Từ Vựng Movie Genres - Các Thể Loại Phim
Khám phá bộ flashcards "Các Thể Loại Phim" – công cụ học tập thú vị giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim như hành động, hài kịch, kinh dị, khoa học viễn tưởng và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về thế giới điện ảnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
action
(noun) - /ˈækʃən/
- hành động
- eg: Her actions speak louder than words.
comedy
(noun) - /ˈkɒmədi/
- phim hài, hài kịch
- eg: We watched a comedy movie.
drama
(noun) - /ˈdrɑːmə/
- kịch, phim truyền hình
- eg: She loves Korean dramas.
horror
(noun) - /ˈhɔːrər/
- kinh dị
- eg: She loves horror movies.
thriller
(noun) - /ˈθrɪl.ər/
- phim giật gân
- eg: This thriller movie keeps you on the edge of your seat.
science fiction
(noun) - /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/
- phim khoa học viễn tưởng
- eg: Science fiction movies often feature futuristic technology.
fantasy
(noun) - /ˈfæn.tə.si/
- phim giả tưởng
- eg: She enjoys watching fantasy movies with magical worlds.
adventure
(noun) - /ədˈvɛntʃər/
- cuộc phiêu lưu
- eg: They went on an adventure in the forest.
romance
(noun) - /ˈrəʊ.mæns/
- phim tình cảm
- eg: Romance movies are perfect for date nights.
mystery
(noun) - /ˈmɪstəri/
- bí ẩn
- eg: The case remains a mystery.
musical
(noun) - /ˈmjuː.zɪ.kəl/
- phim ca nhạc
- eg: Musical movies have lots of singing and dancing.
animated (film)
(adjective) - /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ /fɪlm/
- hoạt hình
- eg: My little brother loves watching animated films.
historical
(noun) - /hɪsˈtɒr.ɪ.kəl/
- phim lịch sử
- eg: Historical movies depict important events from the past.
documentary
(noun) - /ˌdɑːkjəˈmentəri/
- phim tài liệu
- eg: We watched a documentary about wild animals.
superhero
(noun) - /ˈsuː.pəˌhɪə.rəʊ/
- phim siêu anh hùng
- eg: Superhero movies are full of action and special effects.
western
(noun) - /ˈwɛs.tərn/
- phim miền Tây cao bồi
- eg: Western movies usually have cowboys and gunfights.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Protective Gear & Sportswear - Thiết Bị Bảo Hộ Và Trang Phục Thể Thao

Sports Equipment - Dụng Cụ Thể Thao

Individual Sports - Các Môn Thể Thao Cá Nhân

Popular Sports - Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Types of TV Shows - Các Loại Chương Trình Truyền Hình

Activities At The Cinema - Hoạt Động Tại Rạp Chiếu Phim
