Bàng quang của nam giới nằm ở đâu?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Bàng quang là một cơ quan rỗng, có chức năng lưu trữ nước tiểu, nằm ở vùng chậu. Trong cơ thể nam giới, bàng quang được định vị chính xác trong khung chậu nhỏ (tiểu khung). Về mặt tương quan giải phẫu, bàng quang nằm ở phía trước của trực tràng và phía sau xương mu (khớp mu). Do đó, phương án "Nằm trong khung chậu, phía trước của trực tràng" mô tả chính xác vị trí giải phẫu của bàng quang nam giới. Các phương án khác không đúng vì: Bàng quang nằm hoàn toàn trong khung chậu chứ không "trên khung chậu"; và nó nằm ở phía trước trực tràng, chứ không phải phía sau.
This document contains 500 multiple-choice questions related to sex education. It was prepared by the Faculty of Information Technology at Hai Phong University.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tinh hoàn sản xuất tinh trùng thông qua một quá trình phức tạp gọi là sinh tinh trùng (spermatogenesis). Trong quá trình này, hình thức phân bào chủ yếu và quan trọng nhất để tạo ra tinh trùng trưởng thành mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n) là giảm phân.
* Giảm phân (Meiosis): Đây là quá trình phân bào đặc biệt diễn ra trong các ống sinh tinh ở tinh hoàn. Một tế bào mẹ lưỡng bội (2n nhiễm sắc thể) trải qua hai lần phân chia liên tiếp để tạo ra bốn tế bào con đơn bội (n nhiễm sắc thể). Điều này là cực kỳ quan trọng vì nó làm giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa, đảm bảo rằng khi tinh trùng thụ tinh với trứng (cũng đơn bội), hợp tử tạo thành sẽ có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội bình thường của loài. Do đó, giảm phân là hình thức tạo ra giao tử (tinh trùng) có chức năng sinh sản.
* Nguyên phân (Mitosis): Nguyên phân cũng xảy ra trong quá trình sinh tinh trùng, nhưng ở giai đoạn đầu. Các tế bào gốc sinh tinh (tinh nguyên bào) tăng sinh và nhân lên về số lượng thông qua nguyên phân để duy trì nguồn tế bào và tạo ra các tế bào tiền thân (tinh bào bậc 1) sẽ đi vào giảm phân. Tuy nhiên, bản thân nguyên phân không tạo ra tinh trùng mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội cuối cùng.
* Phân bào (Cell division): Đây là một thuật ngữ chung bao gồm cả nguyên phân và giảm phân. Nó không đủ cụ thể để mô tả hình thức chính tạo ra tinh trùng đơn bội.
* Nguyên bào (Blast cell/Germ cell): Đây là một loại tế bào (ví dụ: tinh nguyên bào là một loại tế bào mầm), không phải là một hình thức phân chia tế bào.
Vì vậy, hình thức phân bào chính yếu và đặc trưng cho việc sản xuất tinh trùng trưởng thành là giảm phân.
* Giảm phân (Meiosis): Đây là quá trình phân bào đặc biệt diễn ra trong các ống sinh tinh ở tinh hoàn. Một tế bào mẹ lưỡng bội (2n nhiễm sắc thể) trải qua hai lần phân chia liên tiếp để tạo ra bốn tế bào con đơn bội (n nhiễm sắc thể). Điều này là cực kỳ quan trọng vì nó làm giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa, đảm bảo rằng khi tinh trùng thụ tinh với trứng (cũng đơn bội), hợp tử tạo thành sẽ có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội bình thường của loài. Do đó, giảm phân là hình thức tạo ra giao tử (tinh trùng) có chức năng sinh sản.
* Nguyên phân (Mitosis): Nguyên phân cũng xảy ra trong quá trình sinh tinh trùng, nhưng ở giai đoạn đầu. Các tế bào gốc sinh tinh (tinh nguyên bào) tăng sinh và nhân lên về số lượng thông qua nguyên phân để duy trì nguồn tế bào và tạo ra các tế bào tiền thân (tinh bào bậc 1) sẽ đi vào giảm phân. Tuy nhiên, bản thân nguyên phân không tạo ra tinh trùng mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội cuối cùng.
* Phân bào (Cell division): Đây là một thuật ngữ chung bao gồm cả nguyên phân và giảm phân. Nó không đủ cụ thể để mô tả hình thức chính tạo ra tinh trùng đơn bội.
* Nguyên bào (Blast cell/Germ cell): Đây là một loại tế bào (ví dụ: tinh nguyên bào là một loại tế bào mầm), không phải là một hình thức phân chia tế bào.
Vì vậy, hình thức phân bào chính yếu và đặc trưng cho việc sản xuất tinh trùng trưởng thành là giảm phân.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các tuyến của cổ tử cung sản xuất chất nhầy cổ tử cung, một loại dịch đặc, trong suốt, có vai trò quan trọng trong hệ sinh sản nữ. Cổ tử cung là phần dưới của tử cung, mở vào âm đạo.
Phân tích các phương án:
1. Tử cung: Mặc dù cổ tử cung là một phần của tử cung, nhưng chất nhầy cổ tử cung không phải 'cung cấp' cho toàn bộ tử cung theo nghĩa bôi trơn hay tạo môi trường trực tiếp như đối với âm đạo. Chất nhầy này chủ yếu đóng vai trò ở cửa tử cung, điều hòa sự đi vào của tinh trùng và ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập tử cung.
2. Âm hộ: Âm hộ là bộ phận sinh dục ngoài, bao gồm các cấu trúc như môi lớn, môi bé, âm vật. Chất nhầy từ cổ tử cung không chảy đến âm hộ để bôi trơn hay cung cấp cho nó. Âm hộ có các tuyến riêng (như tuyến Bartholin) để bôi trơn.
3. Âm vật: Âm vật là một cơ quan có chức năng tình dục, nằm trong âm hộ. Chất nhầy cổ tử cung không có chức năng liên quan trực tiếp đến âm vật.
4. Âm đạo: Đây là đáp án chính xác. Cổ tử cung mở trực tiếp vào âm đạo. Chất nhầy cổ tử cung chảy xuống âm đạo, có nhiều chức năng: bôi trơn âm đạo, tạo môi trường thuận lợi hoặc không thuận lợi cho tinh trùng di chuyển (tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt), và tạo hàng rào bảo vệ chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn từ âm đạo vào tử cung và các cơ quan sinh sản bên trong.
Vì vậy, các tuyến của cổ tử cung cung cấp chất nhầy trực tiếp cho âm đạo để thực hiện các chức năng sinh lý quan trọng.
Phân tích các phương án:
1. Tử cung: Mặc dù cổ tử cung là một phần của tử cung, nhưng chất nhầy cổ tử cung không phải 'cung cấp' cho toàn bộ tử cung theo nghĩa bôi trơn hay tạo môi trường trực tiếp như đối với âm đạo. Chất nhầy này chủ yếu đóng vai trò ở cửa tử cung, điều hòa sự đi vào của tinh trùng và ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập tử cung.
2. Âm hộ: Âm hộ là bộ phận sinh dục ngoài, bao gồm các cấu trúc như môi lớn, môi bé, âm vật. Chất nhầy từ cổ tử cung không chảy đến âm hộ để bôi trơn hay cung cấp cho nó. Âm hộ có các tuyến riêng (như tuyến Bartholin) để bôi trơn.
3. Âm vật: Âm vật là một cơ quan có chức năng tình dục, nằm trong âm hộ. Chất nhầy cổ tử cung không có chức năng liên quan trực tiếp đến âm vật.
4. Âm đạo: Đây là đáp án chính xác. Cổ tử cung mở trực tiếp vào âm đạo. Chất nhầy cổ tử cung chảy xuống âm đạo, có nhiều chức năng: bôi trơn âm đạo, tạo môi trường thuận lợi hoặc không thuận lợi cho tinh trùng di chuyển (tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt), và tạo hàng rào bảo vệ chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn từ âm đạo vào tử cung và các cơ quan sinh sản bên trong.
Vì vậy, các tuyến của cổ tử cung cung cấp chất nhầy trực tiếp cho âm đạo để thực hiện các chức năng sinh lý quan trọng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vòi trứng (còn gọi là ống dẫn trứng hoặc ống Fallop) là một phần thiết yếu của hệ thống sinh sản nữ giới, có nhiệm vụ vận chuyển trứng từ buồng trứng đến tử cung. Mỗi người phụ nữ có hai vòi trứng, mỗi vòi nối một buồng trứng với một bên của tử cung.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là ống có lớp biểu mô với lông mao được gắn vào đoạn cuối của sừng tử cung ở phần đáy tử cung.
* Đây là phương án ĐÚNG. Vòi trứng được cấu tạo bởi ba lớp: lớp thanh mạc bên ngoài, lớp cơ ở giữa và lớp niêm mạc bên trong. Lớp niêm mạc được lót bởi các tế bào biểu mô trụ có lông mao (lông chuyển), có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra dòng chảy dịch và vận chuyển trứng đã rụng về phía tử cung. Một đầu của vòi trứng (đầu gần tử cung, còn gọi là eo vòi) thực sự nối vào sừng tử cung (cornu uteri), tức là phần trên và hai bên của thân tử cung, gần đáy tử cung. Mô tả này chính xác về cả cấu trúc mô học và vị trí giải phẫu của một phần vòi trứng.
* Phương án 2: Là đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phương án này chỉ mô tả một cách rất chung chung và không đầy đủ về vòi trứng. Vòi trứng là một cấu trúc dài, phức tạp với nhiều chức năng, không chỉ đơn thuần là "đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung". Hơn nữa, nó không đề cập đến chức năng chính hoặc cấu tạo đặc trưng.
* Phương án 3: Là đầu ống mở hướng vào khoang bụng gần buồng trứng được gắn vào hai bên thành tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phần đầu của vòi trứng gần buồng trứng (được gọi là loa vòi hay phễu vòi, có các tua vòi – fimbriae) thực sự mở vào khoang phúc mạc (khoang bụng) để đón trứng sau khi trứng rụng từ buồng trứng. Tuy nhiên, vế sau "được gắn vào hai bên thành tử cung" là không chính xác khi mô tả đầu ống này. Đầu loa vòi với các tua vòi không được gắn trực tiếp vào thành tử cung mà nằm tự do, bao quanh buồng trứng. Toàn bộ vòi trứng được treo bởi mạc rộng của tử cung, chứ không phải đầu mở gần buồng trứng được gắn trực tiếp vào thành tử cung.
* Phương án 4: Là hai ống dẫn do lớp cơ mềm cấu tạo thành nằm ở hai bên của tử cung.
* Đây là phương án SAI (chưa đầy đủ). Vòi trứng đúng là hai ống dẫn có lớp cơ (mặc dù không chỉ có "cơ mềm" mà là cơ trơn) và nằm ở hai bên tử cung. Tuy nhiên, mô tả này quá chung chung, thiếu các chi tiết quan trọng về cấu tạo giải phẫu đặc trưng (như lớp biểu mô lông mao) và chức năng của nó, không đủ để định nghĩa một cách đầy đủ về vòi trứng.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp mô tả chính xác và đầy đủ nhất về một trong những đặc điểm cấu tạo và vị trí quan trọng của vòi trứng trong các lựa chọn được đưa ra.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Là ống có lớp biểu mô với lông mao được gắn vào đoạn cuối của sừng tử cung ở phần đáy tử cung.
* Đây là phương án ĐÚNG. Vòi trứng được cấu tạo bởi ba lớp: lớp thanh mạc bên ngoài, lớp cơ ở giữa và lớp niêm mạc bên trong. Lớp niêm mạc được lót bởi các tế bào biểu mô trụ có lông mao (lông chuyển), có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo ra dòng chảy dịch và vận chuyển trứng đã rụng về phía tử cung. Một đầu của vòi trứng (đầu gần tử cung, còn gọi là eo vòi) thực sự nối vào sừng tử cung (cornu uteri), tức là phần trên và hai bên của thân tử cung, gần đáy tử cung. Mô tả này chính xác về cả cấu trúc mô học và vị trí giải phẫu của một phần vòi trứng.
* Phương án 2: Là đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phương án này chỉ mô tả một cách rất chung chung và không đầy đủ về vòi trứng. Vòi trứng là một cấu trúc dài, phức tạp với nhiều chức năng, không chỉ đơn thuần là "đầu ống mở hướng ra góc trên của tử cung". Hơn nữa, nó không đề cập đến chức năng chính hoặc cấu tạo đặc trưng.
* Phương án 3: Là đầu ống mở hướng vào khoang bụng gần buồng trứng được gắn vào hai bên thành tử cung.
* Đây là phương án SAI. Phần đầu của vòi trứng gần buồng trứng (được gọi là loa vòi hay phễu vòi, có các tua vòi – fimbriae) thực sự mở vào khoang phúc mạc (khoang bụng) để đón trứng sau khi trứng rụng từ buồng trứng. Tuy nhiên, vế sau "được gắn vào hai bên thành tử cung" là không chính xác khi mô tả đầu ống này. Đầu loa vòi với các tua vòi không được gắn trực tiếp vào thành tử cung mà nằm tự do, bao quanh buồng trứng. Toàn bộ vòi trứng được treo bởi mạc rộng của tử cung, chứ không phải đầu mở gần buồng trứng được gắn trực tiếp vào thành tử cung.
* Phương án 4: Là hai ống dẫn do lớp cơ mềm cấu tạo thành nằm ở hai bên của tử cung.
* Đây là phương án SAI (chưa đầy đủ). Vòi trứng đúng là hai ống dẫn có lớp cơ (mặc dù không chỉ có "cơ mềm" mà là cơ trơn) và nằm ở hai bên tử cung. Tuy nhiên, mô tả này quá chung chung, thiếu các chi tiết quan trọng về cấu tạo giải phẫu đặc trưng (như lớp biểu mô lông mao) và chức năng của nó, không đủ để định nghĩa một cách đầy đủ về vòi trứng.
Kết luận: Phương án 1 cung cấp mô tả chính xác và đầy đủ nhất về một trong những đặc điểm cấu tạo và vị trí quan trọng của vòi trứng trong các lựa chọn được đưa ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này yêu cầu nhận diện biểu hiện của sự bất bình đẳng giới. Bất bình đẳng giới là tình trạng đối xử không công bằng hoặc phân biệt đối xử giữa nam và nữ dựa trên giới tính, thường dẫn đến việc giới hạn cơ hội, quyền lợi hoặc vai trò xã hội của một giới.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phụ nữ không nên học quá nhiều bởi vì họ chỉ cần làm tốt các công việc nội trợ"
Đây là một biểu hiện rõ ràng của bất bình đẳng giới. Luận điểm này giới hạn vai trò của phụ nữ chỉ trong phạm vi gia đình (nội trợ) và phủ nhận quyền được học tập, phát triển bản thân, theo đuổi sự nghiệp của họ. Nó phản ánh định kiến giới sâu sắc rằng giá trị và mục đích sống của phụ nữ chỉ xoay quanh việc phục vụ gia đình, không khuyến khích họ tham gia vào các lĩnh vực xã hội khác. Đây là một ví dụ điển hình của việc tước đoạt cơ hội và áp đặt vai trò theo khuôn mẫu giới truyền thống.
* Phương án 2: "Phụ nữ không nên làm những công việc nặng trong thời gian mang thai và có em bé"
Đây không phải là biểu hiện của bất bình đẳng giới mà là một chính sách bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động hợp lý, có tính đến yếu tố sinh học đặc thù của phụ nữ. Việc tránh làm việc nặng trong thai kỳ và sau sinh là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, đồng thời đảm bảo sự phục hồi của người mẹ. Điều này thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ chứ không phải sự phân biệt đối xử.
* Phương án 3: "Phụ nữ nên thảo luận với chồng về số con của họ"
Đây là biểu hiện của sự bình đẳng và tôn trọng trong hôn nhân và gia đình. Việc vợ chồng cùng thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như số con cái cho thấy sự chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn, là yếu tố tích cực trong một mối quan hệ bình đẳng, chứ không phải bất bình đẳng giới.
* Phương án 4: "Nên ưu tiên bố trí cho phụ nữ đảm nhận các công việc phù hợp với họ hơn"
Phương án này có thể gây hiểu lầm. Nếu "phù hợp" được hiểu theo nghĩa là dựa trên năng lực, sở trường cá nhân và không giới hạn cơ hội thì đó là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu "phù hợp" ám chỉ việc gán phụ nữ vào các công việc nhất định dựa trên định kiến giới (ví dụ: công việc nhẹ nhàng, ít áp lực, lương thấp hơn, không có vị trí lãnh đạo), thì đây lại là một hình thức tinh vi của bất bình đẳng giới. Nó dẫn đến sự phân công lao động theo giới tính, hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến của phụ nữ. Tuy nhiên, so với Phương án 1, nó không rõ ràng và trực diện bằng việc phủ nhận quyền học tập.
Kết luận: Phương án 1 là biểu hiện rõ ràng và trực tiếp nhất của sự bất bình đẳng giới vì nó trực tiếp phủ nhận quyền được học tập và áp đặt vai trò giới hạn lên phụ nữ dựa trên định kiến.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Phụ nữ không nên học quá nhiều bởi vì họ chỉ cần làm tốt các công việc nội trợ"
Đây là một biểu hiện rõ ràng của bất bình đẳng giới. Luận điểm này giới hạn vai trò của phụ nữ chỉ trong phạm vi gia đình (nội trợ) và phủ nhận quyền được học tập, phát triển bản thân, theo đuổi sự nghiệp của họ. Nó phản ánh định kiến giới sâu sắc rằng giá trị và mục đích sống của phụ nữ chỉ xoay quanh việc phục vụ gia đình, không khuyến khích họ tham gia vào các lĩnh vực xã hội khác. Đây là một ví dụ điển hình của việc tước đoạt cơ hội và áp đặt vai trò theo khuôn mẫu giới truyền thống.
* Phương án 2: "Phụ nữ không nên làm những công việc nặng trong thời gian mang thai và có em bé"
Đây không phải là biểu hiện của bất bình đẳng giới mà là một chính sách bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động hợp lý, có tính đến yếu tố sinh học đặc thù của phụ nữ. Việc tránh làm việc nặng trong thai kỳ và sau sinh là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, đồng thời đảm bảo sự phục hồi của người mẹ. Điều này thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ chứ không phải sự phân biệt đối xử.
* Phương án 3: "Phụ nữ nên thảo luận với chồng về số con của họ"
Đây là biểu hiện của sự bình đẳng và tôn trọng trong hôn nhân và gia đình. Việc vợ chồng cùng thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như số con cái cho thấy sự chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn, là yếu tố tích cực trong một mối quan hệ bình đẳng, chứ không phải bất bình đẳng giới.
* Phương án 4: "Nên ưu tiên bố trí cho phụ nữ đảm nhận các công việc phù hợp với họ hơn"
Phương án này có thể gây hiểu lầm. Nếu "phù hợp" được hiểu theo nghĩa là dựa trên năng lực, sở trường cá nhân và không giới hạn cơ hội thì đó là điều bình thường. Tuy nhiên, nếu "phù hợp" ám chỉ việc gán phụ nữ vào các công việc nhất định dựa trên định kiến giới (ví dụ: công việc nhẹ nhàng, ít áp lực, lương thấp hơn, không có vị trí lãnh đạo), thì đây lại là một hình thức tinh vi của bất bình đẳng giới. Nó dẫn đến sự phân công lao động theo giới tính, hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến của phụ nữ. Tuy nhiên, so với Phương án 1, nó không rõ ràng và trực diện bằng việc phủ nhận quyền học tập.
Kết luận: Phương án 1 là biểu hiện rõ ràng và trực tiếp nhất của sự bất bình đẳng giới vì nó trực tiếp phủ nhận quyền được học tập và áp đặt vai trò giới hạn lên phụ nữ dựa trên định kiến.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bình đẳng giới là một khái niệm sâu rộng và toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc phụ nữ có cơ hội như nam giới hay nam giới phải nhường quyền lợi cho phụ nữ.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Là “công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội cơ hội và phát triển bằng nam giới”
* Đây là một phần quan trọng của bình đẳng giới, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ tập trung vào việc phụ nữ đuổi kịp nam giới mà còn bao hàm cả việc nam giới cũng được giải phóng khỏi các định kiến giới, và cả hai giới được hưởng quyền và cơ hội như nhau, được đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất cá nhân chứ không phải giới tính. Việc tập trung quá mức vào “phụ nữ bằng nam giới” có thể tạo cảm giác rằng nam giới là tiêu chuẩn duy nhất.
* Phương án 2: Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể có được
* Phương án này cũng mang tính phiến diện và quá nhấn mạnh vào sự tương đồng về khả năng. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống hệt nhau về mọi mặt hay làm được mọi việc như nhau. Thay vào đó, nó nhấn mạnh vào việc cả nam và nữ đều có quyền được lựa chọn, được phát triển theo khả năng và mong muốn của mình mà không bị giới hạn bởi định kiến giới, và những đóng góp khác biệt của họ đều được xã hội công nhận và coi trọng như nhau.
* Phương án 3: Là nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển ngang bằng nam giới
* Mặc dù sự tham gia và ủng hộ của nam giới là rất cần thiết cho việc đạt được bình đẳng giới, nhưng bình đẳng giới không phải là một sự “ban phát” cơ hội từ nam giới. Đây là một mục tiêu xã hội đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, chính sách, và hành động của toàn xã hội, bao gồm cả nam giới và nữ giới, cùng chung tay xây dựng một môi trường công bằng và không phân biệt đối xử.
* Phương án 4: Là sự thừa nhận và coi trọng như nhau các đặc điểm giống và khác nhau giữa nam giới và nữ giới
* Đây là định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về bình đẳng giới. Bình đẳng giới không yêu cầu nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là sự công nhận giá trị, quyền và cơ hội như nhau cho cả hai giới, bất kể những điểm giống hay khác biệt về mặt sinh học, tâm lý hay vai trò xã hội. Nó có nghĩa là cả nam và nữ đều được đối xử công bằng, có quyền và trách nhiệm như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, được tôn trọng những đặc điểm riêng của mình và không bị kỳ thị, phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Định nghĩa này bao hàm cả việc loại bỏ định kiến, đảm bảo cơ hội, và cùng nhau xây dựng một xã hội công bằng.
Chúng ta hãy phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Là “công việc xoá bỏ mọi định kiến về giới để phụ nữ có cơ hội cơ hội và phát triển bằng nam giới”
* Đây là một phần quan trọng của bình đẳng giới, nhưng chưa đầy đủ. Bình đẳng giới không chỉ tập trung vào việc phụ nữ đuổi kịp nam giới mà còn bao hàm cả việc nam giới cũng được giải phóng khỏi các định kiến giới, và cả hai giới được hưởng quyền và cơ hội như nhau, được đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất cá nhân chứ không phải giới tính. Việc tập trung quá mức vào “phụ nữ bằng nam giới” có thể tạo cảm giác rằng nam giới là tiêu chuẩn duy nhất.
* Phương án 2: Là những gì nam giới có thể làm được thì phụ nữ cũng có thể có được
* Phương án này cũng mang tính phiến diện và quá nhấn mạnh vào sự tương đồng về khả năng. Bình đẳng giới không có nghĩa là nam và nữ phải giống hệt nhau về mọi mặt hay làm được mọi việc như nhau. Thay vào đó, nó nhấn mạnh vào việc cả nam và nữ đều có quyền được lựa chọn, được phát triển theo khả năng và mong muốn của mình mà không bị giới hạn bởi định kiến giới, và những đóng góp khác biệt của họ đều được xã hội công nhận và coi trọng như nhau.
* Phương án 3: Là nam giới phải tạo cơ hội để phụ nữ có thể phát triển ngang bằng nam giới
* Mặc dù sự tham gia và ủng hộ của nam giới là rất cần thiết cho việc đạt được bình đẳng giới, nhưng bình đẳng giới không phải là một sự “ban phát” cơ hội từ nam giới. Đây là một mục tiêu xã hội đòi hỏi sự thay đổi trong tư duy, chính sách, và hành động của toàn xã hội, bao gồm cả nam giới và nữ giới, cùng chung tay xây dựng một môi trường công bằng và không phân biệt đối xử.
* Phương án 4: Là sự thừa nhận và coi trọng như nhau các đặc điểm giống và khác nhau giữa nam giới và nữ giới
* Đây là định nghĩa toàn diện và chính xác nhất về bình đẳng giới. Bình đẳng giới không yêu cầu nam và nữ phải giống nhau hoàn toàn, mà là sự công nhận giá trị, quyền và cơ hội như nhau cho cả hai giới, bất kể những điểm giống hay khác biệt về mặt sinh học, tâm lý hay vai trò xã hội. Nó có nghĩa là cả nam và nữ đều được đối xử công bằng, có quyền và trách nhiệm như nhau trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, được tôn trọng những đặc điểm riêng của mình và không bị kỳ thị, phân biệt đối xử dựa trên giới tính. Định nghĩa này bao hàm cả việc loại bỏ định kiến, đảm bảo cơ hội, và cùng nhau xây dựng một xã hội công bằng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp
628 tài liệu440 lượt tải

CEO.28: Bộ 100+ Tài Liệu Hướng Dẫn Xây Dựng Hệ Thống Thang, Bảng Lương
109 tài liệu762 lượt tải

CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Quản Lý Doanh Nghiệp Thời Đại 4.0
272 tài liệu981 lượt tải

CEO.26: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp - Khởi Nghiệp Thời Đại 4.0
289 tài liệu690 lượt tải

CEO.25: Bộ Tài Liệu Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin và Thương Mại Điện Tử Trong Kinh Doanh
240 tài liệu1031 lượt tải

CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi Ro Doanh Nghiệp
249 tài liệu581 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng