Hành vi giao xe cơ giới, xe máy chuyên dùng cho người không đủ điều kiện để điều khiển xe tham gia giao thông có được phép hay không?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Trên cầu hẹp có một làn xe. Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ."
* Trên cầu hẹp có một làn xe: Theo Khoản 3, Điều 14 Luật Giao thông đường bộ, đây là một trong những trường hợp bị cấm vượt để đảm bảo an toàn, tránh va chạm do không đủ không gian. Vì vậy, người lái xe không được vượt trong trường hợp này.
* Nơi đường giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt: Theo Khoản 3, Điều 14 Luật Giao thông đường bộ, việc vượt xe bị cấm tại nơi đường giao nhau và nơi đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt. Đây là những vị trí có nguy cơ xảy ra tai nạn cao nếu vượt xe.
* Xe được quyền ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ: Theo Khoản 3, Điều 14 Luật Giao thông đường bộ, người điều khiển phương tiện phải nhường đường cho xe ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ và không được vượt qua. Việc vượt xe ưu tiên khi họ đang làm nhiệm vụ là vi phạm luật và cản trở nhiệm vụ công vụ.
* Kết luận về Phương án 1: Tất cả các tình huống nêu trong phương án này đều là các trường hợp người lái xe không được vượt xe khác theo quy định của pháp luật. Do đó, đây là phương án đúng.
* Phương án 2: "Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên; nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt; xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên."
* Trên cầu có từ 02 làn xe trở lên: Luật chỉ cấm vượt trên cầu hẹp có một làn xe. Trên cầu có từ 2 làn xe trở lên, nếu đảm bảo các điều kiện an toàn khác (tầm nhìn, không có biển cấm vượt, không có xe đi ngược chiều nếu là đường hai chiều...), người lái xe có thể được vượt. Vậy đây không phải là trường hợp cấm vượt tuyệt đối.
* Nơi đường bộ giao nhau không cùng mức với đường sắt: Đây là trường hợp đường bộ đi qua cầu vượt hoặc hầm chui phía trên hoặc phía dưới đường sắt. Tại những vị trí này, việc vượt xe không bị cấm theo Khoản 3, Điều 14.
* Xe được quyền ưu tiên đang đi phía trước nhưng không phát tín hiệu ưu tiên: Nếu xe ưu tiên không phát tín hiệu ưu tiên, nó được coi như một phương tiện giao thông thông thường. Do đó, người lái xe có thể vượt nếu đảm bảo các điều kiện an toàn như vượt xe bình thường. Vậy đây không phải là trường hợp cấm vượt.
* Kết luận về Phương án 2: Các tình huống trong phương án này đều là trường hợp *có thể được vượt* (nếu an toàn và không có biển cấm khác), chứ không phải là *không được vượt*. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 3: "Trên đường có 2 làn đường được phân chia làn bằng vạch kẻ nét đứt."
* Vạch kẻ nét đứt: Vạch kẻ nét đứt (vạch 1.1 hoặc vạch 1.2 theo Quy chuẩn QCVN 41:2019/BGTVT) là vạch phân chia các làn xe cùng chiều hoặc ngược chiều, cho phép xe được phép cắt qua để vượt hoặc chuyển làn. Do đó, đây là trường hợp người lái xe *được phép* vượt khi an toàn, chứ không phải *không được vượt*.
* Kết luận về Phương án 3: Phương án này mô tả tình huống được phép vượt. Do đó, phương án này sai.
Đáp án đúng: Dựa trên phân tích, Phương án 1 là phương án duy nhất nêu đúng các trường hợp người lái xe không được vượt xe khác theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam.
Cơ sở pháp lý: Điều 14, Khoản 3 Luật Giao thông đường bộ 2008.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Ở khu vực cho phép đỗ xe." Khu vực cho phép đỗ xe là nơi người lái xe có thể dừng hoặc đỗ xe. Việc lùi xe trong khu vực này thường là cần thiết để đưa xe vào vị trí đỗ hoặc ra khỏi vị trí đỗ, miễn là được thực hiện một cách an toàn và nhường đường cho các phương tiện khác. Do đó, đây không phải là khu vực bị cấm lùi xe tuyệt đối.
* Phương án 2: "Ở khu vực cấm dừng và trên phần đường dành cho người đi bộ qua đường."
* Khu vực cấm dừng: Việc lùi xe ở khu vực cấm dừng là vi phạm quy tắc giao thông, vì hành vi lùi xe có thể gây cản trở giao thông và tiềm ẩn nguy hiểm. Lệnh cấm dừng thường áp dụng cho mọi hoạt động không phải là di chuyển liên tục, bao gồm cả việc lùi xe.
* Trên phần đường dành cho người đi bộ qua đường (vạch kẻ đường cho người đi bộ): Đây là khu vực ưu tiên cho người đi bộ. Lùi xe trên phần đường này là cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tai nạn nghiêm trọng cho người đi bộ và do đó bị cấm tuyệt đối.
* Phương án 3: "Nơi đường bộ giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt, nơi tầm nhìn bị che khuất, trong hầm đường bộ, đường cao tốc."
* Nơi đường bộ giao nhau (ngã ba, ngã tư): Giao lộ có nhiều luồng giao thông phức tạp, tầm nhìn thường bị hạn chế. Lùi xe tại đây có nguy cơ va chạm cao và bị cấm.
* Đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt (đường ngang): Khu vực này tiềm ẩn nguy cơ va chạm với tàu hỏa cực kỳ lớn. Lùi xe tại đây bị cấm tuyệt đối để đảm bảo an toàn tính mạng.
* Nơi tầm nhìn bị che khuất: Khi tầm nhìn bị hạn chế, người lái xe không thể quan sát đầy đủ các phương tiện hoặc chướng ngại vật xung quanh, làm tăng nguy cơ tai nạn khi lùi xe. Do đó, việc lùi xe ở đây là rất nguy hiểm và bị cấm.
* Trong hầm đường bộ: Hầm đường bộ thường có không gian hẹp, thiếu ánh sáng tự nhiên và luồng giao thông nhanh. Lùi xe trong hầm có thể gây ùn tắc, va chạm liên hoàn và tạo ra khí thải độc hại tích tụ, do đó bị cấm.
* Đường cao tốc: Đường cao tốc là nơi các phương tiện di chuyển với tốc độ cao. Lùi xe trên đường cao tốc là hành vi cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến tai nạn thảm khốc và bị nghiêm cấm tuyệt đối.
Theo Điều 16 Khoản 2 của Luật Giao thông đường bộ 2008, người điều khiển phương tiện không được lùi xe ở các khu vực sau: "khu vực cấm dừng, trên phần đường dành cho người đi bộ qua đường, nơi đường bộ giao nhau, đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt, nơi tầm nhìn bị che khuất, trong hầm đường bộ, đường cao tốc." Điều này có nghĩa là tất cả các địa điểm được liệt kê trong phương án 2 và phương án 3 đều là những nơi người lái xe không được phép lùi xe.
Vì vậy, phương án "Cả ý 2 và ý 3" là câu trả lời chính xác nhất, tổng hợp đầy đủ các khu vực mà người lái xe bị cấm lùi xe theo quy định pháp luật.
Phương án 1: "Được sử dụng." Phương án này sai. Việc sử dụng ô (dù) khi đi xe mô tô, xe gắn máy là hành vi bị cấm vì tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Phương án 2: "Chỉ người ngồi sau được sử dụng." Phương án này cũng sai. Mặc dù người ngồi sau không trực tiếp điều khiển phương tiện, nhưng việc sử dụng ô vẫn gây cản trở tầm nhìn (cho cả người điều khiển và các phương tiện khác), ảnh hưởng đến sự ổn định và thăng bằng của xe, dễ bị gió giật gây nguy hiểm và là hành vi bị cấm theo quy định.
Phương án 3: "Không được sử dụng." Đây là phương án đúng. Theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ Việt Nam, cụ thể là điểm i, khoản 2, Điều 30 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, người điều khiển, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện), các loại xe tương tự xe mô tô và các loại xe tương tự xe gắn máy không được sử dụng ô (dù), điện thoại di động, thiết bị âm thanh, trừ thiết bị trợ thính. Lý do chính là để đảm bảo an toàn cho chính người điều khiển, người ngồi trên xe và những người tham gia giao thông khác. Việc sử dụng ô khiến người điều khiển/người ngồi sau phải giữ bằng một tay, làm giảm khả năng kiểm soát phương tiện, gây cản trở tầm nhìn và dễ bị ảnh hưởng bởi gió, gây mất thăng bằng và dẫn đến tai nạn.
Phương án 4: "Được sử dụng nếu không có áo mưa." Phương án này sai. Việc không có áo mưa không phải là lý do để cho phép sử dụng ô. Quy định cấm sử dụng ô là để đảm bảo an toàn, không phụ thuộc vào việc người đi xe có áo mưa hay không.
Kết luận: Hành vi sử dụng ô (dù) khi tham gia giao thông trên xe mô tô, xe gắn máy là hành vi bị cấm và tiềm ẩn nhiều nguy hiểm. Do đó, đáp án đúng là "Không được sử dụng."
Theo quy định tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và các sửa đổi, bổ sung liên quan về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ của Bộ Giao thông vận tải, giấy phép lái xe hạng A1 được cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3.
Phương án 1: "Xe mô tô có dung tích xi-lanh 125 cm3." nằm trong giới hạn cho phép của giấy phép lái xe hạng A1 (50 cm3 đến dưới 175 cm3). Do đó, người có bằng A1 được phép điều khiển loại xe này.
Phương án 3: "Xe mô tô có dung tích xi-lanh 100 cm3." cũng nằm trong giới hạn cho phép của giấy phép lái xe hạng A1. Do đó, người có bằng A1 được phép điều khiển loại xe này.
Phương án 2: "Xe mô tô có dung tích xi-lanh từ 175 cm3 trở lên." vượt quá giới hạn dung tích xi-lanh mà giấy phép lái xe hạng A1 cho phép. Để điều khiển các loại xe mô tô có dung tích xi-lanh từ 175 cm3 trở lên, người lái xe phải có giấy phép lái xe hạng A2.
Vì vậy, người có giấy phép lái xe mô tô hạng A1 không được phép điều khiển xe mô tô có dung tích xi-lanh từ 175 cm3 trở lên.
1. Xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3. Đây là quy định cơ bản và phổ biến nhất về hạng A1, áp dụng cho phần lớn các loại xe máy thông dụng tại Việt Nam.
2. Xe mô tô ba bánh dành cho người khuyết tật. Quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật có thể tham gia giao thông bằng phương tiện chuyên dụng của mình.
Do đó, người có giấy phép lái xe mô tô hạng A1 được phép điều khiển cả xe mô tô có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3 và xe mô tô ba bánh dành cho người khuyết tật. Vì vậy, lựa chọn "Cả ý 1 và ý 2" là đáp án chính xác.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.