Triệu chứng lâm sàng phù niêm, bộ mặt đặc biết được cho bao nhiêu điểm để chẩn đoán sớm suy giáp trạng bẩm sinh:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để chẩn đoán sớm suy giáp trạng bẩm sinh, triệu chứng lâm sàng phù niêm và bộ mặt đặc biệt được tính là 1 điểm trong thang điểm đánh giá nguy cơ. Các triệu chứng khác sẽ có số điểm khác nhau, và tổng điểm sẽ được dùng để quyết định các bước tiếp theo trong chẩn đoán và điều trị.
Bộ 1450+ câu hỏi trắc nghiệm Nhi khoa có đáp án được tracnghiem.net chia sẽ dưới đây, nhằm giúp các bạn sinh viên có thêm tư liệu tham khảo!
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi nghi ngờ nhiễm trùng nặng ở trẻ sốt mà chưa xác định được ổ nhiễm trùng, các xét nghiệm ban đầu cần thiết để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
* CTM (Công thức máu): Đánh giá số lượng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu, giúp phát hiện tình trạng tăng bạch cầu (biểu hiện của nhiễm trùng) hoặc các bất thường khác.
* VSS (Vi sinh soi): Tìm kiếm vi khuẩn trực tiếp trong máu, dịch não tủy hoặc các mẫu bệnh phẩm khác.
* CRP (C-reactive protein): Một protein phản ứng cấp, tăng cao khi có viêm nhiễm trong cơ thể.
* Cấy máu: Xác định vi khuẩn gây bệnh và kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Các xét nghiệm khác có thể được chỉ định thêm tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và nghi ngờ lâm sàng, nhưng CTM, VSS, CRP và cấy máu là những xét nghiệm ưu tiên hàng đầu để đánh giá nhiễm trùng nặng.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* SGOT, SGPT đánh giá chức năng gan, không liên quan trực tiếp đến nhiễm trùng.
* X-quang phổi, ASLO, ECG, siêu âm tim không phải là xét nghiệm ưu tiên ban đầu trong trường hợp nhiễm trùng huyết nghi ngờ.
* KSTSR, huyết đồ, chọc tủy sống (nếu không có dấu hiệu gợi ý viêm màng não) không phải là lựa chọn đầu tay.
* CTM (Công thức máu): Đánh giá số lượng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu, giúp phát hiện tình trạng tăng bạch cầu (biểu hiện của nhiễm trùng) hoặc các bất thường khác.
* VSS (Vi sinh soi): Tìm kiếm vi khuẩn trực tiếp trong máu, dịch não tủy hoặc các mẫu bệnh phẩm khác.
* CRP (C-reactive protein): Một protein phản ứng cấp, tăng cao khi có viêm nhiễm trong cơ thể.
* Cấy máu: Xác định vi khuẩn gây bệnh và kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Các xét nghiệm khác có thể được chỉ định thêm tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và nghi ngờ lâm sàng, nhưng CTM, VSS, CRP và cấy máu là những xét nghiệm ưu tiên hàng đầu để đánh giá nhiễm trùng nặng.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* SGOT, SGPT đánh giá chức năng gan, không liên quan trực tiếp đến nhiễm trùng.
* X-quang phổi, ASLO, ECG, siêu âm tim không phải là xét nghiệm ưu tiên ban đầu trong trường hợp nhiễm trùng huyết nghi ngờ.
* KSTSR, huyết đồ, chọc tủy sống (nếu không có dấu hiệu gợi ý viêm màng não) không phải là lựa chọn đầu tay.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Vi khuẩn bạch hầu được chia thành 3 biotypes (gravis, intermedius, mitis) dựa trên các đặc điểm về hoạt tính tan huyết, khả năng lên men đường và các phản ứng sinh hóa khác nhau. Các đặc điểm này giúp phân biệt các chủng vi khuẩn và có thể liên quan đến mức độ gây bệnh của chúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chiến lược IMCI (Integrated Management of Childhood Illness - Quản lý tổng hợp bệnh trẻ em) được WHO và UNICEF đưa ra nhằm giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi. Theo ước tính, trước khi có IMCI, mỗi năm có hơn 10 triệu trẻ em tử vong trước 5 tuổi do các bệnh có thể phòng ngừa và điều trị được.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sởi biến chứng nặng ở trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, cần được điều trị tích cực và thường phải nhập viện để theo dõi và điều trị các biến chứng (viêm phổi, viêm não, tiêu chảy nặng,...) một cách hiệu quả. Việc điều trị tại nhà với kháng sinh uống không đủ để kiểm soát tình trạng bệnh phức tạp này. Do đó, việc chuyển viện gấp là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo bé được chăm sóc y tế chuyên sâu và kịp thời.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến xử trí bệnh nặng ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Với một bé gái 18 tháng tuổi, cân nặng 10kg và được phân loại bệnh rất nặng kèm sốt, việc xử trí ban đầu tập trung vào ổn định tình trạng và chuyển viện kịp thời.
Phương án 1: "Phòng hạ đường huyết" là một bước quan trọng trong xử trí ban đầu, đặc biệt ở trẻ em bệnh nặng, vì trẻ có nguy cơ hạ đường huyết cao. Điều này có thể bao gồm cho trẻ bú mẹ hoặc uống sữa thường xuyên, hoặc nếu trẻ không thể uống được, cần phải truyền glucose tĩnh mạch.
Phương án 2: "Tiêm Chloramphenicol 450mg và chuyển viện gấp" có thể là một lựa chọn nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn nặng, nhưng việc sử dụng Chloramphenicol cần được cân nhắc kỹ lưỡng do các tác dụng phụ tiềm ẩn. Liều lượng Chloramphenicol cho trẻ cần được tính toán chính xác dựa trên cân nặng (thường là 25mg/kg/liều). Ở đây liều 450mg có vẻ hơi cao so với cân nặng 10kg (nên là khoảng 250mg).
Phương án 3: "Uống 1 viên Amoxycilline 250mg và chuyển viện" Amoxicillin là một kháng sinh phổ rộng thường được sử dụng, nhưng không phù hợp trong trường hợp bệnh nặng cần nhập viện, vì có thể cần kháng sinh đường tĩnh mạch.
Phương án 4: "Uống 1 viên Cotrimoxazole 480mg và chuyển viện" Cotrimoxazole cũng là một kháng sinh, nhưng tương tự như Amoxicillin, nó thường không phải là lựa chọn đầu tay cho bệnh nặng cần nhập viện.
Trong các lựa chọn trên, phòng hạ đường huyết là quan trọng nhất để ổn định trẻ trước khi chuyển viện. Các kháng sinh cần được tiêm, thay vì uống, và lựa chọn phải phù hợp với bệnh cảnh lâm sàng.
Vì vậy, dù các phương án khác có thể có vai trò nhất định, nhưng trong bối cảnh bệnh nặng, phòng hạ đường huyết là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho trẻ trước khi có thể tiếp cận các biện pháp điều trị chuyên sâu hơn tại bệnh viện.
Phương án 1: "Phòng hạ đường huyết" là một bước quan trọng trong xử trí ban đầu, đặc biệt ở trẻ em bệnh nặng, vì trẻ có nguy cơ hạ đường huyết cao. Điều này có thể bao gồm cho trẻ bú mẹ hoặc uống sữa thường xuyên, hoặc nếu trẻ không thể uống được, cần phải truyền glucose tĩnh mạch.
Phương án 2: "Tiêm Chloramphenicol 450mg và chuyển viện gấp" có thể là một lựa chọn nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn nặng, nhưng việc sử dụng Chloramphenicol cần được cân nhắc kỹ lưỡng do các tác dụng phụ tiềm ẩn. Liều lượng Chloramphenicol cho trẻ cần được tính toán chính xác dựa trên cân nặng (thường là 25mg/kg/liều). Ở đây liều 450mg có vẻ hơi cao so với cân nặng 10kg (nên là khoảng 250mg).
Phương án 3: "Uống 1 viên Amoxycilline 250mg và chuyển viện" Amoxicillin là một kháng sinh phổ rộng thường được sử dụng, nhưng không phù hợp trong trường hợp bệnh nặng cần nhập viện, vì có thể cần kháng sinh đường tĩnh mạch.
Phương án 4: "Uống 1 viên Cotrimoxazole 480mg và chuyển viện" Cotrimoxazole cũng là một kháng sinh, nhưng tương tự như Amoxicillin, nó thường không phải là lựa chọn đầu tay cho bệnh nặng cần nhập viện.
Trong các lựa chọn trên, phòng hạ đường huyết là quan trọng nhất để ổn định trẻ trước khi chuyển viện. Các kháng sinh cần được tiêm, thay vì uống, và lựa chọn phải phù hợp với bệnh cảnh lâm sàng.
Vì vậy, dù các phương án khác có thể có vai trò nhất định, nhưng trong bối cảnh bệnh nặng, phòng hạ đường huyết là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho trẻ trước khi có thể tiếp cận các biện pháp điều trị chuyên sâu hơn tại bệnh viện.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng