Cơ quan nào là một lớp mô nhạy cảm và trở nên cương cứng khi xuất hiện kích thích tình dục ở nữ?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến một cơ quan ở nữ giới có đặc điểm là "lớp mô nhạy cảm" và "trở nên cương cứng khi xuất hiện kích thích tình dục". Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* **Phương án 1: Âm đạo (Vagina)**: Âm đạo là một ống cơ đàn hồi, có khả năng co giãn và tiết dịch bôi trơn trong quá trình kích thích tình dục. Tuy nhiên, âm đạo không phải là một mô "cương cứng" theo nghĩa của một cơ quan có khả năng cương như thể hang. Vai trò chính của nó là đường giao hợp và đường ra của em bé khi sinh.
* **Phương án 2: Âm vật (Clitoris)**: Âm vật là cơ quan tương đồng với dương vật ở nam giới về mặt giải phẫu và chức năng. Nó chứa một lượng lớn đầu dây thần kinh và có cấu trúc thể hang. Khi có kích thích tình dục, máu sẽ dồn về âm vật, làm nó sưng lên và trở nên cương cứng (engorged), tăng độ nhạy cảm. Đây chính xác là mô tả trong câu hỏi.
* **Phương án 3: Âm hộ (Vulva)**: Âm hộ là thuật ngữ chỉ toàn bộ cơ quan sinh dục ngoài của nữ giới, bao gồm môi lớn, môi bé, âm vật, lỗ niệu đạo, lỗ âm đạo. Mặc dù âm vật là một phần của âm hộ và có khả năng cương cứng, nhưng không phải toàn bộ âm hộ là một "lớp mô" trở nên cương cứng. Do đó, phương án này quá rộng và không chính xác nhất.
* **Phương án 4: Tử cung (Uterus)**: Tử cung là một cơ quan rỗng, hình quả lê nằm trong khung chậu, có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và mang thai. Tử cung không có chức năng trở nên cương cứng khi có kích thích tình dục.
Từ phân tích trên, "Âm vật" là cơ quan duy nhất phù hợp với mô tả là một lớp mô nhạy cảm và trở nên cương cứng khi có kích thích tình dục ở nữ giới.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sau khi trứng rụng từ buồng trứng, nó không tự di chuyển vào ống dẫn trứng. Quá trình này được hỗ trợ bởi cấu trúc và chức năng đặc biệt của ống dẫn trứng, đặc biệt là phần đầu loa vòi trứng (infundibulum) với các tua rua (fimbriae). Các tua rua này có khả năng vươn ra và quét bề mặt buồng trứng để bắt lấy trứng. Bề mặt bên trong của ống dẫn trứng, đặc biệt là ở phần loa vòi và dọc theo toàn bộ ống, được lót bởi lớp biểu mô có nhiều tế bào lông mao (ciliated epithelial cells). Những sợi lông mao nhỏ xíu này liên tục đập theo một hướng nhất định, tạo ra một dòng chất lỏng đẩy trứng về phía tử cung. Đồng thời, lớp cơ trơn trong thành ống dẫn trứng cũng có những đợt co bóp nhẹ nhàng, gọi là nhu động, hỗ trợ thêm cho quá trình di chuyển của trứng. Tuy nhiên, yếu tố chính và ban đầu giúp 'đẩy' trứng vào ống và duy trì sự di chuyển của nó là hoạt động của các sợi lông mao.
Phân tích các phương án:
1. Các lớp biểu mô ở đầu loa vòi trứng: Đây là một mô tả chưa đầy đủ. Lớp biểu mô có vai trò quan trọng, nhưng chính 'lông mao' trên lớp biểu mô mới trực tiếp tạo ra lực đẩy.
2. Những sợi lông mao nhỏ xíu của lớp biểu mô ở đầu loa vòi trứng: Đây là phương án chính xác nhất. Lông mao (cilia) trên các tế bào biểu mô của loa vòi và ống dẫn trứng tạo ra dòng chảy và chuyển động cần thiết để di chuyển trứng từ buồng trứng vào ống dẫn trứng và tiếp tục về phía tử cung.
3. Lớp cơ ở vòi trứng co bóp tạo sự di chuyển: Lớp cơ trơn của ống dẫn trứng thực sự co bóp (nhu động) để hỗ trợ đẩy trứng, nhưng đây không phải là cơ chế *duy nhất* và cũng không phải là cơ chế *ban đầu* quan trọng nhất trong việc bắt lấy và định hướng trứng vào ống sau khi rụng. Hoạt động của lông mao được coi là cơ chế chủ yếu.
4. Lớp cơ của loa vòi co bóp tạo nhu động: Tương tự như phương án 3, cơ co bóp có vai trò nhưng không phải là yếu tố chính trong việc bắt giữ và đẩy trứng vào ống dẫn trứng, đặc biệt là so với vai trò của lông mao. Phần loa vòi chủ yếu là các tua và lông mao. Nhu động có vai trò rõ rệt hơn dọc theo toàn bộ ống dẫn trứng.
Vì vậy, vai trò của những sợi lông mao nhỏ bé là then chốt trong việc di chuyển trứng sau khi rụng.
Phân tích các phương án:
1. Các lớp biểu mô ở đầu loa vòi trứng: Đây là một mô tả chưa đầy đủ. Lớp biểu mô có vai trò quan trọng, nhưng chính 'lông mao' trên lớp biểu mô mới trực tiếp tạo ra lực đẩy.
2. Những sợi lông mao nhỏ xíu của lớp biểu mô ở đầu loa vòi trứng: Đây là phương án chính xác nhất. Lông mao (cilia) trên các tế bào biểu mô của loa vòi và ống dẫn trứng tạo ra dòng chảy và chuyển động cần thiết để di chuyển trứng từ buồng trứng vào ống dẫn trứng và tiếp tục về phía tử cung.
3. Lớp cơ ở vòi trứng co bóp tạo sự di chuyển: Lớp cơ trơn của ống dẫn trứng thực sự co bóp (nhu động) để hỗ trợ đẩy trứng, nhưng đây không phải là cơ chế *duy nhất* và cũng không phải là cơ chế *ban đầu* quan trọng nhất trong việc bắt lấy và định hướng trứng vào ống sau khi rụng. Hoạt động của lông mao được coi là cơ chế chủ yếu.
4. Lớp cơ của loa vòi co bóp tạo nhu động: Tương tự như phương án 3, cơ co bóp có vai trò nhưng không phải là yếu tố chính trong việc bắt giữ và đẩy trứng vào ống dẫn trứng, đặc biệt là so với vai trò của lông mao. Phần loa vòi chủ yếu là các tua và lông mao. Nhu động có vai trò rõ rệt hơn dọc theo toàn bộ ống dẫn trứng.
Vì vậy, vai trò của những sợi lông mao nhỏ bé là then chốt trong việc di chuyển trứng sau khi rụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Định kiến giới là những nhận thức, niềm tin, thái độ được hình thành từ lâu đời về vai trò, đặc điểm, năng lực của nam và nữ trong xã hội mà không dựa trên bằng chứng khoa học hay thực tế khách quan. Những định kiến này thường gán ghép các đặc tính, kỳ vọng cụ thể cho mỗi giới, từ đó ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của mỗi cá nhân và sự phát triển xã hội.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Định kiến giới làm cho phụ nữ thua thiệt so với nam giới, tạo ra sự bó buộc cho cả nam giới và nữ giới trong việc thể hiện bản thân mình." Phương án này đúng ở chỗ định kiến giới gây ra thiệt thòi cho phụ nữ và bó buộc cho cả hai giới. Tuy nhiên, mức độ chi tiết về các khía cạnh bị bó buộc chưa được làm rõ.
* Phương án 2: "Định kiến giới làm đàn ông ngày càng được trọng vọng trong xã hội và tạo ra các rào cản cho sự phát triển của xã hội." Phần đầu của phương án này ("đàn ông ngày càng được trọng vọng") không phải là ảnh hưởng tiêu cực chính yếu và phổ quát của định kiến giới. Mặc dù định kiến giới có thể đặt đàn ông vào vị trí quyền lực hơn trong một số bối cảnh, nhưng nó cũng tạo ra áp lực và giới hạn cho họ. Phần sau về "rào cản cho sự phát triển của xã hội" là đúng nhưng không bao quát đủ các ảnh hưởng cá nhân.
* Phương án 3: "Định kiến giới tạo ra sự bó buộc cho cả nam giới và nữ giới trong việc thể hiện bản thân mình, trong việc hình thành giá trị của mình, trong việc phát triển sở thích, bộc lộ năng lực và lựa chọn nghề nghiệp." Đây là phương án toàn diện nhất và thể hiện rõ ràng nhất những ảnh hưởng của định kiến giới. Nó không chỉ nhấn mạnh sự bó buộc mà còn liệt kê cụ thể các lĩnh vực mà sự bó buộc này tác động: từ cách thể hiện bản thân, xây dựng giá trị cá nhân, phát triển sở thích, bộc lộ năng lực cho đến việc lựa chọn con đường sự nghiệp. Điều này cho thấy định kiến giới ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình phát triển và tự hiện thực hóa của mỗi cá nhân, bất kể giới tính.
* Phương án 4: "Định kiến giới tạo ra những rào cản khiến cả nam giới và nữ giới khó có thể hoàn thành tốt công việc của mình trong xã hội." Phương án này đúng nhưng quá hẹp. Định kiến giới không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc mà còn đến nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, như đã nêu trong phương án 3.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ ràng và đầy đủ nhất những ảnh hưởng sâu sắc, đa chiều của định kiến giới lên cả nam và nữ, bao gồm các khía cạnh cá nhân, xã hội và nghề nghiệp. Nó giải thích cụ thể *cách thức* mà định kiến giới giới hạn sự phát triển của con người.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Định kiến giới làm cho phụ nữ thua thiệt so với nam giới, tạo ra sự bó buộc cho cả nam giới và nữ giới trong việc thể hiện bản thân mình." Phương án này đúng ở chỗ định kiến giới gây ra thiệt thòi cho phụ nữ và bó buộc cho cả hai giới. Tuy nhiên, mức độ chi tiết về các khía cạnh bị bó buộc chưa được làm rõ.
* Phương án 2: "Định kiến giới làm đàn ông ngày càng được trọng vọng trong xã hội và tạo ra các rào cản cho sự phát triển của xã hội." Phần đầu của phương án này ("đàn ông ngày càng được trọng vọng") không phải là ảnh hưởng tiêu cực chính yếu và phổ quát của định kiến giới. Mặc dù định kiến giới có thể đặt đàn ông vào vị trí quyền lực hơn trong một số bối cảnh, nhưng nó cũng tạo ra áp lực và giới hạn cho họ. Phần sau về "rào cản cho sự phát triển của xã hội" là đúng nhưng không bao quát đủ các ảnh hưởng cá nhân.
* Phương án 3: "Định kiến giới tạo ra sự bó buộc cho cả nam giới và nữ giới trong việc thể hiện bản thân mình, trong việc hình thành giá trị của mình, trong việc phát triển sở thích, bộc lộ năng lực và lựa chọn nghề nghiệp." Đây là phương án toàn diện nhất và thể hiện rõ ràng nhất những ảnh hưởng của định kiến giới. Nó không chỉ nhấn mạnh sự bó buộc mà còn liệt kê cụ thể các lĩnh vực mà sự bó buộc này tác động: từ cách thể hiện bản thân, xây dựng giá trị cá nhân, phát triển sở thích, bộc lộ năng lực cho đến việc lựa chọn con đường sự nghiệp. Điều này cho thấy định kiến giới ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình phát triển và tự hiện thực hóa của mỗi cá nhân, bất kể giới tính.
* Phương án 4: "Định kiến giới tạo ra những rào cản khiến cả nam giới và nữ giới khó có thể hoàn thành tốt công việc của mình trong xã hội." Phương án này đúng nhưng quá hẹp. Định kiến giới không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc mà còn đến nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, như đã nêu trong phương án 3.
Kết luận: Phương án 3 thể hiện rõ ràng và đầy đủ nhất những ảnh hưởng sâu sắc, đa chiều của định kiến giới lên cả nam và nữ, bao gồm các khía cạnh cá nhân, xã hội và nghề nghiệp. Nó giải thích cụ thể *cách thức* mà định kiến giới giới hạn sự phát triển của con người.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định nội dung thể hiện đầy đủ nhất khái niệm “Bình đẳng giới”, chúng ta cần xem xét định nghĩa chính xác của thuật ngữ này. Theo Luật Bình đẳng giới của Việt Nam (Luật số 73/2006/QH11), Bình đẳng giới là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau thành quả của sự phát triển đó. Một cách ngắn gọn hơn, bình đẳng giới là việc nam và nữ có quyền, nghĩa vụ và cơ hội ngang nhau trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: “Là công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội và phát triển bằng nam giới”
* Phương án này đúng ở khía cạnh xóa bỏ định kiến và tạo cơ hội cho phụ nữ, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở việc xóa bỏ định kiến mà còn bao gồm cả quyền, nghĩa vụ và cơ hội cho cả hai giới (và các giới khác), đồng thời cũng không chỉ tập trung vào phụ nữ mà là sự cân bằng chung cho tất cả. Nó nhấn mạnh mục tiêu là phụ nữ “bằng nam giới” nhưng không nói rõ nam giới cũng cần bình đẳng về nghĩa vụ hay phải được phát triển trong những lĩnh vực truyền thống của nữ.
* Phương án 2: “Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể làm được”
* Đây là một quan điểm đơn giản hóa, tập trung vào khả năng thể chất hoặc nghề nghiệp. Nó bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác của bình đẳng giới như quyền, nghĩa vụ, cơ hội trong các lĩnh vực xã hội, chính trị, kinh tế, gia đình, cũng như quyền được lựa chọn và phát triển cá nhân của mỗi giới mà không bị áp đặt bởi định kiến.
* Phương án 3: “Nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển về mọi mặt ngang bằng nam giới”
* Phương án này đề cao vai trò của nam giới trong việc tạo cơ hội cho phụ nữ, điều này có thể là một phần của quá trình thúc đẩy bình đẳng giới. Tuy nhiên, nó không thể hiện đầy đủ khái niệm bình đẳng giới vì nó đặt trách nhiệm chính vào một giới và chỉ tập trung vào việc phụ nữ phát triển 'ngang bằng nam giới', mà không đề cập đến quyền và nghĩa vụ ngang nhau hay sự tự do lựa chọn của cả hai giới. Bình đẳng giới là trách nhiệm của toàn xã hội và mang tính tương hỗ.
* Phương án 4: “Nữ giới có mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới.”
* Đây là phương án thể hiện đầy đủ nhất các yếu tố cốt lõi của khái niệm bình đẳng giới trong các lựa chọn được đưa ra. Khái niệm bình đẳng giới tập trung vào ba trụ cột chính: quyền, nghĩa vụ và cơ hội. Khi nữ giới có “mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới”, điều đó ngụ ý rằng họ đạt được sự ngang bằng về mặt pháp lý, xã hội và kinh tế trong các lĩnh vực này. Mặc dù câu chữ tập trung vào nữ giới so với nam giới, nhưng nó bao hàm đầy đủ các thành phần cơ bản nhất để định nghĩa sự bình đẳng giữa hai giới.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: “Là công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội và phát triển bằng nam giới”
* Phương án này đúng ở khía cạnh xóa bỏ định kiến và tạo cơ hội cho phụ nữ, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở việc xóa bỏ định kiến mà còn bao gồm cả quyền, nghĩa vụ và cơ hội cho cả hai giới (và các giới khác), đồng thời cũng không chỉ tập trung vào phụ nữ mà là sự cân bằng chung cho tất cả. Nó nhấn mạnh mục tiêu là phụ nữ “bằng nam giới” nhưng không nói rõ nam giới cũng cần bình đẳng về nghĩa vụ hay phải được phát triển trong những lĩnh vực truyền thống của nữ.
* Phương án 2: “Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể làm được”
* Đây là một quan điểm đơn giản hóa, tập trung vào khả năng thể chất hoặc nghề nghiệp. Nó bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác của bình đẳng giới như quyền, nghĩa vụ, cơ hội trong các lĩnh vực xã hội, chính trị, kinh tế, gia đình, cũng như quyền được lựa chọn và phát triển cá nhân của mỗi giới mà không bị áp đặt bởi định kiến.
* Phương án 3: “Nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển về mọi mặt ngang bằng nam giới”
* Phương án này đề cao vai trò của nam giới trong việc tạo cơ hội cho phụ nữ, điều này có thể là một phần của quá trình thúc đẩy bình đẳng giới. Tuy nhiên, nó không thể hiện đầy đủ khái niệm bình đẳng giới vì nó đặt trách nhiệm chính vào một giới và chỉ tập trung vào việc phụ nữ phát triển 'ngang bằng nam giới', mà không đề cập đến quyền và nghĩa vụ ngang nhau hay sự tự do lựa chọn của cả hai giới. Bình đẳng giới là trách nhiệm của toàn xã hội và mang tính tương hỗ.
* Phương án 4: “Nữ giới có mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới.”
* Đây là phương án thể hiện đầy đủ nhất các yếu tố cốt lõi của khái niệm bình đẳng giới trong các lựa chọn được đưa ra. Khái niệm bình đẳng giới tập trung vào ba trụ cột chính: quyền, nghĩa vụ và cơ hội. Khi nữ giới có “mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới”, điều đó ngụ ý rằng họ đạt được sự ngang bằng về mặt pháp lý, xã hội và kinh tế trong các lĩnh vực này. Mặc dù câu chữ tập trung vào nữ giới so với nam giới, nhưng nó bao hàm đầy đủ các thành phần cơ bản nhất để định nghĩa sự bình đẳng giữa hai giới.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết:
Câu hỏi này đề cập đến một vấn đề xã hội quan trọng và nhạy cảm liên quan đến sự bất bình đẳng giới trong các vai trò lãnh đạo. Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần phân tích từng lựa chọn dựa trên các kiến thức xã hội học và thực tiễn hiện đại về bình đẳng giới.
* Phương án 1: "Nữ giới không có năng lực bằng nam giới"
* Đây là một quan điểm hoàn toàn sai lầm và mang tính phân biệt giới tính. Năng lực lãnh đạo không phải là đặc điểm bẩm sinh của bất kỳ giới tính nào mà là tổng hòa của kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, tố chất cá nhân và quá trình rèn luyện. Nhiều nghiên cứu và thực tế đã chứng minh phụ nữ hoàn toàn có khả năng và đã thành công xuất sắc ở các vị trí lãnh đạo cao cấp.
* Phương án 2: "Nam giới làm lãnh đạo là phù hợp hơn"
* Tương tự như phương án 1, đây là một định kiến giới lỗi thời và không có cơ sở. Quan điểm này xuất phát từ các mô hình xã hội phụ hệ truyền thống, gán ghép vai trò lãnh đạo mặc định cho nam giới. Trên thực tế, các phong cách lãnh đạo đa dạng và hiệu quả có thể được thể hiện bởi cả nam và nữ, tùy thuộc vào cá tính và bối cảnh cụ thể.
* Phương án 4: "Nữ giới chân yếu tay mềm, chỉ nên làm những công việc nhẹ nhàng để còn dành thời gian chăm sóc gia đình, con cái"
* Đây là một định kiến giới sâu sắc và lỗi thời, cho rằng phụ nữ chỉ phù hợp với vai trò nội trợ và chăm sóc gia đình, không thể hoặc không nên tham gia sâu vào sự nghiệp. Mặc dù áp lực về trách nhiệm gia đình (chăm sóc con cái, việc nhà) thường đè nặng lên phụ nữ nhiều hơn và là một yếu tố *góp phần* hạn chế sự phát triển sự nghiệp của họ, nhưng bản thân câu nói này là một sự miệt thị, hạ thấp năng lực và vai trò của phụ nữ. Chính những định kiến như vậy là gốc rễ của việc tạo ra rào cản, dẫn đến việc nữ giới không có được cơ hội bình đẳng trong sự nghiệp lãnh đạo.
* Phương án 3: "Nữ giới không có được những cơ hội bình đẳng"
* Đây là câu trả lời chính xác và bao quát nhất. Thực tế có ít nhà lãnh đạo nữ hơn nam giới chủ yếu là do phụ nữ chưa nhận được những cơ hội bình đẳng trong sự nghiệp. Các lý do bao gồm:
* Định kiến giới và phân biệt đối xử: Phụ nữ thường phải đối mặt với định kiến vô thức hoặc hữu thức về khả năng lãnh đạo, ít được giao trọng trách, ít được thăng chức hơn nam giới dù có năng lực tương đương.
* Thiếu mạng lưới và hình mẫu: Phụ nữ có thể gặp khó khăn hơn trong việc xây dựng mạng lưới quan hệ, tìm kiếm người cố vấn hoặc thiếu hình mẫu lãnh đạo nữ để noi theo.
* Áp lực cân bằng công việc và cuộc sống: Xã hội vẫn đặt nặng trách nhiệm chăm sóc gia đình lên vai phụ nữ, khiến họ phải hy sinh hoặc giảm bớt tham vọng nghề nghiệp để cân bằng cuộc sống cá nhân và công việc, đặc biệt khi thăng tiến lên các vị trí lãnh đạo cao cấp đòi hỏi sự cam kết lớn.
* "Trần kính" (Glass Ceiling): Là rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ thăng tiến lên các vị trí lãnh đạo cao nhất, bất kể năng lực của họ.
* Văn hóa doanh nghiệp: Một số môi trường làm việc vẫn còn mang nặng văn hóa nam tính, gây khó khăn cho phụ nữ trong việc hòa nhập và phát triển.
Kết luận, việc ít có nhà lãnh đạo nữ hơn nam giới là hệ quả của một hệ thống xã hội còn tồn tại nhiều bất bình đẳng, định kiến và thiếu cơ hội công bằng cho phụ nữ, chứ không phải do năng lực hay sự phù hợp bẩm sinh của giới tính.
Câu hỏi này đề cập đến một vấn đề xã hội quan trọng và nhạy cảm liên quan đến sự bất bình đẳng giới trong các vai trò lãnh đạo. Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần phân tích từng lựa chọn dựa trên các kiến thức xã hội học và thực tiễn hiện đại về bình đẳng giới.
* Phương án 1: "Nữ giới không có năng lực bằng nam giới"
* Đây là một quan điểm hoàn toàn sai lầm và mang tính phân biệt giới tính. Năng lực lãnh đạo không phải là đặc điểm bẩm sinh của bất kỳ giới tính nào mà là tổng hòa của kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, tố chất cá nhân và quá trình rèn luyện. Nhiều nghiên cứu và thực tế đã chứng minh phụ nữ hoàn toàn có khả năng và đã thành công xuất sắc ở các vị trí lãnh đạo cao cấp.
* Phương án 2: "Nam giới làm lãnh đạo là phù hợp hơn"
* Tương tự như phương án 1, đây là một định kiến giới lỗi thời và không có cơ sở. Quan điểm này xuất phát từ các mô hình xã hội phụ hệ truyền thống, gán ghép vai trò lãnh đạo mặc định cho nam giới. Trên thực tế, các phong cách lãnh đạo đa dạng và hiệu quả có thể được thể hiện bởi cả nam và nữ, tùy thuộc vào cá tính và bối cảnh cụ thể.
* Phương án 4: "Nữ giới chân yếu tay mềm, chỉ nên làm những công việc nhẹ nhàng để còn dành thời gian chăm sóc gia đình, con cái"
* Đây là một định kiến giới sâu sắc và lỗi thời, cho rằng phụ nữ chỉ phù hợp với vai trò nội trợ và chăm sóc gia đình, không thể hoặc không nên tham gia sâu vào sự nghiệp. Mặc dù áp lực về trách nhiệm gia đình (chăm sóc con cái, việc nhà) thường đè nặng lên phụ nữ nhiều hơn và là một yếu tố *góp phần* hạn chế sự phát triển sự nghiệp của họ, nhưng bản thân câu nói này là một sự miệt thị, hạ thấp năng lực và vai trò của phụ nữ. Chính những định kiến như vậy là gốc rễ của việc tạo ra rào cản, dẫn đến việc nữ giới không có được cơ hội bình đẳng trong sự nghiệp lãnh đạo.
* Phương án 3: "Nữ giới không có được những cơ hội bình đẳng"
* Đây là câu trả lời chính xác và bao quát nhất. Thực tế có ít nhà lãnh đạo nữ hơn nam giới chủ yếu là do phụ nữ chưa nhận được những cơ hội bình đẳng trong sự nghiệp. Các lý do bao gồm:
* Định kiến giới và phân biệt đối xử: Phụ nữ thường phải đối mặt với định kiến vô thức hoặc hữu thức về khả năng lãnh đạo, ít được giao trọng trách, ít được thăng chức hơn nam giới dù có năng lực tương đương.
* Thiếu mạng lưới và hình mẫu: Phụ nữ có thể gặp khó khăn hơn trong việc xây dựng mạng lưới quan hệ, tìm kiếm người cố vấn hoặc thiếu hình mẫu lãnh đạo nữ để noi theo.
* Áp lực cân bằng công việc và cuộc sống: Xã hội vẫn đặt nặng trách nhiệm chăm sóc gia đình lên vai phụ nữ, khiến họ phải hy sinh hoặc giảm bớt tham vọng nghề nghiệp để cân bằng cuộc sống cá nhân và công việc, đặc biệt khi thăng tiến lên các vị trí lãnh đạo cao cấp đòi hỏi sự cam kết lớn.
* "Trần kính" (Glass Ceiling): Là rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ thăng tiến lên các vị trí lãnh đạo cao nhất, bất kể năng lực của họ.
* Văn hóa doanh nghiệp: Một số môi trường làm việc vẫn còn mang nặng văn hóa nam tính, gây khó khăn cho phụ nữ trong việc hòa nhập và phát triển.
Kết luận, việc ít có nhà lãnh đạo nữ hơn nam giới là hệ quả của một hệ thống xã hội còn tồn tại nhiều bất bình đẳng, định kiến và thiếu cơ hội công bằng cho phụ nữ, chứ không phải do năng lực hay sự phù hợp bẩm sinh của giới tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định phát biểu thể hiện rõ nhất về bạo lực gia đình, chúng ta cần xem xét định nghĩa toàn diện của khái niệm này theo các quy định pháp luật và chuẩn mực xã hội.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là sự đánh đập hành hạ về mặt thân xác đối với người thân trong gia đình, bao gồm cả việc cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do"
* Đánh giá: Phương án này tập trung chủ yếu vào bạo lực thể chất ("đánh đập hành hạ về mặt thân xác"). Mặc dù có đề cập đến "cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do", nhưng nó chưa bao hàm đầy đủ các hình thức bạo lực khác như bạo lực tinh thần, tình dục, kinh tế.
* Phương án 2: "Là sự ứng xử bằng vũ lực hoặc không bằng vũ lực của những người trong gia đình thực hiện nhằm chống lại những người khác trong gia đình đó"
* Đánh giá: Phát biểu này quá chung chung và mơ hồ. Cụm từ "ứng xử bằng vũ lực hoặc không bằng vũ lực" chưa làm rõ được bản chất gây tổn hại hay các hình thức cụ thể của bạo lực. Nó thiếu đi yếu tố về hậu quả (tổn thất, đau khổ) là dấu hiệu đặc trưng của hành vi bạo lực.
* Phương án 3: "Là bất kỳ hành động bạo lực nào dẫn đến hoặc có thể dẫn đến những tổn thất về thân thể, tâm lý, tình dục hay đau khổ của những người trong gia đình, bao gồm cả sự đe dọa có những hành động như vậy, việc cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do"
* Đánh giá: Đây là phát biểu đầy đủ và chính xác nhất. Nó bao gồm:
* Tính toàn diện: Đề cập đến "bất kỳ hành động bạo lực nào".
* Các hình thức tổn thất: Nêu rõ các loại tổn thất chính là "thân thể, tâm lý, tình dục", bao hàm cả bạo lực thể chất, tinh thần và tình dục.
* Hậu quả: Nhấn mạnh "dẫn đến hoặc có thể dẫn đến những tổn thất... hay đau khổ".
* Các yếu tố liên quan: Bổ sung thêm "sự đe dọa có những hành động như vậy, việc cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do", thể hiện các hành vi gây áp lực, kiểm soát và hạn chế quyền tự do cá nhân, vốn là những biểu hiện phổ biến của bạo lực gia đình.
* Định nghĩa này rất gần với định nghĩa về bạo lực gia đình trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình của Việt Nam, cũng như các công ước quốc tế.
* Phương án 4: "Là sự coi thường, xúc phạm của những người trong gia đình đối với những người thân trong gia đình dẫn đến những tổn thất về tâm lý hoặc là sự đe dọa hay tước đoạt tự do"
* Đánh giá: Phương án này chủ yếu tập trung vào bạo lực tinh thần ("coi thường, xúc phạm" dẫn đến "tổn thất về tâm lý") và một phần sự đe dọa, tước đoạt tự do. Nó thiếu vắng hoàn toàn các hình thức bạo lực thể chất và tình dục, do đó chưa thể hiện rõ ràng và đầy đủ về bạo lực gia đình.
Kết luận:
Phương án 3 đưa ra một định nghĩa toàn diện, bao gồm các hình thức bạo lực phổ biến (thể chất, tinh thần, tình dục), các hệ quả (tổn thất, đau khổ) và các hành vi liên quan (đe dọa, cưỡng bức, tước đoạt tự do). Đây là phát biểu thể hiện rõ ràng và chính xác nhất về bạo lực gia đình.
Đáp án đúng là: 3
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Là sự đánh đập hành hạ về mặt thân xác đối với người thân trong gia đình, bao gồm cả việc cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do"
* Đánh giá: Phương án này tập trung chủ yếu vào bạo lực thể chất ("đánh đập hành hạ về mặt thân xác"). Mặc dù có đề cập đến "cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do", nhưng nó chưa bao hàm đầy đủ các hình thức bạo lực khác như bạo lực tinh thần, tình dục, kinh tế.
* Phương án 2: "Là sự ứng xử bằng vũ lực hoặc không bằng vũ lực của những người trong gia đình thực hiện nhằm chống lại những người khác trong gia đình đó"
* Đánh giá: Phát biểu này quá chung chung và mơ hồ. Cụm từ "ứng xử bằng vũ lực hoặc không bằng vũ lực" chưa làm rõ được bản chất gây tổn hại hay các hình thức cụ thể của bạo lực. Nó thiếu đi yếu tố về hậu quả (tổn thất, đau khổ) là dấu hiệu đặc trưng của hành vi bạo lực.
* Phương án 3: "Là bất kỳ hành động bạo lực nào dẫn đến hoặc có thể dẫn đến những tổn thất về thân thể, tâm lý, tình dục hay đau khổ của những người trong gia đình, bao gồm cả sự đe dọa có những hành động như vậy, việc cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do"
* Đánh giá: Đây là phát biểu đầy đủ và chính xác nhất. Nó bao gồm:
* Tính toàn diện: Đề cập đến "bất kỳ hành động bạo lực nào".
* Các hình thức tổn thất: Nêu rõ các loại tổn thất chính là "thân thể, tâm lý, tình dục", bao hàm cả bạo lực thể chất, tinh thần và tình dục.
* Hậu quả: Nhấn mạnh "dẫn đến hoặc có thể dẫn đến những tổn thất... hay đau khổ".
* Các yếu tố liên quan: Bổ sung thêm "sự đe dọa có những hành động như vậy, việc cưỡng bức hay tước đoạt sự tự do", thể hiện các hành vi gây áp lực, kiểm soát và hạn chế quyền tự do cá nhân, vốn là những biểu hiện phổ biến của bạo lực gia đình.
* Định nghĩa này rất gần với định nghĩa về bạo lực gia đình trong Luật Phòng, chống bạo lực gia đình của Việt Nam, cũng như các công ước quốc tế.
* Phương án 4: "Là sự coi thường, xúc phạm của những người trong gia đình đối với những người thân trong gia đình dẫn đến những tổn thất về tâm lý hoặc là sự đe dọa hay tước đoạt tự do"
* Đánh giá: Phương án này chủ yếu tập trung vào bạo lực tinh thần ("coi thường, xúc phạm" dẫn đến "tổn thất về tâm lý") và một phần sự đe dọa, tước đoạt tự do. Nó thiếu vắng hoàn toàn các hình thức bạo lực thể chất và tình dục, do đó chưa thể hiện rõ ràng và đầy đủ về bạo lực gia đình.
Kết luận:
Phương án 3 đưa ra một định nghĩa toàn diện, bao gồm các hình thức bạo lực phổ biến (thể chất, tinh thần, tình dục), các hệ quả (tổn thất, đau khổ) và các hành vi liên quan (đe dọa, cưỡng bức, tước đoạt tự do). Đây là phát biểu thể hiện rõ ràng và chính xác nhất về bạo lực gia đình.
Đáp án đúng là: 3
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng