Bệnh lây truyền qua đường tình dục nào là do ký sinh trùng gây ra?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để xác định bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) nào do ký sinh trùng gây ra, chúng ta cần xem xét tác nhân gây bệnh của từng phương án:
1. **Bệnh rận mu:** Đây là bệnh do một loài ký sinh trùng nhỏ có tên khoa học là *Phthirus pubis* (còn gọi là rận cua) gây ra. Chúng sống ký sinh ở lông mu, gây ngứa ngáy dữ dội. Bệnh lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc da kề da trong quan hệ tình dục. Do đó, đây là một bệnh do ký sinh trùng.
2. **Bệnh sùi mào gà:** Bệnh này do virus Human Papillomavirus (HPV) gây ra. HPV là một loại virus, không phải ký sinh trùng. Virus HPV có thể gây ra các u nhú trên da và niêm mạc sinh dục, hậu môn.
3. **Bệnh Clamydia:** Bệnh Chlamydia là do vi khuẩn *Chlamydia trachomatis* gây ra. Vi khuẩn là một loại vi sinh vật đơn bào, khác với ký sinh trùng (thường là các sinh vật đa bào lớn hơn hoặc đơn bào phức tạp hơn sống bám vào vật chủ).
4. **Bệnh Herpes sinh dục:** Bệnh này do virus Herpes Simplex (HSV) type 1 hoặc type 2 gây ra. Tương tự như sùi mào gà, Herpes sinh dục cũng là một bệnh do virus, không phải ký sinh trùng.
**Kết luận:** Dựa trên phân tích các tác nhân gây bệnh, bệnh rận mu là bệnh lây truyền qua đường tình dục duy nhất trong các lựa chọn được liệt kê do ký sinh trùng gây ra.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định điều gì thể hiện sự kỳ thị, phân biệt đối xử với người có HIV ở nơi làm việc, chúng ta cần phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Người nhiễm HIV được bố trí làm việc tại một phòng riêng biệt. Đây chính là một hành vi phân biệt đối xử rõ ràng. Việc cách ly người nhiễm HIV khỏi các đồng nghiệp khác, dù không phải do yêu cầu y tế hợp lý, ngụ ý rằng họ là mối đe dọa hoặc cần được che giấu. Điều này vi phạm nguyên tắc bình đẳng, tạo ra sự kỳ thị và cảm giác bị loại trừ cho người lao động nhiễm HIV, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và quyền lợi của họ.
* Phương án 2: Người nhiễm HIV và mọi nhân viên đều được cung cấp kiến thức cơ bản về HIV. Đây là một hành động tích cực, không phải là kỳ thị. Việc cung cấp kiến thức về HIV cho tất cả nhân viên giúp nâng cao nhận thức, xóa bỏ những hiểu lầm và định kiến sai lầm về căn bệnh, từ đó giảm thiểu sự kỳ thị và phân biệt đối xử. Đây là một biện pháp phòng chống HIV/AIDS hiệu quả và tạo môi trường làm việc cởi mở, thân thiện.
* Phương án 3: Lồng ghép các chính sách phòng chống HIV trong hoạt động của cơ quan. Tương tự phương án 2, đây là một hành động mang tính xây dựng. Việc lồng ghép các chính sách phòng chống HIV vào hoạt động của cơ quan thể hiện sự cam kết của tổ chức trong việc tạo ra một môi trường làm việc an toàn, bình đẳng, nơi quyền của người nhiễm HIV được tôn trọng và bảo vệ. Điều này góp phần loại bỏ sự kỳ thị, chứ không phải thể hiện nó.
* Phương án 4: Người nhiễm HIV và mọi nhân viên đều được khám sức khoẻ định kỳ 6 tháng/lần. Việc khám sức khỏe định kỳ cho tất cả nhân viên, bao gồm cả người nhiễm HIV, là một chính sách phúc lợi chung, thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với sức khỏe của người lao động. Điều này không hề có dấu hiệu phân biệt đối xử, mà ngược lại, nó đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe bình đẳng cho mọi người.
Kết luận: Chỉ có phương án 1 là thể hiện rõ ràng sự kỳ thị và phân biệt đối xử với người có HIV ở nơi làm việc, bởi nó tạo ra sự cách biệt và đối xử không bình đẳng dựa trên tình trạng sức khỏe.
* Phương án 1: Người nhiễm HIV được bố trí làm việc tại một phòng riêng biệt. Đây chính là một hành vi phân biệt đối xử rõ ràng. Việc cách ly người nhiễm HIV khỏi các đồng nghiệp khác, dù không phải do yêu cầu y tế hợp lý, ngụ ý rằng họ là mối đe dọa hoặc cần được che giấu. Điều này vi phạm nguyên tắc bình đẳng, tạo ra sự kỳ thị và cảm giác bị loại trừ cho người lao động nhiễm HIV, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và quyền lợi của họ.
* Phương án 2: Người nhiễm HIV và mọi nhân viên đều được cung cấp kiến thức cơ bản về HIV. Đây là một hành động tích cực, không phải là kỳ thị. Việc cung cấp kiến thức về HIV cho tất cả nhân viên giúp nâng cao nhận thức, xóa bỏ những hiểu lầm và định kiến sai lầm về căn bệnh, từ đó giảm thiểu sự kỳ thị và phân biệt đối xử. Đây là một biện pháp phòng chống HIV/AIDS hiệu quả và tạo môi trường làm việc cởi mở, thân thiện.
* Phương án 3: Lồng ghép các chính sách phòng chống HIV trong hoạt động của cơ quan. Tương tự phương án 2, đây là một hành động mang tính xây dựng. Việc lồng ghép các chính sách phòng chống HIV vào hoạt động của cơ quan thể hiện sự cam kết của tổ chức trong việc tạo ra một môi trường làm việc an toàn, bình đẳng, nơi quyền của người nhiễm HIV được tôn trọng và bảo vệ. Điều này góp phần loại bỏ sự kỳ thị, chứ không phải thể hiện nó.
* Phương án 4: Người nhiễm HIV và mọi nhân viên đều được khám sức khoẻ định kỳ 6 tháng/lần. Việc khám sức khỏe định kỳ cho tất cả nhân viên, bao gồm cả người nhiễm HIV, là một chính sách phúc lợi chung, thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với sức khỏe của người lao động. Điều này không hề có dấu hiệu phân biệt đối xử, mà ngược lại, nó đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe bình đẳng cho mọi người.
Kết luận: Chỉ có phương án 1 là thể hiện rõ ràng sự kỳ thị và phân biệt đối xử với người có HIV ở nơi làm việc, bởi nó tạo ra sự cách biệt và đối xử không bình đẳng dựa trên tình trạng sức khỏe.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), quan hệ tình dục với người dưới 16 tuổi là hành vi phạm pháp và sẽ bị xử lý hình sự.
Cụ thể:
* Điều 141 (Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi): Quy định về hành vi giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác trái ý muốn với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi. Đối với người dưới 13 tuổi, hành vi này cũng bị coi là hiếp dâm người dưới 16 tuổi với khung hình phạt nghiêm khắc hơn.
* Điều 145 (Tội giao cấu hoặc hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi): Quy định về hành vi giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi. Kể cả khi nạn nhân có vẻ đồng thuận, pháp luật vẫn không công nhận sự đồng thuận này do người dưới 16 tuổi chưa đủ khả năng nhận thức và tự quyết định đầy đủ về vấn đề tình dục.
Như vậy, độ tuổi mốc quan trọng nhất mà bất kỳ hành vi quan hệ tình dục nào cũng bị coi là phạm pháp là dưới 16 tuổi. Các hành vi với người dưới 13 tuổi còn bị xử lý nghiêm khắc hơn nữa với các khung hình phạt nặng nhất.
Phân tích các phương án:
* Dưới 14 tuổi (Phương án 1): Đúng là phạm pháp nhưng chưa bao quát hết tất cả các trường hợp theo luật định, vì người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi cũng được bảo vệ bởi các điều luật trên.
* Dưới 16 tuổi (Phương án 2): Đây là độ tuổi chính được pháp luật Việt Nam quy định là mốc giới hạn, bất kỳ hành vi quan hệ tình dục nào với người ở độ tuổi này hoặc nhỏ hơn đều là phạm pháp.
* Dưới 18 tuổi (Phương án 3): Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, nếu có hành vi quan hệ tình dục mà không có yếu tố cưỡng ép, lạm dụng tín nhiệm, quyền hạn thì thường không bị coi là phạm pháp theo Điều 146 của Bộ luật Hình sự. Điều 146 chỉ áp dụng khi có các yếu tố lạm dụng cụ thể chứ không phải mặc định mọi hành vi đều phạm pháp.
* Dưới 20 tuổi (Phương án 4): Không có quy định pháp luật nào xác định đây là độ tuổi phạm pháp trong trường hợp này.
Do đó, phương án đúng và tổng quát nhất là quan hệ tình dục với người dưới 16 tuổi là phạm pháp.
Cụ thể:
* Điều 141 (Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi): Quy định về hành vi giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác trái ý muốn với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi. Đối với người dưới 13 tuổi, hành vi này cũng bị coi là hiếp dâm người dưới 16 tuổi với khung hình phạt nghiêm khắc hơn.
* Điều 145 (Tội giao cấu hoặc hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi): Quy định về hành vi giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi. Kể cả khi nạn nhân có vẻ đồng thuận, pháp luật vẫn không công nhận sự đồng thuận này do người dưới 16 tuổi chưa đủ khả năng nhận thức và tự quyết định đầy đủ về vấn đề tình dục.
Như vậy, độ tuổi mốc quan trọng nhất mà bất kỳ hành vi quan hệ tình dục nào cũng bị coi là phạm pháp là dưới 16 tuổi. Các hành vi với người dưới 13 tuổi còn bị xử lý nghiêm khắc hơn nữa với các khung hình phạt nặng nhất.
Phân tích các phương án:
* Dưới 14 tuổi (Phương án 1): Đúng là phạm pháp nhưng chưa bao quát hết tất cả các trường hợp theo luật định, vì người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi cũng được bảo vệ bởi các điều luật trên.
* Dưới 16 tuổi (Phương án 2): Đây là độ tuổi chính được pháp luật Việt Nam quy định là mốc giới hạn, bất kỳ hành vi quan hệ tình dục nào với người ở độ tuổi này hoặc nhỏ hơn đều là phạm pháp.
* Dưới 18 tuổi (Phương án 3): Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, nếu có hành vi quan hệ tình dục mà không có yếu tố cưỡng ép, lạm dụng tín nhiệm, quyền hạn thì thường không bị coi là phạm pháp theo Điều 146 của Bộ luật Hình sự. Điều 146 chỉ áp dụng khi có các yếu tố lạm dụng cụ thể chứ không phải mặc định mọi hành vi đều phạm pháp.
* Dưới 20 tuổi (Phương án 4): Không có quy định pháp luật nào xác định đây là độ tuổi phạm pháp trong trường hợp này.
Do đó, phương án đúng và tổng quát nhất là quan hệ tình dục với người dưới 16 tuổi là phạm pháp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này đề cập đến một vấn đề nhạy cảm và phức tạp trong xã hội, đó là lý do vì sao nạn nhân của quấy rối tình dục thường không dám lên tiếng. Có nhiều yếu tố tâm lý, xã hội và pháp lý góp phần vào sự im lặng này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Vì xấu hổ. Đây là một trong những lý do phổ biến và sâu sắc nhất. Nạn nhân thường cảm thấy xấu hổ, nhục nhã, bị tổn thương danh dự hoặc cho rằng mình có lỗi. Họ lo sợ bị đánh giá, bị đổ lỗi, bị kỳ thị bởi gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hoặc thậm chí là các cơ quan chức năng. Cảm giác này khiến họ không muốn đối mặt với sự việc và thường chọn cách im lặng để tránh bị tổn thương thêm về mặt tinh thần hoặc xã hội. Đây là một rào cản tâm lý cực kỳ mạnh mẽ.
* Phương án 2: Vì thủ phạm đe doạ họ không được tiết lộ. Đây cũng là một lý do rất phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn. Thủ phạm thường lợi dụng quyền lực, địa vị, hoặc sử dụng các hình thức đe dọa (từ đe dọa mất việc, bị cô lập, đến đe dọa bạo lực) để bịt miệng nạn nhân. Nạn nhân lo sợ về hậu quả tiêu cực nếu lên tiếng, đặc biệt là khi thủ phạm có quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng lớn. Sự đe dọa này tạo ra một nỗi sợ hãi thực tế, ngăn cản việc tiết lộ thông tin.
* Phương án 3: Vì họ cũng thích hành vi này. Phương án này là hoàn toàn sai và mang tính đổ lỗi cho nạn nhân. Hành vi quấy rối tình dục là hành vi không mong muốn, xâm phạm đến thân thể và tinh thần của nạn nhân. Không có nạn nhân nào thích bị quấy rối. Việc đưa ra lý do này không chỉ thiếu chính xác mà còn làm trầm trọng thêm tổn thương cho nạn nhân.
* Phương án 4: Vì họ không biết mình đang bị quấy rối tình dục. Trong một số trường hợp, nạn nhân có thể không nhận ra ngay hành vi mình phải chịu đựng là quấy rối tình dục, đặc biệt là với các hành vi tinh vi hoặc có tính chất mơ hồ. Tuy nhiên, câu hỏi đang nói về "nạn nhân của quấy rối tình dục", ngụ ý rằng hành vi đó đã xảy ra và nạn nhân đã trải qua nó. Lý do chính để họ *không dám tiết lộ* sau khi đã trải qua hành vi này thường không phải là do thiếu nhận thức, mà là do các rào cản tâm lý và xã hội khác. Mặc dù việc thiếu nhận thức có thể là một yếu tố ban đầu, nó không phải là lý do chính khiến họ không dám lên tiếng sau khi nhận ra hoặc đã chịu đựng hành vi đó.
Kết luận:
Cả phương án 1 và 2 đều là những lý do rất mạnh và phổ biến. Tuy nhiên, nếu phải chọn "ý đúng nhất", thì cảm giác xấu hổ (phương án 1) thường là rào cản tâm lý cơ bản và phổ quát hơn, tồn tại độc lập hoặc thậm chí là nguyên nhân khiến nạn nhân dễ bị đe dọa hơn. Sự xấu hổ gắn liền với nỗi sợ bị đánh giá, bị cô lập và bị kỳ thị, điều này thường trực và ăn sâu vào tâm lý của nạn nhân trong hầu hết các trường hợp quấy rối tình dục, ngay cả khi không có lời đe dọa trực tiếp từ thủ phạm. Mối đe dọa (phương án 2) là một yếu tố bên ngoài củng cố sự im lặng, nhưng sự xấu hổ là một yếu tố nội tại và thường là nguyên nhân gốc rễ. Do đó, "Vì xấu hổ" được xem là lý do bao trùm và phổ biến nhất giải thích sự im lặng của nạn nhân.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Vì xấu hổ. Đây là một trong những lý do phổ biến và sâu sắc nhất. Nạn nhân thường cảm thấy xấu hổ, nhục nhã, bị tổn thương danh dự hoặc cho rằng mình có lỗi. Họ lo sợ bị đánh giá, bị đổ lỗi, bị kỳ thị bởi gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hoặc thậm chí là các cơ quan chức năng. Cảm giác này khiến họ không muốn đối mặt với sự việc và thường chọn cách im lặng để tránh bị tổn thương thêm về mặt tinh thần hoặc xã hội. Đây là một rào cản tâm lý cực kỳ mạnh mẽ.
* Phương án 2: Vì thủ phạm đe doạ họ không được tiết lộ. Đây cũng là một lý do rất phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn. Thủ phạm thường lợi dụng quyền lực, địa vị, hoặc sử dụng các hình thức đe dọa (từ đe dọa mất việc, bị cô lập, đến đe dọa bạo lực) để bịt miệng nạn nhân. Nạn nhân lo sợ về hậu quả tiêu cực nếu lên tiếng, đặc biệt là khi thủ phạm có quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng lớn. Sự đe dọa này tạo ra một nỗi sợ hãi thực tế, ngăn cản việc tiết lộ thông tin.
* Phương án 3: Vì họ cũng thích hành vi này. Phương án này là hoàn toàn sai và mang tính đổ lỗi cho nạn nhân. Hành vi quấy rối tình dục là hành vi không mong muốn, xâm phạm đến thân thể và tinh thần của nạn nhân. Không có nạn nhân nào thích bị quấy rối. Việc đưa ra lý do này không chỉ thiếu chính xác mà còn làm trầm trọng thêm tổn thương cho nạn nhân.
* Phương án 4: Vì họ không biết mình đang bị quấy rối tình dục. Trong một số trường hợp, nạn nhân có thể không nhận ra ngay hành vi mình phải chịu đựng là quấy rối tình dục, đặc biệt là với các hành vi tinh vi hoặc có tính chất mơ hồ. Tuy nhiên, câu hỏi đang nói về "nạn nhân của quấy rối tình dục", ngụ ý rằng hành vi đó đã xảy ra và nạn nhân đã trải qua nó. Lý do chính để họ *không dám tiết lộ* sau khi đã trải qua hành vi này thường không phải là do thiếu nhận thức, mà là do các rào cản tâm lý và xã hội khác. Mặc dù việc thiếu nhận thức có thể là một yếu tố ban đầu, nó không phải là lý do chính khiến họ không dám lên tiếng sau khi nhận ra hoặc đã chịu đựng hành vi đó.
Kết luận:
Cả phương án 1 và 2 đều là những lý do rất mạnh và phổ biến. Tuy nhiên, nếu phải chọn "ý đúng nhất", thì cảm giác xấu hổ (phương án 1) thường là rào cản tâm lý cơ bản và phổ quát hơn, tồn tại độc lập hoặc thậm chí là nguyên nhân khiến nạn nhân dễ bị đe dọa hơn. Sự xấu hổ gắn liền với nỗi sợ bị đánh giá, bị cô lập và bị kỳ thị, điều này thường trực và ăn sâu vào tâm lý của nạn nhân trong hầu hết các trường hợp quấy rối tình dục, ngay cả khi không có lời đe dọa trực tiếp từ thủ phạm. Mối đe dọa (phương án 2) là một yếu tố bên ngoài củng cố sự im lặng, nhưng sự xấu hổ là một yếu tố nội tại và thường là nguyên nhân gốc rễ. Do đó, "Vì xấu hổ" được xem là lý do bao trùm và phổ biến nhất giải thích sự im lặng của nạn nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này tập trung vào các bước ứng phó với hành vi ép buộc quan hệ tình dục, cụ thể là các biện pháp thuộc phạm vi "nói KHÔNG".
* Phương án 1: Nói KHÔNG nhẹ nhàng nhưng rõ ràng với ngôn từ nghiêm túc. Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất. Việc từ chối rõ ràng, dứt khoát nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh có thể giúp đối phương hiểu rõ ý định và tránh làm tình hình leo thang không cần thiết. Đây là một bước quan trọng trong việc thiết lập ranh giới.
* Phương án 2: Nếu lời nói KHÔNG của bạn không được chấp nhận, nhắc đi nhắc lại lời từ chối của bạn nhiều lần. Khi đối phương phớt lờ lời từ chối ban đầu, việc lặp lại thông điệp KHÔNG một cách kiên định sẽ củng cố ranh giới và thể hiện sự quyết tâm. Đây là một bước hợp lý để duy trì sự từ chối của mình.
* Phương án 3: Nếu lời nói KHÔNG không được chấp thuận, rời khỏi chỗ đó ngay lập tức. Nếu việc từ chối bằng lời nói không hiệu quả, hành động vật lý để thoát khỏi tình huống là vô cùng cần thiết. Rời đi là một cách hiệu quả để chấm dứt sự ép buộc và bảo vệ bản thân. Đây là một biện pháp tự bảo vệ quan trọng.
* Phương án 4: Nếu người kia không đồng ý để bạn đi, hãy kêu cứu thật to hoặc dùng vũ lực. Phương án này bao gồm hai hành động: "kêu cứu thật to" và "dùng vũ lực".
* "Kêu cứu thật to" là một biện pháp khẩn cấp để thu hút sự chú ý của người khác và tìm kiếm sự giúp đỡ khi không thể tự thoát ra. Đây là một hành động tự vệ và cũng là một cách để củng cố lời từ chối của mình với sự hỗ trợ bên ngoài.
* Tuy nhiên, "dùng vũ lực" (sử dụng bạo lực hoặc sức mạnh thể chất) là một biện pháp tự vệ cuối cùng khi tính mạng hoặc sự an toàn thân thể bị đe dọa nghiêm trọng và không còn cách nào khác để thoát thân. Mặc dù đây có thể là một hành động cần thiết trong tình huống nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó thường được phân loại là biện pháp tự vệ vật lý hơn là một "bước nói KHÔNG" theo nghĩa thông thường của việc giao tiếp ranh giới và từ chối. Các bước 1, 2, 3 tập trung vào việc truyền đạt sự từ chối và thoát ly khỏi tình huống. Việc dùng vũ lực là một phản ứng khi mọi nỗ lực từ chối và thoát ly đã thất bại và người bị ép buộc đang đối mặt với nguy hiểm trực tiếp. Vì vậy, trong bối cảnh các bước "nói KHÔNG" (chủ yếu là giao tiếp và thoát ly), "dùng vũ lực" là hành động nằm ngoài phạm trù chính.
Do đó, phương án 4, đặc biệt là phần "dùng vũ lực", không được xem là một trong các bước nói KHÔNG theo ý nghĩa ban đầu của việc thiết lập và duy trì ranh giới thông qua giao tiếp và hành động thoát ly, mà là một biện pháp tự vệ khi đã vượt ra khỏi giai đoạn "nói KHÔNG" và đối mặt với bạo lực.
* Phương án 1: Nói KHÔNG nhẹ nhàng nhưng rõ ràng với ngôn từ nghiêm túc. Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất. Việc từ chối rõ ràng, dứt khoát nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh có thể giúp đối phương hiểu rõ ý định và tránh làm tình hình leo thang không cần thiết. Đây là một bước quan trọng trong việc thiết lập ranh giới.
* Phương án 2: Nếu lời nói KHÔNG của bạn không được chấp nhận, nhắc đi nhắc lại lời từ chối của bạn nhiều lần. Khi đối phương phớt lờ lời từ chối ban đầu, việc lặp lại thông điệp KHÔNG một cách kiên định sẽ củng cố ranh giới và thể hiện sự quyết tâm. Đây là một bước hợp lý để duy trì sự từ chối của mình.
* Phương án 3: Nếu lời nói KHÔNG không được chấp thuận, rời khỏi chỗ đó ngay lập tức. Nếu việc từ chối bằng lời nói không hiệu quả, hành động vật lý để thoát khỏi tình huống là vô cùng cần thiết. Rời đi là một cách hiệu quả để chấm dứt sự ép buộc và bảo vệ bản thân. Đây là một biện pháp tự bảo vệ quan trọng.
* Phương án 4: Nếu người kia không đồng ý để bạn đi, hãy kêu cứu thật to hoặc dùng vũ lực. Phương án này bao gồm hai hành động: "kêu cứu thật to" và "dùng vũ lực".
* "Kêu cứu thật to" là một biện pháp khẩn cấp để thu hút sự chú ý của người khác và tìm kiếm sự giúp đỡ khi không thể tự thoát ra. Đây là một hành động tự vệ và cũng là một cách để củng cố lời từ chối của mình với sự hỗ trợ bên ngoài.
* Tuy nhiên, "dùng vũ lực" (sử dụng bạo lực hoặc sức mạnh thể chất) là một biện pháp tự vệ cuối cùng khi tính mạng hoặc sự an toàn thân thể bị đe dọa nghiêm trọng và không còn cách nào khác để thoát thân. Mặc dù đây có thể là một hành động cần thiết trong tình huống nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nó thường được phân loại là biện pháp tự vệ vật lý hơn là một "bước nói KHÔNG" theo nghĩa thông thường của việc giao tiếp ranh giới và từ chối. Các bước 1, 2, 3 tập trung vào việc truyền đạt sự từ chối và thoát ly khỏi tình huống. Việc dùng vũ lực là một phản ứng khi mọi nỗ lực từ chối và thoát ly đã thất bại và người bị ép buộc đang đối mặt với nguy hiểm trực tiếp. Vì vậy, trong bối cảnh các bước "nói KHÔNG" (chủ yếu là giao tiếp và thoát ly), "dùng vũ lực" là hành động nằm ngoài phạm trù chính.
Do đó, phương án 4, đặc biệt là phần "dùng vũ lực", không được xem là một trong các bước nói KHÔNG theo ý nghĩa ban đầu của việc thiết lập và duy trì ranh giới thông qua giao tiếp và hành động thoát ly, mà là một biện pháp tự vệ khi đã vượt ra khỏi giai đoạn "nói KHÔNG" và đối mặt với bạo lực.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để đạt được mục tiêu và kế hoạch một cách hiệu quả, chúng ta cần một chiến lược toàn diện, kết hợp cả nỗ lực cá nhân và khả năng tận dụng nguồn lực bên ngoài.
* Phương án 3: Có quyết tâm thực hiện và biết tìm kiếm sự giúp đỡ của những người có trách nhiệm là lựa chọn đúng đắn và toàn diện nhất. Phương án này bao gồm hai yếu tố then chốt dẫn đến thành công: sự quyết tâm, ý chí của bản thân (yếu tố nội lực) và khả năng tìm kiếm, tận dụng sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm, chuyên môn hoặc vai trò liên quan (yếu tố ngoại lực). Không ai có thể làm mọi thứ một mình, đặc biệt với các mục tiêu lớn. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có trách nhiệm (người có chuyên môn, người quản lý, đồng nghiệp, cố vấn) không chỉ giúp san sẻ gánh nặng mà còn mang lại những góc nhìn mới, kinh nghiệm quý báu và giải pháp sáng tạo, từ đó tối ưu hóa quá trình thực hiện và nâng cao khả năng thành công.
* Phương án 1: Xây dựng kế hoạch và tự mình chịu trách nhiệm phấn đấu thực hiện kế hoạch đó là một phần rất quan trọng và là nền tảng. Tuy nhiên, nó chưa bao hàm hết tất cả các yếu tố để đạt được thành công tối ưu, đặc biệt là sự hợp tác và tận dụng nguồn lực bên ngoài. Chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân có thể không đủ hoặc không hiệu quả bằng việc có thêm sự hỗ trợ đúng đắn.
* Phương án 2: Không cần tìm kiếm sự giúp đỡ của người có trách nhiệm vì mình là người có trách nhiệm cao nhất rồi là một quan điểm sai lầm và nguy hiểm. Thái độ này thể hiện sự cô lập, thiếu thực tế và có thể dẫn đến tình trạng quá tải, thiếu sót thông tin hoặc bỏ lỡ các giải pháp tốt hơn. Ngay cả những người có trách nhiệm cao nhất cũng cần sự hỗ trợ, tư vấn và hợp tác từ người khác để đạt được kết quả tốt nhất.
* Phương án 4: Yêu cầu mọi người phải có trách nhiệm giúp đỡ thực hiện kế hoạch của mình mang tính áp đặt và thiếu tôn trọng. Việc "yêu cầu" mà không có sự hợp tác, thuyết phục hoặc tạo động lực sẽ khó nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình và bền vững. Thay vào đó, cần xây dựng mối quan hệ, thuyết phục và tạo sự đồng thuận để nhận được sự giúp đỡ tự nguyện và hiệu quả.
* Phương án 3: Có quyết tâm thực hiện và biết tìm kiếm sự giúp đỡ của những người có trách nhiệm là lựa chọn đúng đắn và toàn diện nhất. Phương án này bao gồm hai yếu tố then chốt dẫn đến thành công: sự quyết tâm, ý chí của bản thân (yếu tố nội lực) và khả năng tìm kiếm, tận dụng sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm, chuyên môn hoặc vai trò liên quan (yếu tố ngoại lực). Không ai có thể làm mọi thứ một mình, đặc biệt với các mục tiêu lớn. Việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người có trách nhiệm (người có chuyên môn, người quản lý, đồng nghiệp, cố vấn) không chỉ giúp san sẻ gánh nặng mà còn mang lại những góc nhìn mới, kinh nghiệm quý báu và giải pháp sáng tạo, từ đó tối ưu hóa quá trình thực hiện và nâng cao khả năng thành công.
* Phương án 1: Xây dựng kế hoạch và tự mình chịu trách nhiệm phấn đấu thực hiện kế hoạch đó là một phần rất quan trọng và là nền tảng. Tuy nhiên, nó chưa bao hàm hết tất cả các yếu tố để đạt được thành công tối ưu, đặc biệt là sự hợp tác và tận dụng nguồn lực bên ngoài. Chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân có thể không đủ hoặc không hiệu quả bằng việc có thêm sự hỗ trợ đúng đắn.
* Phương án 2: Không cần tìm kiếm sự giúp đỡ của người có trách nhiệm vì mình là người có trách nhiệm cao nhất rồi là một quan điểm sai lầm và nguy hiểm. Thái độ này thể hiện sự cô lập, thiếu thực tế và có thể dẫn đến tình trạng quá tải, thiếu sót thông tin hoặc bỏ lỡ các giải pháp tốt hơn. Ngay cả những người có trách nhiệm cao nhất cũng cần sự hỗ trợ, tư vấn và hợp tác từ người khác để đạt được kết quả tốt nhất.
* Phương án 4: Yêu cầu mọi người phải có trách nhiệm giúp đỡ thực hiện kế hoạch của mình mang tính áp đặt và thiếu tôn trọng. Việc "yêu cầu" mà không có sự hợp tác, thuyết phục hoặc tạo động lực sẽ khó nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình và bền vững. Thay vào đó, cần xây dựng mối quan hệ, thuyết phục và tạo sự đồng thuận để nhận được sự giúp đỡ tự nguyện và hiệu quả.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng