Từ Vựng Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen
Khám phá bộ flashcards "Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen"! Mở rộng vốn từ vựng về chủ đề phim ảnh và truyền thông, bao gồm các thể loại phim (comedy, thriller, science fiction), nhân vật (character), giải thưởng (award) và nhiều hơn nữa. Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hiểu biết về văn hóa và giải trí thông qua các ví dụ sinh động và hình ảnh minh họa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
award
(noun) - /əˈwɔrd/
- giải thưởng
- eg: She won an award.
character
(noun) - /ˈkærɪktər/
- nhân vật
- eg: The main character is brave.
classical
(adjective) - /ˈklæs.ɪ.kəl/
- cổ điển
- eg: She loves listening to classical music.
comedy
(noun) - /ˈkɒmədi/
- hài kịch
- eg: We watched a comedy movie.
extraordinary
(adjective) - /ɪkˈstrɔːrdɪˌnɛri/
- phi thường
- eg: She is an extraordinary talent.
genre
(noun) - /ˈʒɑːn.rə/
- thể loại
- eg: Science fiction is my favorite genre.
gossip
(noun) - /ˈɡɒsɪp/
- chuyện phiếm
- eg: They enjoy sharing gossip about celebrities.
incredible
(adjective) - /ɪnˈkrɛdəbl/
- đáng kinh ngạc
- eg: The view is incredible.
manga
(noun) - /ˈmæŋɡə/
- truyện tranh Nhật Bản
- eg: She collects manga from various authors.
musical
(adjective) - /ˈmjuːzɪkl/
- thuộc về âm nhạc
- eg: She has great musical talent.
record
(noun) - /ˈrekɔːd/
- kỷ lục
- eg: She holds the record for the fastest marathon time.
release
(verb) - /rɪˈliːs/
- phát hành, thả
- eg: They released a new album.
science fiction
(noun) - /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/
- phim khoa học viễn tưởng
- eg: Science fiction movies often feature futuristic technology.
thriller
(noun) - /ˈθrɪl.ər/
- phim giật gân
- eg: This thriller movie keeps you on the edge of your seat.
animation
(noun) - /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/
- hoạt hình
- eg: Animation requires a lot of creativity.
drama
(noun) - /ˈdrɑːmə/
- kịch, phim truyền hình
- eg: She loves Korean dramas.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations

Friends Plus 8 - Unit 1: Fads and Fashions
