Từ Vựng Administrative & Office Spaces - Phòng Hành Chính Và Quản Lý
Khám phá bộ flashcards "Phòng Hành Chính Và Quản Lý" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về các khu vực hành chính, từ văn phòng hiệu trưởng đến phòng bảo trì. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức trong môi trường làm việc và học tập.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
principal’s office
(noun) - /ˈprɪn.sɪ.pəlz ˈɒf.ɪs/
- văn phòng hiệu trưởng
- eg: The student was called to the principal’s office.
teacher’s room
(noun) - /ˈtiː.tʃərz ruːm/
- phòng giáo viên
- eg: The teachers gathered in the teacher’s room before class.
reception
(noun) - /rɪˈsep.ʃən/
- quầy tiếp tân
- eg: Visitors must check in at the reception.
medical room
(noun) - /ˈmed.ɪ.kəl ruːm/
- phòng y tế
- eg: The injured student was taken to the medical room.
conference room
(noun) - /ˈkɒn.fər.əns ruːm/
- phòng họp
- eg: The teachers had a meeting in the conference room.
counselor’s office
(noun) - /ˈkaʊn.səl.ərz ˈɒf.ɪs/
- phòng tư vấn học đường
- eg: Students can visit the counselor’s office for advice.
locker room
(noun) - /ˈlɒk.ər ruːm/
- phòng để tủ đồ
- eg: Students keep their belongings in the locker room.
restroom
(noun) - /ˈrest.ruːm/
- nhà vệ sinh
- eg: The restroom is located near the main entrance.
security office
(noun) - /sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈɒf.ɪs/
- phòng bảo vệ
- eg: The security office monitors all entrances to the school.
administration office
(noun) - /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən ˈɒf.ɪs/
- phòng hành chính
- eg: The administration office handles all school records.
storage room
(noun) - /ˈstɔː.rɪdʒ ruːm/
- phòng kho
- eg: Extra supplies are kept in the storage room.
faculty room
(noun) - /ˈfæk.əl.ti ruːm/
- phòng giảng viên
- eg: Professors meet in the faculty room for discussions.
finance office
(noun) - /ˈfaɪ.næns ˈɒf.ɪs/
- phòng tài chính
- eg: The finance office manages tuition payments.
admissions office
(noun) - /ədˈmɪʃ.ənz ˈɒf.ɪs/
- phòng tuyển sinh
- eg: New students must submit documents to the admissions office.
copy room
(noun) - /ˈkɒp.i ruːm/
- phòng in ấn
- eg: Teachers print handouts in the copy room.
maintenance room
(noun) - /ˈmeɪn.tən.əns ruːm/
- phòng bảo trì
- eg: The maintenance room stores tools and repair equipment.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Library Activities - Hoạt Động Trong Thư Viện

Break Time Activities - Hoạt Động Trong Giờ Giải Lao

Extracurricular Activities - Hoạt Động Ngoại Khóa

Sports & Physical Activities - Hoạt Động Thể Thao Và Thể Chất

Classroom Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Dining & Common Areas - Khu Vực Ăn Uống Và Sinh Hoạt Chung

Classrooms & Learning Spaces - Phòng Học Và Không Gian Học Tập

School Supplies - Đồ Dùng Học Tập
