JavaScript is required

___________are in essence an insurance contract against the default of one or more borrowers.

A.

Credit default swaps

B.

CMOs

C.

ETFs

D.

Collateralized debt obligations

undefined.

Collars

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các công cụ tài chính. A. Credit default swaps (CDS): Hoán đổi rủi ro tín dụng là một hợp đồng tài chính mà trong đó người bán CDS bồi thường cho người mua trong trường hợp người vay bị vỡ nợ. Về bản chất, nó là một hợp đồng bảo hiểm chống lại rủi ro vỡ nợ. B. CMOs (Collateralized Mortgage Obligations): Chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp, là một loại chứng khoán nợ được đảm bảo bằng một nhóm các khoản thế chấp. C. ETFs (Exchange-Traded Funds): Quỹ hoán đổi danh mục là một loại quỹ đầu tư được giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán, tương tự như cổ phiếu. D. Collateralized debt obligations (CDOs): Nghĩa vụ nợ được thế chấp là một loại chứng khoán được đảm bảo bằng một nhóm các khoản nợ, có thể bao gồm các khoản thế chấp, khoản vay tiêu dùng và các khoản nợ khác. E. Collars: Một chiến lược quyền chọn để bảo vệ giá trị của một tài sản trong một phạm vi nhất định. Vì vậy, đáp án đúng là A.

Câu hỏi liên quan