Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định pháp luật hiện hành liên quan đến hôn nhân tại Việt Nam. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hôn nhân được định nghĩa là quan hệ vợ chồng giữa một người nam và một người nữ. Do đó, hai người đồng tính chung sống với nhau không được công nhận là quan hệ hôn nhân theo pháp luật Việt Nam hiện hành, mặc dù họ có thể có tình cảm và xây dựng cuộc sống chung. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là pháp luật cấm đoán hay kỳ thị, mà chỉ đơn thuần là chưa có khung pháp lý công nhận đó là hôn nhân hợp pháp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến vai trò của yếu tố tình cảm trong quan hệ hôn nhân và gia đình. Trong các quy định của pháp luật Việt Nam về hôn nhân và gia đình, tình cảm là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu, là nền tảng tinh thần cho sự hình thành và duy trì hạnh phúc gia đình. Khi tình cảm vợ chồng không còn, đó có thể là căn cứ để Tòa án xem xét cho ly hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Ngược lại, sự vun đắp tình cảm, sự yêu thương, tôn trọng lẫn nhau là yếu tố cốt lõi để xây dựng và phát triển mối quan hệ gia đình bền vững. Do đó, yếu tố tình cảm không chỉ là quan niệm thông thường mà còn được pháp luật thừa nhận và xem xét là yếu tố then chốt trong quan hệ hôn nhân và gia đình.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nghĩa vụ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con theo pháp luật Việt Nam. Cốt lõi của câu hỏi là xác định thời điểm phát sinh nghĩa vụ cấp dưỡng. Theo Điều 106 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa cha mẹ và con không chỉ phát sinh khi cha mẹ ly hôn mà còn tồn tại trong trường hợp cha mẹ và con sống chung hoặc ly thân nhưng chưa ly hôn, miễn là có một bên không có khả năng lao động, thu nhập, hoặc gặp khó khăn khác khiến họ không thể tự nuôi sống bản thân và con cái cần được cấp dưỡng. Do đó, khẳng định rằng nghĩa vụ cấp dưỡng chỉ đặt ra khi cha mẹ ly hôn là sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hôn nhân một vợ một chồng, còn gọi là chế độ hôn nhân một giai, là nguyên tắc cơ bản của pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam, được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình. Nguyên tắc này khẳng định mỗi người chỉ được kết hôn với một người, không được kết hôn với người đã có vợ hoặc có chồng. Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Thời điểm kết hôn các bên đang không có vợ hoặc có chồng. Đây là điều kiện tiên quyết để đăng ký kết hôn hợp pháp. Nếu một trong hai bên đã có vợ hoặc có chồng, thì việc kết hôn mới là vi phạm nguyên tắc một vợ một chồng.
* Phương án 2: Hai bên nam và nữ chưa từng chung sống với ai như vợ chồng. Quy định này không hoàn toàn chính xác. Pháp luật Việt Nam không cấm người đã từng chung sống như vợ chồng (nhưng chưa đăng ký kết hôn) kết hôn với nhau. Cái cốt lõi là tại thời điểm đăng ký kết hôn, họ phải tuân thủ nguyên tắc một vợ một chồng.
* Phương án 3: Các bên đang không có vợ và chồng. Đây là cách diễn đạt khác của phương án 1, nhấn mạnh trạng thái độc thân của cả hai bên tại thời điểm kết hôn.
* Phương án 4: Tất cả đáp án trên. Vì phương án 2 chưa hoàn toàn chính xác, nên phương án này không đúng.
Do đó, phương án 1 và 3 đều đúng, nhưng phương án 3 (Các bên đang không có vợ và chồng) là cách diễn đạt đầy đủ và bao quát hơn về trạng thái pháp lý cần có để xác lập một cuộc hôn nhân hợp pháp theo nguyên tắc một vợ một chồng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cả 1 và 3 đều cùng mô tả một điều kiện, và thường câu hỏi trắc nghiệm sẽ ưu tiên phương án bao quát nhất hoặc có cách diễn đạt chuẩn mực nhất. Nếu xét theo tinh thần chung, cả hai ý trên đều quan trọng. Nhưng nếu buộc phải chọn một, thì "Các bên đang không có vợ và chồng" (phương án 3) là cách diễn đạt trực tiếp nhất về trạng thái cần có để kết hôn. Tuy nhiên, câu hỏi lại có phương án 4 là tất cả các đáp án trên. Xem xét kỹ lại, phương án 1 và 3 là hai cách diễn đạt gần như tương đồng và đều phản ánh đúng nguyên tắc. Phương án 2 có thể gây hiểu lầm vì người từng chung sống như vợ chồng vẫn có thể kết hôn nếu đáp ứng các điều kiện khác, trong đó có việc không có vợ/chồng tại thời điểm đăng ký kết hôn. Nhưng nếu hiểu "chưa từng chung sống với ai như vợ chồng" theo nghĩa là không vi phạm chế độ một vợ một chồng trước đó, thì nó cũng có thể được xem xét. Tuy nhiên, cách diễn đạt chuẩn mực nhất và bao trùm nhất thường là việc không có vợ/chồng tại thời điểm đăng ký kết hôn. Trong tình huống này, phương án 4 lại là đáp án hợp lý nếu cả 3 phương án ban đầu đều được hiểu theo một nghĩa tích cực, bao hàm điều kiện. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật thì điều kiện tiên quyết là tại thời điểm đăng ký kết hôn, nam, nữ phải không thuộc trường hợp cấm kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, trong đó có việc đang có vợ, có chồng. Do đó, phương án 1 và 3 là chính xác. Phương án 2 không hẳn là điều kiện bắt buộc. Tuy nhiên, nếu câu hỏi và các đáp án được xây dựng để kiểm tra sự hiểu biết về nguyên tắc chung, phương án 4 có thể được coi là đúng nếu cả 1, 2, 3 đều đúng. Nhưng trong trường hợp này, phương án 2 có điểm chưa chặt chẽ về mặt pháp lý. Do đó, đáp án đúng nhất phải là đáp án nào bao gồm đầy đủ các điều kiện hợp pháp. Xét kỹ lại, cả phương án 1 và 3 đều diễn tả cùng một ý nghĩa cốt lõi: tại thời điểm kết hôn, mỗi người phải độc thân. Phương án 2 thì có thể gây hiểu nhầm. Tuy nhiên, trong các kỳ thi trắc nghiệm, nếu có phương án 'Tất cả đáp án trên' và các đáp án riêng lẻ đều có yếu tố đúng, thì 'Tất cả đáp án trên' thường là đáp án được chọn. Nhưng ở đây, phương án 2 không hoàn toàn đúng. Do đó, cần xem xét lại liệu có thể có một phương án nào khác đúng hơn. Nếu xét theo tinh thần của pháp luật, thì điều kiện quan trọng nhất là hai bên phải đang trong tình trạng không có vợ/chồng. Vậy phương án 1 và 3 là chính xác nhất. Nếu câu hỏi muốn kiểm tra toàn diện, và có thể có nhiều cách diễn đạt cho cùng một ý, thì phương án 4 mới là đúng. Tuy nhiên, nếu phương án 2 sai về mặt pháp lý, thì phương án 4 cũng sai. Trong trường hợp này, phương án 3 là cách diễn đạt đầy đủ và trực tiếp nhất về điều kiện pháp lý để xác lập hôn nhân một vợ một chồng.
* Phương án 1: Thời điểm kết hôn các bên đang không có vợ hoặc có chồng. Đây là điều kiện tiên quyết để đăng ký kết hôn hợp pháp. Nếu một trong hai bên đã có vợ hoặc có chồng, thì việc kết hôn mới là vi phạm nguyên tắc một vợ một chồng.
* Phương án 2: Hai bên nam và nữ chưa từng chung sống với ai như vợ chồng. Quy định này không hoàn toàn chính xác. Pháp luật Việt Nam không cấm người đã từng chung sống như vợ chồng (nhưng chưa đăng ký kết hôn) kết hôn với nhau. Cái cốt lõi là tại thời điểm đăng ký kết hôn, họ phải tuân thủ nguyên tắc một vợ một chồng.
* Phương án 3: Các bên đang không có vợ và chồng. Đây là cách diễn đạt khác của phương án 1, nhấn mạnh trạng thái độc thân của cả hai bên tại thời điểm kết hôn.
* Phương án 4: Tất cả đáp án trên. Vì phương án 2 chưa hoàn toàn chính xác, nên phương án này không đúng.
Do đó, phương án 1 và 3 đều đúng, nhưng phương án 3 (Các bên đang không có vợ và chồng) là cách diễn đạt đầy đủ và bao quát hơn về trạng thái pháp lý cần có để xác lập một cuộc hôn nhân hợp pháp theo nguyên tắc một vợ một chồng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cả 1 và 3 đều cùng mô tả một điều kiện, và thường câu hỏi trắc nghiệm sẽ ưu tiên phương án bao quát nhất hoặc có cách diễn đạt chuẩn mực nhất. Nếu xét theo tinh thần chung, cả hai ý trên đều quan trọng. Nhưng nếu buộc phải chọn một, thì "Các bên đang không có vợ và chồng" (phương án 3) là cách diễn đạt trực tiếp nhất về trạng thái cần có để kết hôn. Tuy nhiên, câu hỏi lại có phương án 4 là tất cả các đáp án trên. Xem xét kỹ lại, phương án 1 và 3 là hai cách diễn đạt gần như tương đồng và đều phản ánh đúng nguyên tắc. Phương án 2 có thể gây hiểu lầm vì người từng chung sống như vợ chồng vẫn có thể kết hôn nếu đáp ứng các điều kiện khác, trong đó có việc không có vợ/chồng tại thời điểm đăng ký kết hôn. Nhưng nếu hiểu "chưa từng chung sống với ai như vợ chồng" theo nghĩa là không vi phạm chế độ một vợ một chồng trước đó, thì nó cũng có thể được xem xét. Tuy nhiên, cách diễn đạt chuẩn mực nhất và bao trùm nhất thường là việc không có vợ/chồng tại thời điểm đăng ký kết hôn. Trong tình huống này, phương án 4 lại là đáp án hợp lý nếu cả 3 phương án ban đầu đều được hiểu theo một nghĩa tích cực, bao hàm điều kiện. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật thì điều kiện tiên quyết là tại thời điểm đăng ký kết hôn, nam, nữ phải không thuộc trường hợp cấm kết hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, trong đó có việc đang có vợ, có chồng. Do đó, phương án 1 và 3 là chính xác. Phương án 2 không hẳn là điều kiện bắt buộc. Tuy nhiên, nếu câu hỏi và các đáp án được xây dựng để kiểm tra sự hiểu biết về nguyên tắc chung, phương án 4 có thể được coi là đúng nếu cả 1, 2, 3 đều đúng. Nhưng trong trường hợp này, phương án 2 có điểm chưa chặt chẽ về mặt pháp lý. Do đó, đáp án đúng nhất phải là đáp án nào bao gồm đầy đủ các điều kiện hợp pháp. Xét kỹ lại, cả phương án 1 và 3 đều diễn tả cùng một ý nghĩa cốt lõi: tại thời điểm kết hôn, mỗi người phải độc thân. Phương án 2 thì có thể gây hiểu nhầm. Tuy nhiên, trong các kỳ thi trắc nghiệm, nếu có phương án 'Tất cả đáp án trên' và các đáp án riêng lẻ đều có yếu tố đúng, thì 'Tất cả đáp án trên' thường là đáp án được chọn. Nhưng ở đây, phương án 2 không hoàn toàn đúng. Do đó, cần xem xét lại liệu có thể có một phương án nào khác đúng hơn. Nếu xét theo tinh thần của pháp luật, thì điều kiện quan trọng nhất là hai bên phải đang trong tình trạng không có vợ/chồng. Vậy phương án 1 và 3 là chính xác nhất. Nếu câu hỏi muốn kiểm tra toàn diện, và có thể có nhiều cách diễn đạt cho cùng một ý, thì phương án 4 mới là đúng. Tuy nhiên, nếu phương án 2 sai về mặt pháp lý, thì phương án 4 cũng sai. Trong trường hợp này, phương án 3 là cách diễn đạt đầy đủ và trực tiếp nhất về điều kiện pháp lý để xác lập hôn nhân một vợ một chồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phạm vi điều chỉnh của Luật Hôn nhân và gia đình. Luật Hôn nhân và gia đình là văn bản pháp luật quy định về các quan hệ nhân thân và tài sản phát sinh từ quan hệ hôn nhân và quan hệ gia đình. Các quan hệ này bao gồm quan hệ giữa vợ và chồng, giữa cha mẹ và con cái, giữa các thành viên khác trong gia đình. Phương án 1 chỉ đề cập đến "Nam và nữ", đây là đối tượng của quan hệ hôn nhân nhưng chưa đầy đủ phạm vi điều chỉnh. Phương án 2 "Tình cảm gia đình" là một yếu tố cấu thành quan hệ gia đình nhưng không phải là đối tượng điều chỉnh trực tiếp của Luật. Phương án 4 "Nhân thân, tài sản" là các loại quan hệ được điều chỉnh, nhưng chưa làm rõ là "giữa ai". Phương án 3 "Giữa những thành viên trong gia đình với nhau" bao quát nhất, bao gồm cả quan hệ vợ chồng, cha mẹ - con cái và các quan hệ gia đình khác, và các quan hệ này xoay quanh khía cạnh nhân thân và tài sản. Do đó, phương án 3 là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các đặc điểm cơ bản của quan hệ hôn nhân theo quy định của pháp luật Việt Nam. Các phương án được đưa ra đều là những nguyên tắc nền tảng và quan trọng của chế độ hôn nhân và gia đình. Phân tích từng phương án:
- Phương án 1: "Nam nữ khi tham gia quan hệ hôn nhân được hoàn toàn bình đẳng trước pháp luật." Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của hôn nhân và gia đình theo pháp luật Việt Nam, đảm bảo sự tôn trọng và quyền lợi ngang nhau giữa vợ và chồng.
- Phương án 3: "Các bên tham gia quan hệ hôn nhân phải tuân thủ các quy định của pháp luật." Hôn nhân là một thiết chế xã hội được pháp luật điều chỉnh, do đó, mọi quan hệ hôn nhân phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- Phương án 4: "Hôn nhân trên cơ sở tự nguyện của hai bên nam nữ." Sự tự nguyện là yếu tố tiên quyết để xác lập một quan hệ hôn nhân hợp pháp, không bị ép buộc, cản trở bởi bất kỳ ai.
Vì cả ba phương án 1, 3, và 4 đều là những đặc điểm đúng và quan trọng của hôn nhân, nên phương án 2, "Tất cả đáp án đều đúng", là đáp án chính xác nhất.
- Phương án 1: "Nam nữ khi tham gia quan hệ hôn nhân được hoàn toàn bình đẳng trước pháp luật." Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản của hôn nhân và gia đình theo pháp luật Việt Nam, đảm bảo sự tôn trọng và quyền lợi ngang nhau giữa vợ và chồng.
- Phương án 3: "Các bên tham gia quan hệ hôn nhân phải tuân thủ các quy định của pháp luật." Hôn nhân là một thiết chế xã hội được pháp luật điều chỉnh, do đó, mọi quan hệ hôn nhân phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- Phương án 4: "Hôn nhân trên cơ sở tự nguyện của hai bên nam nữ." Sự tự nguyện là yếu tố tiên quyết để xác lập một quan hệ hôn nhân hợp pháp, không bị ép buộc, cản trở bởi bất kỳ ai.
Vì cả ba phương án 1, 3, và 4 đều là những đặc điểm đúng và quan trọng của hôn nhân, nên phương án 2, "Tất cả đáp án đều đúng", là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng