Đáp án đúng: a
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quyền khiếu nại của công dân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Theo Điều 8 Luật Khiếu nại 2011, người khiếu nại có quyền ủy quyền cho người khác có năng lực hành vi dân sự thực hiện việc khiếu nại. Điều này có nghĩa là cá nhân công dân hoàn toàn có thể ủy quyền cho người khác thực hiện quyền khiếu nại của mình. Do đó, phát biểu "Cá nhân công dân có thể ủy quyền cho người khác thực hiện quyền khiếu nại." là đúng.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về năng lực trách nhiệm hành chính và mối quan hệ với năng lực chủ thể tham gia quan hệ pháp luật hành chính. Năng lực trách nhiệm hành chính là một bộ phận của năng lực chủ thể. Tuy nhiên, không phải mọi người có năng lực chủ thể tham gia quan hệ pháp luật hành chính đều có năng lực trách nhiệm hành chính. Năng lực trách nhiệm hành chính chỉ phát sinh khi cá nhân có hành vi vi phạm hành chính và phải chịu trách nhiệm pháp lý. Do đó, phát biểu "Người có năng lực trách nhiệm hành chính là người có năng lực chủ thể tham gia quan hệ pháp luật hành chính" là đúng. Bởi vì, để có thể chịu trách nhiệm hành chính, một cá nhân trước hết phải có năng lực chủ thể, tức là có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình, đồng thời phải được pháp luật công nhận là chủ thể có quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực hành chính. Năng lực chủ thể là tiền đề, là điều kiện cần để có năng lực trách nhiệm hành chính. Nói cách khác, người có năng lực trách nhiệm hành chính đương nhiên là người có năng lực chủ thể tham gia quan hệ pháp luật hành chính, nhưng người có năng lực chủ thể tham gia quan hệ pháp luật hành chính thì chưa chắc đã có năng lực trách nhiệm hành chính (ví dụ: người có năng lực chủ thể nhưng chưa có hành vi vi phạm hành chính).
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về bản chất của quan hệ pháp luật giữa cơ quan hành chính nhà nước và công dân. Quan hệ pháp luật hành chính là một loại quan hệ pháp luật phát sinh trên cơ sở các quy phạm pháp luật hành chính, chủ yếu là những quy phạm thể hiện quyền và nghĩa vụ của các chủ thể khi tham gia vào hoạt động quản lý hành chính nhà nước. Tuy nhiên, không phải mọi quan hệ pháp luật phát sinh giữa cơ quan hành chính nhà nước và công dân đều là quan hệ pháp luật hành chính. Ví dụ, trong lĩnh vực dân sự, khi cơ quan hành chính nhà nước mua sắm hàng hóa, dịch vụ từ công dân hoặc tổ chức của công dân, thì quan hệ đó có thể là quan hệ pháp luật dân sự hoặc thương mại. Hoặc trong lĩnh vực lao động, khi cơ quan hành chính nhà nước tuyển dụng công dân làm việc, thì quan hệ đó là quan hệ pháp luật lao động. Do đó, khẳng định "Quan hệ pháp luật giữa cơ quan hành chính nhà nước với công dân luôn là quan hệ pháp luật hành chính" là sai, vì còn tồn tại các loại quan hệ pháp luật khác phát sinh giữa hai chủ thể này tùy thuộc vào lĩnh vực điều chỉnh của pháp luật.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quyền khiếu nại của công dân đối với các quyết định hành chính. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân có quyền khiếu nại đối với các quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan hành chính nhà nước, cán bộ, công chức nhà nước có thẩm quyền. Điều này được quy định rõ trong Luật Khiếu nại. Do đó, phát biểu "Công dân có quyền khiếu nại đối với các quyết định hành chính do cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền ban hành" là hoàn toàn đúng.
1. Người chưa đủ 6 tuổi: Không có năng lực hành vi hành chính. Mọi giao dịch dân sự của người này phải do người đại diện theo pháp luật xác lập, thực hiện.
2. Người từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi: Có năng lực hành vi hành chính một phần. Giao dịch dân sự của người này phải được sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật, trừ giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với lứa tuổi.
3. Người từ đủ 15 tuổi trở lên: Có năng lực hành vi hành chính đầy đủ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
4. Người mất năng lực hành vi hành chính hoặc bị hạn chế năng lực hành vi hành chính: Do Tòa án tuyên bố. Giao dịch dân sự của những người này sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật.
Do đó, nhận định "Năng lực hành vi hành chính của cá nhân do pháp luật quy định" là hoàn toàn chính xác, vì pháp luật là cơ sở để xác định và điều chỉnh năng lực này.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khái niệm quốc tịch trong mối quan hệ pháp lý giữa nhà nước và cá nhân. Quốc tịch là sự gắn bó pháp lý giữa một người và một quốc gia, thể hiện quyền và nghĩa vụ tương ứng của người đó đối với quốc gia đó và ngược lại. Tại Việt Nam, điều này được quy định rõ trong Luật Quốc tịch Việt Nam. Do đó, phát biểu "Quốc tịch thể hiện mối quan hệ giữa nhà nước Việt Nam với một cá nhân" là hoàn toàn chính xác.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.