JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Động Vật Nước Ngọt

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Fish

  • Con cá

Turtle

  • Con rùa

Shrimp

  • Con tôm

Crab

  • Con cua

Eel

  • Con lươn

Snail

  • Con ốc sên

Clam

  • Con hến

Toad

  • Con cóc

Frog

  • Con ếch

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.