" và "gold jewelry", diễn tả các vật thể được tìm thấy trong các ngôi mộ Ai Cập cổ đại.
* **A. paintings (tranh vẽ):** Phù hợp về mặt ngữ nghĩa, vì tranh vẽ thường được tìm thấy trong các ngôi mộ cổ.
* **B. photos (ảnh):** Không phù hợp, vì ảnh không tồn tại vào thời Ai Cập cổ đại.
* **C. copies (bản sao):** Không phù hợp về nghĩa. Các bảo tàng trưng bày các hiện vật gốc, không phải bản sao.
* **D. pictures (bức tranh, ảnh):** Có thể chấp nhận được, nhưng "paintings" phù hợp hơn vì nó cụ thể hơn về loại hình nghệ thuật thường thấy trong các ngôi mộ Ai Cập cổ đại.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh. Trong câu, người trợ lý có thể dễ dàng (3)________ tất cả bảy màu sắc.
* A. realize: Nhận ra, ý thức được (thường liên quan đến một sự thật, vấn đề).
* B. discover: Khám phá, tìm ra (thường liên quan đến một điều mới mẻ).
* C. understand: Hiểu (ý nghĩa, bản chất của một vấn đề).
* D. recognize: Nhận ra, nhận diện (ai/cái gì đó đã biết trước đó).
Trong ngữ cảnh này, người trợ lý có thể *nhận diện* các màu sắc khác nhau. Vì vậy, "recognize" là đáp án phù hợp nhất.
* A. realize: Nhận ra, ý thức được (thường liên quan đến một sự thật, vấn đề).
* B. discover: Khám phá, tìm ra (thường liên quan đến một điều mới mẻ).
* C. understand: Hiểu (ý nghĩa, bản chất của một vấn đề).
* D. recognize: Nhận ra, nhận diện (ai/cái gì đó đã biết trước đó).
Trong ngữ cảnh này, người trợ lý có thể *nhận diện* các màu sắc khác nhau. Vì vậy, "recognize" là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một từ phù hợp để diễn tả sự thay đổi trong cách suy nghĩ của giáo viên khi họ tự hỏi những câu hỏi về tương lai của học sinh và cách trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết.
* A. knowledge (kiến thức): Kiến thức là thông tin và hiểu biết mà một người có được. Mặc dù kiến thức quan trọng, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến sự thay đổi trong cách suy nghĩ.
* B. prejudice (định kiến): Định kiến là ý kiến hoặc cảm nhận không có cơ sở hợp lý. Việc đặt câu hỏi và suy nghĩ về tương lai của học sinh không liên quan đến định kiến.
* C. mindset (tư duy): Tư duy là một tập hợp các niềm tin và thái độ ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ và hành xử. Việc đặt câu hỏi về tương lai của học sinh có thể thay đổi tư duy của giáo viên, khiến họ trở nên chủ động và sáng tạo hơn trong việc giảng dạy.
* D. judgement (sự đánh giá): Sự đánh giá là khả năng đưa ra quyết định hoặc kết luận. Mặc dù đánh giá là một phần quan trọng trong công việc của giáo viên, nhưng nó không phải là yếu tố chính bị ảnh hưởng bởi việc đặt câu hỏi về tương lai của học sinh.
Vì vậy, đáp án đúng là C. mindset (tư duy), vì việc đặt câu hỏi có thể thay đổi tư duy của giáo viên, giúp họ trở thành những người dẫn đầu và mang lại những thay đổi tích cực trong lớp học, trường học và cộng đồng.
* A. knowledge (kiến thức): Kiến thức là thông tin và hiểu biết mà một người có được. Mặc dù kiến thức quan trọng, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến sự thay đổi trong cách suy nghĩ.
* B. prejudice (định kiến): Định kiến là ý kiến hoặc cảm nhận không có cơ sở hợp lý. Việc đặt câu hỏi và suy nghĩ về tương lai của học sinh không liên quan đến định kiến.
* C. mindset (tư duy): Tư duy là một tập hợp các niềm tin và thái độ ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ và hành xử. Việc đặt câu hỏi về tương lai của học sinh có thể thay đổi tư duy của giáo viên, khiến họ trở nên chủ động và sáng tạo hơn trong việc giảng dạy.
* D. judgement (sự đánh giá): Sự đánh giá là khả năng đưa ra quyết định hoặc kết luận. Mặc dù đánh giá là một phần quan trọng trong công việc của giáo viên, nhưng nó không phải là yếu tố chính bị ảnh hưởng bởi việc đặt câu hỏi về tương lai của học sinh.
Vì vậy, đáp án đúng là C. mindset (tư duy), vì việc đặt câu hỏi có thể thay đổi tư duy của giáo viên, giúp họ trở thành những người dẫn đầu và mang lại những thay đổi tích cực trong lớp học, trường học và cộng đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ để mô tả cách gắn thẻ điện tử vào kính chắn gió của xe.
* A. fixed: Cố định, thường dùng cho những vật được gắn chặt vào một vị trí và khó di chuyển.
* B. joined: Tham gia, kết nối. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. built: Xây dựng. Không liên quan đến việc gắn thẻ vào kính chắn gió.
* D. placed: Đặt, để. Phù hợp nhất vì nó diễn tả hành động đặt thẻ lên kính chắn gió.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. fixed: Cố định, thường dùng cho những vật được gắn chặt vào một vị trí và khó di chuyển.
* B. joined: Tham gia, kết nối. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. built: Xây dựng. Không liên quan đến việc gắn thẻ vào kính chắn gió.
* D. placed: Đặt, để. Phù hợp nhất vì nó diễn tả hành động đặt thẻ lên kính chắn gió.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chỗ trống (1) cần một danh từ số nhiều để diễn tả số lượng lớn các đồ vật cổ được làm từ sừng tê giác.
A. "bundles" (bó, gói) không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng cho những vật liệu như củi hoặc giấy.
B. "collections" (bộ sưu tập) có thể đúng, nhưng không diễn tả rõ mục đích sử dụng của các đồ vật cổ.
C. "amounts" (lượng) là đáp án chính xác nhất vì nó diễn tả số lượng lớn các đồ vật cổ một cách tổng quát, phù hợp với mục đích sử dụng sau đó là nghiền thành bột.
D. "groups" (nhóm) không phù hợp vì nó thường được dùng cho người hoặc vật có chung đặc điểm, không phù hợp với đồ vật cổ.
Do đó, đáp án đúng là C.
A. "bundles" (bó, gói) không phù hợp trong ngữ cảnh này vì nó thường được dùng cho những vật liệu như củi hoặc giấy.
B. "collections" (bộ sưu tập) có thể đúng, nhưng không diễn tả rõ mục đích sử dụng của các đồ vật cổ.
C. "amounts" (lượng) là đáp án chính xác nhất vì nó diễn tả số lượng lớn các đồ vật cổ một cách tổng quát, phù hợp với mục đích sử dụng sau đó là nghiền thành bột.
D. "groups" (nhóm) không phù hợp vì nó thường được dùng cho người hoặc vật có chung đặc điểm, không phù hợp với đồ vật cổ.
Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (collocations) trong tiếng Anh, đặc biệt là các động từ đi với "meals". Trong ngữ cảnh này, "provide meals" có nghĩa là cung cấp bữa ăn, đây là cụm từ phổ biến và phù hợp nhất.
* A. give: Thường dùng với nghĩa trao, tặng, không phù hợp trong ngữ cảnh cung cấp bữa ăn.
* B. provide: Cung cấp, đáp ứng nhu cầu. "Provide meals" có nghĩa là cung cấp bữa ăn, phù hợp với ngữ cảnh.
* C. make: Làm, tạo ra. Mặc dù có thể nói "make food", nhưng "provide meals" mang ý nghĩa cung cấp bữa ăn một cách chính thức và có hệ thống hơn.
* D. do: Làm. Động từ này quá chung chung và không đi kèm với "meals" trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. give: Thường dùng với nghĩa trao, tặng, không phù hợp trong ngữ cảnh cung cấp bữa ăn.
* B. provide: Cung cấp, đáp ứng nhu cầu. "Provide meals" có nghĩa là cung cấp bữa ăn, phù hợp với ngữ cảnh.
* C. make: Làm, tạo ra. Mặc dù có thể nói "make food", nhưng "provide meals" mang ý nghĩa cung cấp bữa ăn một cách chính thức và có hệ thống hơn.
* D. do: Làm. Động từ này quá chung chung và không đi kèm với "meals" trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng