Các tuyến của cổ tử cung cung cấp chất nhầy cho bộ phận nào dưới đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Các tuyến của cổ tử cung sản xuất chất nhầy cổ tử cung, một loại dịch đặc, trong suốt, có vai trò quan trọng trong hệ sinh sản nữ. Cổ tử cung là phần dưới của tử cung, mở vào âm đạo.
Phân tích các phương án:
1. **Tử cung:** Mặc dù cổ tử cung là một phần của tử cung, nhưng chất nhầy cổ tử cung không phải 'cung cấp' cho toàn bộ tử cung theo nghĩa bôi trơn hay tạo môi trường trực tiếp như đối với âm đạo. Chất nhầy này chủ yếu đóng vai trò ở cửa tử cung, điều hòa sự đi vào của tinh trùng và ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập tử cung.
2. **Âm hộ:** Âm hộ là bộ phận sinh dục ngoài, bao gồm các cấu trúc như môi lớn, môi bé, âm vật. Chất nhầy từ cổ tử cung không chảy đến âm hộ để bôi trơn hay cung cấp cho nó. Âm hộ có các tuyến riêng (như tuyến Bartholin) để bôi trơn.
3. **Âm vật:** Âm vật là một cơ quan có chức năng tình dục, nằm trong âm hộ. Chất nhầy cổ tử cung không có chức năng liên quan trực tiếp đến âm vật.
4. **Âm đạo:** Đây là đáp án chính xác. Cổ tử cung mở trực tiếp vào âm đạo. Chất nhầy cổ tử cung chảy xuống âm đạo, có nhiều chức năng: bôi trơn âm đạo, tạo môi trường thuận lợi hoặc không thuận lợi cho tinh trùng di chuyển (tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt), và tạo hàng rào bảo vệ chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn từ âm đạo vào tử cung và các cơ quan sinh sản bên trong.
Vì vậy, các tuyến của cổ tử cung cung cấp chất nhầy trực tiếp cho âm đạo để thực hiện các chức năng sinh lý quan trọng.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vòi trứng (còn gọi là ống dẫn trứng hoặc ống Fallop) là một phần thiết yếu của hệ thống sinh sản nữ giới, có nhiệm vụ vận chuyển trứng từ buồng trứng đến tử cung. Mỗi người phụ nữ có hai vòi trứng, mỗi vòi nối một buồng trứng với một bên của tử cung.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là ống có lớp biểu mô với lông mao được gắn vào đoạn cuối của sừng tử cung ở phần đáy tử cung.
* Đây là phương án ĐÚNG. Vòi trứng được cấu tạo bởi ba lớp: lớp thanh mạc bên ngoài, lớp cơ ở giữa và lớp niêm mạc bên trong. Lớp niêm mạc được lót bởi các tế bào biểu mô trụ có lông mao (lông chuyển), có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra dòng chảy dịch và vận chuyển trứng đã rụng về phía tử cung. Một đầu của vòi trứng (đầu gần tử cung, còn gọi là eo vòi) thực sự nối vào sừng tử cung (cornu uteri), tức là phần trên và hai bên của thân tử cung, gần đáy tử cung. Mô tả này chính xác về cả cấu trúc mô học và vị trí giải phẫu của một phần vòi trứng.
* Phương án 2: Là đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phương án này chỉ mô tả một cách rất chung chung và không đầy đủ về vòi trứng. Vòi trứng là một cấu trúc dài, phức tạp với nhiều chức năng, không chỉ đơn thuần là "đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung". Hơn nữa, nó không đề cập đến chức năng chính hoặc cấu tạo đặc trưng.
* Phương án 3: Là đầu ống mở hướng vào khoang bụng gần buồng trứng được gắn vào hai bên thành tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phần đầu của vòi trứng gần buồng trứng (được gọi là loa vòi hay phễu vòi, có các tua vòi – fimbriae) thực sự mở vào khoang phúc mạc (khoang bụng) để đón trứng sau khi trứng rụng từ buồng trứng. Tuy nhiên, vế sau "được gắn vào hai bên thành tử cung" là không chính xác khi mô tả đầu ống này. Đầu loa vòi với các tua vòi không được gắn trực tiếp vào thành tử cung mà nằm tự do, bao quanh buồng trứng. Toàn bộ vòi trứng được treo bởi mạc rộng của tử cung, chứ không phải đầu mở gần buồng trứng được gắn trực tiếp vào thành tử cung.
* Phương án 4: Là hai ống dẫn do lớp cơ mềm cấu tạo thành nằm ở hai bên của tử cung.
* Đây là phương án SAI (chưa đầy đủ). Vòi trứng đúng là hai ống dẫn có lớp cơ (mặc dù không chỉ có "cơ mềm" mà là cơ trơn) và nằm ở hai bên tử cung. Tuy nhiên, mô tả này quá chung chung, thiếu các chi tiết quan trọng về cấu tạo giải phẫu đặc trưng (như lớp biểu mô lông mao) và chức năng của nó, không đủ để định nghĩa một cách đầy đủ về vòi trứng.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp mô tả chính xác và đầy đủ nhất về một trong những đặc điểm cấu tạo và vị trí quan trọng của vòi trứng trong các lựa chọn được đưa ra.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là ống có lớp biểu mô với lông mao được gắn vào đoạn cuối của sừng tử cung ở phần đáy tử cung.
* Đây là phương án ĐÚNG. Vòi trứng được cấu tạo bởi ba lớp: lớp thanh mạc bên ngoài, lớp cơ ở giữa và lớp niêm mạc bên trong. Lớp niêm mạc được lót bởi các tế bào biểu mô trụ có lông mao (lông chuyển), có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra dòng chảy dịch và vận chuyển trứng đã rụng về phía tử cung. Một đầu của vòi trứng (đầu gần tử cung, còn gọi là eo vòi) thực sự nối vào sừng tử cung (cornu uteri), tức là phần trên và hai bên của thân tử cung, gần đáy tử cung. Mô tả này chính xác về cả cấu trúc mô học và vị trí giải phẫu của một phần vòi trứng.
* Phương án 2: Là đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phương án này chỉ mô tả một cách rất chung chung và không đầy đủ về vòi trứng. Vòi trứng là một cấu trúc dài, phức tạp với nhiều chức năng, không chỉ đơn thuần là "đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung". Hơn nữa, nó không đề cập đến chức năng chính hoặc cấu tạo đặc trưng.
* Phương án 3: Là đầu ống mở hướng vào khoang bụng gần buồng trứng được gắn vào hai bên thành tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phần đầu của vòi trứng gần buồng trứng (được gọi là loa vòi hay phễu vòi, có các tua vòi – fimbriae) thực sự mở vào khoang phúc mạc (khoang bụng) để đón trứng sau khi trứng rụng từ buồng trứng. Tuy nhiên, vế sau "được gắn vào hai bên thành tử cung" là không chính xác khi mô tả đầu ống này. Đầu loa vòi với các tua vòi không được gắn trực tiếp vào thành tử cung mà nằm tự do, bao quanh buồng trứng. Toàn bộ vòi trứng được treo bởi mạc rộng của tử cung, chứ không phải đầu mở gần buồng trứng được gắn trực tiếp vào thành tử cung.
* Phương án 4: Là hai ống dẫn do lớp cơ mềm cấu tạo thành nằm ở hai bên của tử cung.
* Đây là phương án SAI (chưa đầy đủ). Vòi trứng đúng là hai ống dẫn có lớp cơ (mặc dù không chỉ có "cơ mềm" mà là cơ trơn) và nằm ở hai bên tử cung. Tuy nhiên, mô tả này quá chung chung, thiếu các chi tiết quan trọng về cấu tạo giải phẫu đặc trưng (như lớp biểu mô lông mao) và chức năng của nó, không đủ để định nghĩa một cách đầy đủ về vòi trứng.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp mô tả chính xác và đầy đủ nhất về một trong những đặc điểm cấu tạo và vị trí quan trọng của vòi trứng trong các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu nhận diện biểu hiện của sự bất bình đẳng giới. Bất bình đẳng giới là tình trạng đối xử không công bằng hoặc phân biệt đối xử giữa nam và nữ dựa trên giới tính, thường dẫn đến việc giới hạn cơ hội, quyền lợi hoặc vai trò xã hội của một giới.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phụ nữ không nên học quá nhiều bởi vì họ chỉ cần làm tốt các công việc nội trợ"
Đây là một biểu hiện rõ ràng của bất bình đẳng giới. Luận điểm này giới hạn vai trò của phụ nữ chỉ trong phạm vi gia đình (nội trợ) và phủ nhận quyền được học tập, phát triển bản thân, theo đuổi sự nghiệp của họ. Nó phản ánh định kiến giới sâu sắc rằng giá trị và mục đích sống của phụ nữ chỉ xoay quanh việc phục vụ gia đình, không khuyến khích họ tham gia vào các lĩnh vực xã hội khác. Đây là một ví dụ điển hình của việc tước đoạt cơ hội và áp đặt vai trò theo khuôn mẫu giới truyền thống.
* Phương án 2: "Phụ nữ không nên làm những công việc nặng trong thời gian mang thai và có em bé"
Đây không phải là biểu hiện của bất bình đẳng giới mà là một chính sách bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động hợp lý, có tính đến yếu tố sinh học đặc thù của phụ nữ. Việc tránh làm việc nặng trong thai kỳ và sau sinh là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, đồng thời đảm bảo sự phục hồi của người mẹ. Điều này thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ chứ không phải sự phân biệt đối xử.
* Phương án 3: "Phụ nữ nên thảo luận với chồng về số con của họ"
Đây là biểu hiện của sự bình đẳng và tôn trọng trong hôn nhân và gia đình. Việc vợ chồng cùng thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như số con cái cho thấy sự chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn, là yếu tố tích cực trong một mối quan hệ bình đẳng, chứ không phải bất bình đẳng giới.
* Phương án 4: "Nên ưu tiên bố trí cho phụ nữ đảm nhận các công việc phù hợp với họ hơn"
Phương án này có thể gây hiểu lầm. Nếu "phù hợp" được hiểu theo nghĩa là dựa trên năng lực, sở trường cá nhân và không giới hạn cơ hội thì đó là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu "phù hợp" ám chỉ việc gán phụ nữ vào các công việc nhất định dựa trên định kiến giới (ví dụ: công việc nhẹ nhàng, ít áp lực, lương thấp hơn, không có vị trí lãnh đạo), thì đây lại là một hình thức tinh vi của bất bình đẳng giới. Nó dẫn đến sự phân công lao động theo giới tính, hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến của phụ nữ. Tuy nhiên, so với Phương án 1, nó không rõ ràng và trực diện bằng việc phủ nhận quyền học tập.
Kết luận: Phương án 1 là biểu hiện rõ ràng và trực tiếp nhất của sự bất bình đẳng giới vì nó trực tiếp phủ nhận quyền được học tập và áp đặt vai trò giới hạn lên phụ nữ dựa trên định kiến.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phụ nữ không nên học quá nhiều bởi vì họ chỉ cần làm tốt các công việc nội trợ"
Đây là một biểu hiện rõ ràng của bất bình đẳng giới. Luận điểm này giới hạn vai trò của phụ nữ chỉ trong phạm vi gia đình (nội trợ) và phủ nhận quyền được học tập, phát triển bản thân, theo đuổi sự nghiệp của họ. Nó phản ánh định kiến giới sâu sắc rằng giá trị và mục đích sống của phụ nữ chỉ xoay quanh việc phục vụ gia đình, không khuyến khích họ tham gia vào các lĩnh vực xã hội khác. Đây là một ví dụ điển hình của việc tước đoạt cơ hội và áp đặt vai trò theo khuôn mẫu giới truyền thống.
* Phương án 2: "Phụ nữ không nên làm những công việc nặng trong thời gian mang thai và có em bé"
Đây không phải là biểu hiện của bất bình đẳng giới mà là một chính sách bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động hợp lý, có tính đến yếu tố sinh học đặc thù của phụ nữ. Việc tránh làm việc nặng trong thai kỳ và sau sinh là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, đồng thời đảm bảo sự phục hồi của người mẹ. Điều này thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ chứ không phải sự phân biệt đối xử.
* Phương án 3: "Phụ nữ nên thảo luận với chồng về số con của họ"
Đây là biểu hiện của sự bình đẳng và tôn trọng trong hôn nhân và gia đình. Việc vợ chồng cùng thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như số con cái cho thấy sự chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn, là yếu tố tích cực trong một mối quan hệ bình đẳng, chứ không phải bất bình đẳng giới.
* Phương án 4: "Nên ưu tiên bố trí cho phụ nữ đảm nhận các công việc phù hợp với họ hơn"
Phương án này có thể gây hiểu lầm. Nếu "phù hợp" được hiểu theo nghĩa là dựa trên năng lực, sở trường cá nhân và không giới hạn cơ hội thì đó là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu "phù hợp" ám chỉ việc gán phụ nữ vào các công việc nhất định dựa trên định kiến giới (ví dụ: công việc nhẹ nhàng, ít áp lực, lương thấp hơn, không có vị trí lãnh đạo), thì đây lại là một hình thức tinh vi của bất bình đẳng giới. Nó dẫn đến sự phân công lao động theo giới tính, hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến của phụ nữ. Tuy nhiên, so với Phương án 1, nó không rõ ràng và trực diện bằng việc phủ nhận quyền học tập.
Kết luận: Phương án 1 là biểu hiện rõ ràng và trực tiếp nhất của sự bất bình đẳng giới vì nó trực tiếp phủ nhận quyền được học tập và áp đặt vai trò giới hạn lên phụ nữ dựa trên định kiến.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bình đẳng giới là một khái niệm sâu rộng và toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc phụ nữ có cơ hội như nam giới hay nam giới phải nhường quyền lợi cho phụ nữ.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Là “công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội cơ hội và phát triển bằng nam giới”
* Đây là một phần quan trọng của bình đẳng giới, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ tập trung vào việc phụ nữ đuổi kịp nam giới mà còn bao hàm cả việc nam giới cũng được giải phóng khỏi các định kiến giới, và cả hai giới được hưởng quyền và cơ hội như nhau, được đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất cá nhân chứ không phải giới tính. Việc tập trung quá mức vào “phụ nữ bằng nam giới” có thể tạo cảm giác rằng nam giới là tiêu chuẩn duy nhất.
* Phương án 2: Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể có được
* Phương án này cũng mang tính phiến diện và quá nhấn mạnh vào sự tương đồng về khả năng. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống hệt nhau về mọi mặt hay làm được mọi việc như nhau. Thay vào đó, nó nhấn mạnh vào việc cả nam và nữ đều có quyền được lựa chọn, được phát triển theo khả năng và mong muốn của mình mà không bị giới hạn bởi định kiến giới, và những đóng góp khác biệt của họ đều được xã hội công nhận và coi trọng như nhau.
* Phương án 3: Là nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển ngang bằng nam giới
* Mặc dù sự tham gia và ủng hộ của nam giới là rất cần thiết cho việc đạt được bình đẳng giới, nhưng bình đẳng giới không phải là một sự “ban phát” cơ hội từ nam giới. Đây là một mục tiêu xã hội đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, chính sách, và hành động của toàn xã hội, bao gồm cả nam giới và nữ giới, cùng chung tay xây dựng một môi trường công bằng và không phân biệt đối xử.
* Phương án 4: Là sự thừa nhận và coi trọng như nhau các đặc điểm giống và khác nhau giữa nam giới và nữ giới
* Đây là định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về bình đẳng giới. Bình đẳng giới không yêu cầu nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là sự công nhận giá trị, quyền và cơ hội như nhau cho cả hai giới, bất kể những điểm giống hay khác biệt về mặt sinh học, tâm lý hay vai trò xã hội. Nó có nghĩa là cả nam và nữ đều được đối xử công bằng, có quyền và trách nhiệm như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, được tôn trọng những đặc điểm riêng của mình và không bị kỳ thị, phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Định nghĩa này bao hàm cả việc loại bỏ định kiến, đảm bảo cơ hội, và cùng nhau xây dựng một xã hội công bằng.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Là “công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội cơ hội và phát triển bằng nam giới”
* Đây là một phần quan trọng của bình đẳng giới, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ tập trung vào việc phụ nữ đuổi kịp nam giới mà còn bao hàm cả việc nam giới cũng được giải phóng khỏi các định kiến giới, và cả hai giới được hưởng quyền và cơ hội như nhau, được đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất cá nhân chứ không phải giới tính. Việc tập trung quá mức vào “phụ nữ bằng nam giới” có thể tạo cảm giác rằng nam giới là tiêu chuẩn duy nhất.
* Phương án 2: Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể có được
* Phương án này cũng mang tính phiến diện và quá nhấn mạnh vào sự tương đồng về khả năng. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống hệt nhau về mọi mặt hay làm được mọi việc như nhau. Thay vào đó, nó nhấn mạnh vào việc cả nam và nữ đều có quyền được lựa chọn, được phát triển theo khả năng và mong muốn của mình mà không bị giới hạn bởi định kiến giới, và những đóng góp khác biệt của họ đều được xã hội công nhận và coi trọng như nhau.
* Phương án 3: Là nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển ngang bằng nam giới
* Mặc dù sự tham gia và ủng hộ của nam giới là rất cần thiết cho việc đạt được bình đẳng giới, nhưng bình đẳng giới không phải là một sự “ban phát” cơ hội từ nam giới. Đây là một mục tiêu xã hội đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, chính sách, và hành động của toàn xã hội, bao gồm cả nam giới và nữ giới, cùng chung tay xây dựng một môi trường công bằng và không phân biệt đối xử.
* Phương án 4: Là sự thừa nhận và coi trọng như nhau các đặc điểm giống và khác nhau giữa nam giới và nữ giới
* Đây là định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về bình đẳng giới. Bình đẳng giới không yêu cầu nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là sự công nhận giá trị, quyền và cơ hội như nhau cho cả hai giới, bất kể những điểm giống hay khác biệt về mặt sinh học, tâm lý hay vai trò xã hội. Nó có nghĩa là cả nam và nữ đều được đối xử công bằng, có quyền và trách nhiệm như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, được tôn trọng những đặc điểm riêng của mình và không bị kỳ thị, phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Định nghĩa này bao hàm cả việc loại bỏ định kiến, đảm bảo cơ hội, và cùng nhau xây dựng một xã hội công bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bạo lực tinh thần, còn gọi là bạo lực cảm xúc hoặc bạo lực tâm lý, là một hình thức bạo lực không sử dụng vũ lực thể chất nhưng gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc của nạn nhân. Nó bao gồm nhiều hành vi khác nhau nhằm kiểm soát, thao túng, hạ thấp hoặc cô lập nạn nhân. Các hành vi này có thể diễn ra dưới dạng trực tiếp hoặc gián tiếp, có lời nói hoặc phi lời nói.
Chúng ta hãy cùng phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Là việc dùng ngôn ngữ để xúc phạm, sỉ vả những người thân trong gia đình gây ra những hậu quả tổn thương tâm lý nghiêm trọng". Phát biểu này mô tả đúng một khía cạnh của bạo lực tinh thần, đó là bạo lực lời nói. Tuy nhiên, bạo lực tinh thần không chỉ giới hạn ở việc dùng ngôn ngữ để xúc phạm, sỉ vả mà còn bao gồm nhiều hành vi khác.
* Phương án 2: "Là loại hình bạo lực không sử dụng vũ lực, bao gồm sự thờ ơ, lạnh lùng, bỏ rơi, không quan tâm đến những người trong gia đình hoặc tước đoạt quyền tự do phát biểu ý kiến". Phát biểu này bổ sung thêm các hình thức bạo lực phi lời nói như sự thờ ơ, bỏ bê, kiểm soát quyền tự do. Đây là một định nghĩa khá tốt, nhưng vẫn chưa bao hàm hết các hành vi bạo lực tinh thần mang tính công kích trực tiếp bằng lời nói.
* Phương án 3: "Là loại hình bạo lực không sử dụng vũ lực, tác động trực tiếp lên tinh thần của nạn nhân như chì chiết, chửi mắng, lăng mạ, tỏ thái độ lạnh lùng, không quan tâm, bỏ rơi, không nói chuyện". Đây là phát biểu toàn diện và đầy đủ nhất về bạo lực tinh thần trong các lựa chọn. Nó không chỉ nhấn mạnh việc đây là loại hình bạo lực "không sử dụng vũ lực" và "tác động trực tiếp lên tinh thần", mà còn liệt kê đa dạng các biểu hiện cụ thể, bao gồm cả hành vi bạo lực lời nói trực tiếp (chì chiết, chửi mắng, lăng mạ) và các hành vi bạo lực phi lời nói mang tính bỏ bê, thờ ơ (tỏ thái độ lạnh lùng, không quan tâm, bỏ rơi, không nói chuyện). Điều này thể hiện một cách nhìn tổng thể và sâu sắc nhất về bản chất của bạo lực tinh thần.
* Phương án 4: "Là loại hình chủ yếu dùng ngôn ngữ để hành hạ người thân trong gia đình". Tương tự phương án 1, phát biểu này quá hẹp và chỉ tập trung vào bạo lực lời nói, bỏ qua các hình thức bạo lực tinh thần khác không dùng ngôn ngữ.
Kết luận: Phương án 3 cung cấp một mô tả đầy đủ và chính xác nhất về các biểu hiện của bạo lực tinh thần, bao gồm cả hành vi chủ động công kích bằng lời nói và hành vi bị động mang tính bỏ bê, thờ ơ.
Chúng ta hãy cùng phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Là việc dùng ngôn ngữ để xúc phạm, sỉ vả những người thân trong gia đình gây ra những hậu quả tổn thương tâm lý nghiêm trọng". Phát biểu này mô tả đúng một khía cạnh của bạo lực tinh thần, đó là bạo lực lời nói. Tuy nhiên, bạo lực tinh thần không chỉ giới hạn ở việc dùng ngôn ngữ để xúc phạm, sỉ vả mà còn bao gồm nhiều hành vi khác.
* Phương án 2: "Là loại hình bạo lực không sử dụng vũ lực, bao gồm sự thờ ơ, lạnh lùng, bỏ rơi, không quan tâm đến những người trong gia đình hoặc tước đoạt quyền tự do phát biểu ý kiến". Phát biểu này bổ sung thêm các hình thức bạo lực phi lời nói như sự thờ ơ, bỏ bê, kiểm soát quyền tự do. Đây là một định nghĩa khá tốt, nhưng vẫn chưa bao hàm hết các hành vi bạo lực tinh thần mang tính công kích trực tiếp bằng lời nói.
* Phương án 3: "Là loại hình bạo lực không sử dụng vũ lực, tác động trực tiếp lên tinh thần của nạn nhân như chì chiết, chửi mắng, lăng mạ, tỏ thái độ lạnh lùng, không quan tâm, bỏ rơi, không nói chuyện". Đây là phát biểu toàn diện và đầy đủ nhất về bạo lực tinh thần trong các lựa chọn. Nó không chỉ nhấn mạnh việc đây là loại hình bạo lực "không sử dụng vũ lực" và "tác động trực tiếp lên tinh thần", mà còn liệt kê đa dạng các biểu hiện cụ thể, bao gồm cả hành vi bạo lực lời nói trực tiếp (chì chiết, chửi mắng, lăng mạ) và các hành vi bạo lực phi lời nói mang tính bỏ bê, thờ ơ (tỏ thái độ lạnh lùng, không quan tâm, bỏ rơi, không nói chuyện). Điều này thể hiện một cách nhìn tổng thể và sâu sắc nhất về bản chất của bạo lực tinh thần.
* Phương án 4: "Là loại hình chủ yếu dùng ngôn ngữ để hành hạ người thân trong gia đình". Tương tự phương án 1, phát biểu này quá hẹp và chỉ tập trung vào bạo lực lời nói, bỏ qua các hình thức bạo lực tinh thần khác không dùng ngôn ngữ.
Kết luận: Phương án 3 cung cấp một mô tả đầy đủ và chính xác nhất về các biểu hiện của bạo lực tinh thần, bao gồm cả hành vi chủ động công kích bằng lời nói và hành vi bị động mang tính bỏ bê, thờ ơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để giải quyết vấn đề bạo lực gia đình theo nhóm nguyên nhân nhận thức, chúng ta cần một cách tiếp cận toàn diện và đa chiều. Bạo lực gia đình không chỉ xuất phát từ nhận thức sai lệch của riêng người gây bạo lực hay người bị bạo lực, mà còn từ những định kiến, chuẩn mực xã hội, và quan niệm sai lầm tồn tại trong cả gia đình và cộng đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Thay đổi nhận thức của người bị bạo lực" - Đây là một yếu tố quan trọng nhưng chưa đủ. Việc chỉ tập trung vào người bị bạo lực có thể vô tình đổ lỗi cho nạn nhân và bỏ qua vai trò của người gây bạo lực cũng như các yếu tố xã hội khác.
* Phương án 3: "Thay đổi nhận thức của tổ dân phố và lãnh đạo cộng đồng" - Đây là một phần của giải pháp ở cấp độ cộng đồng, rất cần thiết để tạo môi trường hỗ trợ và không dung túng bạo lực. Tuy nhiên, nó vẫn chưa bao quát hết các cấp độ cần tác động.
* Phương án 4: "Tác động thay đổi nhận thức của các cá nhân bao gồm cả người gây bạo lực lẫn người bị bạo lực" - Phương án này tốt hơn phương án 1 vì đã bao gồm cả người gây bạo lực, điều này cực kỳ quan trọng. Việc thay đổi nhận thức của người gây bạo lực về hành vi của họ, về giới tính, quyền lực, và cách giải quyết mâu thuẫn là cốt lõi. Tuy nhiên, vấn đề bạo lực gia đình còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhận thức và thái độ của gia đình (như sự chấp nhận, bao che) và cộng đồng (như sự thờ ơ, định kiến).
* Phương án 2: "Tác động thay đổi nhận thức của cá nhân, gia đình và cộng đồng" - Đây là phương án toàn diện nhất. Giải quyết nguyên nhân nhận thức đòi hỏi phải tác động ở ba cấp độ chính:
* Cá nhân: Bao gồm cả người gây bạo lực (thay đổi quan niệm về quyền lực, bình đẳng giới, cách kiểm soát cảm xúc) và người bị bạo lực (nhận thức về giá trị bản thân, quyền được bảo vệ, cách tìm kiếm sự giúp đỡ).
* Gia đình: Thay đổi những quan niệm, khuôn mẫu lỗi thời trong gia đình về vai trò giới, về việc giải quyết mâu thuẫn bằng bạo lực, khuyến khích sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
* Cộng đồng: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của bạo lực gia đình, về trách nhiệm chung trong việc phòng chống, không dung túng bạo lực, và xây dựng một môi trường an toàn, hỗ trợ cho nạn nhân. Khi cộng đồng có nhận thức đúng đắn, họ sẽ lên tiếng, can thiệp và hỗ trợ tốt hơn.
Vì vậy, phương án 2 thể hiện đúng và đầy đủ nhất giải pháp cho vấn đề bạo lực gia đình theo nhóm nguyên nhân nhận thức.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Thay đổi nhận thức của người bị bạo lực" - Đây là một yếu tố quan trọng nhưng chưa đủ. Việc chỉ tập trung vào người bị bạo lực có thể vô tình đổ lỗi cho nạn nhân và bỏ qua vai trò của người gây bạo lực cũng như các yếu tố xã hội khác.
* Phương án 3: "Thay đổi nhận thức của tổ dân phố và lãnh đạo cộng đồng" - Đây là một phần của giải pháp ở cấp độ cộng đồng, rất cần thiết để tạo môi trường hỗ trợ và không dung túng bạo lực. Tuy nhiên, nó vẫn chưa bao quát hết các cấp độ cần tác động.
* Phương án 4: "Tác động thay đổi nhận thức của các cá nhân bao gồm cả người gây bạo lực lẫn người bị bạo lực" - Phương án này tốt hơn phương án 1 vì đã bao gồm cả người gây bạo lực, điều này cực kỳ quan trọng. Việc thay đổi nhận thức của người gây bạo lực về hành vi của họ, về giới tính, quyền lực, và cách giải quyết mâu thuẫn là cốt lõi. Tuy nhiên, vấn đề bạo lực gia đình còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhận thức và thái độ của gia đình (như sự chấp nhận, bao che) và cộng đồng (như sự thờ ơ, định kiến).
* Phương án 2: "Tác động thay đổi nhận thức của cá nhân, gia đình và cộng đồng" - Đây là phương án toàn diện nhất. Giải quyết nguyên nhân nhận thức đòi hỏi phải tác động ở ba cấp độ chính:
* Cá nhân: Bao gồm cả người gây bạo lực (thay đổi quan niệm về quyền lực, bình đẳng giới, cách kiểm soát cảm xúc) và người bị bạo lực (nhận thức về giá trị bản thân, quyền được bảo vệ, cách tìm kiếm sự giúp đỡ).
* Gia đình: Thay đổi những quan niệm, khuôn mẫu lỗi thời trong gia đình về vai trò giới, về việc giải quyết mâu thuẫn bằng bạo lực, khuyến khích sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
* Cộng đồng: Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của bạo lực gia đình, về trách nhiệm chung trong việc phòng chống, không dung túng bạo lực, và xây dựng một môi trường an toàn, hỗ trợ cho nạn nhân. Khi cộng đồng có nhận thức đúng đắn, họ sẽ lên tiếng, can thiệp và hỗ trợ tốt hơn.
Vì vậy, phương án 2 thể hiện đúng và đầy đủ nhất giải pháp cho vấn đề bạo lực gia đình theo nhóm nguyên nhân nhận thức.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng