JavaScript is required

Theo bạn nội dung nào dưới đây thể hiện đầy đủ nhất khái niệm “Bình đẳng giới”?

A. Là công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội và phát triển bằng nam giới
B. Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể làm được
C. Nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển về mọi mặt ngang bằng nam giới
D. Nữ giới có mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới.
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Để xác định nội dung thể hiện đầy đủ nhất khái niệm “Bình đẳng giới”, chúng ta cần xem xét định nghĩa chính xác của thuật ngữ này. Theo Luật Bình đẳng giới của Việt Nam (Luật số 73/2006/QH11), Bình đẳng giới là việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau thành quả của sự phát triển đó. Một cách ngắn gọn hơn, bình đẳng giới là việc nam và nữ có quyền, nghĩa vụ và cơ hội ngang nhau trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình. Phân tích các phương án: * **Phương án 1: “Là công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội và phát triển bằng nam giới”** * Phương án này đúng ở khía cạnh xóa bỏ định kiến và tạo cơ hội cho phụ nữ, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ dừng lại ở việc xóa bỏ định kiến mà còn bao gồm cả quyền, nghĩa vụ và cơ hội cho cả hai giới (và các giới khác), đồng thời cũng không chỉ tập trung vào phụ nữ mà là sự cân bằng chung cho tất cả. Nó nhấn mạnh mục tiêu là phụ nữ “bằng nam giới” nhưng không nói rõ nam giới cũng cần bình đẳng về nghĩa vụ hay phải được phát triển trong những lĩnh vực truyền thống của nữ. * **Phương án 2: “Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể làm được”** * Đây là một quan điểm đơn giản hóa, tập trung vào khả năng thể chất hoặc nghề nghiệp. Nó bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác của bình đẳng giới như quyền, nghĩa vụ, cơ hội trong các lĩnh vực xã hội, chính trị, kinh tế, gia đình, cũng như quyền được lựa chọn và phát triển cá nhân của mỗi giới mà không bị áp đặt bởi định kiến. * **Phương án 3: “Nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển về mọi mặt ngang bằng nam giới”** * Phương án này đề cao vai trò của nam giới trong việc tạo cơ hội cho phụ nữ, điều này có thể là một phần của quá trình thúc đẩy bình đẳng giới. Tuy nhiên, nó không thể hiện đầy đủ khái niệm bình đẳng giới vì nó đặt trách nhiệm chính vào một giới và chỉ tập trung vào việc phụ nữ phát triển 'ngang bằng nam giới', mà không đề cập đến quyền và nghĩa vụ ngang nhau hay sự tự do lựa chọn của cả hai giới. Bình đẳng giới là trách nhiệm của toàn xã hội và mang tính tương hỗ. * **Phương án 4: “Nữ giới có mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới.”** * Đây là phương án thể hiện đầy đủ nhất các yếu tố cốt lõi của khái niệm bình đẳng giới trong các lựa chọn được đưa ra. Khái niệm bình đẳng giới tập trung vào ba trụ cột chính: quyền, nghĩa vụ và cơ hội. Khi nữ giới có “mọi quyền, nghĩa vụ, và cơ hội phát triển như nam giới”, điều đó ngụ ý rằng họ đạt được sự ngang bằng về mặt pháp lý, xã hội và kinh tế trong các lĩnh vực này. Mặc dù câu chữ tập trung vào nữ giới so với nam giới, nhưng nó bao hàm đầy đủ các thành phần cơ bản nhất để định nghĩa sự bình đẳng giữa hai giới.

This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan