Người điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy có được phép sử dụng xe để kéo hoặc đẩy các phương tiện khác khi tham gia giao thông không?
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Phân tích phương án 0:
* "Buông cả hai tay": Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm, mất kiểm soát lái, bị nghiêm cấm theo quy định của Luật Giao thông đường bộ.
* "Đứng, nằm trên xe điều khiển xe": Tương tự, đây là những hành vi gây mất an toàn, mất thăng bằng, bị cấm tuyệt đối.
* "Sử dụng chân chống hoặc vật khác quết xuống đường khi xe đang chạy": Hành vi này gây hư hại mặt đường, mất ổn định xe, có thể gây tai nạn và bị cấm.
Như vậy, tất cả các hành vi được liệt kê trong phương án 0 đều là những hành vi KHÔNG được phép.
Phân tích phương án 1:
* "Chở tối đa hai người phía sau khi chở người bệnh đi cấp cứu, áp giải người có hành vi vi phạm pháp luật, trẻ em dưới 12 tuổi và người già yếu hoặc người khuyết tật."
Theo Khoản 3, Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ 2008 (đã được sửa đổi, bổ sung), người điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được thực hiện các hành vi sau đây:
* Đi xe dàn hàng ngang.
* Đi vào phần đường dành cho người đi bộ và phương tiện khác.
* Sử dụng ô, điện thoại di động, thiết bị âm thanh, trừ thiết bị trợ thính.
* Buông cả hai tay hoặc đi xe bằng một bánh đối với xe hai bánh, bằng hai bánh đối với xe ba bánh.
* Các hành vi khác gây mất trật tự, an toàn giao thông.
Tuy nhiên, Luật Giao thông đường bộ cũng quy định về việc chở người trên xe mô tô, xe gắn máy. Cụ thể, người điều khiển xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy chỉ được chở một người, trừ các trường hợp sau thì được chở tối đa hai người:
* Chở người bệnh đi cấp cứu.
* Áp giải người có hành vi vi phạm pháp luật.
* Chở trẻ em dưới 16 tuổi (Lưu ý: Luật quy định trẻ em dưới 16 tuổi, không phải dưới 12 tuổi như trong phương án).
* Chở người già yếu hoặc người khuyết tật.
Do đó, việc chở tối đa hai người trong các trường hợp đặc biệt được nêu (mặc dù có sự sai lệch về độ tuổi của trẻ em trong phương án so với luật) là hành vi ĐƯỢC PHÉP, không phải hành vi KHÔNG được phép. Phương án này mô tả các trường hợp ngoại lệ mà việc chở thêm người là hợp pháp.
Kết luận: Phương án 0 liệt kê các hành vi bị cấm hoàn toàn và gây nguy hiểm. Phương án 1 mô tả các trường hợp ngoại lệ mà việc chở hai người là được phép. Vì câu hỏi yêu cầu tìm hành vi KHÔNG được phép, nên phương án 0 là đáp án đúng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Buông cả hai tay: sử dụng xe để kéo, đầy xe khác, vật khác, sử dụng chân chống hoặc vật khác quệt xuống đường khi xe đang chay."
* Buông cả hai tay: Đây là hành vi cực kỳ nguy hiểm, gây mất kiểm soát xe và bị nghiêm cấm theo Điểm a Khoản 8 Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).
* Sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác: Hành vi này cũng bị nghiêm cấm vì gây cản trở giao thông, mất an toàn cho bản thân và người khác, được quy định tại Điểm b Khoản 8 Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
* Sử dụng chân chống hoặc vật khác quệt xuống đường khi xe đang chạy: Hành vi này thường được gọi là "quẹt chân chống", "đánh võng", gây mất an toàn, hư hại mặt đường và bị cấm theo Điểm c Khoản 8 Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
* Kết luận: Tất cả các hành vi trong phương án này đều là hành vi bị nghiêm cấm khi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy. Do đó, đây là phương án đúng.
* Phương án 1: "Sử dụng xe để chờ người hoặc hàng hóa, để chân chạm xuống đất khi khởi hành."
* Sử dụng xe để chờ người hoặc hàng hóa: Việc dừng, đỗ xe để chờ người hoặc hàng hóa là hành vi bình thường và được phép ở những nơi quy định. Chỉ khi dừng, đỗ sai quy định mới bị xử phạt.
* Để chân chạm xuống đất khi khởi hành: Đây là hành động cần thiết và hoàn toàn bình thường để giữ thăng bằng khi bắt đầu di chuyển xe mô tô, xe gắn máy. Hành vi này không những không bị cấm mà còn là kỹ năng cơ bản để đảm bảo an toàn.
* Kết luận: Phương án này chứa hành vi không bị cấm (để chân chạm đất khi khởi hành), nên không phải là đáp án đúng.
* Phương án 2: "Đội mũ bảo hiểm, chạy xe đúng tốc độ quy định và chấp hành đúng quy tắc giao thông đường bộ."
* Đây là các hành vi bắt buộc và được khuyến khích để đảm bảo an toàn giao thông, không phải là hành vi bị cấm.
* Kết luận: Phương án này hoàn toàn sai với yêu cầu của câu hỏi.
* Phương án 3: "Chờ người ngôi sau dưới 16 tuổi"
* Việc chở người ngồi sau dưới 16 tuổi không phải là hành vi bị cấm một cách tuyệt đối. Pháp luật có quy định về số lượng người được chở (không quá 1 người, trừ trường hợp chở người bệnh đi cấp cứu, trẻ em dưới 7 tuổi hoặc áp giải người có hành vi vi phạm pháp luật) và yêu cầu người ngồi sau phải đội mũ bảo hiểm. Tuy nhiên, hành vi "chờ người ngồi sau dưới 16 tuổi" không phải là một hành vi điều khiển xe bị cấm.
* Kết luận: Phương án này không chính xác vì việc chở người dưới 16 tuổi không phải là hành vi bị cấm chung chung, và "chờ người" không phải là hành vi điều khiển xe bị cấm.
Kết luận cuối cùng: Phương án 0 liệt kê chính xác các hành vi bị nghiêm cấm khi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam.
Cơ sở pháp lý: Điều 30, Khoản 8 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định về xử phạt người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện), các loại xe tương tự xe mô tô và các loại xe tương tự xe gắn máy vi phạm quy tắc giao thông đường bộ.
* Điểm a: Buông cả hai tay khi đang điều khiển xe; dùng chân điều khiển xe; ngồi về một bên trên yên xe; nằm trên yên xe; thay người điều khiển khi xe đang chạy; quay người về phía sau để điều khiển xe hoặc bịt mắt điều khiển xe.
* Điểm b: Sử dụng ô (dù), điện thoại di động, thiết bị âm thanh, trừ thiết bị trợ thính.
* Điểm c: Sử dụng xe để kéo, đẩy xe khác, vật khác, mang vác vật cồng kềnh; dùng chân chống của xe quệt xuống đường khi xe đang chạy.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các hành vi bị cấm đối với người ngồi trên xe mô tô hai bánh, mô tô ba bánh, xe gắn máy khi tham gia giao thông đường bộ theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Theo Khoản 3, Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy khi tham gia giao thông không được thực hiện các hành vi sau đây:
Ý 1 (tương ứng với phương án 0): "Mang, vác vật cồng kềnh." Đây là hành vi bị cấm (Điểm a, Khoản 3, Điều 30). Việc mang vác vật cồng kềnh gây mất thăng bằng cho xe, che khuất tầm nhìn của người điều khiển và các phương tiện khác, tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn giao thông.
Ý 2 (tương ứng với phương án 1): "Bám, kéo hoặc đẩy các phương tiện khác." Đây cũng là hành vi bị cấm (Điểm c, Khoản 3, Điều 30). Hành vi này cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến va chạm, mất kiểm soát phương tiện và gây thương tích nghiêm trọng cho bản thân người thực hiện cũng như những người tham gia giao thông khác.
Ý 3 (tương ứng với phương án 2): "Dùng tay cầm điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác." Hành vi này chủ yếu bị cấm đối với người điều khiển phương tiện (Điểm d, Khoản 2, Điều 30) vì gây mất tập trung khi lái xe. Đối với người được chở, Luật Giao thông đường bộ không quy định trực tiếp cấm hành vi này một cách rõ ràng như đối với người điều khiển hoặc các hành vi gây mất an toàn trực tiếp như mang vác cồng kềnh hay bám kéo xe khác.
Vì cả hành vi "Mang, vác vật cồng kềnh" (phương án 0) và "Bám, kéo hoặc đẩy các phương tiện khác" (phương án 1) đều là những hành vi bị cấm đối với người được chở trên xe mô tô, xe gắn máy, nên phương án tổng hợp "Ý 1 và 2" (phương án 3) là đáp án đúng.
Kết luận: Các hành vi bị cấm đối với người được chở trên xe mô tô, xe gắn máy bao gồm mang vác vật cồng kềnh và bám, kéo hoặc đẩy các phương tiện khác.
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008, Điều 30, Khoản 3, Điểm d nêu rõ: "Người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy không được thực hiện các hành vi sau đây: ... d) Kéo, đẩy các phương tiện khác, vật khác, mang vác vật cồng kềnh; kéo theo người đang điều khiển hoặc ngồi trên phương tiện khác;".
Phân tích các phương án:
* Phương án 0: "Được phép." - Đây là phương án sai hoàn toàn. Việc bám, kéo hoặc đẩy các phương tiện khác khi đang được chở trên xe mô tô, xe gắn máy là hành vi cực kỳ nguy hiểm, gây mất an toàn cho bản thân người tham gia giao thông và những người xung quanh, đồng thời vi phạm pháp luật.
* Phương án 1: "Được bám trong trường hợp phương tiện của mình bị hỏng." - Phương án này cũng sai. Dù phương tiện của mình bị hỏng, việc bám vào phương tiện khác để di chuyển là không được phép. Luật không có ngoại lệ cho trường hợp này vì lý do an toàn. Hành vi này có thể dẫn đến tai nạn giao thông nghiêm trọng do mất thăng bằng hoặc va chạm.
* Phương án 2: "Được kéo, đấy trong trường hợp phương tiện khác bị hỏng." - Tương tự như trên, việc kéo hoặc đẩy phương tiện khác (dù phương tiện đó bị hỏng) bằng xe mô tô, xe gắn máy là hành vi bị cấm. Xe mô tô, xe gắn máy không được thiết kế để thực hiện chức năng kéo, đẩy và việc này tiềm ẩn rủi ro rất lớn về an toàn.
* Phương án 3: "Không được phép." - Đây là phương án đúng. Dựa trên Luật Giao thông đường bộ 2008, người được chở trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy tuyệt đối không được thực hiện hành vi bám, kéo hoặc đẩy các phương tiện khác trong mọi trường hợp. Quy định này nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người tham gia giao thông.
Vì vậy, đáp án chính xác là "Không được phép."
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông đối với người điều khiển và người ngồi trên mô tô, xe gắn máy, xe mô tô ba bánh. Đây là một quy định quan trọng nhằm đảm bảo an toàn giao thông. Phân tích các phương án: * Phương án 0: "Đội mũ bảo hiểm theo đúng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và cài quai đúng quy cách." * Đây là phương án chính xác và đầy đủ nhất. Theo Khoản 2, Điều 30 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy phải đội mũ bảo hiểm có cài quai đúng quy cách. "Đúng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia" đảm bảo rằng mũ bảo hiểm có chất lượng và khả năng bảo vệ cần thiết, trong khi "cài quai đúng quy cách" đảm bảo mũ không bị văng ra khi có va chạm, phát huy tối đa tác dụng bảo vệ. * Phương án 1: "Người lái xe phải đội mũ bảo hiểm, người được chở trên xe không nhất thiết phải đội mũ bảo hiểm." * Phương án này là sai. Luật Giao thông đường bộ quy định rõ ràng rằng cả người lái xe và người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy đều phải đội mũ bảo hiểm. Việc không đội mũ bảo hiểm cho người được chở là hành vi vi phạm pháp luật và tiềm ẩn nguy hiểm cao. * Phương án 2: "Phải đội mũ bảo hiểm nhưng không nhất thiết phải cài quai." * Phương án này là sai. Việc đội mũ bảo hiểm mà không cài quai đúng cách sẽ khiến mũ dễ dàng bị văng ra khỏi đầu khi xảy ra va chạm hoặc tai nạn, không còn tác dụng bảo vệ. Do đó, việc cài quai đúng quy cách là bắt buộc và quan trọng không kém việc đội mũ. Kết luận: Phương án 0 phản ánh đúng và đầy đủ nhất các quy định của pháp luật về việc đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.