Cấu trúc kiểm soát hệ thống gồm 3 cấp là kiểm soát chiến lược, kiểm soát quản trị và kiểm soát hoạt động.
Trả lời:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các cấp độ kiểm soát trong hệ thống quản lý. Theo lý thuyết quản lý hiện đại, hệ thống kiểm soát thường được phân chia thành ba cấp độ chính: kiểm soát chiến lược (strategic control) nhằm đảm bảo tổ chức đạt được mục tiêu dài hạn, kiểm soát quản trị (management control) liên quan đến việc thực hiện các kế hoạch và phân bổ nguồn lực, và kiểm soát hoạt động (operational control) tập trung vào việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và quy trình. Do đó, nhận định "Cấu trúc kiểm soát hệ thống gồm 3 cấp là kiểm soát chiến lược, kiểm soát quản trị và kiểm soát hoạt động" là hoàn toàn chính xác.
Bài kiểm tra cuối kỳ môn Hệ thống Thông tin Kế toán của Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, Khoa Kế toán Kiểm toán. Đề thi gồm 7 câu hỏi với thời gian làm bài 75 phút, bao gồm các dạng bài nhận định, phân tích quy trình kinh doanh và vẽ lưu đồ.
7 câu hỏi 75 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra hiểu biết về bản chất và phạm vi của Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT). HTTTKT không chỉ đơn thuần là việc thu thập thông tin liên quan đến các bộ phận/phòng ban, mà còn bao gồm việc xử lý, lưu trữ, báo cáo và cung cấp thông tin có ý nghĩa cho việc ra quyết định kinh doanh. Phạm vi của HTTTKT rộng hơn việc chỉ thu thập, nó còn bao gồm cả việc sử dụng thông tin đó để hỗ trợ quản lý và điều hành doanh nghiệp. Do đó, nhận định "Hệ thống thông tin kế toán là việc tổ chức để thu thập những thông tin liên quan đến các bộ phận/ phòng ban trong doanh nghiệp" là chưa đầy đủ và chưa phản ánh đúng bản chất toàn diện của HTTTKT.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về sự khác biệt trong quy trình ghi nhận, xử lý và truyền đạt thông tin kế toán giữa các hệ thống dựa trên mức độ ứng dụng công nghệ thông tin. Mức độ ứng dụng máy tính vào xử lý kế toán càng cao, quy trình càng tự động hóa, chuẩn hóa và hiệu quả. Do đó, quy trình cụ thể sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào công nghệ được áp dụng. Ví dụ, một hệ thống kế toán thủ công sẽ có quy trình khác biệt hoàn toàn so với một hệ thống kế toán điện tử hay một hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning). Vì vậy, phát biểu "Quy trình cụ thể ghi nhận, xử lý và truyền đạt các thông tin về sự kiện sẽ khác nhau giữa các hệ thống tùy theo mức độ ứng dụng của máy tính vào quá trình xử lý kế toán" là hoàn toàn chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy trình vẽ lưu đồ hệ thống. Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi vẽ lưu đồ hệ thống là xác định các đối tượng tham gia vào hệ thống (ví dụ: người dùng, hệ thống A, hệ thống B, cơ sở dữ liệu,...) và thể hiện mỗi đối tượng đó trong một cột riêng biệt trên lưu đồ. Việc này giúp cấu trúc hóa lưu đồ một cách rõ ràng, dễ theo dõi luồng xử lý giữa các đối tượng. Do đó, phát biểu "Chia lưu đồ thành các cột, mỗi đối tượng bên trong được thể hiện trong một cột trên lưu đồ là bước đầu tiên khi tiến hành vẽ lưu đồ hệ thống." là đúng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định loại báo cáo phù hợp để đánh giá tình hình thực hiện dự án và lên phương án đẩy nhanh tiến độ, đồng thời trình bày các chỉ tiêu cơ bản của báo cáo đó. Để giải quyết yêu cầu này, cần hiểu rõ mục đích của việc đánh giá dự án và các thông tin cần thiết để đưa ra quyết định. Báo cáo phù hợp nhất trong trường hợp này là Báo cáo tình hình thực hiện dự án. Loại báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về tiến độ, chi phí, chất lượng và các vấn đề phát sinh của dự án, từ đó giúp ban lãnh đạo đưa ra các điều chỉnh cần thiết để đạt mục tiêu đề ra.
Các chỉ tiêu cơ bản của Báo cáo tình hình thực hiện dự án thường bao gồm:
1. Tình hình tiến độ: So sánh tiến độ thực tế với kế hoạch, xác định các công việc chậm trễ hoặc vượt tiến độ. Các chỉ tiêu có thể bao gồm:
* Tỷ lệ hoàn thành công việc.
* Thời gian thực hiện các mốc quan trọng.
* Phân tích sai lệch tiến độ (Schedule Variance - SV).
* Chỉ số hiệu suất tiến độ (Schedule Performance Index - SPI).
2. Tình hình chi phí: So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch, xác định các khoản vượt hoặc tiết kiệm chi phí. Các chỉ tiêu có thể bao gồm:
* Tổng chi phí đã thực hiện.
* Phân tích sai lệch chi phí (Cost Variance - CV).
* Chỉ số hiệu suất chi phí (Cost Performance Index - CPI).
* Dự báo chi phí hoàn thành (Estimate at Completion - EAC).
3. Chất lượng: Đánh giá mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra, bao gồm các vấn đề, sai sót và biện pháp khắc phục.
4. Phạm vi: Đảm bảo phạm vi dự án được thực hiện đúng theo kế hoạch, theo dõi các yêu cầu thay đổi phạm vi.
5. Rủi ro và Vấn đề: Liệt kê các rủi ro tiềm ẩn đã xảy ra, các vấn đề phát sinh và kế hoạch xử lý.
6. Nguồn lực: Đánh giá việc sử dụng nguồn lực (nhân lực, vật tư, thiết bị) có hiệu quả hay không.
7. Đánh giá tổng thể và Đề xuất: Tóm tắt tình hình chung, nêu bật các điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các đề xuất cụ thể để cải thiện, đẩy nhanh tiến độ dự án.
Các chỉ tiêu cơ bản của Báo cáo tình hình thực hiện dự án thường bao gồm:
1. Tình hình tiến độ: So sánh tiến độ thực tế với kế hoạch, xác định các công việc chậm trễ hoặc vượt tiến độ. Các chỉ tiêu có thể bao gồm:
* Tỷ lệ hoàn thành công việc.
* Thời gian thực hiện các mốc quan trọng.
* Phân tích sai lệch tiến độ (Schedule Variance - SV).
* Chỉ số hiệu suất tiến độ (Schedule Performance Index - SPI).
2. Tình hình chi phí: So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch, xác định các khoản vượt hoặc tiết kiệm chi phí. Các chỉ tiêu có thể bao gồm:
* Tổng chi phí đã thực hiện.
* Phân tích sai lệch chi phí (Cost Variance - CV).
* Chỉ số hiệu suất chi phí (Cost Performance Index - CPI).
* Dự báo chi phí hoàn thành (Estimate at Completion - EAC).
3. Chất lượng: Đánh giá mức độ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra, bao gồm các vấn đề, sai sót và biện pháp khắc phục.
4. Phạm vi: Đảm bảo phạm vi dự án được thực hiện đúng theo kế hoạch, theo dõi các yêu cầu thay đổi phạm vi.
5. Rủi ro và Vấn đề: Liệt kê các rủi ro tiềm ẩn đã xảy ra, các vấn đề phát sinh và kế hoạch xử lý.
6. Nguồn lực: Đánh giá việc sử dụng nguồn lực (nhân lực, vật tư, thiết bị) có hiệu quả hay không.
7. Đánh giá tổng thể và Đề xuất: Tóm tắt tình hình chung, nêu bật các điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các đề xuất cụ thể để cải thiện, đẩy nhanh tiến độ dự án.
Lời giải:
Phân tích quy trình nghiệp vụ bán hàng tại công ty TNHH TTT và thể hiện nó dưới dạng bảng đối tượng/hoạt động và sơ đồ dòng dữ liệu cấp 0 (DFD-0). Vì không có các đáp án A, B, C, D... được cung cấp để lựa chọn, nên không thể xác định đáp án đúng/sai. Tuy nhiên, dưới đây là cách tiếp cận để phân tích và xây dựng các thành phần được yêu cầu:
1. Bảng đối tượng và hoạt động: Xác định các đối tượng (thực thể) tham gia vào quy trình và các hoạt động mà chúng thực hiện. Ví dụ:
* *Đối tượng:* Khách hàng, Nhân viên kinh doanh, Bộ phận kế toán, Quầy giao hàng, Sản phẩm, Phiếu mua hàng, Hóa đơn.
* *Hoạt động:* Tư vấn sản phẩm, Lập phiếu mua hàng, Thanh toán, Giao hàng, Lập hóa đơn.
2. Sơ đồ dòng dữ liệu cấp 0 (DFD-0): DFD-0 mô tả hệ thống ở mức tổng quan nhất, bao gồm một tiến trình duy nhất đại diện cho toàn bộ hệ thống và các tác nhân (external entities) tương tác với hệ thống.
* *Tiến trình:* "Hệ thống Bán hàng của công ty TNHH TTT".
* *Tác nhân:* Khách hàng, Nhân viên kinh doanh, Bộ phận kế toán, Quầy giao hàng.
* *Dòng dữ liệu:* Mô tả luồng dữ liệu giữa tiến trình và các tác nhân (Ví dụ: Khách hàng gửi Yêu cầu sản phẩm đến Hệ thống; Hệ thống gửi Hóa đơn cho Khách hàng).
Do không có phương án lựa chọn, không thể xác định đáp án chính xác. Hướng dẫn này cung cấp phương pháp để phân tích và xây dựng các thành phần yêu cầu.
1. Bảng đối tượng và hoạt động: Xác định các đối tượng (thực thể) tham gia vào quy trình và các hoạt động mà chúng thực hiện. Ví dụ:
* *Đối tượng:* Khách hàng, Nhân viên kinh doanh, Bộ phận kế toán, Quầy giao hàng, Sản phẩm, Phiếu mua hàng, Hóa đơn.
* *Hoạt động:* Tư vấn sản phẩm, Lập phiếu mua hàng, Thanh toán, Giao hàng, Lập hóa đơn.
2. Sơ đồ dòng dữ liệu cấp 0 (DFD-0): DFD-0 mô tả hệ thống ở mức tổng quan nhất, bao gồm một tiến trình duy nhất đại diện cho toàn bộ hệ thống và các tác nhân (external entities) tương tác với hệ thống.
* *Tiến trình:* "Hệ thống Bán hàng của công ty TNHH TTT".
* *Tác nhân:* Khách hàng, Nhân viên kinh doanh, Bộ phận kế toán, Quầy giao hàng.
* *Dòng dữ liệu:* Mô tả luồng dữ liệu giữa tiến trình và các tác nhân (Ví dụ: Khách hàng gửi Yêu cầu sản phẩm đến Hệ thống; Hệ thống gửi Hóa đơn cho Khách hàng).
Do không có phương án lựa chọn, không thể xác định đáp án chính xác. Hướng dẫn này cung cấp phương pháp để phân tích và xây dựng các thành phần yêu cầu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng