Theo luật Bình đẳng giới những nhóm hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Theo Điều 10 của Luật Bình đẳng giới năm 2006 (Luật số: 73/2006/QH11), các hành vi sau đây bị nghiêm cấm:
1. **Cản trở nam, nữ thực hiện bình đẳng giới:** Hành vi này bao gồm mọi sự ngăn cản, gây khó khăn, hoặc hạn chế quyền và cơ hội của nam hoặc nữ trong các lĩnh vực đời sống, làm ảnh hưởng đến việc thực hiện nguyên tắc bình đẳng giới.
2. **Phân biệt đối xử về giới dưới mọi hình thức:** Đây là hành vi loại trừ, hạn chế hoặc tạo sự ưu tiên dựa trên giới tính, dẫn đến việc không công nhận, thụ hưởng hoặc thực hiện các quyền con người và quyền công dân trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình.
3. **Bạo lực trên cơ sở giới:** Bạo lực trên cơ sở giới là bất kỳ hành vi nào gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục hoặc kinh tế, gây ra bởi sự khác biệt về giới tính hoặc kỳ vọng về vai trò giới. Điều này bao gồm bạo lực gia đình, quấy rối tình dục, hoặc các hành vi khác xâm hại đến nhân phẩm và quyền của cá nhân vì lý do giới tính.
Cả ba hành vi được liệt kê trong các phương án 1, 2 và 3 đều là những hành vi bị nghiêm cấm rõ ràng theo Luật Bình đẳng giới của Việt Nam. Do đó, phương án "Tất cả các câu trên" là đáp án chính xác và đầy đủ nhất.
This document presents multiple-choice questions for a knowledge competition on population, reproductive health, and family planning. The questions cover various aspects, including puberty, male and female reproductive anatomy, common issues during adolescence, sexually transmitted infections (STIs) like HIV/AIDS, contraception methods, safe marriage and family planning practices, gender equality, and maternal health during pregnancy.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến mức xử phạt tiền đối với hành vi đánh đập gây thương tích cho thành viên gia đình theo Luật Bình đẳng giới. Tuy nhiên, Luật Bình đẳng giới (Luật số 73/2006/QH11) là đạo luật khung nhằm đảm bảo và thúc đẩy bình đẳng giới, không trực tiếp quy định về các mức xử phạt hành chính cụ thể đối với hành vi bạo lực gia đình gây thương tích. Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình được điều chỉnh bởi các Nghị định của Chính phủ, cụ thể là Nghị định số 144/2021/NĐ-CP ngày 15 tháng 12 năm 2021 quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy, chữa cháy; cứu nạn, cứu hộ; phòng, chống bạo lực gia đình.
Theo Điểm a Khoản 1 Điều 52 của Nghị định số 144/2021/NĐ-CP:
"Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi đánh đập, gây thương tích hoặc gây tổn hại đến sức khỏe của thành viên gia đình."
So sánh với các phương án được đưa ra:
* Phương án 1: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
* Phương án 2: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 1.500.000 đồng.
* Phương án 3: Phạt tiền từ 1.500.0000 đồng đến 2.000.000 đồng (Lưu ý: có thể đây là lỗi đánh máy, ý là 1.500.000 đồng).
* Phương án 4: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
Có thể thấy, tất cả các phương án đều đưa ra mức phạt thấp hơn nhiều so với quy định hiện hành tại Nghị định số 144/2021/NĐ-CP (5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng).
Do đó, không có phương án nào trong các lựa chọn được cung cấp là đúng theo quy định pháp luật hiện hành. Để tuân thủ cấu trúc, chúng tôi sẽ chọn phương án 1 như một lựa chọn mặc định và giải thích rằng tất cả các phương án đều không chính xác. Mức phạt đúng theo quy định pháp luật hiện hành là từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.
Theo Điểm a Khoản 1 Điều 52 của Nghị định số 144/2021/NĐ-CP:
"Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi đánh đập, gây thương tích hoặc gây tổn hại đến sức khỏe của thành viên gia đình."
So sánh với các phương án được đưa ra:
* Phương án 1: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
* Phương án 2: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 1.500.000 đồng.
* Phương án 3: Phạt tiền từ 1.500.0000 đồng đến 2.000.000 đồng (Lưu ý: có thể đây là lỗi đánh máy, ý là 1.500.000 đồng).
* Phương án 4: Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
Có thể thấy, tất cả các phương án đều đưa ra mức phạt thấp hơn nhiều so với quy định hiện hành tại Nghị định số 144/2021/NĐ-CP (5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng).
Do đó, không có phương án nào trong các lựa chọn được cung cấp là đúng theo quy định pháp luật hiện hành. Để tuân thủ cấu trúc, chúng tôi sẽ chọn phương án 1 như một lựa chọn mặc định và giải thích rằng tất cả các phương án đều không chính xác. Mức phạt đúng theo quy định pháp luật hiện hành là từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định nguyên nhân sâu xa của bạo lực gia đình, chúng ta cần phân biệt giữa các yếu tố trực tiếp, yếu tố thúc đẩy và yếu tố nền tảng mang tính hệ thống.
* Phương án 1: Do bất bình đẳng về giới
Đây được xem là nguyên nhân sâu xa và gốc rễ nhất của bạo lực gia đình. Bất bình đẳng giới tạo ra sự mất cân bằng quyền lực giữa nam và nữ trong xã hội và trong gia đình. Trong nhiều nền văn hóa, các chuẩn mực xã hội và định kiến giới truyền thống đã củng cố vai trò thống trị của nam giới và vai trò phục tùng của nữ giới. Điều này có thể dẫn đến việc nam giới cảm thấy có quyền kiểm soát và áp đặt lên phụ nữ, đồng thời xem hành vi bạo lực là một công cụ để duy trì quyền lực đó. Khi phụ nữ bị coi là thấp kém hơn, họ dễ trở thành nạn nhân của bạo lực, và bạo lực có thể được ngầm chấp nhận hoặc ít bị lên án hơn. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Y tế Thế giới đều nhấn mạnh bất bình đẳng giới là yếu tố cấu trúc cốt lõi góp phần vào bạo lực gia đình.
* Phương án 2: Do thiếu kỹ năng sống
Thiếu kỹ năng sống, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, giải quyết mâu thuẫn, quản lý cảm xúc, có thể khiến các thành viên trong gia đình không thể đối phó hiệu quả với căng thẳng và xung đột, dẫn đến việc sử dụng bạo lực. Tuy nhiên, đây là một yếu tố thúc đẩy hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho bạo lực bùng phát, chứ không phải là nguyên nhân sâu xa tạo ra ý nghĩ hoặc quyền được bạo hành người khác. Một người có kỹ năng sống tốt vẫn có thể gây bạo lực nếu họ tin vào các giá trị bất bình đẳng giới.
* Phương án 3: Do cờ bạc, rượu chè
Cờ bạc, rượu chè là những yếu tố thường xuyên được nhắc đến như tác nhân trực tiếp hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bạo lực gia đình. Chúng có thể làm suy giảm nhận thức, kiểm soát hành vi, gây ra áp lực tài chính và stress, từ đó dẫn đến hành vi bạo lực. Tuy nhiên, chúng không phải là nguyên nhân gốc rễ. Một người nghiện cờ bạc hay rượu chè thường đã có sẵn những vấn đề về kiểm soát bản thân hoặc niềm tin sai lệch về quyền lực trong gia đình. Cờ bạc, rượu chè chỉ là chất xúc tác làm bạo lực bùng phát mạnh hơn, chứ không phải là lý do tại sao bạo lực lại xảy ra trong xã hội có những yếu tố cấu trúc nào.
* Phương án 4: Do thiếu hiểu biết về pháp luật
Thiếu hiểu biết về pháp luật khiến người gây bạo lực không nhận thức được hậu quả pháp lý của hành vi của mình, hoặc nạn nhân không biết cách tự bảo vệ và tìm kiếm sự giúp đỡ. Điều này cản trở việc phòng ngừa và xử lý bạo lực, nhưng nó không phải là nguyên nhân sâu xa khiến hành vi bạo lực phát sinh. Bạo lực gia đình là một hành vi xuất phát từ vấn đề đạo đức, xã hội và quyền lực, trước khi là vấn đề pháp lý.
Kết luận: Trong các lựa chọn, bất bình đẳng về giới là nguyên nhân sâu xa nhất, tạo ra khuôn khổ xã hội và tư tưởng cho phép bạo lực gia đình tồn tại và phát triển. Các yếu tố khác chỉ là yếu tố thúc đẩy hoặc làm trầm trọng thêm tình hình.
* Phương án 1: Do bất bình đẳng về giới
Đây được xem là nguyên nhân sâu xa và gốc rễ nhất của bạo lực gia đình. Bất bình đẳng giới tạo ra sự mất cân bằng quyền lực giữa nam và nữ trong xã hội và trong gia đình. Trong nhiều nền văn hóa, các chuẩn mực xã hội và định kiến giới truyền thống đã củng cố vai trò thống trị của nam giới và vai trò phục tùng của nữ giới. Điều này có thể dẫn đến việc nam giới cảm thấy có quyền kiểm soát và áp đặt lên phụ nữ, đồng thời xem hành vi bạo lực là một công cụ để duy trì quyền lực đó. Khi phụ nữ bị coi là thấp kém hơn, họ dễ trở thành nạn nhân của bạo lực, và bạo lực có thể được ngầm chấp nhận hoặc ít bị lên án hơn. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Y tế Thế giới đều nhấn mạnh bất bình đẳng giới là yếu tố cấu trúc cốt lõi góp phần vào bạo lực gia đình.
* Phương án 2: Do thiếu kỹ năng sống
Thiếu kỹ năng sống, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp, giải quyết mâu thuẫn, quản lý cảm xúc, có thể khiến các thành viên trong gia đình không thể đối phó hiệu quả với căng thẳng và xung đột, dẫn đến việc sử dụng bạo lực. Tuy nhiên, đây là một yếu tố thúc đẩy hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho bạo lực bùng phát, chứ không phải là nguyên nhân sâu xa tạo ra ý nghĩ hoặc quyền được bạo hành người khác. Một người có kỹ năng sống tốt vẫn có thể gây bạo lực nếu họ tin vào các giá trị bất bình đẳng giới.
* Phương án 3: Do cờ bạc, rượu chè
Cờ bạc, rượu chè là những yếu tố thường xuyên được nhắc đến như tác nhân trực tiếp hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bạo lực gia đình. Chúng có thể làm suy giảm nhận thức, kiểm soát hành vi, gây ra áp lực tài chính và stress, từ đó dẫn đến hành vi bạo lực. Tuy nhiên, chúng không phải là nguyên nhân gốc rễ. Một người nghiện cờ bạc hay rượu chè thường đã có sẵn những vấn đề về kiểm soát bản thân hoặc niềm tin sai lệch về quyền lực trong gia đình. Cờ bạc, rượu chè chỉ là chất xúc tác làm bạo lực bùng phát mạnh hơn, chứ không phải là lý do tại sao bạo lực lại xảy ra trong xã hội có những yếu tố cấu trúc nào.
* Phương án 4: Do thiếu hiểu biết về pháp luật
Thiếu hiểu biết về pháp luật khiến người gây bạo lực không nhận thức được hậu quả pháp lý của hành vi của mình, hoặc nạn nhân không biết cách tự bảo vệ và tìm kiếm sự giúp đỡ. Điều này cản trở việc phòng ngừa và xử lý bạo lực, nhưng nó không phải là nguyên nhân sâu xa khiến hành vi bạo lực phát sinh. Bạo lực gia đình là một hành vi xuất phát từ vấn đề đạo đức, xã hội và quyền lực, trước khi là vấn đề pháp lý.
Kết luận: Trong các lựa chọn, bất bình đẳng về giới là nguyên nhân sâu xa nhất, tạo ra khuôn khổ xã hội và tư tưởng cho phép bạo lực gia đình tồn tại và phát triển. Các yếu tố khác chỉ là yếu tố thúc đẩy hoặc làm trầm trọng thêm tình hình.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định hành vi nào là bạo lực về tinh thần, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về các loại hình bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật, đặc biệt là Luật Phòng, chống bạo lực gia đình. Bạo lực về tinh thần (hay còn gọi là bạo lực tâm lý) là hành vi thông qua lời nói, thái độ, hành vi nhằm đe dọa, cô lập, gây áp lực, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, hoặc kiểm soát tinh thần của nạn nhân, gây ra những tổn thương về mặt tâm lý.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng. Đây là mô tả rõ ràng của bạo lực thể chất, liên quan trực tiếp đến việc gây tổn thương đến thân thể, sức khỏe hoặc nguy hiểm đến tính mạng của nạn nhân. Do đó, đây không phải là bạo lực tinh thần.
* Phương án 2: Cưỡng ép quan hệ tình dục. Đây là hành vi bạo lực tình dục, là việc sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc các hình thức ép buộc khác để thực hiện hành vi tình dục không mong muốn. Đây cũng không phải là bạo lực tinh thần.
* Phương án 3: Cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng. Đây chính xác là định nghĩa và các biểu hiện điển hình của bạo lực về tinh thần. Các hành vi như cô lập (cấm giao tiếp với người ngoài, nhốt), xua đuổi (đuổi ra khỏi nhà, không cho ở chung), hoặc gây áp lực tâm lý (đe dọa, sỉ nhục, hạ thấp, kiểm soát chặt chẽ...) đều nhằm mục đích kiểm soát, thao túng và gây tổn thương sâu sắc đến tâm lý, cảm xúc của nạn nhân, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe tinh thần. Đây là đáp án đúng.
* Phương án 4: Chiếm đoạt, hủy hoại, đập phá hoặc có hành vi khác cố ý làm hư hỏng tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình hoặc tài sản chung của các thành viên gia đình. Đây là hành vi bạo lực kinh tế, liên quan đến việc kiểm soát, phá hoại tài sản hoặc nguồn tài chính của nạn nhân nhằm mục đích thao túng hoặc gây khó khăn về kinh tế. Đây không phải là bạo lực tinh thần.
Kết luận: Hành vi cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng là hành vi bạo lực về tinh thần.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng. Đây là mô tả rõ ràng của bạo lực thể chất, liên quan trực tiếp đến việc gây tổn thương đến thân thể, sức khỏe hoặc nguy hiểm đến tính mạng của nạn nhân. Do đó, đây không phải là bạo lực tinh thần.
* Phương án 2: Cưỡng ép quan hệ tình dục. Đây là hành vi bạo lực tình dục, là việc sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc các hình thức ép buộc khác để thực hiện hành vi tình dục không mong muốn. Đây cũng không phải là bạo lực tinh thần.
* Phương án 3: Cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng. Đây chính xác là định nghĩa và các biểu hiện điển hình của bạo lực về tinh thần. Các hành vi như cô lập (cấm giao tiếp với người ngoài, nhốt), xua đuổi (đuổi ra khỏi nhà, không cho ở chung), hoặc gây áp lực tâm lý (đe dọa, sỉ nhục, hạ thấp, kiểm soát chặt chẽ...) đều nhằm mục đích kiểm soát, thao túng và gây tổn thương sâu sắc đến tâm lý, cảm xúc của nạn nhân, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe tinh thần. Đây là đáp án đúng.
* Phương án 4: Chiếm đoạt, hủy hoại, đập phá hoặc có hành vi khác cố ý làm hư hỏng tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình hoặc tài sản chung của các thành viên gia đình. Đây là hành vi bạo lực kinh tế, liên quan đến việc kiểm soát, phá hoại tài sản hoặc nguồn tài chính của nạn nhân nhằm mục đích thao túng hoặc gây khó khăn về kinh tế. Đây không phải là bạo lực tinh thần.
Kết luận: Hành vi cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng là hành vi bạo lực về tinh thần.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chính sách dân số của Việt Nam trong giai đoạn trước đây (và là nền tảng cho nhiều quy định cụ thể) khuyến khích mỗi cặp vợ chồng nên có một hoặc hai con, đồng thời có các trường hợp ngoại lệ không bị coi là vi phạm, đặc biệt là đối với các trường hợp sinh đôi, sinh ba tự nhiên. Để xác định trường hợp không vi phạm, chúng ta cần phân tích từng phương án dựa trên các quy định chung về chính sách dân số (ví dụ như các nguyên tắc được quy định tại Nghị định số 20/2010/NĐ-CP của Chính phủ về thi hành Pháp lệnh Dân số, mặc dù nghị định này đã hết hiệu lực, nhưng các nguyên tắc cơ bản về các trường hợp không vi phạm chính sách dân số vẫn mang tính kế thừa trong các quy định sau này, đặc biệt là trong việc không xử lý kỷ luật).
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Cặp vợ chồng sinh lần thứ nhất sinh đôi, lần thứ hai sinh một con.
* Lần 1: 2 con (sinh đôi)
* Lần 2: 1 con
* Tổng cộng: 3 con. Mặc dù sinh đôi lần đầu không bị coi là vi phạm, nhưng việc sinh thêm lần thứ hai sau khi đã có 2 con từ lần đầu thường sẽ bị coi là vi phạm chính sách dân số.
* Phương án 2: Cặp vợ chồng đã có hai con chung hiện đang còn sống, sinh con thứ 3 sau khi kết hôn lại với nhau.
* Cặp vợ chồng này đã có 2 con chung. Việc họ ly hôn rồi kết hôn lại với nhau không thay đổi việc họ đã có 2 con chung. Việc sinh thêm con thứ 3 trong trường hợp này không thuộc các diện ngoại lệ và sẽ bị coi là vi phạm chính sách dân số.
* Phương án 3: Cặp vợ chồng đã có một con đẻ, sinh lần thứ hai mà sinh hai con trở lên.
* Lần 1: 1 con
* Lần 2: sinh 2 con (sinh đôi) hoặc nhiều hơn (sinh ba, v.v.)
* Tổng cộng: 3 con hoặc hơn. Theo các quy định về chính sách dân số, trường hợp sinh lần thứ hai mà sinh đôi hai con trở lên (khi lần thứ nhất chỉ có 1 con) thì không bị coi là vi phạm. Đây là một trong những ngoại lệ rõ ràng nhằm không phạt những trường hợp đa thai tự nhiên.
* Phương án 4: Cặp vợ chồng lần thứ nhất sinh ba, lần thứ hai sinh một con.
* Lần 1: 3 con (sinh ba)
* Lần 2: 1 con
* Tổng cộng: 4 con. Tương tự như phương án 1, mặc dù lần đầu sinh ba không bị coi là vi phạm, nhưng việc tiếp tục sinh thêm lần thứ hai (1 con) sau khi đã có 3 con từ lần đầu là hành vi vi phạm chính sách dân số.
Kết luận: Dựa trên phân tích, phương án 3 là trường hợp duy nhất không vi phạm quy định sinh một hoặc hai con do thuộc diện ngoại lệ dành cho trường hợp sinh đôi/đa thai tự nhiên ở lần sinh thứ hai sau khi đã có một con.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Cặp vợ chồng sinh lần thứ nhất sinh đôi, lần thứ hai sinh một con.
* Lần 1: 2 con (sinh đôi)
* Lần 2: 1 con
* Tổng cộng: 3 con. Mặc dù sinh đôi lần đầu không bị coi là vi phạm, nhưng việc sinh thêm lần thứ hai sau khi đã có 2 con từ lần đầu thường sẽ bị coi là vi phạm chính sách dân số.
* Phương án 2: Cặp vợ chồng đã có hai con chung hiện đang còn sống, sinh con thứ 3 sau khi kết hôn lại với nhau.
* Cặp vợ chồng này đã có 2 con chung. Việc họ ly hôn rồi kết hôn lại với nhau không thay đổi việc họ đã có 2 con chung. Việc sinh thêm con thứ 3 trong trường hợp này không thuộc các diện ngoại lệ và sẽ bị coi là vi phạm chính sách dân số.
* Phương án 3: Cặp vợ chồng đã có một con đẻ, sinh lần thứ hai mà sinh hai con trở lên.
* Lần 1: 1 con
* Lần 2: sinh 2 con (sinh đôi) hoặc nhiều hơn (sinh ba, v.v.)
* Tổng cộng: 3 con hoặc hơn. Theo các quy định về chính sách dân số, trường hợp sinh lần thứ hai mà sinh đôi hai con trở lên (khi lần thứ nhất chỉ có 1 con) thì không bị coi là vi phạm. Đây là một trong những ngoại lệ rõ ràng nhằm không phạt những trường hợp đa thai tự nhiên.
* Phương án 4: Cặp vợ chồng lần thứ nhất sinh ba, lần thứ hai sinh một con.
* Lần 1: 3 con (sinh ba)
* Lần 2: 1 con
* Tổng cộng: 4 con. Tương tự như phương án 1, mặc dù lần đầu sinh ba không bị coi là vi phạm, nhưng việc tiếp tục sinh thêm lần thứ hai (1 con) sau khi đã có 3 con từ lần đầu là hành vi vi phạm chính sách dân số.
Kết luận: Dựa trên phân tích, phương án 3 là trường hợp duy nhất không vi phạm quy định sinh một hoặc hai con do thuộc diện ngoại lệ dành cho trường hợp sinh đôi/đa thai tự nhiên ở lần sinh thứ hai sau khi đã có một con.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định hành vi lạm dụng tình dục vị thành niên, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm và các hình thức biểu hiện của nó. Lạm dụng tình dục vị thành niên là bất kỳ hành vi nào liên quan đến việc sử dụng một đứa trẻ vào hoạt động tình dục mà trẻ không hiểu đầy đủ, không thể đưa ra sự đồng thuận có hiểu biết, hoặc vi phạm các điều cấm kỵ xã hội. Các hình thức lạm dụng này thường được pháp luật hình sự và các tổ chức bảo vệ trẻ em quy định rõ ràng.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Hiếp dâm, loạn luân, hành vi dâm ô.
* Hiếp dâm: Là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc thủ đoạn khác giao cấu trái ý muốn với nạn nhân. Đối với trẻ vị thành niên, mọi hành vi giao cấu đều bị coi là hiếp dâm vì trẻ không có khả năng tự nguyện hoặc tự vệ đầy đủ.
* Loạn luân: Là hành vi giao cấu giữa những người cùng huyết thống trực hệ hoặc có quan hệ thân thuộc gần gũi theo quy định pháp luật. Khi hành vi này xảy ra với vị thành niên, nó đồng thời là một hành vi lạm dụng tình dục nghiêm trọng do sự vi phạm các chuẩn mực xã hội, đạo đức và sự chênh lệch về quyền lực.
* Hành vi dâm ô: Là các hành vi có tính chất kích thích tình dục, không phải giao cấu, nhưng nhằm thỏa mãn dục vọng của người thực hiện hành vi, được thực hiện với trẻ vị thành niên. Ví dụ như sờ mó, hôn hít bộ phận nhạy cảm, ép buộc trẻ xem phim ảnh khiêu dâm...
* Tất cả các hành vi này đều là những hành vi trực tiếp, rõ ràng và nghiêm trọng của lạm dụng tình dục vị thành niên theo cả khía cạnh pháp luật và xã hội.
* Phương án 2: Hành hạ, đánh đập trẻ em.
* Đây là hành vi bạo lực thể chất và tinh thần đối với trẻ em. Mặc dù đây là một hình thức bạo lực trẻ em nghiêm trọng và đáng lên án, nhưng nó không trực tiếp thuộc định nghĩa lạm dụng tình dục. Nó thuộc nhóm bạo lực thân thể (physical abuse).
* Phương án 3: Mại dâm trẻ em.
* Mại dâm trẻ em là một hình thức bóc lột tình dục trẻ em. Nó liên quan đến việc sử dụng trẻ em vào các hoạt động tình dục để đổi lấy tiền hoặc các lợi ích khác. Mặc dù mại dâm trẻ em *chắc chắn bao gồm* các hành vi lạm dụng tình dục (vì trẻ em không thể đồng ý một cách hợp pháp và có hiểu biết cho các hoạt động tình dục, đặc biệt là với mục đích thương mại), bản thân cụm từ "mại dâm trẻ em" thường được dùng để chỉ một *tình trạng*, một *hệ thống* hoặc một *hình thức bóc lột* hơn là một *hành vi* tình dục cụ thể như hiếp dâm hay dâm ô. Trong bối cảnh câu hỏi tìm kiếm 'hành vi', phương án 1 liệt kê các hành vi trực tiếp và cụ thể hơn.
* Phương án 4: Buôn bán trẻ em.
* Buôn bán trẻ em là hành vi mua bán, trao đổi, chiếm đoạt trẻ em. Đây là một tội phạm nghiêm trọng về mua bán người, thường dẫn đến các hình thức bóc lột khác nhau, bao gồm cả bóc lột sức lao động hoặc bóc lột tình dục. Tuy nhiên, bản thân hành vi "buôn bán" không phải là hành vi lạm dụng tình dục trực tiếp, mà là một bước để dẫn đến các hình thức bóc lột và lạm dụng khác.
Kết luận:
Phương án 1 cung cấp các hành vi cụ thể, trực tiếp và rõ ràng nhất, là cốt lõi của định nghĩa về lạm dụng tình dục vị thành niên. Hiếp dâm, loạn luân và hành vi dâm ô là những hành vi tấn công tình dục trực tiếp và hiển nhiên nhất mà câu hỏi muốn hướng tới.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Hiếp dâm, loạn luân, hành vi dâm ô.
* Hiếp dâm: Là hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc thủ đoạn khác giao cấu trái ý muốn với nạn nhân. Đối với trẻ vị thành niên, mọi hành vi giao cấu đều bị coi là hiếp dâm vì trẻ không có khả năng tự nguyện hoặc tự vệ đầy đủ.
* Loạn luân: Là hành vi giao cấu giữa những người cùng huyết thống trực hệ hoặc có quan hệ thân thuộc gần gũi theo quy định pháp luật. Khi hành vi này xảy ra với vị thành niên, nó đồng thời là một hành vi lạm dụng tình dục nghiêm trọng do sự vi phạm các chuẩn mực xã hội, đạo đức và sự chênh lệch về quyền lực.
* Hành vi dâm ô: Là các hành vi có tính chất kích thích tình dục, không phải giao cấu, nhưng nhằm thỏa mãn dục vọng của người thực hiện hành vi, được thực hiện với trẻ vị thành niên. Ví dụ như sờ mó, hôn hít bộ phận nhạy cảm, ép buộc trẻ xem phim ảnh khiêu dâm...
* Tất cả các hành vi này đều là những hành vi trực tiếp, rõ ràng và nghiêm trọng của lạm dụng tình dục vị thành niên theo cả khía cạnh pháp luật và xã hội.
* Phương án 2: Hành hạ, đánh đập trẻ em.
* Đây là hành vi bạo lực thể chất và tinh thần đối với trẻ em. Mặc dù đây là một hình thức bạo lực trẻ em nghiêm trọng và đáng lên án, nhưng nó không trực tiếp thuộc định nghĩa lạm dụng tình dục. Nó thuộc nhóm bạo lực thân thể (physical abuse).
* Phương án 3: Mại dâm trẻ em.
* Mại dâm trẻ em là một hình thức bóc lột tình dục trẻ em. Nó liên quan đến việc sử dụng trẻ em vào các hoạt động tình dục để đổi lấy tiền hoặc các lợi ích khác. Mặc dù mại dâm trẻ em *chắc chắn bao gồm* các hành vi lạm dụng tình dục (vì trẻ em không thể đồng ý một cách hợp pháp và có hiểu biết cho các hoạt động tình dục, đặc biệt là với mục đích thương mại), bản thân cụm từ "mại dâm trẻ em" thường được dùng để chỉ một *tình trạng*, một *hệ thống* hoặc một *hình thức bóc lột* hơn là một *hành vi* tình dục cụ thể như hiếp dâm hay dâm ô. Trong bối cảnh câu hỏi tìm kiếm 'hành vi', phương án 1 liệt kê các hành vi trực tiếp và cụ thể hơn.
* Phương án 4: Buôn bán trẻ em.
* Buôn bán trẻ em là hành vi mua bán, trao đổi, chiếm đoạt trẻ em. Đây là một tội phạm nghiêm trọng về mua bán người, thường dẫn đến các hình thức bóc lột khác nhau, bao gồm cả bóc lột sức lao động hoặc bóc lột tình dục. Tuy nhiên, bản thân hành vi "buôn bán" không phải là hành vi lạm dụng tình dục trực tiếp, mà là một bước để dẫn đến các hình thức bóc lột và lạm dụng khác.
Kết luận:
Phương án 1 cung cấp các hành vi cụ thể, trực tiếp và rõ ràng nhất, là cốt lõi của định nghĩa về lạm dụng tình dục vị thành niên. Hiếp dâm, loạn luân và hành vi dâm ô là những hành vi tấn công tình dục trực tiếp và hiển nhiên nhất mà câu hỏi muốn hướng tới.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng