Từ Vựng Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể
Khám phá bộ flashcards "Body Parts - Các Bộ Phận Trên Cơ Thể" – công cụ học tập trực quan giúp bạn dễ dàng nắm vững từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể, cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về cơ thể người.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
neck
(noun) - /nɛk/
- cổ
- eg: She wore a necklace around her neck.
shoulder
(noun) - /ˈʃoʊldər/
- vai
- eg: He hurt his shoulder.
arm
(noun) - /ɑːrm/
- cánh tay
- eg: He broke his arm.
elbow
(noun) - /ˈɛlboʊ/
- khuỷu tay
- eg: He hurt his elbow while playing.
wrist
(noun) - /rɪst/
- cổ tay
- eg: He wore a watch on his wrist.
hand
(noun) - /hænd/
- bàn tay
- eg: Shake hands with him.
finger
(noun) - /ˈfɪŋɡər/
- ngón tay
- eg: She hurt her finger.
chest
(noun) - /ʧɛst/
- ngực
- eg: He felt pain in his chest.
waist
(noun) - /weɪst/
- eo
- eg: She tied a belt around her waist.
hip
(noun) - /hɪp/
- hông
- eg: He put his hands on his hips.
leg
(noun) - /lɛɡ/
- chân
- eg: My leg is hurting.
knee
(noun) - /niː/
- đầu gối
- eg: My knee hurts.
foot
(noun) - /fʊt/
- bàn chân
- eg: My foot hurts.
ankle
(noun) - /ˈæŋkl/
- mắt cá chân
- eg: She sprained her ankle.
heel
(noun) - /hiːl/
- gót chân
- eg: Her shoes have high heels.
toes
(noun) - /toʊz/
- ngón chân
- eg: She wiggled her toes in the sand.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Domestic Animals - Động Vật Nuôi Trong Nhà

Wild Animals - Động Vật Hoang Dã

Fruits & Vegetables - Các Loại Cây Ăn Quả Và Rau Củ

Types of Flowers - Các Loại Hoa

Times Of The Day - Các Buổi Trong Ngày

Months Of The Year - Các Tháng Trong Năm

Space Exploration - Du Hành Không Gian

Celestial Bodies - Các Thiên Thể Trong Vũ Trụ
