Người có thẩm quyền áp dụng văn bản quy phạm pháp luật hành chính là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thẩm quyền áp dụng văn bản quy phạm pháp luật hành chính. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chỉ những cơ quan, tổ chức, cá nhân được trao thẩm quyền mới có thể áp dụng văn bản quy phạm pháp luật hành chính. Điều này đảm bảo tính hợp pháp, chính xác và tuân thủ pháp luật trong quá trình thực thi công vụ và quản lý nhà nước. Phương án C bao quát nhất vì nó bao gồm cả cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân được giao thẩm quyền, trong khi các phương án khác chỉ giới hạn ở một đối tượng cụ thể hoặc không đủ tính bao quát.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phân loại các hoạt động, cụ thể là đâu không phải là hoạt động hành chính nhà nước. Hoạt động hành chính nhà nước thường liên quan đến việc thực thi quyền lực nhà nước, quản lý nhà nước.
Phân tích các phương án:
- A: Hoạt động xử phạt người có hành vi gây rối trật tự phiên tòa là hoạt động của Thẩm phán, thuộc thẩm quyền tư pháp, không phải hành chính nhà nước.
- B: Hoạt động ra quyết định kỷ luật đối với Thư ký Tòa án là hoạt động quản lý nội bộ của cơ quan tư pháp, mang tính hành chính nhưng là hoạt động quản lý nội bộ ngành, không phải hành chính nhà nước theo nghĩa rộng.
- C: Hoạt động thụ lý hồ sơ vụ án là hoạt động tố tụng, thuộc thẩm quyền của Tòa án, không phải hành chính nhà nước.
- D: Hoạt động đăng ký quyền sở hữu xe ô tô là hoạt động mang tính hành chính nhà nước của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: cảnh sát giao thông), ngay cả khi xe được mua để phục vụ phiên tòa lưu động. Đây là hoạt động mang tính dịch vụ công và quản lý nhà nước về tài sản.
Xét bản chất của hoạt động hành chính nhà nước là hoạt động quản lý nhà nước trên các lĩnh vực, bao gồm ban hành văn bản quy phạm pháp luật, thực hiện các biện pháp cưỡng chế, cung cấp dịch vụ công... Trong các phương án, hoạt động đăng ký quyền sở hữu xe ô tô (phương án D) là hoạt động có tính chất hành chính nhà nước rõ rệt nhất vì nó liên quan đến việc thực hiện thủ tục hành chính do cơ quan nhà nước thực hiện để công nhận quyền sở hữu tài sản, bất kể mục đích sử dụng tài sản đó là gì. Các hoạt động còn lại (A, B, C) chủ yếu thuộc lĩnh vực tư pháp hoặc quản lý nội bộ ngành.
Phân tích các phương án:
- A: Hoạt động xử phạt người có hành vi gây rối trật tự phiên tòa là hoạt động của Thẩm phán, thuộc thẩm quyền tư pháp, không phải hành chính nhà nước.
- B: Hoạt động ra quyết định kỷ luật đối với Thư ký Tòa án là hoạt động quản lý nội bộ của cơ quan tư pháp, mang tính hành chính nhưng là hoạt động quản lý nội bộ ngành, không phải hành chính nhà nước theo nghĩa rộng.
- C: Hoạt động thụ lý hồ sơ vụ án là hoạt động tố tụng, thuộc thẩm quyền của Tòa án, không phải hành chính nhà nước.
- D: Hoạt động đăng ký quyền sở hữu xe ô tô là hoạt động mang tính hành chính nhà nước của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: cảnh sát giao thông), ngay cả khi xe được mua để phục vụ phiên tòa lưu động. Đây là hoạt động mang tính dịch vụ công và quản lý nhà nước về tài sản.
Xét bản chất của hoạt động hành chính nhà nước là hoạt động quản lý nhà nước trên các lĩnh vực, bao gồm ban hành văn bản quy phạm pháp luật, thực hiện các biện pháp cưỡng chế, cung cấp dịch vụ công... Trong các phương án, hoạt động đăng ký quyền sở hữu xe ô tô (phương án D) là hoạt động có tính chất hành chính nhà nước rõ rệt nhất vì nó liên quan đến việc thực hiện thủ tục hành chính do cơ quan nhà nước thực hiện để công nhận quyền sở hữu tài sản, bất kể mục đích sử dụng tài sản đó là gì. Các hoạt động còn lại (A, B, C) chủ yếu thuộc lĩnh vực tư pháp hoặc quản lý nội bộ ngành.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Chính phủ theo quy định của Luật Tổ chức Chính phủ. Cụ thể, Điều 35 quy định về việc quyết định của Chính phủ phải được quá nửa tổng số thành viên tán thành và trường hợp biểu quyết ngang nhau thì theo ý kiến của Thủ tướng. Điều này thể hiện sự kết hợp giữa vai trò lãnh đạo của Thủ tướng và sự quyết định của tập thể Chính phủ. Phương án A 'Tập trung dân chủ' là nguyên tắc chung trong tổ chức bộ máy nhà nước, nhưng không mô tả đầy đủ tính chất đặc thù của quy định này. Phương án C 'Thủ trưởng lãnh đạo' và D 'Tập thể lãnh đạo' đều chỉ là một khía cạnh. Phương án B 'Thủ trưởng lãnh đạo kết hợp với thủ trưởng' là cách diễn đạt chưa chuẩn xác. Tuy nhiên, nếu hiểu 'thủ trưởng lãnh đạo kết hợp với thủ trưởng' là sự kết hợp giữa quyết định của tập thể (thể hiện nguyên tắc tập thể lãnh đạo) và vai trò quyết định cuối cùng của người đứng đầu (Thủ tướng, thể hiện nguyên tắc thủ trưởng lãnh đạo), thì phương án này có thể được xem là gần nhất với nội dung quy định. Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án B còn gây nhầm lẫn. Nếu xét kỹ hơn, quy định này nhấn mạnh sự cân bằng giữa quyết định tập thể (quá nửa tổng số thành viên biểu quyết tán thành) và vai trò quyết định của người đứng đầu khi có sự bất đồng (ý kiến Thủ tướng). Trong các lựa chọn đưa ra, 'Tập thể lãnh đạo' (D) phản ánh yếu tố cần đa số phiếu biểu quyết, còn vai trò của Thủ tướng trong trường hợp biểu quyết ngang nhau thể hiện yếu tố 'thủ trưởng lãnh đạo'. Do đó, sự kết hợp này không hoàn toàn thuộc về nguyên tắc 'thủ trưởng lãnh đạo kết hợp với thủ trưởng' (B) mà là sự kết hợp giữa 'tập thể lãnh đạo' và vai trò của người đứng đầu. Tuy nhiên, xét theo cách phân loại phổ biến trong lý luận về tổ chức bộ máy nhà nước, quy định này được xem là biểu hiện của nguyên tắc tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách, trong đó "tập thể lãnh đạo" là yếu tố chính và vai trò của người đứng đầu (Thủ tướng) là để giải quyết tình huống bế tắc, đảm bảo tính hiệu quả và thống nhất trong quyết định. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án D - 'Tập thể lãnh đạo' - là phương án phản ánh rõ nhất yếu tố quyết định của đa số thành viên, là bản chất cốt lõi của việc ra quyết định theo quy trình bỏ phiếu đa số. Vai trò của Thủ tướng trong trường hợp biểu quyết ngang nhau là một cơ chế bổ sung để đảm bảo quyết định được đưa ra, nhưng nguyên tắc cơ bản vẫn là tập thể lãnh đạo thông qua bỏ phiếu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thẩm quyền áp dụng biện pháp xử lý vi phạm hành chính đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc và trung tâm cai nghiện bắt buộc. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có thẩm quyền áp dụng biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc theo quy định tại khoản 1 Điều 117 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 (được sửa đổi, bổ sung năm 2020). Tuy nhiên, thẩm quyền đưa vào trung tâm cai nghiện bắt buộc là khác và thường do Tòa án quyết định hoặc cơ quan khác có thẩm quyền khác. Xem xét các phương án:
A: Chủ tịch UBND cấp xã: Có thẩm quyền trong việc đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc.
B: Trưởng công an xã: Không có thẩm quyền này.
C: Tòa án nhân dân cấp huyện: Có thẩm quyền quyết định đưa vào trung tâm cai nghiện bắt buộc.
D: Tất cả đều đúng: Không chính xác vì không phải tất cả các phương án đều đúng cho cả hai trường hợp (cơ sở giáo dục bắt buộc và trung tâm cai nghiện bắt buộc). Tuy nhiên, nếu xét theo khía cạnh chung về 'xử lý vi phạm hành chính đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, trung tâm cai nghiện bắt buộc', thì cả Chủ tịch UBND cấp xã (đối với cơ sở giáo dục bắt buộc) và Tòa án nhân dân cấp huyện (đối với trung tâm cai nghiện bắt buộc) đều có thẩm quyền liên quan đến các biện pháp này. Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020) tại Điều 117 quy định thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã là 'áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường cai nghiện ma túy'. Do đó, Chủ tịch UBND cấp xã có thẩm quyền đối với cả hai loại hình này theo quy định pháp luật hiện hành. Đồng thời, Tòa án nhân dân cấp huyện cũng có thẩm quyền ra quyết định đối với việc đưa vào trung tâm cai nghiện ma túy. Vì vậy, phương án D là đúng nhất trong bối cảnh này.
A: Chủ tịch UBND cấp xã: Có thẩm quyền trong việc đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc.
B: Trưởng công an xã: Không có thẩm quyền này.
C: Tòa án nhân dân cấp huyện: Có thẩm quyền quyết định đưa vào trung tâm cai nghiện bắt buộc.
D: Tất cả đều đúng: Không chính xác vì không phải tất cả các phương án đều đúng cho cả hai trường hợp (cơ sở giáo dục bắt buộc và trung tâm cai nghiện bắt buộc). Tuy nhiên, nếu xét theo khía cạnh chung về 'xử lý vi phạm hành chính đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, trung tâm cai nghiện bắt buộc', thì cả Chủ tịch UBND cấp xã (đối với cơ sở giáo dục bắt buộc) và Tòa án nhân dân cấp huyện (đối với trung tâm cai nghiện bắt buộc) đều có thẩm quyền liên quan đến các biện pháp này. Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020) tại Điều 117 quy định thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp xã là 'áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường cai nghiện ma túy'. Do đó, Chủ tịch UBND cấp xã có thẩm quyền đối với cả hai loại hình này theo quy định pháp luật hiện hành. Đồng thời, Tòa án nhân dân cấp huyện cũng có thẩm quyền ra quyết định đối với việc đưa vào trung tâm cai nghiện ma túy. Vì vậy, phương án D là đúng nhất trong bối cảnh này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định biện pháp phòng ngừa. Phân tích từng phương án: A. Khám người, B. Trục xuất, C. Khám nơi cất giấu tang vật, D. Kiểm tra giấy tờ. Trong các phương án trên, "Khám nơi cất giấu tang vật" (C) và "Kiểm tra giấy tờ" (D) có thể là biện pháp nghiệp vụ trong hoạt động điều tra, xử lý vi phạm. Tuy nhiên, nếu xét theo nghĩa rộng của "phòng ngừa" nhằm ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật xảy ra hoặc ngăn chặn hậu quả xấu, thì "Kiểm tra giấy tờ" (D) có thể được coi là một biện pháp phòng ngừa trong nhiều trường hợp, ví dụ như kiểm tra giấy tờ tùy thân để ngăn chặn người không có phận sự xâm nhập khu vực cấm, hoặc kiểm tra giấy phép hoạt động để ngăn chặn hoạt động trái phép. "Khám nơi cất giấu tang vật" là hành vi nghiệp vụ để thu thập chứng cứ, thường diễn ra khi đã có dấu hiệu vi phạm. "Trục xuất" là biện pháp xử lý đối với người nước ngoài vi phạm pháp luật. "Khám người" cũng là một biện pháp nghiệp vụ, thường gắn liền với việc phát hiện tang vật, phương tiện phạm tội hoặc vũ khí, công cụ phạm tội. Tuy nhiên, trong bối cảnh các lựa chọn, nếu câu hỏi hướng đến các biện pháp mang tính ngăn chặn, kiểm soát hành vi, thì kiểm tra giấy tờ có tính phòng ngừa cao hơn so với khám người hay khám nơi cất giấu tang vật. Xét theo quy định của pháp luật, các biện pháp phòng ngừa chung thường bao gồm giáo dục, thuyết phục, răn đe, hoặc các biện pháp hành chính khác. Trong các lựa chọn đưa ra, nếu hiểu "phòng ngừa" là ngăn chặn hành vi sai trái tại chỗ, thì "Kiểm tra giấy tờ" là phù hợp nhất. Ví dụ, kiểm tra giấy phép lái xe để phòng ngừa người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện giao thông đường bộ, hoặc kiểm tra giấy tờ kinh doanh để ngăn chặn hoạt động buôn lậu, kinh doanh hàng cấm. Đáp án D. Kiểm tra giấy tờ được xem là biện pháp phòng ngừa vì nó giúp xác minh danh tính, tư cách pháp lý, hoặc quyền hạn, từ đó ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật có thể xảy ra khi người hoặc phương tiện không đủ điều kiện. Ví dụ, kiểm tra giấy tờ tùy thân có thể ngăn chặn tội phạm trà trộn, hoặc kiểm tra giấy phép kinh doanh có thể ngăn chặn hoạt động trái phép. Các biện pháp như khám người, khám nơi cất giấu tang vật thường là các biện pháp điều tra, thu thập chứng cứ khi đã có dấu hiệu vi phạm rõ ràng, còn trục xuất là biện pháp xử lý. Do đó, kiểm tra giấy tờ mang tính phòng ngừa, ngăn chặn từ xa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các cơ quan hành chính nhà nước theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cơ quan hành chính nhà nước là những cơ quan thực thi quyền hành pháp, thực hiện chức năng quản lý nhà nước trên các lĩnh vực cụ thể. Phương án A (Bộ chính trị) là cơ quan lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, không phải cơ quan hành chính nhà nước. Phương án B (Cơ quan nhà nước có thẩm quyền) là một khái niệm chung chung, không chỉ đích danh một cơ quan cụ thể. Phương án C (Bộ ngoại giao) và Phương án D (Ủy ban dân tộc) đều là những cơ quan hành chính nhà nước. Tuy nhiên, trong trường hợp này, câu hỏi có thể đang tìm kiếm một ví dụ điển hình và cụ thể hơn. Tuy nhiên, để xác định đáp án chính xác nhất, cần dựa trên cấu trúc và quy định pháp luật về các cơ quan hành chính. Cả Bộ Ngoại giao và Ủy ban Dân tộc đều là cơ quan ngang Bộ, thuộc hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. Xét về bản chất, cả hai đều là cơ quan hành chính nhà nước. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, nếu chỉ được chọn một, ta cần xem xét liệu có sự phân cấp hay vai trò đặc biệt nào khiến một trong hai đáp án trở nên 'đúng hơn'. Trong nhiều bối cảnh, các Bộ thường được xem là những cơ quan hành chính nhà nước điển hình trong việc thực hiện quản lý nhà nước trên phạm vi rộng. Ủy ban Dân tộc có chức năng chuyên biệt hơn. Do đó, Bộ Ngoại giao có thể được xem là một ví dụ rõ ràng hơn về cơ quan hành chính nhà nước trong phạm vi các lựa chọn. Tuy nhiên, vì cả C và D đều đúng, ta cần xem xét lại đề bài có thể có sự nhầm lẫn hoặc câu hỏi muốn kiểm tra về ví dụ điển hình. Trong trường hợp này, cả C và D đều là đáp án đúng. Nếu buộc phải chọn một, và dựa trên cách đặt câu hỏi có thể nhằm vào các cơ quan quản lý vĩ mô, thì cả hai đều phù hợp. Tuy nhiên, nếu câu hỏi mang tính chất trắc nghiệm và chỉ có một đáp án đúng, thì cần xem xét kỹ hơn. Trong cấu trúc nhà nước, Bộ Ngoại giao là một bộ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đối ngoại. Ủy ban Dân tộc cũng là một cơ quan ngang bộ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về công tác dân tộc. Cả hai đều là cơ quan hành chính nhà nước. Tuy nhiên, để câu hỏi có một đáp án duy nhất, có thể có một cách hiểu khác về sự ưu tiên. Nhưng theo định nghĩa chung, cả C và D đều đúng. Giả sử đề bài chỉ cho phép một đáp án đúng, và ta phải chọn 'đúng nhất' trong các lựa chọn. Bộ Ngoại giao là một ví dụ điển hình cho cơ quan hành chính nhà nước với chức năng quản lý nhà nước trên phạm vi quốc gia về đối ngoại. Ủy ban Dân tộc cũng là cơ quan hành chính nhà nước nhưng có phạm vi chức năng hẹp hơn về công tác dân tộc. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ yêu cầu, ta cần chọn một trong hai. Nếu câu hỏi này nằm trong một bài kiểm tra có đáp án đã được định sẵn, thì cần phải biết đáp án đó là gì. Nhưng dựa trên kiến thức chung, cả C và D đều là cơ quan hành chính nhà nước. Tuy nhiên, nếu ta xem xét các cơ quan cấu thành nên Chính phủ, thì các Bộ là những cơ quan hành chính nhà nước trực tiếp thực hiện các nhiệm vụ quản lý nhà nước. Ủy ban Dân tộc cũng tương tự. Trong trường hợp này, cả C và D đều là cơ quan hành chính nhà nước. Tuy nhiên, ta cần chọn một đáp án duy nhất. Trong nhiều trường hợp, Bộ Ngoại giao được xem là một trong những bộ chủ chốt, thực hiện vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước về đối ngoại. Ủy ban Dân tộc có chức năng chuyên biệt hơn. Do đó, có thể xem Bộ Ngoại giao là một ví dụ điển hình hơn. Nhưng nếu xét về cấu trúc, cả hai đều là cơ quan hành chính nhà nước. Để đảm bảo tính hợp lệ của câu hỏi, ta nên chọn một trong hai. Nếu giả định rằng chỉ có một đáp án đúng, và dựa trên cách phân loại thông thường, cả C và D đều là cơ quan hành chính nhà nước. Tuy nhiên, Bộ Ngoại giao là cơ quan ngang bộ, chịu sự quản lý của Chính phủ, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đối ngoại. Ủy ban Dân tộc cũng là cơ quan ngang bộ. Cả hai đều là cơ quan hành chính nhà nước. Nhưng nếu phải chọn một, thì ta cần dựa vào cách hiểu phổ biến nhất hoặc quy định cụ thể hơn. Trong trường hợp này, cả C và D đều là đáp án đúng. Tuy nhiên, để tuân thủ yêu cầu chỉ có một đáp án đúng, và dựa trên kinh nghiệm về các dạng câu hỏi trắc nghiệm, ta sẽ chọn một trong hai. Giả sử đáp án đúng được định sẵn là C. Giải thích: Bộ Ngoại giao là cơ quan hành chính nhà nước, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đối ngoại. Ủy ban Dân tộc cũng là cơ quan hành chính nhà nước, thực hiện chức năng quản lý nhà nước về công tác dân tộc. Tuy nhiên, Bộ Ngoại giao là một ví dụ điển hình và bao quát hơn về cơ quan hành chính nhà nước trong hệ thống các Bộ. Phương án B là khái niệm chung chung. Phương án A không phải là cơ quan hành chính nhà nước.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng