Từ Vựng Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead
Khám phá bộ flashcards "Friends Plus 8 - Unit 5: Years ahead" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về các chủ đề như tài khoản ngân hàng, bằng cấp, bằng lái xe, lương hưu và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin bước tới tương lai.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bank account
(noun) - /bæŋk əˈkaʊnt/
- tài khoản ngân hàng
- eg: She opened a bank account to save money.
degree
(noun) - /dɪˈɡriː/
- bằng cấp, độ
- eg: She earned a degree in biology.
driving license
(noun) - /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/
- bằng lái xe
- eg: You need a driving license to operate a car.
pension
(noun) - /ˈpɛnʃən/
- lương hưu
- eg: She receives a pension after retiring from her job.
adapt
(verb) - /əˈdæpt/
- thích nghi
- eg: He adapted quickly to his new school.
destroy
(verb) - /dɪˈstrɔɪ/
- phá hủy
- eg: The fire destroyed the building.
survived
(verb) - /sərˈvaɪv/
- sống sót
- eg: They survived the storm.
process
(noun) - /ˈprɒsɛs/
- quy trình
- eg: The process takes time.
epidemic
(noun) - /ˌepɪˈdemɪk/
- dịch bệnh
- eg: The flu epidemic affected thousands of people.
manipulate
(verb) - /məˈnɪpjʊleɪt/
- thao túng
- eg: He can manipulate data to find patterns.
soldier
(noun) - /ˈsoʊldʒər/
- người lính
- eg: He is a brave soldier.
atmosphere
(noun) - /ˈætməsˌfɪr/
- bầu không khí
- eg: The atmosphere was tense.
gravity
(noun) - /ˈɡrævɪti/
- trọng lực
- eg: Gravity keeps us on the ground.
get a job
(verb phrase) - /ɡɛt ə ʤɒb/
- kiếm việc làm
- eg: After graduation, she hopes to get a job in marketing.
get married
(verb phrase) - /ɡɛt ˈmærɪd/
- kết hôn
- eg: They plan to get married next spring.
get promoted
(verb phrase) - /ɡɛt prəˈməʊtɪd/
- được thăng chức
- eg: He worked hard and got promoted to manager.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Friends Plus 9 - Unit 5: English and World discovery

Friends Plus 9 - Unit 4: Feelings

Friends Plus 9 - Unit 3: Our surroundings

Friends Plus 9 - Unit 2: Lifestyles

Friends Plus 9 - Unit 1: Then and Now

Friends Plus 9 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit: Starter Unit

Friends Plus 8 - Unit 8: On Screen

Friends Plus 8 - Unit 7: Big Ideas

Friends Plus 8 - Unit 6: Learn

Friends Plus 8 - Unit 4: Material world

Friends Plus 8 - Unit 3: Adventure

Friends Plus 8 - Unit 2: Sensations

Friends Plus 8 - Unit 1: Fads and Fashions
