Trả lời:
Đáp án đúng: C
Thể tích của viên nang cứng số 1 là 0,48 ml. Các số khác không phù hợp với kích cỡ viên nang đã được chuẩn hóa.
Đề cương ôn thi gồm 326 câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ sản xuất Dược phẩm có đáp án được tracnghiem.net chọn lọc và chia sẻ dưới đây, nhằm giúp các bạn sinh viên có thêm tư liệu tham khảo!
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến việc lựa chọn chất gây thấm phù hợp khi đóng nang mềm chứa dược chất rắn. Chất gây thấm có vai trò cải thiện khả năng thấm của dịch tiêu hóa vào khối dược chất, giúp dược chất hòa tan và hấp thu tốt hơn. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* Lecithin: Là một phospholipid, có tác dụng nhũ hóa và tăng cường hấp thu thuốc, đặc biệt là các thuốc tan trong dầu. Do đó, lecithin là một lựa chọn tốt cho dược chất rắn.
* Tween 80: Là một chất diện hoạt không ion, có tác dụng làm tăng độ tan của dược chất. Tuy nhiên, lecithin thường được ưu tiên hơn trong trường hợp dược chất rắn.
* Natri lauryl sulphat: Là một chất diện hoạt anion, có thể gây kích ứng đường tiêu hóa và không phù hợp bằng lecithin.
* PEG 400: Là một polyethylen glycol có tác dụng làm tăng độ tan, nhưng thường được sử dụng làm tá dược thân nước hơn là chất gây thấm cho dược chất rắn.
Vì vậy, Lecithin là lựa chọn tốt nhất trong trường hợp này.
* Lecithin: Là một phospholipid, có tác dụng nhũ hóa và tăng cường hấp thu thuốc, đặc biệt là các thuốc tan trong dầu. Do đó, lecithin là một lựa chọn tốt cho dược chất rắn.
* Tween 80: Là một chất diện hoạt không ion, có tác dụng làm tăng độ tan của dược chất. Tuy nhiên, lecithin thường được ưu tiên hơn trong trường hợp dược chất rắn.
* Natri lauryl sulphat: Là một chất diện hoạt anion, có thể gây kích ứng đường tiêu hóa và không phù hợp bằng lecithin.
* PEG 400: Là một polyethylen glycol có tác dụng làm tăng độ tan, nhưng thường được sử dụng làm tá dược thân nước hơn là chất gây thấm cho dược chất rắn.
Vì vậy, Lecithin là lựa chọn tốt nhất trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến bào chế thuốc, cụ thể là việc sử dụng tá dược trong các giai đoạn khác nhau.
* Tá dược độn: Thường được thêm vào để tăng thể tích của viên thuốc hoặc hỗn hợp thuốc, đặc biệt khi hoạt chất có hàm lượng rất nhỏ. Tá dược độn thường được thêm vào ở giai đoạn đầu để đảm bảo khối lượng đủ để xử lý và trộn đều.
* Tá dược dính: Được sử dụng để tăng độ kết dính giữa các hạt bột, giúp tạo thành khối dẻo dễ tạo hình (ví dụ: trong quá trình tạo hạt). Thường được thêm vào trong giai đoạn tạo hạt.
* Tá dược rã: Giúp viên thuốc rã ra sau khi uống, giải phóng hoạt chất. Tá dược rã có thể được thêm vào ở cả giai đoạn trộn bột trước khi dập viên và giai đoạn sau khi tạo hạt (hoặc thậm chí bằng cách phun lên viên nén sau khi dập).
* Tá dược trơn - bóng: Giúp giảm ma sát giữa các hạt bột và giữa bột với chày cối, giúp quá trình dập viên dễ dàng hơn và viên thuốc có bề mặt nhẵn bóng. Thường được thêm vào ở giai đoạn cuối trước khi dập viên.
Như vậy, tá dược độn và tá dược trơn-bóng thường được thêm vào ở hai giai đoạn khác nhau.
* Tá dược độn: Thường được thêm vào để tăng thể tích của viên thuốc hoặc hỗn hợp thuốc, đặc biệt khi hoạt chất có hàm lượng rất nhỏ. Tá dược độn thường được thêm vào ở giai đoạn đầu để đảm bảo khối lượng đủ để xử lý và trộn đều.
* Tá dược dính: Được sử dụng để tăng độ kết dính giữa các hạt bột, giúp tạo thành khối dẻo dễ tạo hình (ví dụ: trong quá trình tạo hạt). Thường được thêm vào trong giai đoạn tạo hạt.
* Tá dược rã: Giúp viên thuốc rã ra sau khi uống, giải phóng hoạt chất. Tá dược rã có thể được thêm vào ở cả giai đoạn trộn bột trước khi dập viên và giai đoạn sau khi tạo hạt (hoặc thậm chí bằng cách phun lên viên nén sau khi dập).
* Tá dược trơn - bóng: Giúp giảm ma sát giữa các hạt bột và giữa bột với chày cối, giúp quá trình dập viên dễ dàng hơn và viên thuốc có bề mặt nhẵn bóng. Thường được thêm vào ở giai đoạn cuối trước khi dập viên.
Như vậy, tá dược độn và tá dược trơn-bóng thường được thêm vào ở hai giai đoạn khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn lưu ý ĐÚNG khi đóng gói thuốc mỡ.
* Phương án 1: "Không đóng vào chai thủy tinh vì khó sử dụng" - Chai thủy tinh có thể dùng cho một số loại thuốc mỡ, nhưng tuýp hoặc lọ miệng rộng thường tiện dụng hơn. Tuy nhiên, việc 'khó sử dụng' không phải là lý do duy nhất và quan trọng nhất.
* Phương án 2: "Bao bì tốt nhất cho thuốc mỡ là chất dẻo" - Chất dẻo là một lựa chọn tốt, nhưng không phải là lựa chọn *duy nhất* hoặc *tốt nhất* trong mọi trường hợp. Tuýp nhôm, lọ thủy tinh (màu tối) cũng được sử dụng.
* Phương án 3: "Đóng thuốc đầy vào lọ hay tuýp" - Đây là một lưu ý quan trọng. Việc đóng đầy thuốc vào lọ hoặc tuýp giúp hạn chế không khí tiếp xúc với thuốc, tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng thuốc.
* Phương án 4: "Tránh dùng tuýp nhôm vì tuýp nhôm dễ hút không khí vào sau mỗi lần dùng" - Tuýp nhôm thực tế được sử dụng phổ biến cho thuốc mỡ vì tính chất bảo vệ thuốc tốt (chống ánh sáng, độ ẩm, không khí). Nhôm không dễ hút không khí vào. Nếu tuýp bị hở hoặc méo mó thì mới có khả năng đó.
Vậy, phương án đúng nhất là phương án 3.
* Phương án 1: "Không đóng vào chai thủy tinh vì khó sử dụng" - Chai thủy tinh có thể dùng cho một số loại thuốc mỡ, nhưng tuýp hoặc lọ miệng rộng thường tiện dụng hơn. Tuy nhiên, việc 'khó sử dụng' không phải là lý do duy nhất và quan trọng nhất.
* Phương án 2: "Bao bì tốt nhất cho thuốc mỡ là chất dẻo" - Chất dẻo là một lựa chọn tốt, nhưng không phải là lựa chọn *duy nhất* hoặc *tốt nhất* trong mọi trường hợp. Tuýp nhôm, lọ thủy tinh (màu tối) cũng được sử dụng.
* Phương án 3: "Đóng thuốc đầy vào lọ hay tuýp" - Đây là một lưu ý quan trọng. Việc đóng đầy thuốc vào lọ hoặc tuýp giúp hạn chế không khí tiếp xúc với thuốc, tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng thuốc.
* Phương án 4: "Tránh dùng tuýp nhôm vì tuýp nhôm dễ hút không khí vào sau mỗi lần dùng" - Tuýp nhôm thực tế được sử dụng phổ biến cho thuốc mỡ vì tính chất bảo vệ thuốc tốt (chống ánh sáng, độ ẩm, không khí). Nhôm không dễ hút không khí vào. Nếu tuýp bị hở hoặc méo mó thì mới có khả năng đó.
Vậy, phương án đúng nhất là phương án 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thiết bị khuấy cơ học có thể được sử dụng ở nhiều quy mô khác nhau, không chỉ riêng quy mô sản xuất. Các phương án còn lại đều đúng: khuấy cơ học phù hợp với nhũ tương độ nhớt thấp và trung bình, có thể tạo bọt khí và làm tăng nhiệt độ trong quá trình phân tán.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kiểu nhũ tương (dầu trong nước hay nước trong dầu) và kích thước tiểu phần của pha nội nhũ tương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là loại và lượng chất nhũ hóa được sử dụng. Chất nhũ hóa có các đặc tính ưa nước hoặc ưa dầu khác nhau, quyết định pha nào sẽ phân tán vào pha còn lại. Lượng chất nhũ hóa cũng ảnh hưởng đến độ bền của nhũ tương và kích thước các tiểu phần. Lực phân tán cũng đóng vai trò trong việc tạo kích thước tiểu phân, do đó đáp án đầy đủ và chính xác nhất là bao gồm cả loại và lượng chất nhũ hóa, cùng với lực phân tán.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng