Trong hình bên, sự dịch chuyển từ AD 0 đến AD 1 có thể được giải thích bởi:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế Vĩ mô dành cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc khối ngành kinh tế, và đặc biệt còn là trợ thủ đắc lực cho học viên ôn thi cao học.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ảnh hưởng ngoại hiện tiêu cực (hay còn gọi là chi phí bên ngoài) xảy ra khi một hoạt động kinh tế gây ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan đến hoạt động đó. Các công cụ được sử dụng để khắc phục ảnh hưởng ngoại hiện tiêu cực thường nhằm mục đích làm cho người gây ra ảnh hưởng phải chịu chi phí của nó, từ đó giảm thiểu hoặc loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực.
* Phí xả chất thải: Là một khoản phí mà người gây ô nhiễm phải trả cho mỗi đơn vị chất thải họ thải ra. Điều này làm tăng chi phí sản xuất của họ và khuyến khích họ giảm lượng chất thải.
* Giấy phép xả chất thải có thể chuyển nhượng được: Chính phủ cấp một số lượng giới hạn giấy phép cho phép xả chất thải. Các công ty có thể mua bán các giấy phép này, tạo ra một thị trường cho ô nhiễm. Điều này khuyến khích các công ty giảm lượng ô nhiễm của họ để có thể bán giấy phép.
* Xác định quyền sở hữu rõ ràng: Nếu quyền sở hữu tài sản bị ô nhiễm được xác định rõ ràng, các bên bị ảnh hưởng có thể kiện người gây ô nhiễm để đòi bồi thường thiệt hại. Điều này khuyến khích người gây ô nhiễm phải cẩn thận hơn để tránh gây ô nhiễm.
* Trợ cấp: Trợ cấp là khoản tiền mà chính phủ trả cho các nhà sản xuất hoặc người tiêu dùng. Trong bối cảnh ảnh hưởng ngoại hiện tiêu cực, trợ cấp có thể được sử dụng để khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, trợ cấp không trực tiếp buộc người gây ô nhiễm phải chịu chi phí ô nhiễm của họ. Vì vậy, trợ cấp không phải là công cụ trực tiếp để khắc phục ảnh hưởng ngoại hiện tiêu cực.
Vì vậy, đáp án đúng là Trợ cấp.
* Phí xả chất thải: Là một khoản phí mà người gây ô nhiễm phải trả cho mỗi đơn vị chất thải họ thải ra. Điều này làm tăng chi phí sản xuất của họ và khuyến khích họ giảm lượng chất thải.
* Giấy phép xả chất thải có thể chuyển nhượng được: Chính phủ cấp một số lượng giới hạn giấy phép cho phép xả chất thải. Các công ty có thể mua bán các giấy phép này, tạo ra một thị trường cho ô nhiễm. Điều này khuyến khích các công ty giảm lượng ô nhiễm của họ để có thể bán giấy phép.
* Xác định quyền sở hữu rõ ràng: Nếu quyền sở hữu tài sản bị ô nhiễm được xác định rõ ràng, các bên bị ảnh hưởng có thể kiện người gây ô nhiễm để đòi bồi thường thiệt hại. Điều này khuyến khích người gây ô nhiễm phải cẩn thận hơn để tránh gây ô nhiễm.
* Trợ cấp: Trợ cấp là khoản tiền mà chính phủ trả cho các nhà sản xuất hoặc người tiêu dùng. Trong bối cảnh ảnh hưởng ngoại hiện tiêu cực, trợ cấp có thể được sử dụng để khuyến khích các hoạt động thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, trợ cấp không trực tiếp buộc người gây ô nhiễm phải chịu chi phí ô nhiễm của họ. Vì vậy, trợ cấp không phải là công cụ trực tiếp để khắc phục ảnh hưởng ngoại hiện tiêu cực.
Vì vậy, đáp án đúng là Trợ cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lực lượng lao động bao gồm những người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc và đang tìm kiếm việc làm, hoặc đang có việc làm.
- Học sinh trường trung học chuyên nghiệp: Thường đang trong độ tuổi lao động nhưng có thể chưa tham gia thị trường lao động hoặc đang tìm kiếm việc làm.
- Người nội trợ: Có thể không tham gia thị trường lao động hoặc không tìm kiếm việc làm.
- Bộ đội xuất ngũ: Thường trong độ tuổi lao động và đang tìm kiếm việc làm, do đó thuộc lực lượng lao động.
- Sinh viên năm cuối: Đang trong độ tuổi lao động và có thể đang tìm kiếm việc làm, do đó thuộc lực lượng lao động (mặc dù có thể chưa chính thức tham gia thị trường lao động cho đến khi tốt nghiệp).
Trong các lựa chọn trên, bộ đội xuất ngũ là nhóm chắc chắn nhất thuộc lực lượng lao động vì họ đã hoàn thành nghĩa vụ và thường chủ động tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, sinh viên năm cuối cũng có thể được coi là một phần của lực lượng lao động tiềm năng. Để chọn một đáp án duy nhất, chúng ta cần xem xét trạng thái hiện tại của từng nhóm. Sinh viên năm cuối chưa chắc chắn tham gia thị trường lao động ngay lập tức (có thể học tiếp), trong khi bộ đội xuất ngũ thường tìm việc ngay sau khi xuất ngũ.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là bộ đội xuất ngũ.
- Học sinh trường trung học chuyên nghiệp: Thường đang trong độ tuổi lao động nhưng có thể chưa tham gia thị trường lao động hoặc đang tìm kiếm việc làm.
- Người nội trợ: Có thể không tham gia thị trường lao động hoặc không tìm kiếm việc làm.
- Bộ đội xuất ngũ: Thường trong độ tuổi lao động và đang tìm kiếm việc làm, do đó thuộc lực lượng lao động.
- Sinh viên năm cuối: Đang trong độ tuổi lao động và có thể đang tìm kiếm việc làm, do đó thuộc lực lượng lao động (mặc dù có thể chưa chính thức tham gia thị trường lao động cho đến khi tốt nghiệp).
Trong các lựa chọn trên, bộ đội xuất ngũ là nhóm chắc chắn nhất thuộc lực lượng lao động vì họ đã hoàn thành nghĩa vụ và thường chủ động tìm kiếm việc làm. Tuy nhiên, sinh viên năm cuối cũng có thể được coi là một phần của lực lượng lao động tiềm năng. Để chọn một đáp án duy nhất, chúng ta cần xem xét trạng thái hiện tại của từng nhóm. Sinh viên năm cuối chưa chắc chắn tham gia thị trường lao động ngay lập tức (có thể học tiếp), trong khi bộ đội xuất ngũ thường tìm việc ngay sau khi xuất ngũ.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là bộ đội xuất ngũ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của các nước Đông Á.
- Phương án 1: Nguồn tài nguyên dồi dào có thể đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất và không đúng với tất cả các nước Đông Á có tốc độ tăng trưởng nhanh.
- Phương án 2: Các nước Đông Á tăng trưởng nhanh không phải do là các nước đế quốc. Đây là một nhận định sai lệch về lịch sử và không liên quan đến các yếu tố kinh tế hiện tại.
- Phương án 3: Đây là đáp án chính xác. Các nước Đông Á đã có tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư cao so với GDP, cho phép họ có nguồn vốn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và giáo dục, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Phương án 4: Sự giàu có không phải là yếu tố duy nhất, và không phải lúc nào cũng đảm bảo tăng trưởng. Đây là một cách giải thích đơn giản hóa quá mức và không chính xác.
Do đó, phương án 3 là câu trả lời đúng nhất.
- Phương án 1: Nguồn tài nguyên dồi dào có thể đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất và không đúng với tất cả các nước Đông Á có tốc độ tăng trưởng nhanh.
- Phương án 2: Các nước Đông Á tăng trưởng nhanh không phải do là các nước đế quốc. Đây là một nhận định sai lệch về lịch sử và không liên quan đến các yếu tố kinh tế hiện tại.
- Phương án 3: Đây là đáp án chính xác. Các nước Đông Á đã có tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư cao so với GDP, cho phép họ có nguồn vốn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và giáo dục, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Phương án 4: Sự giàu có không phải là yếu tố duy nhất, và không phải lúc nào cũng đảm bảo tăng trưởng. Đây là một cách giải thích đơn giản hóa quá mức và không chính xác.
Do đó, phương án 3 là câu trả lời đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
GDP bình quân đầu người nhỏ cho thấy một quốc gia có mức sống thấp và năng suất lao động chưa cao. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc quốc gia đó có tiềm năng tăng trưởng nhanh hơn thông qua "hiệu ứng bắt kịp". Hiệu ứng này xảy ra khi các nước nghèo hơn có thể tăng trưởng nhanh hơn các nước giàu bằng cách áp dụng công nghệ và phương pháp quản lý đã được phát triển ở các nước giàu, đồng thời tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp và nguồn tài nguyên chưa được khai thác hiệu quả. Vì vậy, GDP bình quân đầu người nhỏ không phải là một "số mệnh nghèo mãi mãi", cũng không nhất thiết là một nước nhỏ, mà là một cơ hội để tăng trưởng nhanh chóng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mô hình tăng trưởng Solow là một mô hình kinh tế vĩ mô quan trọng, tập trung vào các yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.
Phương án 1 không chính xác vì nó mô tả mô hình cân bằng tổng thể (hay mô hình tĩnh) tại một thời điểm, không phải là mục tiêu của mô hình Solow vốn tập trung vào tăng trưởng theo thời gian.
Phương án 2 chính xác vì mô hình Solow chỉ ra rằng tỷ lệ tiết kiệm (s) là một yếu tố then chốt quyết định mức vốn (k) ở trạng thái dừng (steady-state). Một tỷ lệ tiết kiệm cao hơn sẽ dẫn đến một mức vốn trạng thái dừng cao hơn và do đó, sản lượng trạng thái dừng cũng cao hơn.
Phương án 3 không chính xác vì mô hình Solow cho phép lao động tăng trưởng với một tỷ lệ nhất định (n) và cũng xem xét đến tiến bộ công nghệ (A) mặc dù thường giả định rằng tiến bộ công nghệ là ngoại sinh (tức là không được giải thích bởi mô hình).
Phương án 1 không chính xác vì nó mô tả mô hình cân bằng tổng thể (hay mô hình tĩnh) tại một thời điểm, không phải là mục tiêu của mô hình Solow vốn tập trung vào tăng trưởng theo thời gian.
Phương án 2 chính xác vì mô hình Solow chỉ ra rằng tỷ lệ tiết kiệm (s) là một yếu tố then chốt quyết định mức vốn (k) ở trạng thái dừng (steady-state). Một tỷ lệ tiết kiệm cao hơn sẽ dẫn đến một mức vốn trạng thái dừng cao hơn và do đó, sản lượng trạng thái dừng cũng cao hơn.
Phương án 3 không chính xác vì mô hình Solow cho phép lao động tăng trưởng với một tỷ lệ nhất định (n) và cũng xem xét đến tiến bộ công nghệ (A) mặc dù thường giả định rằng tiến bộ công nghệ là ngoại sinh (tức là không được giải thích bởi mô hình).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng