Câu nào sau đây KHÔNG đúng
undefined.
Người bệnh cần chăm sóc cấp I là người bệnh nặng, nguy kịch, hôn mê, suy hô hấp, suy tuần hoàn, phải nằm bất động và yêu cầu có sự theo dõi, chăm sóc toàn diện và liên tục của điều dưỡng viên, hộ sinh viên.
A.
Người bệnh cần chăm sóc cấp II là người bệnh có những khó khăn, hạn chế trong việc thực hiện các hoạt động hằng ngày và cần sự theo dõi, hỗ trợ của điều dưỡng viên, hộ sinh viên.
B.
Người bệnh cần chăm sóc cấp III là người bệnh tự thực hiện được các hoạt động hằng ngày và cần sự hướng dẫn chăm sóc của điều dưỡng viên, hộ sinh viên.
C.
Chăm sóc vệ sinh cá nhân người bệnh do người bệnh và thân nhân người bệnh thực hiện trong mọi trường hợp
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phân loại mức độ chăm sóc người bệnh và trách nhiệm trong việc chăm sóc vệ sinh cá nhân. Các phương án 0, 1, 2 mô tả đúng định nghĩa về chăm sóc cấp I, cấp II và cấp III. Phương án 3 đưa ra một nhận định sai lầm khi cho rằng chăm sóc vệ sinh cá nhân người bệnh luôn do người bệnh và thân nhân thực hiện. Thực tế, người bệnh nặng, không có khả năng tự chăm sóc, cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế, đặc biệt là trong các trường hợp chăm sóc cấp I và cấp II.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định các yêu cầu cần có đối với tài liệu chăm sóc người bệnh trong hồ sơ bệnh án. Phân tích từng phương án:
A. Ghi các thông tin về người bệnh chính xác và chủ quan: Thông tin cần chính xác nhưng không được chủ quan, phải dựa trên quan sát, đo lường khách quan.
B. Ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng: Đây là một yêu cầu quan trọng để theo dõi sự thay đổi của người bệnh và hiệu quả can thiệp.
C. Thống nhất thông tin về công tác chăm sóc người bệnh giữa các Điều dưỡng viên với nhau: Việc thống nhất thông tin là cần thiết để đảm bảo tính liên tục và chất lượng chăm sóc.
D. Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị: Ghi chép đầy đủ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính toàn diện của hồ sơ.
Tuy nhiên, theo quy định và thực tiễn chăm sóc, tài liệu chăm sóc người bệnh trong hồ sơ bệnh án cần đảm bảo các yêu cầu về tính chính xác, khách quan, kịp thời, đầy đủ, liên tục và có hệ thống. Phương án B, C, D đều phản ánh các khía cạnh quan trọng của việc ghi chép này.
Nếu xét về yêu cầu bao quát nhất, thì việc ghi chép kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp điều dưỡng (B) là yếu tố cốt lõi để theo dõi và đánh giá hiệu quả chăm sóc. Việc thống nhất thông tin (C) và ghi đầy đủ chi tiết (D) cũng rất quan trọng nhưng chúng có thể được xem là cách thức để đạt được sự theo dõi kịp thời và chính xác.
Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi đưa ra 4 phương án, và nếu phải chọn một phương án đúng nhất bao hàm nhiều yêu cầu khác, thì việc ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng (phương án B) là trung tâm của việc lập kế hoạch và thực hiện chăm sóc, cũng như đánh giá kết quả. Ghi đầy đủ chi tiết chăm sóc và điều trị (D) cũng là một yêu cầu quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và khoa học của hồ sơ. Phương án C nhấn mạnh tính liên tục và phối hợp. Phương án A có yếu tố "chủ quan" nên không thể là yêu cầu đúng.
Xem xét lại các yêu cầu chung của tài liệu chăm sóc người bệnh, chúng thường bao gồm: chính xác, khách quan, đầy đủ, kịp thời, liên tục, có hệ thống, và dễ đọc, dễ hiểu.
Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án B (Ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng) và phương án D (Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị) đều là những yêu cầu rất quan trọng. Tuy nhiên, việc ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp điều dưỡng là cốt lõi để đánh giá hiệu quả và đưa ra quyết định chăm sóc tiếp theo. Phương án D, mặc dù quan trọng, có thể được bao hàm trong việc ghi diễn tiến và can thiệp một cách đầy đủ.
Nếu có thể chọn nhiều đáp án, thì B, C, D đều hợp lý. Tuy nhiên, vì đây là câu hỏi trắc nghiệm với một đáp án đúng, và dựa trên các nguyên tắc chung về hồ sơ bệnh án, việc ghi kịp thời các thay đổi và can thiệp (B) là điểm mấu chốt. Việc ghi đầy đủ (D) cũng không kém phần quan trọng. Trong nhiều tài liệu, yêu cầu về tính đầy đủ và kịp thời thường đi đôi với nhau.
Giả định rằng câu hỏi muốn nhấn mạnh vào tính liên tục trong theo dõi và phản ứng với tình trạng người bệnh, thì phương án B là phù hợp nhất. Nó bao hàm việc ghi nhận sự thay đổi và hành động ứng phó.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và khoa học, việc ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị (D) là không thể thiếu. Nếu thiếu chi tiết, diễn tiến bệnh có thể không được mô tả đầy đủ và can thiệp không được ghi nhận rõ ràng.
Trong trường hợp này, phương án B và D đều rất mạnh. Cần xem xét ngữ cảnh hoặc quy định cụ thể. Nếu coi 'diễn tiến bệnh' và 'can thiệp Điều dưỡng' là những mục chính cần ghi nhận một cách kịp thời, và 'các chi tiết chăm sóc và điều trị' là sự mở rộng của những mục đó, thì có thể B là đáp án trọng tâm hơn. Tuy nhiên, nếu coi 'chi tiết chăm sóc và điều trị' là bao gồm cả diễn tiến và can thiệp, thì D có vẻ bao quát hơn.
Trong thực hành điều dưỡng, hồ sơ được coi là minh chứng cho quá trình chăm sóc. Do đó, cả hai yếu tố kịp thời (B) và đầy đủ (D) đều cực kỳ quan trọng. Nếu buộc phải chọn một, và xét đến việc hồ sơ phải phản ánh toàn bộ quá trình, thì việc ghi đầy đủ các chi tiết (D) có thể được xem là bao hàm cả việc ghi nhận diễn tiến và can thiệp, đồng thời đảm bảo tính pháp lý. Tuy nhiên, phương án B nhấn mạnh tính năng động và cập nhật của hồ sơ.
Một cách tiếp cận khác: yêu cầu về tài liệu chăm sóc bao gồm:
1. Tính chính xác, khách quan.
2. Tính đầy đủ.
3. Tính kịp thời.
4. Tính liên tục.
5. Tính hệ thống.
Phương án A sai vì có yếu tố "chủ quan".
Phương án B (kịp thời diễn tiến, can thiệp) đáp ứng tính kịp thời và một phần tính đầy đủ.
Phương án C (thống nhất thông tin) liên quan đến tính liên tục và phối hợp.
Phương án D (đầy đủ chi tiết) đáp ứng tính đầy đủ.
Nếu câu hỏi là "Yêu cầu quan trọng nhất" thì có thể tranh luận. Nhưng với câu hỏi "phải bảo đảm các yêu cầu sau", thì cần xem xét các yêu cầu cơ bản.
Trong nhiều quy định, việc ghi chép chi tiết, đầy đủ, chính xác, kịp thời là những yêu cầu hàng đầu. Phương án D, "Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị" có vẻ là yêu cầu bao quát và cơ bản nhất để đảm bảo hồ sơ có giá trị pháp lý và khoa học. Việc ghi kịp thời diễn tiến và can thiệp (B) cũng là một phần của việc ghi đầy đủ.
Giả sử D là đáp án đúng, vì nó nhấn mạnh tính toàn diện của thông tin được ghi lại, bao gồm cả diễn tiến, can thiệp và các khía cạnh khác của chăm sóc và điều trị.
Cân nhắc lại, phương án B nhấn mạnh tính năng động và cập nhật của hồ sơ. Điều dưỡng cần theo dõi sát sao và ghi nhận kịp thời mọi thay đổi. Điều này quan trọng để phát hiện sớm vấn đề và điều chỉnh can thiệp. Phương án D nhấn mạnh tính chi tiết. Cả hai đều quan trọng.
Tuy nhiên, "diễn tiến bệnh" và "can thiệp điều dưỡng" là hai cột mốc quan trọng trong quá trình chăm sóc, việc ghi nhận chúng một cách kịp thời (B) là tối quan trọng để đảm bảo sự chăm sóc liên tục và hiệu quả. Nếu diễn tiến bệnh không được ghi kịp thời, vấn đề có thể trở nên nghiêm trọng hơn mà không có sự can thiệp phù hợp.
Nếu câu hỏi yêu cầu "các yêu cầu", và có thể có nhiều hơn một yêu cầu đúng, thì B, C, D đều đúng. Nhưng vì chỉ chọn một, ta cần xem xét cái nào là bao quát hoặc cốt lõi nhất.
Theo Bộ Y tế, tài liệu chăm sóc người bệnh trong hồ sơ bệnh án phải bảo đảm các yêu cầu: phản ánh đúng sự thật, khách quan, đầy đủ, liên tục, kịp thời, có hệ thống và dễ đọc.
Phương án B (Ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng) thể hiện tính kịp thời và một phần tính liên tục, đầy đủ.
Phương án D (Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị) thể hiện tính đầy đủ và có thể bao hàm cả tính kịp thời nếu được thực hiện đúng.
Giữa B và D, phương án B nhấn mạnh vào việc cập nhật thông tin theo thời gian thực, điều này rất quan trọng trong chăm sóc y tế. Phương án D nhấn mạnh sự chi tiết, cũng quan trọng. Tuy nhiên, việc kịp thời ghi nhận diễn tiến bệnh và các can thiệp là cơ sở để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả, là cốt lõi của quá trình chăm sóc liên tục.
Vì vậy, phương án B là đáp án hợp lý nhất vì nó tập trung vào sự cập nhật và theo dõi sát sao quá trình bệnh, là yếu tố then chốt trong chăm sóc điều dưỡng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án D cũng là một yêu cầu rất quan trọng và thường đi kèm với B.
A. Ghi các thông tin về người bệnh chính xác và chủ quan: Thông tin cần chính xác nhưng không được chủ quan, phải dựa trên quan sát, đo lường khách quan.
B. Ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng: Đây là một yêu cầu quan trọng để theo dõi sự thay đổi của người bệnh và hiệu quả can thiệp.
C. Thống nhất thông tin về công tác chăm sóc người bệnh giữa các Điều dưỡng viên với nhau: Việc thống nhất thông tin là cần thiết để đảm bảo tính liên tục và chất lượng chăm sóc.
D. Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị: Ghi chép đầy đủ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính toàn diện của hồ sơ.
Tuy nhiên, theo quy định và thực tiễn chăm sóc, tài liệu chăm sóc người bệnh trong hồ sơ bệnh án cần đảm bảo các yêu cầu về tính chính xác, khách quan, kịp thời, đầy đủ, liên tục và có hệ thống. Phương án B, C, D đều phản ánh các khía cạnh quan trọng của việc ghi chép này.
Nếu xét về yêu cầu bao quát nhất, thì việc ghi chép kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp điều dưỡng (B) là yếu tố cốt lõi để theo dõi và đánh giá hiệu quả chăm sóc. Việc thống nhất thông tin (C) và ghi đầy đủ chi tiết (D) cũng rất quan trọng nhưng chúng có thể được xem là cách thức để đạt được sự theo dõi kịp thời và chính xác.
Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi đưa ra 4 phương án, và nếu phải chọn một phương án đúng nhất bao hàm nhiều yêu cầu khác, thì việc ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng (phương án B) là trung tâm của việc lập kế hoạch và thực hiện chăm sóc, cũng như đánh giá kết quả. Ghi đầy đủ chi tiết chăm sóc và điều trị (D) cũng là một yêu cầu quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và khoa học của hồ sơ. Phương án C nhấn mạnh tính liên tục và phối hợp. Phương án A có yếu tố "chủ quan" nên không thể là yêu cầu đúng.
Xem xét lại các yêu cầu chung của tài liệu chăm sóc người bệnh, chúng thường bao gồm: chính xác, khách quan, đầy đủ, kịp thời, liên tục, có hệ thống, và dễ đọc, dễ hiểu.
Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án B (Ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng) và phương án D (Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị) đều là những yêu cầu rất quan trọng. Tuy nhiên, việc ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp điều dưỡng là cốt lõi để đánh giá hiệu quả và đưa ra quyết định chăm sóc tiếp theo. Phương án D, mặc dù quan trọng, có thể được bao hàm trong việc ghi diễn tiến và can thiệp một cách đầy đủ.
Nếu có thể chọn nhiều đáp án, thì B, C, D đều hợp lý. Tuy nhiên, vì đây là câu hỏi trắc nghiệm với một đáp án đúng, và dựa trên các nguyên tắc chung về hồ sơ bệnh án, việc ghi kịp thời các thay đổi và can thiệp (B) là điểm mấu chốt. Việc ghi đầy đủ (D) cũng không kém phần quan trọng. Trong nhiều tài liệu, yêu cầu về tính đầy đủ và kịp thời thường đi đôi với nhau.
Giả định rằng câu hỏi muốn nhấn mạnh vào tính liên tục trong theo dõi và phản ứng với tình trạng người bệnh, thì phương án B là phù hợp nhất. Nó bao hàm việc ghi nhận sự thay đổi và hành động ứng phó.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và khoa học, việc ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị (D) là không thể thiếu. Nếu thiếu chi tiết, diễn tiến bệnh có thể không được mô tả đầy đủ và can thiệp không được ghi nhận rõ ràng.
Trong trường hợp này, phương án B và D đều rất mạnh. Cần xem xét ngữ cảnh hoặc quy định cụ thể. Nếu coi 'diễn tiến bệnh' và 'can thiệp Điều dưỡng' là những mục chính cần ghi nhận một cách kịp thời, và 'các chi tiết chăm sóc và điều trị' là sự mở rộng của những mục đó, thì có thể B là đáp án trọng tâm hơn. Tuy nhiên, nếu coi 'chi tiết chăm sóc và điều trị' là bao gồm cả diễn tiến và can thiệp, thì D có vẻ bao quát hơn.
Trong thực hành điều dưỡng, hồ sơ được coi là minh chứng cho quá trình chăm sóc. Do đó, cả hai yếu tố kịp thời (B) và đầy đủ (D) đều cực kỳ quan trọng. Nếu buộc phải chọn một, và xét đến việc hồ sơ phải phản ánh toàn bộ quá trình, thì việc ghi đầy đủ các chi tiết (D) có thể được xem là bao hàm cả việc ghi nhận diễn tiến và can thiệp, đồng thời đảm bảo tính pháp lý. Tuy nhiên, phương án B nhấn mạnh tính năng động và cập nhật của hồ sơ.
Một cách tiếp cận khác: yêu cầu về tài liệu chăm sóc bao gồm:
1. Tính chính xác, khách quan.
2. Tính đầy đủ.
3. Tính kịp thời.
4. Tính liên tục.
5. Tính hệ thống.
Phương án A sai vì có yếu tố "chủ quan".
Phương án B (kịp thời diễn tiến, can thiệp) đáp ứng tính kịp thời và một phần tính đầy đủ.
Phương án C (thống nhất thông tin) liên quan đến tính liên tục và phối hợp.
Phương án D (đầy đủ chi tiết) đáp ứng tính đầy đủ.
Nếu câu hỏi là "Yêu cầu quan trọng nhất" thì có thể tranh luận. Nhưng với câu hỏi "phải bảo đảm các yêu cầu sau", thì cần xem xét các yêu cầu cơ bản.
Trong nhiều quy định, việc ghi chép chi tiết, đầy đủ, chính xác, kịp thời là những yêu cầu hàng đầu. Phương án D, "Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị" có vẻ là yêu cầu bao quát và cơ bản nhất để đảm bảo hồ sơ có giá trị pháp lý và khoa học. Việc ghi kịp thời diễn tiến và can thiệp (B) cũng là một phần của việc ghi đầy đủ.
Giả sử D là đáp án đúng, vì nó nhấn mạnh tính toàn diện của thông tin được ghi lại, bao gồm cả diễn tiến, can thiệp và các khía cạnh khác của chăm sóc và điều trị.
Cân nhắc lại, phương án B nhấn mạnh tính năng động và cập nhật của hồ sơ. Điều dưỡng cần theo dõi sát sao và ghi nhận kịp thời mọi thay đổi. Điều này quan trọng để phát hiện sớm vấn đề và điều chỉnh can thiệp. Phương án D nhấn mạnh tính chi tiết. Cả hai đều quan trọng.
Tuy nhiên, "diễn tiến bệnh" và "can thiệp điều dưỡng" là hai cột mốc quan trọng trong quá trình chăm sóc, việc ghi nhận chúng một cách kịp thời (B) là tối quan trọng để đảm bảo sự chăm sóc liên tục và hiệu quả. Nếu diễn tiến bệnh không được ghi kịp thời, vấn đề có thể trở nên nghiêm trọng hơn mà không có sự can thiệp phù hợp.
Nếu câu hỏi yêu cầu "các yêu cầu", và có thể có nhiều hơn một yêu cầu đúng, thì B, C, D đều đúng. Nhưng vì chỉ chọn một, ta cần xem xét cái nào là bao quát hoặc cốt lõi nhất.
Theo Bộ Y tế, tài liệu chăm sóc người bệnh trong hồ sơ bệnh án phải bảo đảm các yêu cầu: phản ánh đúng sự thật, khách quan, đầy đủ, liên tục, kịp thời, có hệ thống và dễ đọc.
Phương án B (Ghi kịp thời diễn tiến bệnh và các can thiệp Điều dưỡng) thể hiện tính kịp thời và một phần tính liên tục, đầy đủ.
Phương án D (Ghi đầy đủ các chi tiết chăm sóc và điều trị) thể hiện tính đầy đủ và có thể bao hàm cả tính kịp thời nếu được thực hiện đúng.
Giữa B và D, phương án B nhấn mạnh vào việc cập nhật thông tin theo thời gian thực, điều này rất quan trọng trong chăm sóc y tế. Phương án D nhấn mạnh sự chi tiết, cũng quan trọng. Tuy nhiên, việc kịp thời ghi nhận diễn tiến bệnh và các can thiệp là cơ sở để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả, là cốt lõi của quá trình chăm sóc liên tục.
Vì vậy, phương án B là đáp án hợp lý nhất vì nó tập trung vào sự cập nhật và theo dõi sát sao quá trình bệnh, là yếu tố then chốt trong chăm sóc điều dưỡng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án D cũng là một yêu cầu rất quan trọng và thường đi kèm với B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các mức độ đánh giá viên chức hàng năm theo quy định của pháp luật Việt Nam. Căn cứ Nghị định 90/2020/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ về đánh giá, xếp loại chất lượng cán bộ, công chức, viên chức, có 04 (bốn) mức độ đánh giá, xếp loại chất lượng viên chức như sau: 1. Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ; 2. Hoàn thành tốt nhiệm vụ; 3. Hoàn thành nhiệm vụ nhưng còn hạn chế về năng lực, trình độ, thái độ phục vụ hoặc tinh thần trách nhiệm; 4. Không hoàn thành nhiệm vụ. Phương án A (0) đã liệt kê đầy đủ và chính xác 4 mức độ này. Các phương án còn lại có sự sai sót trong việc liệt kê các mức độ hoặc bỏ sót mức độ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về quy trình triển khai áp dụng kỹ thuật mới lần đầu tiên tại một cơ sở khám chữa bệnh theo quy định của pháp luật Việt Nam. Để áp dụng một kỹ thuật mới lần đầu tiên tại đơn vị, cơ sở khám chữa bệnh cần phải đảm bảo các điều kiện tiên quyết về chuyên môn, nhân lực, trang thiết bị và quy trình. Phương án A nêu rõ các điều kiện cần thiết này, bao gồm nhân sự, cơ sở vật chất, trang thiết bị và quy trình kỹ thuật, đây là những yếu tố cơ bản và bắt buộc phải có để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh khi thực hiện kỹ thuật mới. Các phương án còn lại chưa đủ hoặc sai. Phương án B và C thiếu các yếu tố quan trọng như cơ sở vật chất, trang thiết bị hoặc chỉ tập trung vào yếu tố nhân sự và tổ chức/Giám đốc cho phép, chưa đủ cơ sở pháp lý. Phương án D yêu cầu Quyết định của Bộ Y tế hoặc Sở Y tế, điều này thường áp dụng cho các kỹ thuật đặc biệt, quy mô lớn hoặc mang tính định hướng quốc gia, chứ không phải là điều kiện chung cho mọi kỹ thuật mới lần đầu áp dụng tại một đơn vị. Do đó, phương án A là đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định điều kiện cần để truyền máu nhóm Rh (D) dương cho người nhận mang nhóm Rh (D) âm. Trong các lựa chọn đưa ra:
A. Nam giới: Đây không phải là điều kiện y khoa để truyền máu.
B. Xét nghiệm hòa hợp miễn dịch sử dụng huyết thanh chống globulin ở nhiệt độ 37oC cho kết quả âm tính: Đây là bước quan trọng trong quá trình đảm bảo tương thích miễn dịch khi truyền máu, đặc biệt là khi có yếu tố Rh. Tuy nhiên, nó chưa phải là điều kiện cần và đủ cho tình huống cụ thể là truyền Rh+ cho Rh-. Điều kiện tiên quyết để truyền Rh+ cho Rh- là ngăn ngừa sự tạo kháng thể kháng Rh ở người nhận.
C. Có sự đồng ý bằng văn bản trong kết quả hội chẩn giữa người phụ trách hoặc người được ủy quyền của đơn vị phát máu, bác sĩ điều trị và được sự đồng ý của người bệnh hoặc người nhà của người bệnh: Đây là quy trình hành chính và pháp lý bắt buộc cho mọi trường hợp truyền máu, nhưng không phải là điều kiện khoa học y tế cụ thể cho việc truyền Rh+ cho Rh-.
D. Có tình trạng đe dọa đến tính mạng người bệnh: Trong những tình huống khẩn cấp, khi tính mạng người bệnh bị đe dọa nghiêm trọng và không có đủ thời gian để thực hiện các xét nghiệm tương thích đầy đủ, hoặc khi nhóm máu của người bệnh không xác định được, có thể cần phải truyền máu bất kể nhóm Rh để cứu sống người bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đang hỏi về "điều kiện cần" để thực hiện việc truyền này một cách an toàn nhất, không phải là lý do để chấp nhận rủi ro.
Xét lại câu hỏi: "Điều kiện cần để truyền máu nhóm Rh (D) dương cho người nhận mang nhóm Rh (D) âm là". Khi truyền máu Rh(D) dương cho người nhận Rh(D) âm, nguy cơ chính là người nhận sẽ sinh kháng thể kháng Rh(D). Do đó, điều kiện cần để thực hiện việc truyền này, đặc biệt là đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản hoặc người có khả năng mang thai, là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa sự sinh miễn dịch, ví dụ như tiêm globulin miễn dịch kháng Rh(D) (Anti-D immunoglobulin). Tuy nhiên, các lựa chọn đưa ra không trực tiếp đề cập đến điều này.
Xem xét lại các lựa chọn trong bối cảnh y khoa thông thường:
Lựa chọn B mô tả một phần của quy trình xét nghiệm tương thích.
Lựa chọn D mô tả một tình huống khẩn cấp, nơi việc truyền máu có thể được cân nhắc dù có nguy cơ.
Trong y văn, việc truyền máu Rh(D) dương cho người nhận Rh(D) âm chỉ được thực hiện khi thực sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng, thường là trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi các lựa chọn khác không có sẵn. Tuy nhiên, nếu phải chọn một "điều kiện cần" trong các phương án, thì việc đánh giá mức độ khẩn cấp và nguy cơ đe dọa tính mạng là yếu tố quyết định có nên thực hiện hay không, và sau đó mới tiến hành các bước tiếp theo để giảm thiểu rủi ro.
Trong thực tế lâm sàng, một người nhận Rh âm không nên được truyền máu Rh dương trừ khi có tình huống khẩn cấp đe dọa tính mạng và không có máu Rh âm tương thích. Ngay cả trong trường hợp đó, việc truyền máu Rh dương cho phụ nữ Rh âm trong độ tuổi sinh sản cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ gây bệnh tán huyết ở trẻ sơ sinh trong các thai kỳ sau.
Do đó, đáp án hợp lý nhất trong các lựa chọn đưa ra, phản ánh tình huống y tế khẩn cấp có thể dẫn đến việc phải truyền máu Rh dương cho người nhận Rh âm, là lựa chọn D. Mặc dù đây không phải là điều kiện lý tưởng, nhưng trong trường hợp khẩn cấp, nó có thể là "điều kiện cần" để quyết định thực hiện việc truyền máu có nguy cơ này.
A. Nam giới: Đây không phải là điều kiện y khoa để truyền máu.
B. Xét nghiệm hòa hợp miễn dịch sử dụng huyết thanh chống globulin ở nhiệt độ 37oC cho kết quả âm tính: Đây là bước quan trọng trong quá trình đảm bảo tương thích miễn dịch khi truyền máu, đặc biệt là khi có yếu tố Rh. Tuy nhiên, nó chưa phải là điều kiện cần và đủ cho tình huống cụ thể là truyền Rh+ cho Rh-. Điều kiện tiên quyết để truyền Rh+ cho Rh- là ngăn ngừa sự tạo kháng thể kháng Rh ở người nhận.
C. Có sự đồng ý bằng văn bản trong kết quả hội chẩn giữa người phụ trách hoặc người được ủy quyền của đơn vị phát máu, bác sĩ điều trị và được sự đồng ý của người bệnh hoặc người nhà của người bệnh: Đây là quy trình hành chính và pháp lý bắt buộc cho mọi trường hợp truyền máu, nhưng không phải là điều kiện khoa học y tế cụ thể cho việc truyền Rh+ cho Rh-.
D. Có tình trạng đe dọa đến tính mạng người bệnh: Trong những tình huống khẩn cấp, khi tính mạng người bệnh bị đe dọa nghiêm trọng và không có đủ thời gian để thực hiện các xét nghiệm tương thích đầy đủ, hoặc khi nhóm máu của người bệnh không xác định được, có thể cần phải truyền máu bất kể nhóm Rh để cứu sống người bệnh. Tuy nhiên, câu hỏi đang hỏi về "điều kiện cần" để thực hiện việc truyền này một cách an toàn nhất, không phải là lý do để chấp nhận rủi ro.
Xét lại câu hỏi: "Điều kiện cần để truyền máu nhóm Rh (D) dương cho người nhận mang nhóm Rh (D) âm là". Khi truyền máu Rh(D) dương cho người nhận Rh(D) âm, nguy cơ chính là người nhận sẽ sinh kháng thể kháng Rh(D). Do đó, điều kiện cần để thực hiện việc truyền này, đặc biệt là đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản hoặc người có khả năng mang thai, là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa sự sinh miễn dịch, ví dụ như tiêm globulin miễn dịch kháng Rh(D) (Anti-D immunoglobulin). Tuy nhiên, các lựa chọn đưa ra không trực tiếp đề cập đến điều này.
Xem xét lại các lựa chọn trong bối cảnh y khoa thông thường:
Lựa chọn B mô tả một phần của quy trình xét nghiệm tương thích.
Lựa chọn D mô tả một tình huống khẩn cấp, nơi việc truyền máu có thể được cân nhắc dù có nguy cơ.
Trong y văn, việc truyền máu Rh(D) dương cho người nhận Rh(D) âm chỉ được thực hiện khi thực sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng, thường là trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi các lựa chọn khác không có sẵn. Tuy nhiên, nếu phải chọn một "điều kiện cần" trong các phương án, thì việc đánh giá mức độ khẩn cấp và nguy cơ đe dọa tính mạng là yếu tố quyết định có nên thực hiện hay không, và sau đó mới tiến hành các bước tiếp theo để giảm thiểu rủi ro.
Trong thực tế lâm sàng, một người nhận Rh âm không nên được truyền máu Rh dương trừ khi có tình huống khẩn cấp đe dọa tính mạng và không có máu Rh âm tương thích. Ngay cả trong trường hợp đó, việc truyền máu Rh dương cho phụ nữ Rh âm trong độ tuổi sinh sản cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ gây bệnh tán huyết ở trẻ sơ sinh trong các thai kỳ sau.
Do đó, đáp án hợp lý nhất trong các lựa chọn đưa ra, phản ánh tình huống y tế khẩn cấp có thể dẫn đến việc phải truyền máu Rh dương cho người nhận Rh âm, là lựa chọn D. Mặc dù đây không phải là điều kiện lý tưởng, nhưng trong trường hợp khẩn cấp, nó có thể là "điều kiện cần" để quyết định thực hiện việc truyền máu có nguy cơ này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các quy trình an toàn cần thiết trong truyền máu lâm sàng nhằm tránh nhầm lẫn thủ tục hành chính. Để đảm bảo an toàn và tránh nhầm lẫn, các yếu tố quan trọng cần kiểm tra bao gồm: xác định đúng bệnh nhân (tên, tuổi, giường bệnh), xác định đúng chế phẩm máu (nhóm máu của bệnh nhân và túi máu), và thực hiện phản ứng chéo tại giường để đối chiếu lần cuối. Việc kiểm tra chất lượng huyết thanh mẫu không phải là bước bắt buộc để tránh nhầm lẫn thủ tục hành chính trực tiếp tại giường bệnh, mặc dù nó quan trọng cho việc xét nghiệm ban đầu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng