Các phát biểu sau đều đúng về đặc điểm của ợ nóng, ngoại trừ:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Ợ nóng là cảm giác nóng rát sau xương ức, thường nặng hơn sau khi ăn. Cơn đau có thể lan lên cổ, hàm và cánh tay, dễ bị nhầm lẫn với đau tim. Tư thế cúi người về phía trước thường làm tăng triệu chứng ợ nóng chứ không làm giảm. Do đó, phát biểu "Bệnh nhân thường cúi người về phía trước để giảm sự đau đớn" là sai.
Tổng hợp và chia sẻ 1700+ câu trắc nghiệm Nội ngoại cơ sở có đáp án dành cho các bạn sinh viên khối ngành y - bác sĩ để bạn có thêm tư liệu tham khảo học tập bổ ích.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu sai về các thử nghiệm chẩn đoán tiêu chảy.
* Phương án 1: "Khảo sát phân luôn luôn cần thiết" - Đây là phát biểu sai. Không phải trường hợp tiêu chảy nào cũng cần khảo sát phân. Ví dụ, tiêu chảy cấp tính do virus thường tự khỏi và không cần thiết phải khảo sát phân. Do đó, đây là đáp án cần tìm.
* Phương án 2: "Khoảng trống thẩm thấu < 0,05 Osm/kg đối với tiêu chảy dịch tiết" - Phát biểu này đúng. Tiêu chảy dịch tiết thường có khoảng trống thẩm thấu thấp (< 50 mOsm/kg) do sự bài tiết các chất điện giải vào lòng ruột.
* Phương án 3: "Thử nghiệm tìm máu hay bạch cầu trong phân dương tính gợi ý tiêu chảy nhiễm trùng" - Phát biểu này đúng. Máu hoặc bạch cầu trong phân thường gợi ý đến tình trạng viêm nhiễm đường ruột do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.
* Phương án 4: "Nội soi tầm soát nên được cân nhắc đối với những trường hợp tiêu chảy mạn không rõ nguyên nhân" - Phát biểu này đúng. Nội soi đại tràng có thể giúp phát hiện các bệnh lý viêm ruột, polyp, ung thư hoặc các nguyên nhân khác gây tiêu chảy mạn tính.
Vậy đáp án sai là "Khảo sát phân luôn luôn cần thiết".
* Phương án 1: "Khảo sát phân luôn luôn cần thiết" - Đây là phát biểu sai. Không phải trường hợp tiêu chảy nào cũng cần khảo sát phân. Ví dụ, tiêu chảy cấp tính do virus thường tự khỏi và không cần thiết phải khảo sát phân. Do đó, đây là đáp án cần tìm.
* Phương án 2: "Khoảng trống thẩm thấu < 0,05 Osm/kg đối với tiêu chảy dịch tiết" - Phát biểu này đúng. Tiêu chảy dịch tiết thường có khoảng trống thẩm thấu thấp (< 50 mOsm/kg) do sự bài tiết các chất điện giải vào lòng ruột.
* Phương án 3: "Thử nghiệm tìm máu hay bạch cầu trong phân dương tính gợi ý tiêu chảy nhiễm trùng" - Phát biểu này đúng. Máu hoặc bạch cầu trong phân thường gợi ý đến tình trạng viêm nhiễm đường ruột do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.
* Phương án 4: "Nội soi tầm soát nên được cân nhắc đối với những trường hợp tiêu chảy mạn không rõ nguyên nhân" - Phát biểu này đúng. Nội soi đại tràng có thể giúp phát hiện các bệnh lý viêm ruột, polyp, ung thư hoặc các nguyên nhân khác gây tiêu chảy mạn tính.
Vậy đáp án sai là "Khảo sát phân luôn luôn cần thiết".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Gan đập theo nhịp tim là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, thường gặp trong trường hợp hở van ba lá (hở van nhĩ thất phải). Khi van ba lá bị hở, máu từ tâm thất phải sẽ trào ngược lên tâm nhĩ phải trong thì tâm thu. Áp lực tăng lên trong tâm nhĩ phải sẽ truyền ngược lên tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới, sau đó truyền đến tĩnh mạch gan. Sự tăng áp lực này làm cho gan phình to và co lại theo nhịp tim, tạo ra hiện tượng gan đập theo nhịp tim khi thăm khám lâm sàng. Các tình trạng hở van hai lá (van nhĩ thất trái) hoặc hở van bán nguyệt (van động mạch chủ hoặc van động mạch phổi) không gây ra hiện tượng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Tắc nghẽn đường mật gây ứ mật, làm tăng bilirubin trực tiếp (GT) trong máu. Đây là phát biểu đúng.
- Phương án 2: Muối mật giúp tăng tính hòa tan và do đó làm tăng khả năng thẩm tách của bilirubin trực tiếp, không phải làm giảm. Đây là phát biểu sai.
- Phương án 3: Tắc một phần đường mật ngoài gan vẫn có thể gây vàng da, tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn và khả năng bù trừ của gan. Đây là phát biểu sai.
- Phương án 4: Khả năng dự trữ của gan lớn, nhưng tắc mật trong gan vẫn có thể gây vàng da, đặc biệt khi sự dẫn lưu đường mật trong gan bị ảnh hưởng đáng kể. Đây là phát biểu không hoàn toàn chính xác vì mức độ ảnh hưởng cần thiết để gây vàng da có thể không cần "đáng kể" như phát biểu nêu.
Vậy, phương án đúng là phương án 1.
- Phương án 1: Tắc nghẽn đường mật gây ứ mật, làm tăng bilirubin trực tiếp (GT) trong máu. Đây là phát biểu đúng.
- Phương án 2: Muối mật giúp tăng tính hòa tan và do đó làm tăng khả năng thẩm tách của bilirubin trực tiếp, không phải làm giảm. Đây là phát biểu sai.
- Phương án 3: Tắc một phần đường mật ngoài gan vẫn có thể gây vàng da, tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn và khả năng bù trừ của gan. Đây là phát biểu sai.
- Phương án 4: Khả năng dự trữ của gan lớn, nhưng tắc mật trong gan vẫn có thể gây vàng da, đặc biệt khi sự dẫn lưu đường mật trong gan bị ảnh hưởng đáng kể. Đây là phát biểu không hoàn toàn chính xác vì mức độ ảnh hưởng cần thiết để gây vàng da có thể không cần "đáng kể" như phát biểu nêu.
Vậy, phương án đúng là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích kết quả xét nghiệm:
* Test nhịn nước:
* Độ thẩm thấu huyết tương tăng: Điều này cho thấy cơ thể đang cố gắng giữ nước bằng cách tăng nồng độ các chất hòa tan trong máu.
* Độ thẩm thấu nước tiểu tăng nhưng dưới ngưỡng tối đa: Điều này cho thấy thận vẫn có khả năng cô đặc nước tiểu một phần, nhưng không thể đạt đến mức tối đa khi cơ thể bị thiếu nước.
* Test Vasopressin (Desmopressin):
* Tiêm Desmopressin làm tăng độ thẩm thấu nước tiểu và giảm thể tích nước tiểu từ 15-50%: Điều này chứng tỏ thận có đáp ứng với vasopressin ngoại sinh. Desmopressin là một dạng tổng hợp của vasopressin, một hormone giúp thận tái hấp thu nước. Khi tiêm Desmopressin, thận có thể tái hấp thu nước hiệu quả hơn, dẫn đến độ thẩm thấu nước tiểu tăng và thể tích nước tiểu giảm. Mức giảm thể tích nước tiểu từ 15-50% cho thấy vẫn còn một phần chức năng của hormone vasopressin nội sinh.
Kết luận:
Kết quả này phù hợp với đái tháo nhạt trung ương tổn thương không hoàn toàn. Trong đái tháo nhạt trung ương, cơ thể không sản xuất đủ vasopressin (hormone chống bài niệu - ADH). Vì Desmopressin có hiệu quả, điều này cho thấy thận vẫn còn khả năng đáp ứng với ADH, nhưng do thiếu hụt ADH nội sinh nên thận không thể cô đặc nước tiểu một cách hiệu quả khi cơ thể bị thiếu nước. Nếu là đái tháo nhạt trung ương tổn thương hoàn toàn, Desmopressin sẽ có tác dụng mạnh hơn. Nếu là đái tháo nhạt do thận, thận sẽ không đáp ứng với Desmopressin.
Giải thích các lựa chọn khác:
* Đái tháo nhạt trung ương tổn thương hoàn toàn: Trong trường hợp này, tiêm Desmopressin sẽ có tác dụng lớn hơn, thường làm giảm đáng kể thể tích nước tiểu.
* Đái tháo nhạt do thận: Trong trường hợp này, thận không đáp ứng với vasopressin, do đó Desmopressin sẽ không có tác dụng.
* Tiểu đạm: Không liên quan đến các xét nghiệm được mô tả.
* Test nhịn nước:
* Độ thẩm thấu huyết tương tăng: Điều này cho thấy cơ thể đang cố gắng giữ nước bằng cách tăng nồng độ các chất hòa tan trong máu.
* Độ thẩm thấu nước tiểu tăng nhưng dưới ngưỡng tối đa: Điều này cho thấy thận vẫn có khả năng cô đặc nước tiểu một phần, nhưng không thể đạt đến mức tối đa khi cơ thể bị thiếu nước.
* Test Vasopressin (Desmopressin):
* Tiêm Desmopressin làm tăng độ thẩm thấu nước tiểu và giảm thể tích nước tiểu từ 15-50%: Điều này chứng tỏ thận có đáp ứng với vasopressin ngoại sinh. Desmopressin là một dạng tổng hợp của vasopressin, một hormone giúp thận tái hấp thu nước. Khi tiêm Desmopressin, thận có thể tái hấp thu nước hiệu quả hơn, dẫn đến độ thẩm thấu nước tiểu tăng và thể tích nước tiểu giảm. Mức giảm thể tích nước tiểu từ 15-50% cho thấy vẫn còn một phần chức năng của hormone vasopressin nội sinh.
Kết luận:
Kết quả này phù hợp với đái tháo nhạt trung ương tổn thương không hoàn toàn. Trong đái tháo nhạt trung ương, cơ thể không sản xuất đủ vasopressin (hormone chống bài niệu - ADH). Vì Desmopressin có hiệu quả, điều này cho thấy thận vẫn còn khả năng đáp ứng với ADH, nhưng do thiếu hụt ADH nội sinh nên thận không thể cô đặc nước tiểu một cách hiệu quả khi cơ thể bị thiếu nước. Nếu là đái tháo nhạt trung ương tổn thương hoàn toàn, Desmopressin sẽ có tác dụng mạnh hơn. Nếu là đái tháo nhạt do thận, thận sẽ không đáp ứng với Desmopressin.
Giải thích các lựa chọn khác:
* Đái tháo nhạt trung ương tổn thương hoàn toàn: Trong trường hợp này, tiêm Desmopressin sẽ có tác dụng lớn hơn, thường làm giảm đáng kể thể tích nước tiểu.
* Đái tháo nhạt do thận: Trong trường hợp này, thận không đáp ứng với vasopressin, do đó Desmopressin sẽ không có tác dụng.
* Tiểu đạm: Không liên quan đến các xét nghiệm được mô tả.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để khảo sát vi trùng trong nước tiểu, cần đảm bảo các yếu tố sau:
* (2) Khảo sát ngay khi lấy: Mẫu nước tiểu nên được xét nghiệm càng sớm càng tốt sau khi lấy để tránh sự phát triển quá mức của vi khuẩn không liên quan, có thể làm sai lệch kết quả.
* (3) Có thể bảo quản ở 4°C không quá 4 giờ: Nếu không thể xét nghiệm ngay, mẫu nước tiểu có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C trong vòng tối đa 4 giờ để làm chậm sự phát triển của vi khuẩn.
* (5) Lấy trong điều kiện vô trùng: Việc lấy mẫu phải được thực hiện trong điều kiện vô trùng để tránh nhiễm khuẩn từ bên ngoài, đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.
Các yếu tố (1) và (4) không phải là yếu tố bắt buộc trong mọi trường hợp:
* (1) Khảo sát ngay trong ngày: Mặc dù xét nghiệm sớm là tốt nhất, nhưng nếu bảo quản đúng cách, việc xét nghiệm trong ngày vẫn chấp nhận được.
* (4) Phải lấy bằng kỹ thuật sonde tiểu: Sonde tiểu chỉ được sử dụng khi bệnh nhân không thể tự đi tiểu được, không phải là phương pháp lấy mẫu bắt buộc cho tất cả các trường hợp xét nghiệm vi trùng niệu.
* (2) Khảo sát ngay khi lấy: Mẫu nước tiểu nên được xét nghiệm càng sớm càng tốt sau khi lấy để tránh sự phát triển quá mức của vi khuẩn không liên quan, có thể làm sai lệch kết quả.
* (3) Có thể bảo quản ở 4°C không quá 4 giờ: Nếu không thể xét nghiệm ngay, mẫu nước tiểu có thể được bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C trong vòng tối đa 4 giờ để làm chậm sự phát triển của vi khuẩn.
* (5) Lấy trong điều kiện vô trùng: Việc lấy mẫu phải được thực hiện trong điều kiện vô trùng để tránh nhiễm khuẩn từ bên ngoài, đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.
Các yếu tố (1) và (4) không phải là yếu tố bắt buộc trong mọi trường hợp:
* (1) Khảo sát ngay trong ngày: Mặc dù xét nghiệm sớm là tốt nhất, nhưng nếu bảo quản đúng cách, việc xét nghiệm trong ngày vẫn chấp nhận được.
* (4) Phải lấy bằng kỹ thuật sonde tiểu: Sonde tiểu chỉ được sử dụng khi bệnh nhân không thể tự đi tiểu được, không phải là phương pháp lấy mẫu bắt buộc cho tất cả các trường hợp xét nghiệm vi trùng niệu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng