Phát biểu “Bạn có quyền bảo vệ mình trước nguy cơ có thai ngoài ý muốn, HIV/các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, nạo phá thai, quấy rối và lạm dụng tình dục” thuộc quyền nào dưới đây?
Đáp án đúng: A
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
Câu hỏi liên quan
Phân tích các phương án:
- Phương án 1: Quyền được tham gia quyết định. Quyền này thường đề cập đến việc cá nhân có tiếng nói, được đóng góp ý kiến vào các quyết định chung (ví dụ: trong gia đình, cộng đồng). Mặc dù có liên quan đến việc ra quyết định, trọng tâm của tình huống không phải là việc Quỳnh Anh không được tham gia vào một quyết định tập thể, mà là việc quyền tự quyết cá nhân của cô ấy bị tước đoạt trong một lựa chọn mang tính cá nhân cao.
- Phương án 2: Quyền tự bảo vệ và được bảo vệ. Quyền này chủ yếu liên quan đến việc bảo vệ cá nhân khỏi các hành vi bạo lực, lạm dụng, hoặc những mối đe dọa đến an toàn thể chất và tinh thần. Mặc dù việc ép buộc có thể gây áp lực tinh thần, nhưng nó không trực tiếp vi phạm quyền tự bảo vệ và được bảo vệ theo nghĩa thông thường của luật pháp.
- Phương án 3: Quyền được tự do lựa chọn các quyết định quan trọng với bản thân. Đây là quyền cốt lõi của mỗi cá nhân, cho phép họ tự do đưa ra những quyết định về cuộc sống của mình, bao gồm lựa chọn ngành học, nghề nghiệp, hôn nhân, lối sống... mà không bị người khác (kể cả gia đình) ép buộc hay can thiệp quá mức. Trong trường hợp này, việc gia đình kiên quyết phản đối nguyện vọng thi Luật và buộc Quỳnh Anh phải thi kinh tế đã trực tiếp xâm phạm đến quyền tự do lựa chọn quyết định quan trọng về tương lai học vấn và nghề nghiệp của cô.
- Phương án 4: Quyền được yêu thương. Đây là một nhu cầu cơ bản của con người và là một khía cạnh quan trọng của mối quan hệ gia đình. Mặc dù hành động của gia đình có thể khiến Quỳnh Anh cảm thấy không được thấu hiểu hoặc yêu thương đúng cách, nhưng nó không phải là một quyền pháp lý cụ thể bị vi phạm trực tiếp trong tình huống này. Quyền được yêu thương thường không được coi là một quyền cụ thể có thể kiện tụng được như các quyền dân sự khác.
Kết luận: Quyền bị vi phạm rõ ràng nhất trong tình huống này là quyền được tự do lựa chọn các quyết định quan trọng với bản thân, bao gồm định hướng giáo dục và nghề nghiệp.
Câu hỏi yêu cầu xác định việc không thuộc về trách nhiệm của thanh niên trong lĩnh vực bảo vệ quyền sức khỏe tình dục và sinh sản.
Phân tích các phương án:
"Tôn trọng quyền về sức khỏe tình dục và sinh sản của chính bạn cũng như họ hàng, bạn bè, người yêu của bạn": Đây là một trách nhiệm cơ bản và quan trọng của mỗi cá nhân, đặc biệt là thanh niên. Việc tôn trọng quyền của bản thân và người khác là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và bảo vệ quyền lợi chung trong lĩnh vực sức khỏe tình dục và sinh sản. Do đó, đây là một trách nhiệm.
"Cung cấp thông tin và giáo dục các thanh niên khác về quyền sức khỏe tình dục và sinh sản": Thanh niên thường đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục đồng đẳng, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm với bạn bè, những người cùng lứa tuổi. Đây là một cách hiệu quả để nâng cao nhận thức và hiểu biết về quyền sức khỏe tình dục và sinh sản trong cộng đồng thanh niên. Do đó, đây là một trách nhiệm.
"Trở thành một thành viên tích cực trong làng xóm và tuyên truyền cho các quyền về sức khỏe sinh sản và tình dục cùng các nhu cầu về sức khỏe khác của thanh niên": Tương tự như việc giáo dục đồng đẳng, việc tham gia tích cực vào cộng đồng và tuyên truyền, vận động cho quyền sức khỏe tình dục và sinh sản là một hành động có trách nhiệm, góp phần thúc đẩy sự thay đổi tích cực. Do đó, đây là một trách nhiệm.
"Xây dựng các cơ sở, dịch vụ cung cấp thông tin về quyền của thanh niên": Việc xây dựng các cơ sở vật chất, dịch vụ (như phòng khám, trung tâm tư vấn, các chương trình y tế công cộng...) là trách nhiệm chính của các cơ quan nhà nước, tổ chức phi chính phủ, các nhà cung cấp dịch vụ y tế và các nhà đầu tư có thẩm quyền và nguồn lực. Mặc dù thanh niên có thể tham gia vào quá trình góp ý, đề xuất hoặc tình nguyện hỗ trợ, nhưng việc trực tiếp "xây dựng các cơ sở, dịch vụ" không phải là trách nhiệm cốt lõi hoặc khả năng của thanh niên nói chung. Trách nhiệm của thanh niên thường tập trung vào việc học hỏi, thực hành, tuyên truyền và vận động. Do đó, đây KHÔNG phải là trách nhiệm chính của thanh niên.
Kết luận: Phương án số 4 là việc không thuộc về trách nhiệm trực tiếp và chính của thanh niên trong lĩnh vực này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Không, biết sớm cũng không giúp cô ấy điều gì" là sai. Kiến thức về sức khỏe sinh sản, đặc biệt là các biện pháp tránh thai, là vô cùng quan trọng đối với mọi người, đặc biệt là những người đã trưởng thành và có nguy cơ phát sinh quan hệ tình dục. Việc biết sớm giúp họ chủ động phòng tránh thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bảo vệ sức khỏe bản thân.
* Phương án 2: "Không, biết cách sử dụng biện pháp tránh thai thì cô ấy sẽ có quan hệ tình dục với bạn trai" là sai. Đây là một quan niệm sai lầm phổ biến. Cung cấp thông tin và kiến thức không phải là khuyến khích hành vi mà là trang bị cho cá nhân khả năng đưa ra quyết định có trách nhiệm và an toàn. Việc thiếu thông tin có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn do thiếu hiểu biết.
* Phương án 3: "Có, theo quyền được tiếp cận thông tin, Mai có quyền được biết các thông tin về tất cả các biện pháp tránh thai để cô hiểu và có thể lựa chọn" là đáp án chính xác nhất. Hiến pháp và pháp luật Việt Nam, cùng các công ước quốc tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên, đều công nhận quyền được tiếp cận thông tin, đặc biệt là thông tin liên quan đến sức khỏe. Việc được biết thông tin giúp Mai có đủ cơ sở để hiểu, đánh giá và lựa chọn biện pháp phù hợp nhất với bản thân, bảo vệ sức khỏe và tương lai của mình. Đây là quyền cơ bản của một công dân trưởng thành.
* Phương án 4: "Có, để cô ấy không bị mang thai ngoài ý muốn nếu có lỡ quan hệ tình dục" là đúng về mặt mục đích, nhưng chưa bao quát được hết bản chất của quyền. Lý do này chỉ nêu lên một khía cạnh cụ thể của lợi ích (tránh thai ngoài ý muốn), trong khi phương án 3 đề cập đến quyền được tiếp cận thông tin một cách tổng thể, để hiểu và có thể lựa chọn, bao gồm cả việc phòng tránh thai ngoài ý muốn và các lợi ích khác về sức khỏe sinh sản.
Vì vậy, phương án 3 là câu trả lời đầy đủ và chính xác nhất, nhấn mạnh quyền cơ bản của Mai là được tiếp cận thông tin để tự chủ và có trách nhiệm với sức khỏe bản thân.
Phân tích chi tiết các phương án:
* Phương án 1: "Đúng, người trẻ quá cũng không nên đi khám" - Đây là một quan điểm sai lầm. Tuổi tác không phải là lý do để từ chối cung cấp dịch vụ y tế cho bất kỳ ai, đặc biệt là khi họ đang có nhu cầu về sức khỏe tình dục. Việc từ chối khám bệnh chỉ vì tuổi tác có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của người bệnh và cộng đồng.
* Phương án 2: "Đúng, mới có một lần quan hệ tình dục thì cũng không dễ dàng lây nhiễm được nên không cần phải khám" - Đây là một thông tin y tế sai lệch và nguy hiểm. Chỉ cần một lần quan hệ tình dục không an toàn cũng đủ để có nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Việc bỏ qua xét nghiệm có thể khiến bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời, gây biến chứng cho người bệnh và lây nhiễm cho người khác.
* Phương án 3: "Sai, các y tá và nhân viên y tế không được phép đánh giá tư cách hay tuổi của một người, mà họ cần cung cấp dịch vụ cho bất kỳ ai có yêu cầu và tư vấn để họ có quyết định đúng đắn cho mình" - Đây là phương án đúng. Nhân viên y tế có trách nhiệm đạo đức và pháp lý phải cung cấp dịch vụ y tế cho tất cả mọi người có nhu cầu, không phân biệt tuổi tác, giới tính, tình trạng hôn nhân hay "tư cách" đạo đức. Họ phải duy trì sự chuyên nghiệp, tôn trọng bệnh nhân, bảo mật thông tin và cung cấp thông tin, tư vấn chính xác để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định tốt nhất cho sức khỏe của mình. Việc xét nghiệm STI sớm là rất quan trọng để phát hiện và điều trị kịp thời, bất kể người đó là ai.
* Phương án 4: "Đúng, có thể thấy Bình trẻ quá nên các cô y tá nghĩ là cậu định đùa họ" - Đây là một suy nghĩ thiếu chuyên nghiệp và vô trách nhiệm của nhân viên y tế. Mọi lời khai của bệnh nhân liên quan đến sức khỏe đều phải được xem xét nghiêm túc và chuyên nghiệp. Việc coi thường hoặc cho rằng bệnh nhân "đùa" là không thể chấp nhận được trong môi trường y tế.
Kết luận: Cô y tá đã hành xử sai. Mọi cá nhân, bất kể tuổi tác, đều có quyền được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là các dịch vụ liên quan đến sức khỏe tình dục, mà không bị phán xét hay kỳ thị. Nhiệm vụ của nhân viên y tế là cung cấp thông tin, tư vấn và dịch vụ y tế một cách chuyên nghiệp, khách quan.
* Phương án 1: Thanh niên tự tổ chức các trung tâm cung cấp dịch vụ SKSS, tình dục riêng cho thanh niên. Mặc dù sự chủ động và tham gia của thanh niên là đáng khuyến khích và cần thiết, nhưng việc thanh niên tự tổ chức và vận hành toàn bộ các trung tâm dịch vụ một cách độc lập là rất khó khăn và thiếu tính bền vững. Điều này đòi hỏi nguồn lực lớn về tài chính, cơ sở vật chất, chuyên môn y tế và quản lý, mà một nhóm thanh niên khó có thể đáp ứng đầy đủ để cung cấp dịch vụ toàn diện và chất lượng cao cho cộng đồng thanh niên.
* Phương án 2: Thanh niên phát triển các chính sách chăm sóc y tế dành cho thanh niên tại các cơ sở chăm sóc SKSS. Việc thanh niên tham gia vào quá trình xây dựng chính sách là rất quan trọng để đảm bảo các chính sách phù hợp với nhu cầu và thực tế của họ. Tuy nhiên, "phát triển chính sách" là một nhiệm vụ cấp cao, thường thuộc về các cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách và chuyên gia y tế. Thanh niên có thể đóng góp ý kiến, vận động hành lang, nhưng việc tự mình phát triển toàn bộ chính sách không phải là cách trực tiếp nhất giúp họ đạt được quyền SKSS thông qua việc sử dụng dịch vụ.
* Phương án 4: Thanh niên tổ chức các buổi tư vấn tại cơ sở y tế nhằm tư vấn các chính sách cho mọi người trong đó có thanh niên. Hoạt động này chủ yếu mang tính chất truyền thông, nâng cao nhận thức về chính sách. Mặc dù hữu ích trong việc thông tin và giáo dục, nhưng nó không trực tiếp giải quyết vấn đề cung cấp dịch vụ hoặc tạo ra môi trường thân thiện để thanh niên tiếp cận dịch vụ SKSS một cách thuận lợi. Đây là một khía cạnh hỗ trợ chứ không phải là giải pháp cốt lõi nhất để đạt được quyền SKSS.
* Phương án 3: Hệ thống y tế cung cấp dịch vụ sức khoẻ sinh sản và tình dục thân thiện để thu hút thanh niên, đáp ứng nhu cầu và giải toả lo lắng của họ theo hướng cởi mở, bảo mật và không phán xét. Đây là phương án phù hợp và hiệu quả nhất. Khái niệm "dịch vụ thân thiện với thanh niên" (Youth-friendly services - YFS) được quốc tế công nhận là cách tiếp cận tối ưu để giải quyết các rào cản khiến thanh niên ngần ngại tìm kiếm dịch vụ SKSS. Một dịch vụ thân thiện sẽ đảm bảo: thái độ cởi mở, tôn trọng, không phán xét từ nhân viên y tế; thông tin được giữ bảo mật; thời gian chờ đợi hợp lý; chi phí phù hợp; địa điểm dễ tiếp cận; và thông tin rõ ràng, dễ hiểu. Khi hệ thống y tế chủ động tạo ra một môi trường như vậy, thanh niên sẽ cảm thấy an toàn, được tin tưởng và khuyến khích để tiếp cận các dịch vụ cần thiết, từ đó thực sự đạt được quyền SKSS của mình một cách toàn diện.

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.