Thực hành nào dưới đây là KHÔNG đúng:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thực hành vệ sinh, đặc biệt là quy trình sử dụng găng tay trong y tế hoặc các môi trường cần đảm bảo vô trùng. Các phương án A, B, C đều mô tả các thực hành đúng về việc thay găng để ngăn ngừa lây nhiễm chéo. Phương án D, "Sát khuẩn bên ngoài găng để sử dụng tiếp", là hành vi KHÔNG ĐÚNG vì sát khuẩn bên ngoài găng không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật, và găng tay sau khi đã sử dụng hoặc tiếp xúc với nguy cơ ô nhiễm đều cần được tháo bỏ và xử lý đúng cách, không tái sử dụng ngay cả khi đã sát khuẩn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách đáp ứng nhu cầu ngủ và nghỉ ngơi cho bệnh nhân. Để đáp ứng nhu cầu này, cần tạo ra một môi trường yên tĩnh, thoáng đãng và phù hợp với tình trạng của từng bệnh nhân. Phương án A (Chỉ cho phép người nhà bệnh nhân thăm viếng trong những thời gian nhất định) không trực tiếp đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, mà chỉ giới hạn hoạt động bên ngoài. Phương án B (Tránh tiếng ồn không cần thiết) là một phần quan trọng nhưng chưa đủ. Phương án D (Thực hiện các can thiệp khi bệnh nhân đang ngủ để làm giảm đau) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ của bệnh nhân. Phương án C (Tạo môi trường thích hợp cho từng loại bệnh nhân) bao hàm cả việc giảm tiếng ồn, đảm bảo sự yên tĩnh, ánh sáng phù hợp và các yếu tố khác cần thiết cho giấc ngủ của từng đối tượng bệnh nhân cụ thể, do đó là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố KHÔNG cần thiết khi điều dưỡng đánh giá rối loạn giấc ngủ của bệnh nhân. Các yếu tố cần đánh giá bao gồm: mô hình giấc ngủ thường ngày của bệnh nhân (để so sánh với tình trạng hiện tại), các hành động hàng ngày trước lúc đi ngủ (có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ), môi trường ngủ hàng ngày (yếu tố ngoại cảnh tác động), và các thay đổi về kiểu ngủ gần đây (là biểu hiện trực tiếp của rối loạn). Trong các lựa chọn đưa ra, không có yếu tố nào được coi là ngoại trừ hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu xét về mức độ ưu tiên hoặc tính trực tiếp của thông tin cần thiết để chẩn đoán rối loạn giấc ngủ, thì 'Mô hình giấc ngủ thường ngày của bệnh nhân' là nền tảng để nhận biết 'những thay đổi về kiểu ngủ gần đây'. 'Các hành động hàng ngày trước lúc đi ngủ' và 'Môi trường ngủ hàng ngày' là các yếu tố ảnh hưởng. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là 'ngoại trừ'. Trong bối cảnh đánh giá rối loạn giấc ngủ, tất cả các yếu tố được liệt kê đều có liên quan. Để chọn đáp án đúng nhất theo logic của câu hỏi 'ngoại trừ', ta cần xem xét yếu tố nào ít trực tiếp hoặc ít cấp thiết hơn trong việc xác định bản thân rối loạn. Tuy nhiên, theo các tài liệu chuẩn về đánh giá giấc ngủ, tất cả các lựa chọn trên đều là những thông tin quan trọng. Nếu buộc phải chọn 'NGOẠI TRỪ', thì có thể hiểu là tìm yếu tố không phải là 'triệu chứng' trực tiếp mà là 'nguyên nhân/ảnh hưởng' hoặc 'tiền sử'. Tuy nhiên, trong tình huống này, không có đáp án nào rõ ràng là không cần thiết. Giả định rằng câu hỏi có thể có một chút không hoàn hảo trong cách diễn đạt hoặc các lựa chọn. Tuy nhiên, nếu xét một cách khắt khe, 'Môi trường ngủ hàng ngày' mặc dù quan trọng nhưng có thể điều chỉnh được và không phải là bản chất của rối loạn giấc ngủ như những thay đổi về kiểu ngủ. Tuy nhiên, đây là một diễn giải có thể gây tranh cãi. Dựa trên các kiến thức chuyên ngành, việc đánh giá mô hình giấc ngủ thường ngày và các thay đổi gần đây là cốt lõi. Hành động trước khi ngủ và môi trường ngủ là các yếu tố ảnh hưởng cần xem xét. Câu hỏi có vẻ cố tình đưa ra các yếu tố đều liên quan. Tuy nhiên, nếu phải chọn 1 yếu tố ngoại trừ, ta cần xem xét đâu là yếu tố ít mang tính 'chẩn đoán' rối loạn và nhiều mang tính 'yếu tố nguy cơ/ảnh hưởng'. Trong trường hợp này, 'Môi trường ngủ hàng ngày' là yếu tố ngoại cảnh, có thể cải thiện, không phải là bản chất bên trong của rối loạn giấc ngủ. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần quan trọng trong việc đánh giá toàn diện. Do câu hỏi yêu cầu 'NGOẠI TRỪ', có thể hiểu là tìm yếu tố ít liên quan nhất hoặc không trực tiếp là biểu hiện của rối loạn. Tuy nhiên, tất cả các yếu tố đều quan trọng trong việc đánh giá. Nếu xét theo logic, 'Môi trường ngủ hàng ngày' là một yếu tố bên ngoài có thể tác động đến giấc ngủ, nhưng không phải là bản chất của rối loạn giấc ngủ nội tại. Các lựa chọn khác như 'Mô hình giấc ngủ thường ngày', 'Các hành động hàng ngày trước lúc đi ngủ', 'Các thay đổi về kiểu ngủ gần đây' đều trực tiếp liên quan đến việc nhận định và chẩn đoán rối loạn giấc ngủ. Do đó, 'Môi trường ngủ hàng ngày' có thể được xem là yếu tố ngoại vi nhất trong các lựa chọn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nguyên nhân gây bí tiểu. Bí tiểu là tình trạng không thể bài tiết nước tiểu ra khỏi bàng quang. Các nguyên nhân có thể bao gồm tổn thương thần kinh điều khiển bàng quang (làm mất khả năng co bóp hoặc mất phản xạ tống xuất nước tiểu), tắc nghẽn đường thoát nước tiểu (niệu đạo, cổ bàng quang), hoặc các vấn đề toàn thân ảnh hưởng đến chức năng thận nhưng không trực tiếp gây bí tiểu cấp tính. Tuy nhiên, suy thận cấp thường liên quan đến giảm lượng nước tiểu do giảm lọc cầu thận hoặc tổn thương ống thận, dẫn đến thiểu niệu hoặc vô niệu, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp gây bí tiểu (khó đi tiểu do tắc nghẽn hoặc rối loạn thần kinh). Do đó, tổn thương thần kinh, tắc nghẽn niệu đạo và tắc nghẽn cổ bàng quang đều là những nguyên nhân trực tiếp gây bí tiểu. Suy thận cấp không phải là nguyên nhân trực tiếp của tình trạng bí tiểu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về đặc điểm của cơn đau cấp tính. Cơn đau cấp tính thường khởi phát đột ngột, có cường độ mạnh và giảm dần khi nguyên nhân gây đau được giải quyết. Phương án A sai vì đau cấp tính thường khởi phát đột ngột, không phải từ từ. Phương án B sai vì cường độ đau cấp tính có thể thay đổi, thường là mạnh lúc đầu và giảm dần. Phương án C sai vì các triệu chứng như mất ngủ kéo dài, giảm cân thường đi kèm với đau mãn tính, không phải đau cấp tính. Phương án D mô tả đúng vai trò của đau cấp tính là một tín hiệu cảnh báo cơ thể về tổn thương hoặc bệnh tật sắp xảy ra, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nguy hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định yêu cầu cần đạt được khi tiêm trong da, NGOẠI TRỪ. Tiêm trong da là kỹ thuật tiêm một lượng nhỏ thuốc vào lớp biểu bì, ngay dưới bề mặt da. Mục đích của tiêm trong da là để thuốc ngấm từ từ và được hấp thu chậm, đồng thời quan sát phản ứng tại chỗ tiêm.
Phương án 0: "Bệnh nhân có cảm giác nặng tức ở vùng tiêm." - Cảm giác nặng tức có thể là một dấu hiệu cho thấy thuốc đã được tiêm vào đúng lớp da và đang gây ra phản ứng tại chỗ. Đây là một yêu cầu cần đạt được.
Phương án 1: "Bệnh nhân có cảm giác nặng." - Tương tự như phương án 0, cảm giác nặng là một phản ứng có thể xảy ra khi tiêm trong da và cho thấy thuốc đã vào đúng vị trí. Đây là một yêu cầu cần đạt được.
Phương án 2: "Các lỗ chân lông không rộ ra." - Khi tiêm đúng lớp biểu bì, thuốc sẽ tạo ra một vết phồng nhẹ (báng súng) trên bề mặt da, không làm giãn hay rộ các lỗ chân lông ra. Đây là một yêu cầu cần đạt được vì nó chứng tỏ kỹ thuật tiêm đúng.
Phương án 3: "Đau ở vùng tiêm." - Mặc dù có thể có một chút khó chịu hoặc đau nhẹ, nhưng đau dữ dội không phải là mục tiêu hay yêu cầu cần đạt được của tiêm trong da. Nếu bệnh nhân đau nhiều, có thể kim đã đi quá sâu hoặc có vấn đề trong quá trình tiêm. Do đó, đây là điều KHÔNG cần đạt được.
Phương án 0: "Bệnh nhân có cảm giác nặng tức ở vùng tiêm." - Cảm giác nặng tức có thể là một dấu hiệu cho thấy thuốc đã được tiêm vào đúng lớp da và đang gây ra phản ứng tại chỗ. Đây là một yêu cầu cần đạt được.
Phương án 1: "Bệnh nhân có cảm giác nặng." - Tương tự như phương án 0, cảm giác nặng là một phản ứng có thể xảy ra khi tiêm trong da và cho thấy thuốc đã vào đúng vị trí. Đây là một yêu cầu cần đạt được.
Phương án 2: "Các lỗ chân lông không rộ ra." - Khi tiêm đúng lớp biểu bì, thuốc sẽ tạo ra một vết phồng nhẹ (báng súng) trên bề mặt da, không làm giãn hay rộ các lỗ chân lông ra. Đây là một yêu cầu cần đạt được vì nó chứng tỏ kỹ thuật tiêm đúng.
Phương án 3: "Đau ở vùng tiêm." - Mặc dù có thể có một chút khó chịu hoặc đau nhẹ, nhưng đau dữ dội không phải là mục tiêu hay yêu cầu cần đạt được của tiêm trong da. Nếu bệnh nhân đau nhiều, có thể kim đã đi quá sâu hoặc có vấn đề trong quá trình tiêm. Do đó, đây là điều KHÔNG cần đạt được.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng