JavaScript is required

Từ Vựng Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

16 thuật ngữ trong bộ flashcard này

morning

(noun) - /ˈmɔːrnɪŋ/
  • buổi sáng
  • eg: Good morning!

noon

(noun) - /nuːn/
  • buổi trưa
  • eg: We met at noon.

afternoon

(noun) - /ˌæftərˈnuːn/
  • buổi chiều
  • eg: Let’s meet in the afternoon.

evening

(noun) - /ˈiːvnɪŋ/
  • buổi tối
  • eg: Good evening, everyone.

midnight

(noun) - /ˈmɪdˌnaɪt/
  • nửa đêm
  • eg: She arrived at midnight.

dawn

(noun) - /dɔːn/
  • bình minh
  • eg: The fishermen set out to sea at dawn.

sunrise

(noun) - /ˈsʌn.raɪz/
  • mặt trời mọc
  • eg: We watched the beautiful sunrise over the ocean.

sunset

(noun) - /ˈsʌn.sɛt/
  • hoàng hôn
  • eg: The sunset painted the sky in shades of orange.

dusk

(noun) - /dʌsk/
  • chạng vạng
  • eg: Bats start flying at dusk.

night

(noun) - /naɪt/
  • ban đêm
  • eg: Good night!

early morning

(noun) - /ˈɜːr.li ˈmɔːr.nɪŋ/
  • sáng sớm
  • eg: He likes to go for a run in the early morning.

late night

(noun) - /leɪt naɪt/
  • khuya
  • eg: She studies until late night.

twilight

(noun) - /ˈtwaɪ.laɪt/
  • hoàng hôn/chạng vạng
  • eg: Twilight is a magical time of the day.

brunch time

(noun) - /brʌntʃ taɪm/
  • giờ ăn sáng muộn
  • eg: We usually have brunch time on Sundays.

rush hour

(noun) - /rʌʃ ˈaʊər/
  • giờ cao điểm
  • eg: Traffic is always heavy during rush hour.

bedtime

(noun) - /ˈbɛd.taɪm/
  • giờ đi ngủ
  • eg: Children should go to bed at their bedtime.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.