Lượng tiền danh nghĩa bằng:
Đáp án đúng: A
Lượng tiền danh nghĩa là giá trị của tiền được đo bằng đơn vị tiền tệ hiện hành. Nó được tính bằng cách nhân lượng tiền thực tế (khối lượng hàng hóa và dịch vụ mà tiền có thể mua) với mức giá chung. Vì vậy, đáp án đúng là "Lượng tiền thực tế nhân với mức giá".
Hệ thống các câu hỏi trắc nghiệm ôn thi môn Kinh tế Vĩ mô dành cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc khối ngành kinh tế, và đặc biệt còn là trợ thủ đắc lực cho học viên ôn thi cao học.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này liên quan đến nghiệp vụ thị trường mở và cách ngân hàng trung ương (NHTW) sử dụng nó để điều chỉnh cung tiền và ổn định tỷ giá hối đoái. Khi NHTW mua ngoại tệ, lượng tiền trong nước lưu thông sẽ tăng lên. Để trung hòa tác động này và ngăn chặn lạm phát hoặc các biến động kinh tế không mong muốn, NHTW sẽ bán trái phiếu. Việc bán trái phiếu hút tiền từ lưu thông trở lại, giúp duy trì sự ổn định của cung tiền.
Phân tích các lựa chọn:
- Đáp án 1: Nêu đúng một phần vấn đề, nhưng không đầy đủ. Việc không bán trái phiếu có thể gây ra suy thoái do giảm cung tiền, nhưng đây không phải là lý do duy nhất.
- Đáp án 2: Không liên quan trực tiếp đến vấn đề can thiệp ngoại hối và nghiệp vụ thị trường mở.
- Đáp án 3: Đây là đáp án chính xác nhất. NHTW bán trái phiếu để trung hòa ảnh hưởng của việc mua ngoại tệ đến cung tiền trong nước.
- Đáp án 4: Không đúng vì chỉ có đáp án 3 là chính xác nhất.
Câu hỏi này liên quan đến sự phối hợp chính sách giữa chính sách tài khóa (của chính phủ) và chính sách tiền tệ (của NHTW) để điều chỉnh tổng cầu. Khi chính phủ tăng thuế, điều này sẽ làm giảm tổng cầu. Nếu NHTW muốn chống lại tác động này và ổn định tổng cầu, họ cần thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế.
Phân tích các lựa chọn:
- Mua trái phiếu chính phủ: Đây là một biện pháp nới lỏng tiền tệ. Khi NHTW mua trái phiếu chính phủ, họ bơm tiền vào nền kinh tế, làm tăng cung tiền, từ đó giảm lãi suất và kích thích đầu tư và tiêu dùng, làm tăng tổng cầu.
- Yêu cầu chính phủ tăng chi tiêu: Đây không phải là công cụ trực tiếp của NHTW. NHTW không thể yêu cầu chính phủ tăng chi tiêu. Hơn nữa, nó thuộc về chính sách tài khóa, không phải chính sách tiền tệ.
- Giảm lãi suất cơ bản: Giảm lãi suất cơ bản là một biện pháp nới lỏng tiền tệ, tương tự như việc mua trái phiếu chính phủ. Nó khuyến khích vay mượn và đầu tư, làm tăng tổng cầu.
- Bán trái phiếu chính phủ: Đây là một biện pháp thắt chặt tiền tệ. Khi NHTW bán trái phiếu chính phủ, họ hút tiền từ nền kinh tế, làm giảm cung tiền, từ đó tăng lãi suất và làm giảm đầu tư và tiêu dùng, làm giảm tổng cầu.
Vì chính phủ đã tăng thuế (làm giảm tổng cầu), NHTW cần thực hiện các biện pháp nới lỏng tiền tệ. Cả việc mua trái phiếu chính phủ và giảm lãi suất cơ bản đều là những biện pháp phù hợp. Tuy nhiên, việc mua trái phiếu chính phủ có tác động trực tiếp hơn đến cung tiền.
Vậy đáp án phù hợp nhất là: Mua trái phiếu chính phủ.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác động của cung tiền lên lãi suất, đầu tư và tổng cầu. Khi cung tiền tăng, lãi suất giảm do có nhiều tiền hơn cho vay. Lãi suất giảm khuyến khích đầu tư, làm tăng tổng cầu và dịch chuyển đường tổng cầu sang phải.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 1: Sai vì lãi suất giảm chứ không tăng.
- Đáp án 2: Đúng. Cung tiền tăng làm lãi suất giảm, kích thích đầu tư và làm đường tổng cầu dịch chuyển sang phải.
- Đáp án 3: Sai vì giá tăng là một hệ quả có thể xảy ra sau khi tổng cầu tăng, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp khiến tổng cầu dịch chuyển. Hơn nữa, chi tiêu không giảm trong trường hợp này.
- Đáp án 4: Sai vì giá không sụt giảm ngay lập tức khi cung tiền tăng.
* Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation): Xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá tổng cung, kéo theo sự tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ. Điều này thường xảy ra khi có quá nhiều tiền trong nền kinh tế so với lượng hàng hóa và dịch vụ sẵn có.
* Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation): Xảy ra khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên (ví dụ: giá nguyên vật liệu, lương tăng), khiến doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận.
* Lạm phát được dự kiến trước (Anticipated inflation): Là mức lạm phát mà người dân và doanh nghiệp đã dự đoán được và đưa vào các quyết định kinh tế của họ (ví dụ: điều chỉnh lương, giá cả).
* Lạm phát không được dự kiến trước (Unanticipated inflation): Là mức lạm phát xảy ra ngoài dự đoán của người dân và doanh nghiệp, gây ra những xáo trộn trong nền kinh tế.
Do đó, đáp án chính xác là lạm phát do cầu kéo.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.