Phương tiện giao thông đường bộ di chuyển với tốc độ thấp hơn phải đi như thế nào?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
1. Giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển. Đây là bằng chứng về năng lực và quyền được phép điều khiển phương tiện của người lái.
2. Đăng ký xe (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký xe). Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và sự hợp pháp của phương tiện.
3. Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (thường gọi là sổ đăng kiểm) đối với xe cơ giới. Giấy tờ này chứng minh xe đã đạt các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường theo quy định.
4. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (bảo hiểm bắt buộc). Giấy tờ này đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông.
5. Giấy phép vận chuyển (nếu loại xe đó cần phải có), áp dụng cho các trường hợp vận tải đặc biệt hoặc vận tải kinh doanh có điều kiện.
Ngoài ra, tất cả các giấy tờ này phải còn giá trị sử dụng. Nếu không mang đủ hoặc các giấy tờ hết hạn, người điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1 sai vì "Giấy chứng nhận tốt nghiệp khóa đào tạo" là giấy tờ cần có để thi lấy giấy phép lái xe, không phải là giấy tờ phải mang theo khi điều khiển xe. "Giấy phép lưu hành xe" không phải là một giấy tờ độc lập bắt buộc chung mà thường được tích hợp vào đăng ký xe hoặc giấy chứng nhận kiểm định.
* Phương án 2 sai vì "lệnh vận chuyển" và "giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe cơ giới sau khi cải tạo" là những giấy tờ đặc thù, chỉ áp dụng cho một số trường hợp nhất định (xe kinh doanh vận tải, xe cải tạo), không phải là yêu cầu chung cho tất cả người lái xe. "Giấy phép vận chuyển" tuy đúng nhưng lại nằm trong một danh sách không đầy đủ và không hoàn toàn chính xác.
* Phương án 3 là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Nó liệt kê đầy đủ các giấy tờ bắt buộc chung (Giấy phép lái xe, Đăng ký xe, Giấy chứng nhận kiểm định, Bảo hiểm TNDS) và có nhắc đến trường hợp đặc biệt (Giấy phép vận chuyển nếu cần), đồng thời nhấn mạnh yêu cầu các giấy tờ phải còn giá trị sử dụng.
Để xác định cách tham gia giao thông đúng quy tắc khi gặp hiệu lệnh của cảnh sát giao thông, chúng ta cần căn cứ vào quy định về hiệu lệnh của người điều khiển giao thông.
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ Việt Nam và các văn bản hướng dẫn (như Thông tư 32/2019/TT-BGTVT), khi cảnh sát giao thông giơ hai tay giang ngang (như trong hình ảnh), hiệu lệnh này có ý nghĩa cụ thể như sau:
Người tham gia giao thông ở phía trước và phía sau người điều khiển giao thông phải dừng lại.
Người tham gia giao thông ở phía bên phải và phía bên trái người điều khiển giao thông được đi tất cả các hướng.
Người đi bộ phải tuân thủ hướng dẫn của người điều khiển giao thông.
Dựa vào phân tích trên, chúng ta sẽ xem xét các phương án:
Phương án 1: "Người tham gia giao thông ở các hướng phải dừng lại." - Phương án này không chính xác. Chỉ có phía trước và phía sau mới phải dừng lại, còn phía bên phải và bên trái được đi.
Phương án 2: "Người tham gia giao thông ở các hướng được đi theo chiều gậy chỉ của cảnh sát giao thông." - Phương án này sai vì hai lý do: thứ nhất, hiệu lệnh trong hình là giang ngang hai tay, không phải hiệu lệnh chỉ bằng gậy; thứ hai, không phải tất cả các hướng đều được đi.
Phương án 3: "Người tham gia giao thông ở phía trước và phía sau người điều khiển được đi tất cả các hướng; giao thông ở phía bên phải và phía bên trái người điều khiển phải dừng lại." - Phương án này hoàn toàn ngược lại với quy định đúng, do đó là sai.
Phương án 4: "Người tham gia giao thông ở phía trước và phía sau người điều khiển phải dừng lại; giao thông ở phía bên phải và bên trái người điều khiển được đi tất cả các hướng." - Phương án này hoàn toàn khớp với quy định về hiệu lệnh của cảnh sát giao thông khi giang hai tay ngang. Đây là đáp án đúng.
Kết luận: Khi cảnh sát giao thông giang hai tay ngang, người ở phía trước và phía sau cảnh sát phải dừng lại, còn người ở phía bên phải và bên trái cảnh sát được phép đi tất cả các hướng.
* Giảm tốc độ: Việc giảm tốc độ giúp tạo điều kiện thuận lợi và an toàn cho xe phía sau thực hiện việc vượt. Nếu người lái xe bị vượt tăng tốc độ, sẽ cản trở quá trình vượt và có thể gây nguy hiểm cho cả hai bên.
* Đi sát về bên phải của phần đường xe chạy: Đây là nguyên tắc cơ bản khi bị vượt. Việc đi sát về bên phải sẽ mở rộng không gian cho xe phía sau vượt qua một cách an toàn, đặc biệt là trên các đoạn đường hẹp hoặc đường hai chiều.
* Không được gây trở ngại đối với xe xin vượt: Điều này có nghĩa là không được lạng lách, đánh võng, hay cố tình giữ tốc độ để ngăn cản xe khác vượt qua. Mọi hành vi gây cản trở đều tiềm ẩn nguy cơ tai nạn.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nếu đủ điều kiện an toàn, người lái xe phải giảm tốc độ, đi sát về bên phải của phần đường xe chạy cho đến khi xe sau đã vượt qua, không được gây trở ngại đối với xe xin vượt." Phương án này hoàn toàn chính xác theo quy tắc an toàn giao thông và luật giao thông đường bộ. Việc giảm tốc độ, đi sát phải và không gây cản trở là những hành động cần thiết để đảm bảo an toàn cho cả hai xe.
* Phương án 2: "Lái xe vào lề đường bên trái và giảm tốc độ để xe phía sau vượt qua, không được gây trở ngại đối với xe xin vượt." Phương án này sai hoàn toàn. Ở Việt Nam, xe cộ đi bên phải đường, do đó, việc lái xe vào lề đường bên trái là cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến va chạm với phương tiện đi ngược chiều hoặc lao ra khỏi phần đường quy định không đúng cách.
* Phương án 3: "Nếu đủ điều kiện an toàn, người lái xe phải tăng tốc độ, đi sát về bên phải của phần đường xe chạy cho đến khi xe sau đã vượt qua." Phương án này sai ở chỗ "tăng tốc độ". Tăng tốc độ khi bị xe khác vượt sẽ làm kéo dài quá trình vượt, tăng nguy cơ va chạm và vi phạm nguyên tắc nhường đường an toàn.
Vì vậy, phương án 1 là câu trả lời đúng.
* Phương án 1 (5 mét) và Phương án 2 (10 mét): Các khoảng cách này là quá ngắn, không đủ để các phương tiện khác (nhất là xe lớn hơn như xe buýt, xe tải) có thể đi qua mà không gặp khó khăn, dễ gây ùn tắc hoặc va chạm.
* Phương án 3 (15 mét): Mặc dù tốt hơn 5m và 10m, nhưng 15 mét vẫn có thể không đủ trong một số trường hợp, đặc biệt khi cần không gian để xe khác thực hiện thao tác tránh nhau hoặc quay đầu.
* Phương án 4 (20 mét): Đây là khoảng cách tối thiểu được khuyến nghị và thường được xem là đáp án chuẩn trong các bài thi lý thuyết lái xe, nhằm đảm bảo đủ không gian an toàn cho ít nhất một làn xe có thể lưu thông thoải mái, hoặc cho phép các xe có thể tránh nhau mà không gặp trở ngại trên đường hẹp. Khoảng cách này giúp duy trì dòng chảy giao thông và giảm thiểu rủi ro va chạm.
Do đó, để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ các quy tắc cơ bản khi dừng, đỗ xe trên đường phố hẹp có xe đỗ đối diện, người lái xe phải giữ khoảng cách tối thiểu là 20 mét.
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019:
- Biển 1 (ký hiệu P.111b) và biển 2 (ký hiệu P.111c) là biển "cấm xe ba bánh loại có động cơ", báo đường cấm xe ba bánh loại có động cơ như xe lam, xe xích lô máy, xe lôi máy...
- Biển 3 là biển "cấm xe ba bánh loại không có động cơ" (được ký hiệu P.111d), báo đường cấm xe ba bánh loại không có động cơ như xích lô, xe lôi đạp...
Như vậy, gặp biển 3 thì xe ba bánh có động cơ (xe lam, xe xích lô máy) được phép đi vào.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
.png)