Từ Vựng Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến
Khám phá bộ flashcards "Các Môn Thể Thao Phổ Biến" – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ, tennis, và nhiều hơn nữa. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa thể thao một cách dễ dàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
soccer
(noun) - /ˈsɒkər/
- bóng đá
- eg: We play soccer after school.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: He plays basketball every weekend.
tennis
(noun) - /ˈten.ɪs/
- quần vợt
- eg: Tennis requires speed and agility.
volleyball
(noun) - /ˈvɒliˌbɔːl/
- bóng chuyền
- eg: We played volleyball at the beach.
badminton
(noun) - /ˈbæd.mɪn.tən/
- cầu lông
- eg: Badminton is a fun and energetic sport.
table tennis
(noun) - /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/
- bóng bàn
- eg: Playing table tennis is a great workout.
baseball
(noun) - /ˈbeɪsˌbɔːl/
- bóng chày
- eg: Baseball is popular in the US.
American football
(noun) - /əˈmɛr.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/
- bóng bầu dục Mỹ
- eg: American football is a high-contact sport.
golf
(noun) - /ɡɒlf/
- đánh golf
- eg: Golf is often played by business professionals.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
boxing
(noun) - /ˈbɒk.sɪŋ/
- quyền anh
- eg: Boxing requires strength and endurance.
martial arts
(noun) - /ˈmɑːʃəl ɑːrts/
- võ thuật
- eg: He practices martial arts every day.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling every morning.
track and field
(noun) - /træk ænd fiːld/
- điền kinh
- eg: Track and field includes running, jumping, and throwing.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing is a fun winter sport.
ice skating
(noun) - /aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/
- trượt băng
- eg: Ice skating is fun during the winter.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim

Movie Characters - Các Nhân Vật Trong Phim
