Từ Vựng Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất
Khám phá bộ flashcards "Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả, giúp bạn nắm vững các hoạt động thể thao, rèn luyện sức khỏe và phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
play soccer
(verb) - /pleɪ ˈsɒk.ər/
- chơi bóng đá
- eg: He loves to play soccer with his friends.
run on the track
(verb) - /rʌn ɒn ðə træk/
- chạy trên đường đua
- eg: Athletes run on the track during training.
swim in the pool
(verb) - /swɪm ɪn ðə puːl/
- bơi trong hồ bơi
- eg: She swims in the pool every morning.
do gymnastics
(verb) - /duː dʒɪmˈnæs.tɪks/
- tập thể dục dụng cụ
- eg: He started to do gymnastics at the age of five.
practice yoga
(verb) - /ˈpræk.tɪs ˈjəʊ.ɡə/
- tập yoga
- eg: She practices yoga to improve flexibility.
play basketball
(verb) - /pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
- chơi bóng rổ
- eg: They play basketball every weekend.
jump rope
(noun) - /dʒʌmp roʊp/
- nhảy dây
- eg: Jump rope is a great cardio exercise.
do push-ups
(verb) - /duː ˈpʊʃ.ʌps/
- hít đất
- eg: He does 50 push-ups every morning.
lift weights
(verb) - /lɪft weɪts/
- nâng tạ
- eg: She lifts weights to build muscle strength.
play volleyball
(verb) - /pleɪ ˈvɒl.i.bɔːl/
- chơi bóng chuyền
- eg: They enjoy playing volleyball at the beach.
go cycling
(verb) - /ɡəʊ ˈsaɪ.klɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling in the park every morning.
participate in a relay race
(verb) - /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt ɪn ə ˈriː.leɪ reɪs/
- tham gia chạy tiếp sức
- eg: Our team will participate in a relay race next week.
play table tennis
(verb) - /pleɪ ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/
- chơi bóng bàn
- eg: They often play table tennis after school.
do warm-up exercises
(verb) - /duː wɔːm-ʌp ˈek.sə.saɪ.zɪz/
- khởi động
- eg: It’s important to do warm-up exercises before running.
stretch before exercise
(verb) - /stretʃ bɪˈfɔːr ˈek.sə.saɪz/
- giãn cơ trước khi tập
- eg: She always stretches before exercise to prevent injuries.
cool down after sports
(verb) - /kuːl daʊn ˈæf.tər spɔːrts/
- thư giãn sau khi chơi thể thao
- eg: Cooling down after sports helps the body recover.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Library Activities - Hoạt Động Trong Thư Viện

Break Time Activities - Hoạt Động Trong Giờ Giải Lao

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
