Trả lời:
Đáp án đúng:
Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu rõ khái niệm Phát triển bền vững tài nguyên nước (CSSKBĐ) và liên hệ nó với các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) tại Việt Nam. CSSKBĐ nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên nước hợp lý, đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai, cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường. MDGs, dù đã kết thúc, đặt ra các mục tiêu toàn cầu về cải thiện đời sống, trong đó có các mục tiêu liên quan đến nước sạch và vệ sinh. Quan điểm của Việt Nam trong giai đoạn này bao gồm nhận thức về tầm quan trọng của nước, các chính sách quản lý, bảo vệ, sử dụng nước, và việc lồng ghép các mục tiêu về nước vào kế hoạch phát triển quốc gia. Câu hỏi dạng tự luận yêu cầu trình bày quan điểm chứ không có đáp án A, B, C, D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu định nghĩa sức khỏe theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Đây là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong lĩnh vực y tế công cộng và chăm sóc sức khỏe. Định nghĩa này đã được WHO đưa ra từ năm 1948 và vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Theo WHO, sức khỏe không chỉ đơn thuần là không có bệnh hoặc thương tật, mà còn bao gồm cả trạng thái khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và các mối quan hệ xã hội. Điều này nhấn mạnh tính toàn diện và đa chiều của sức khỏe, vượt ra ngoài phạm vi sinh học thuần túy. Để trả lời đúng, người học cần nắm vững và trình bày đầy đủ ba khía cạnh này: thể chất, tinh thần và xã hội.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu định nghĩa khái niệm chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng là một lĩnh vực rộng lớn, tập trung vào việc bảo vệ, cải thiện và duy trì sức khỏe cho toàn bộ cộng đồng thay vì chỉ tập trung vào từng cá nhân riêng lẻ. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như phòng bệnh, nâng cao sức khỏe, chẩn đoán và điều trị các vấn đề sức khỏe phổ biến, phục hồi chức năng và cung cấp các dịch vụ y tế thiết yếu cho mọi người dân. Mục tiêu cuối cùng của chăm sóc sức khỏe cộng đồng là giảm tỷ lệ mắc bệnh, giảm tỷ lệ tử vong, tăng tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, người học cần nêu bật được các khía cạnh cốt lõi của khái niệm, bao gồm: mục tiêu (bảo vệ, cải thiện, duy trì sức khỏe), đối tượng (cộng đồng), phạm vi hoạt động (phòng bệnh, chữa bệnh, nâng cao sức khỏe) và kết quả mong đợi (tăng cường sức khỏe, giảm bệnh tật, nâng cao chất lượng cuộc sống).
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định đối tượng của chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng là một lĩnh vực rộng lớn, tập trung vào sức khỏe của toàn bộ quần thể dân cư, chứ không chỉ là cá nhân bệnh nhân. Đối tượng của chăm sóc sức khỏe cộng đồng bao gồm:
1. Cá nhân: Mặc dù không phải là trọng tâm duy nhất, cá nhân vẫn là một phần quan trọng trong cộng đồng và được quan tâm trong các chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, giáo dục sức khỏe, và can thiệp khi có vấn đề.
2. Gia đình: Gia đình là đơn vị cơ bản của xã hội, nơi hình thành các hành vi sức khỏe và là nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố môi trường và xã hội. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng quan tâm đến sức khỏe của các thành viên trong gia đình, các mối quan hệ, và các vấn đề sức khỏe đặc thù của từng lứa tuổi trong gia đình (ví dụ: sức khỏe bà mẹ - trẻ em, sức khỏe người cao tuổi).
3. Nhóm dân cư: Đây là đối tượng quan trọng, bao gồm các nhóm có đặc điểm chung về tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, tình trạng kinh tế - xã hội, hoặc có nguy cơ mắc bệnh tật cao hơn (ví dụ: nhóm thanh thiếu niên, nhóm công nhân, nhóm người nhiễm HIV, nhóm người nghèo).
4. Cộng đồng: Đối tượng rộng nhất, bao gồm toàn bộ dân cư sinh sống trong một khu vực địa lý nhất định (ví dụ: một xã, một phường, một thành phố) hoặc một cộng đồng có đặc điểm chung (ví dụ: cộng đồng dân tộc thiểu số, cộng đồng người di cư).
Do đó, đối tượng của chăm sóc sức khỏe cộng đồng rất đa dạng, bao gồm từ cá nhân, gia đình, nhóm dân cư cho đến toàn bộ cộng đồng. Câu hỏi này mang tính chất định nghĩa và yêu cầu người học nắm vững phạm vi của lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
1. Cá nhân: Mặc dù không phải là trọng tâm duy nhất, cá nhân vẫn là một phần quan trọng trong cộng đồng và được quan tâm trong các chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa, giáo dục sức khỏe, và can thiệp khi có vấn đề.
2. Gia đình: Gia đình là đơn vị cơ bản của xã hội, nơi hình thành các hành vi sức khỏe và là nơi chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố môi trường và xã hội. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng quan tâm đến sức khỏe của các thành viên trong gia đình, các mối quan hệ, và các vấn đề sức khỏe đặc thù của từng lứa tuổi trong gia đình (ví dụ: sức khỏe bà mẹ - trẻ em, sức khỏe người cao tuổi).
3. Nhóm dân cư: Đây là đối tượng quan trọng, bao gồm các nhóm có đặc điểm chung về tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, tình trạng kinh tế - xã hội, hoặc có nguy cơ mắc bệnh tật cao hơn (ví dụ: nhóm thanh thiếu niên, nhóm công nhân, nhóm người nhiễm HIV, nhóm người nghèo).
4. Cộng đồng: Đối tượng rộng nhất, bao gồm toàn bộ dân cư sinh sống trong một khu vực địa lý nhất định (ví dụ: một xã, một phường, một thành phố) hoặc một cộng đồng có đặc điểm chung (ví dụ: cộng đồng dân tộc thiểu số, cộng đồng người di cư).
Do đó, đối tượng của chăm sóc sức khỏe cộng đồng rất đa dạng, bao gồm từ cá nhân, gia đình, nhóm dân cư cho đến toàn bộ cộng đồng. Câu hỏi này mang tính chất định nghĩa và yêu cầu người học nắm vững phạm vi của lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu 4 yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Sức khỏe cộng đồng là một lĩnh vực rộng lớn, liên quan đến việc nâng cao và bảo vệ sức khỏe của toàn bộ dân số. Có nhiều yếu tố tác động đến sức khỏe cộng đồng, bao gồm các yếu tố sinh học, hành vi, môi trường và hệ thống y tế. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xác định 4 yếu tố chính trong số các yếu tố đó.
1. Yếu tố Kinh tế - Xã hội: Bao gồm thu nhập, giáo dục, việc làm, điều kiện sống (nhà ở, vệ sinh môi trường sống), an ninh lương thực, và sự phân biệt đối xử. Những yếu tố này ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, dinh dưỡng, điều kiện sống và các hành vi sức khỏe của người dân. Ví dụ, người có thu nhập thấp thường có điều kiện sống kém hơn, chế độ dinh dưỡng không đảm bảo, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
2. Yếu tố Môi trường: Bao gồm môi trường vật lý (không khí, nước, đất, tiếng ồn, bức xạ) và môi trường xã hội (các mối quan hệ, mạng lưới hỗ trợ xã hội). Ô nhiễm môi trường có thể gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch, ung thư. Môi trường sống an toàn, trong lành, và các mối quan hệ xã hội tích cực đóng góp vào việc nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.
3. Yếu tố Hành vi và Lối sống: Bao gồm các hành vi như hút thuốc lá, uống rượu bia, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, tình dục an toàn, và việc tuân thủ các biện pháp phòng bệnh. Các hành vi có hại là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh mãn tính không lây nhiễm. Ngược lại, lối sống lành mạnh giúp phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe.
4. Yếu tố Hệ thống Y tế: Bao gồm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, chất lượng dịch vụ y tế, sự sẵn có của các dịch vụ y tế dự phòng và điều trị, chính sách y tế, và nguồn lực dành cho y tế. Một hệ thống y tế mạnh mẽ, công bằng và hiệu quả là nền tảng để bảo vệ và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Ngoài 4 yếu tố trên, còn có các yếu tố khác như di truyền, chính sách công (ví dụ: chính sách về giáo dục, nhà ở, an sinh xã hội), và các sự kiện thiên tai, dịch bệnh lớn cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, 4 yếu tố được liệt kê ở trên là những yếu tố cơ bản và bao quát nhất.
1. Yếu tố Kinh tế - Xã hội: Bao gồm thu nhập, giáo dục, việc làm, điều kiện sống (nhà ở, vệ sinh môi trường sống), an ninh lương thực, và sự phân biệt đối xử. Những yếu tố này ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, dinh dưỡng, điều kiện sống và các hành vi sức khỏe của người dân. Ví dụ, người có thu nhập thấp thường có điều kiện sống kém hơn, chế độ dinh dưỡng không đảm bảo, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
2. Yếu tố Môi trường: Bao gồm môi trường vật lý (không khí, nước, đất, tiếng ồn, bức xạ) và môi trường xã hội (các mối quan hệ, mạng lưới hỗ trợ xã hội). Ô nhiễm môi trường có thể gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch, ung thư. Môi trường sống an toàn, trong lành, và các mối quan hệ xã hội tích cực đóng góp vào việc nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.
3. Yếu tố Hành vi và Lối sống: Bao gồm các hành vi như hút thuốc lá, uống rượu bia, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, tình dục an toàn, và việc tuân thủ các biện pháp phòng bệnh. Các hành vi có hại là nguyên nhân chính gây ra nhiều bệnh mãn tính không lây nhiễm. Ngược lại, lối sống lành mạnh giúp phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe.
4. Yếu tố Hệ thống Y tế: Bao gồm khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, chất lượng dịch vụ y tế, sự sẵn có của các dịch vụ y tế dự phòng và điều trị, chính sách y tế, và nguồn lực dành cho y tế. Một hệ thống y tế mạnh mẽ, công bằng và hiệu quả là nền tảng để bảo vệ và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Ngoài 4 yếu tố trên, còn có các yếu tố khác như di truyền, chính sách công (ví dụ: chính sách về giáo dục, nhà ở, an sinh xã hội), và các sự kiện thiên tai, dịch bệnh lớn cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, 4 yếu tố được liệt kê ở trên là những yếu tố cơ bản và bao quát nhất.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xác định các loại hành vi cá nhân và cho ví dụ minh họa. Hành vi cá nhân là toàn bộ những gì một cá nhân làm, từ suy nghĩ, cảm xúc đến hành động có thể quan sát được. Trong tâm lý học và xã hội học, hành vi cá nhân thường được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau. Một cách phân loại phổ biến là chia hành vi cá nhân thành hai loại chính: hành vi mang tính bản năng (bẩm sinh) và hành vi mang tính học hỏi (do xã hội và môi trường tác động).
Hành vi mang tính bản năng là những hành vi có sẵn từ khi sinh ra, không cần học hỏi, thường liên quan đến sự sinh tồn và phát triển cơ bản của con người. Ví dụ: phản xạ mút sữa của trẻ sơ sinh khi đói, hành động khóc khi đau đớn, hay phản ứng giật mình khi có tiếng động lớn.
Hành vi mang tính học hỏi là những hành vi được hình thành thông qua quá trình tương tác với môi trường, giáo dục và trải nghiệm cá nhân. Đây là loại hành vi chiếm phần lớn trong đời sống con người, thể hiện sự thích ứng và phát triển. Ví dụ: cách đi đứng, nói năng, giao tiếp với người khác, cách ứng xử trong các tình huống xã hội, kỹ năng làm việc, thói quen sinh hoạt, niềm tin, giá trị đạo đức...
Một cách phân loại khác có thể dựa trên mục đích của hành vi, ví dụ như hành vi tự vệ, hành vi tìm kiếm thức ăn, hành vi giao tiếp xã hội, hành vi thể hiện cảm xúc, v.v. Tuy nhiên, cách phân loại thành hành vi bản năng và hành vi học hỏi là phổ biến và bao quát nhất trong việc nghiên cứu hành vi cá nhân. Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án, chúng tôi sẽ giải thích dựa trên cách phân loại chung nhất.
Hành vi mang tính bản năng là những hành vi có sẵn từ khi sinh ra, không cần học hỏi, thường liên quan đến sự sinh tồn và phát triển cơ bản của con người. Ví dụ: phản xạ mút sữa của trẻ sơ sinh khi đói, hành động khóc khi đau đớn, hay phản ứng giật mình khi có tiếng động lớn.
Hành vi mang tính học hỏi là những hành vi được hình thành thông qua quá trình tương tác với môi trường, giáo dục và trải nghiệm cá nhân. Đây là loại hành vi chiếm phần lớn trong đời sống con người, thể hiện sự thích ứng và phát triển. Ví dụ: cách đi đứng, nói năng, giao tiếp với người khác, cách ứng xử trong các tình huống xã hội, kỹ năng làm việc, thói quen sinh hoạt, niềm tin, giá trị đạo đức...
Một cách phân loại khác có thể dựa trên mục đích của hành vi, ví dụ như hành vi tự vệ, hành vi tìm kiếm thức ăn, hành vi giao tiếp xã hội, hành vi thể hiện cảm xúc, v.v. Tuy nhiên, cách phân loại thành hành vi bản năng và hành vi học hỏi là phổ biến và bao quát nhất trong việc nghiên cứu hành vi cá nhân. Do câu hỏi không cung cấp các lựa chọn đáp án, chúng tôi sẽ giải thích dựa trên cách phân loại chung nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng