Chiến lược nào không nằm trong nhóm chiến lược hội nhập theo chiều ngang
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Chiến lược hội nhập theo chiều ngang bao gồm các chiến lược như hợp nhất, thôn tính, liên doanh và liên kết kinh tế. Chiến lược hội nhập nội bộ không thuộc nhóm này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc Kinh Đô mua lại nhà máy kem Wall là một ví dụ điển hình của chiến lược đa dạng hóa hàng ngang. Chiến lược này liên quan đến việc công ty mở rộng hoạt động kinh doanh sang các lĩnh vực liên quan đến ngành nghề kinh doanh hiện tại của mình. Trong trường hợp này, Kinh Đô, một công ty thực phẩm, mua lại một nhà máy sản xuất kem, một sản phẩm liên quan đến thực phẩm và có thể tận dụng các kênh phân phối và marketing hiện có của Kinh Đô. Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Tăng trưởng tập trung: Liên quan đến việc tập trung vào việc cải thiện vị thế cạnh tranh trong các sản phẩm hoặc thị trường hiện có.
- Đa dạng hóa hỗn hợp: Liên quan đến việc mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh không liên quan đến hoạt động hiện tại.
- Tăng trưởng hội nhập: Liên quan đến việc kiểm soát các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng (ví dụ: mua nhà cung cấp hoặc nhà phân phối).
- Tăng trưởng tập trung: Liên quan đến việc tập trung vào việc cải thiện vị thế cạnh tranh trong các sản phẩm hoặc thị trường hiện có.
- Đa dạng hóa hỗn hợp: Liên quan đến việc mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh không liên quan đến hoạt động hiện tại.
- Tăng trưởng hội nhập: Liên quan đến việc kiểm soát các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng (ví dụ: mua nhà cung cấp hoặc nhà phân phối).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chu kỳ sống của một công ty thường bao gồm các giai đoạn chính sau:
1. Phôi thai (Khởi sự): Giai đoạn hình thành ý tưởng và bắt đầu triển khai dự án kinh doanh.
2. Tăng trưởng: Giai đoạn công ty phát triển nhanh chóng về doanh thu, thị phần và quy mô.
3. Trưởng thành: Giai đoạn tăng trưởng chậm lại, công ty tập trung vào duy trì thị phần và tối ưu hóa lợi nhuận.
4. Suy thoái: Giai đoạn doanh thu và lợi nhuận giảm sút, công ty phải đối mặt với nhiều thách thức để tồn tại.
Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho. Các lựa chọn khác chứa các giai đoạn không hoàn toàn phù hợp hoặc không theo trình tự logic của chu kỳ sống công ty.
1. Phôi thai (Khởi sự): Giai đoạn hình thành ý tưởng và bắt đầu triển khai dự án kinh doanh.
2. Tăng trưởng: Giai đoạn công ty phát triển nhanh chóng về doanh thu, thị phần và quy mô.
3. Trưởng thành: Giai đoạn tăng trưởng chậm lại, công ty tập trung vào duy trì thị phần và tối ưu hóa lợi nhuận.
4. Suy thoái: Giai đoạn doanh thu và lợi nhuận giảm sút, công ty phải đối mặt với nhiều thách thức để tồn tại.
Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho. Các lựa chọn khác chứa các giai đoạn không hoàn toàn phù hợp hoặc không theo trình tự logic của chu kỳ sống công ty.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chiến lược được xây dựng dựa trên việc phân tích môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp, cũng như so sánh với đối thủ cạnh tranh. Các công cụ sau cung cấp thông tin hữu ích cho việc này:
- Ma trận EFE (External Factor Evaluation): Đánh giá các yếu tố bên ngoài (cơ hội và thách thức) ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Ma trận IFE (Internal Factor Evaluation): Đánh giá các yếu tố bên trong (điểm mạnh và điểm yếu) của doanh nghiệp.
- Ma trận hình ảnh cạnh tranh: So sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh chính dựa trên các yếu tố thành công quan trọng.
Do đó, đáp án B là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Môi trường bên ngoài doanh nghiệp bao gồm cả môi trường vi mô (các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp như đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng, sản phẩm thay thế, đối thủ tiềm ẩn) và môi trường vĩ mô (các yếu tố ảnh hưởng gián tiếp nhưng có phạm vi rộng lớn hơn như kinh tế, chính trị pháp luật, khoa học công nghệ, dân số, tự nhiên, văn hóa xã hội). Do đó, đáp án D là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các yếu tố trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chiến lược "dựa vào khách hàng" thường đề cập đến việc tập trung vào các hoạt động và quyết định ở cấp độ vi mô, nơi tương tác trực tiếp với khách hàng diễn ra. Các quyết định liên quan đến dịch vụ khách hàng, sản phẩm tùy chỉnh, và trải nghiệm cá nhân hóa đều thuộc phạm vi này.
- Cấp vi mô: Tập trung vào các tương tác và quyết định cụ thể liên quan đến từng khách hàng hoặc nhóm nhỏ khách hàng. Đây là cấp độ mà chiến lược "dựa vào khách hàng" phát huy tác dụng mạnh mẽ nhất.
- Cấp vĩ mô: Liên quan đến các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc ngành công nghiệp. Mặc dù các yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng đến chiến lược, nhưng "dựa vào khách hàng" không phải là chiến lược cấp vĩ mô.
- Cấp chức năng: Tập trung vào các bộ phận hoặc chức năng cụ thể trong tổ chức (ví dụ: marketing, tài chính, sản xuất). Mặc dù các chức năng này có thể hỗ trợ chiến lược "dựa vào khách hàng", nhưng bản thân nó không phải là chiến lược cấp chức năng.
- Cấp cơ quan: Có thể hiểu là cấp công ty hoặc cấp chiến lược tổng thể của một tổ chức. Trong khi chiến lược tổng thể có thể bao gồm việc tập trung vào khách hàng, "dựa vào khách hàng" thường liên quan nhiều hơn đến các hoạt động cụ thể, chi tiết ở cấp độ tương tác trực tiếp.
- Cấp vi mô: Tập trung vào các tương tác và quyết định cụ thể liên quan đến từng khách hàng hoặc nhóm nhỏ khách hàng. Đây là cấp độ mà chiến lược "dựa vào khách hàng" phát huy tác dụng mạnh mẽ nhất.
- Cấp vĩ mô: Liên quan đến các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc ngành công nghiệp. Mặc dù các yếu tố vĩ mô có thể ảnh hưởng đến chiến lược, nhưng "dựa vào khách hàng" không phải là chiến lược cấp vĩ mô.
- Cấp chức năng: Tập trung vào các bộ phận hoặc chức năng cụ thể trong tổ chức (ví dụ: marketing, tài chính, sản xuất). Mặc dù các chức năng này có thể hỗ trợ chiến lược "dựa vào khách hàng", nhưng bản thân nó không phải là chiến lược cấp chức năng.
- Cấp cơ quan: Có thể hiểu là cấp công ty hoặc cấp chiến lược tổng thể của một tổ chức. Trong khi chiến lược tổng thể có thể bao gồm việc tập trung vào khách hàng, "dựa vào khách hàng" thường liên quan nhiều hơn đến các hoạt động cụ thể, chi tiết ở cấp độ tương tác trực tiếp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng